tradingkey.logo

Defi Development Ord Shs

DFDV
5.710USD
-0.120-2.06%
Đóng cửa 12/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.27MVốn hóa
1.29P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Defi Development Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
267.65%10.18M
-43.25%2.23M
-43.70%2.86M
-52.39%2.77M
104.65%3.24M
411.37%3.92M
417.33%5.08M
355.34%5.82M
6.12%1.58M
-53.32%767.39K
--981.13K
--1.28M
--1.49M
--1.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
217.91%8.80M
-54.09%1.80M
-50.40%2.52M
-52.39%2.77M
104.65%3.24M
411.37%3.92M
417.33%5.08M
355.34%5.82M
6.12%1.58M
-53.32%767.39K
--981.13K
--1.28M
--1.49M
--1.64M
-Đầu tư ngắn hạn
--1.38M
--425.25K
--339.88K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-68.63%52.00K
422.81%631.44K
126.84%195.40K
29.81%165.78K
12.03%111.18K
4.38%120.78K
124.98%86.14K
63.02%127.71K
298.69%99.24K
373.21%115.71K
--38.29K
--78.34K
--24.89K
--24.45K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-68.63%52.00K
422.81%631.44K
126.84%195.40K
29.81%165.78K
12.03%111.18K
4.38%120.78K
124.98%86.14K
63.02%127.71K
298.69%99.24K
373.21%115.71K
--38.29K
--78.34K
--24.89K
--24.45K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
366.70%603.00K
-37.15%83.06K
-16.68%108.68K
-32.50%129.21K
846.47%71.61K
1646.58%132.15K
1623.90%130.43K
1460.25%191.41K
-38.33%7.57K
-47.61%7.57K
--7.57K
--12.27K
--12.27K
--14.44K
Tài sản ngắn hạn khác
23245.29%11.33M
--113.53K
--113.53K
--48.53K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
5504.58%174.41M
-26.87%3.05M
-38.12%3.27M
-49.27%3.11M
102.53%3.42M
368.99%4.18M
415.32%5.29M
348.51%6.13M
10.53%1.69M
-47.08%890.67K
--1.03M
--1.37M
--1.53M
--1.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
29.51%108.47K
-40.88%53.75K
-26.03%61.94K
-11.70%76.44K
-14.71%83.76K
-17.09%90.92K
-36.19%83.73K
-34.48%86.57K
-31.39%98.20K
--109.66K
--131.22K
--132.13K
--143.13K
-Tài sản cố định
-100.00%0.00
38.10%118.83K
-32.68%61.82K
-18.96%67.94K
--80.50K
--86.04K
--91.83K
--83.84K
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-100.00%0.00
352.62%10.36K
784.98%8.07K
5514.02%6.01K
--4.05K
--2.29K
--912.00
--107.00
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
27246.91%305.45M
-22.59%937.48K
-23.20%985.08K
6804.12%1.12M
7089.39%1.16M
7385.56%1.21M
7828.19%1.28M
0.00%16.18K
0.00%16.18K
0.00%16.18K
--16.18K
--16.18K
--16.18K
--16.18K
Tài sản dài hạn khác
348.37%93.00K
16.78%21.14K
12.92%20.45K
201.61%20.74K
-63.46%95.63K
-90.16%18.11K
-90.16%18.11K
-94.62%6.88K
170.25%261.73K
658.50%184.10K
--184.10K
--127.85K
--96.85K
--24.27K
Tổng tài sản dài hạn
22155.73%305.54M
-15.97%1.10M
-20.90%1.10M
1185.66%1.37M
266.33%1.34M
339.87%1.31M
349.01%1.39M
-61.20%106.78K
48.67%364.47K
62.58%298.47K
--309.94K
--275.24K
--245.15K
--183.58K
Tổng tài sản
10601.80%479.95M
-24.26%4.16M
-34.53%4.38M
-28.14%4.48M
131.61%4.75M
361.68%5.49M
399.94%6.68M
279.87%6.24M
15.80%2.05M
-36.29%1.19M
--1.34M
--1.64M
--1.77M
--1.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--9.31M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--267.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--267.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-42.77%115.00K
893.71%827.10K
187.54%239.32K
--200.95K
--86.62K
--83.23K
--83.23K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
4591.76%9.43M
893.71%827.10K
187.54%239.32K
--200.95K
--86.62K
--83.23K
--83.23K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
24332.38%85.55M
202.01%1.06M
-12.18%592.89K
61.58%350.15K
34.67%314.84K
43.79%349.91K
229.48%675.10K
20.19%216.69K
18.52%233.78K
77.32%243.34K
--204.90K
--180.29K
--197.24K
--137.23K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--131.44M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.22%13.93K
-65.07%27.66K
-45.53%49.27K
-51.55%47.58K
--67.06K
--79.19K
--90.45K
--98.20K
-Nợ dài hạn
--131.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.22%13.93K
-65.07%27.66K
-45.53%49.27K
-51.55%47.58K
--67.06K
--79.19K
--90.45K
--98.20K
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
--138.95K
--102.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-35.69%115.00K
41.76%253.49K
57.12%280.96K
--178.82K
-72.88%178.82K
-63.79%178.82K
-66.86%178.82K
-100.00%0.00
-61.06%659.41K
-70.83%493.87K
--539.58K
--1.65M
--1.69M
--1.69M
Tổng nợ dài hạn
84119.80%150.60M
41.76%253.49K
45.76%280.96K
546.54%178.82K
-74.77%178.82K
-66.97%178.82K
-68.23%192.75K
-98.40%27.66K
-60.27%708.68K
-69.78%541.45K
--606.64K
--1.73M
--1.78M
--1.79M
Tổng các khoản nợ
44543.79%236.15M
147.81%1.31M
0.69%873.84K
116.48%528.97K
-47.62%493.66K
-32.63%528.73K
6.94%867.85K
-87.22%244.35K
-52.43%942.45K
-59.31%784.79K
--811.53K
--1.91M
--1.98M
--1.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1321.29%182.49M
3.40%13.00M
3.31%12.87M
12.01%12.84M
153.57%12.67M
222.76%12.57M
228.31%12.46M
250.57%11.46M
63.15%5.00M
37.39%3.89M
--3.80M
--3.27M
--3.06M
--2.83M
Lợi nhuận giữ lại
790.10%61.31M
-33.39%-10.15M
-41.04%-9.37M
-62.53%-8.88M
-116.40%-8.41M
-117.99%-7.61M
-103.18%-6.64M
-54.44%-5.47M
-18.83%-3.89M
-20.48%-3.49M
---3.27M
---3.54M
---3.27M
---2.90M
Vốn dự trữ
1321.30%182.49M
3.40%13.00M
3.31%12.87M
12.01%12.84M
153.58%12.67M
222.76%12.57M
228.31%12.46M
250.57%11.46M
63.18%5.00M
37.41%3.89M
--3.79M
--3.27M
--3.06M
--2.83M
Tổng vốn chủ sở hữu
6063.16%243.80M
-42.60%2.85M
-39.79%3.50M
-34.03%3.96M
283.74%4.26M
1126.99%4.96M
1007.01%5.82M
2324.23%6.00M
633.00%1.11M
749.45%404.35K
--525.38K
---269.60K
---208.32K
---62.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI