tradingkey.logo

Defi Development Ord Shs

DFDV
5.710USD
-0.120-2.06%
Đóng cửa 12/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.27MVốn hóa
1.29P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Defi Development Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1109.74%-4.98M
31.46%-785.64K
72.81%-179.29K
29.72%-411.99K
-529.11%-680.78K
-436.29%-1.15M
-164.33%-659.42K
-27.97%-586.19K
-28.19%-108.21K
7.76%-213.73K
-202.12%-249.47K
-59.63%-458.07K
-134.88%-84.42K
-73.52%-231.70K
--244.29K
---286.96K
--242.04K
---133.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11988.68%56.03M
19.34%-777.60K
58.71%-486.07K
70.15%-471.25K
-102.44%-805.40K
-337.83%-964.05K
-536.46%-1.18M
-489.79%-1.58M
-6.06%-397.85K
75.22%-220.19K
131.69%269.72K
70.16%-267.64K
-88.39%-375.14K
-369.55%-888.62K
---851.13K
---896.95K
---199.13K
--329.67K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
595.61%352.00K
-31.65%49.88K
16537.64%133.93K
47192.52%50.60K
--49.68K
--72.98K
--805.00
--107.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
--17.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---3.56M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--165.54K
-113.58%-45.71K
-43422300.00%-434.22K
-154.39%-326.29K
100.00%0.00
--336.62K
---1.00
--599.87K
---1.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
1438.43%1.25M
110.46%37.99K
-10.84%415.49K
60.83%-93.69K
-248.86%-30.11K
-673.11%-363.32K
694.25%466.02K
-239.26%-239.20K
-75.31%20.23K
-175.95%-46.99K
8817.02%58.67K
-797.33%-70.51K
-81.43%81.93K
113.36%61.87K
--658.00
--10.11K
--441.17K
---463.20K
-Thay đổi các khoản phải thu
237.00%281.00K
-1143.05%-430.61K
90.89%79.35K
-620.53%-205.11K
-41.70%9.60K
55.26%-34.64K
3.79%41.57K
46.74%-28.47K
3842.50%16.47K
-189.84%-77.42K
158.04%40.05K
-675.59%-53.45K
-100.10%-440.00
119.00%86.18K
---69.01K
--9.29K
--445.14K
---453.47K
-Thay đổi chi phí trả trước
-230.80%-43.00K
1592.89%25.62K
-197.61%-66.01K
117.88%32.88K
--60.54K
---1.72K
1338.26%67.63K
---183.84K
-100.00%0.00
100.00%0.00
296.41%4.70K
--0.00
--2.17K
-304.64%-12.05K
---2.39K
--0.00
--0.00
--5.89K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
6812.96%2.33M
49.12%-166.35K
-49.84%187.31K
-29.09%-34.71K
-1002.12%-25.13K
-1174.51%-326.96K
1439.85%373.43K
-57.62%-26.89K
-95.56%2.79K
216.31%30.43K
-66.35%24.25K
-2167.64%-17.06K
672.12%62.80K
212.57%9.62K
--72.06K
--825.00
---10.98K
---8.55K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-104.01%-3.00K
---699.00
102.63%295.00
--74.89K
---77.52K
----
-8.68%-11.23K
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---10.33K
--0.00
148.49%17.39K
-209.39%-21.88K
--0.00
--0.00
--7.00K
---7.07K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-3217.13%-1.23M
12200540.00%610.03K
4106.43%215.51K
--39.33K
--3.38K
--5.00
---5.38K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1109.74%-4.98M
31.46%-785.64K
72.81%-179.29K
29.72%-411.99K
-529.11%-680.78K
-436.29%-1.15M
-164.33%-659.42K
-27.97%-586.19K
-28.19%-108.21K
7.76%-213.73K
-202.12%-249.47K
-59.63%-458.07K
-134.88%-84.42K
-73.52%-231.70K
--244.29K
---286.96K
--242.04K
---133.53K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6256140.00%156.41M
-100.00%0.00
-66.80%6.63K
-72.45%2.50K
--6.80K
--6.38K
--19.98K
--9.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
6256140.00%156.41M
-100.00%0.00
-66.80%6.63K
-72.45%2.50K
--6.80K
--6.38K
--19.98K
--9.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
-100.00%0.00
-66.80%6.63K
-100.00%0.00
--6.80K
--6.38K
--19.98K
--9.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
6256140.00%156.41M
----
--0.00
--2.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.25M
----
----
----
----
----
---60.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7002300.00%-175.06M
100.00%0.00
91.71%-6.63K
72.45%-2.50K
---6.80K
---6.38K
---79.98K
---9.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
346708.77%186.38M
5560.47%69.74K
---65.00K
-101.11%-53.77K
-100.00%0.00
--1.23K
100.00%0.00
1872.87%4.83M
1432.50%922.37K
-100.00%0.00
-105.47%-46.47K
91.72%244.76K
-155.88%-69.22K
34.39%168.46K
--848.82K
--127.66K
--123.88K
--125.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--117.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
406470.40%21.31M
--69.74K
--0.00
-100.09%-5.24K
----
----
--0.00
--5.65M
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-101.51%-2.00K
--168.46K
--839.81K
--127.66K
--132.88K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--1.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--53.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-13020.26%-6.37M
----
---65.00K
94.09%-48.53K
----
----
100.00%0.00
-435.55%-821.27K
-15.49%-77.63K
----
-616.25%-46.47K
24475700.00%244.76K
-646.90%-67.22K
-100.00%0.00
--9.00K
---1.00
---9.00K
--125.35K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
346708.77%186.38M
5560.47%69.74K
---65.00K
-101.11%-53.77K
-100.00%0.00
--1.23K
100.00%0.00
1872.87%4.83M
1432.50%922.37K
-100.00%0.00
-105.47%-46.47K
91.72%244.76K
-155.88%-69.22K
34.39%168.46K
--848.82K
--127.66K
--123.88K
--125.35K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.69%2.47M
-50.40%2.52M
-52.39%2.77M
104.65%3.24M
411.37%3.92M
417.33%5.08M
355.34%5.82M
6.12%1.58M
-53.32%767.39K
-42.53%981.13K
107.94%1.28M
92.69%1.49M
303.41%1.64M
310.68%1.71M
--614.16K
--773.46K
--407.54K
--415.71K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1452.02%6.33M
37.82%-715.90K
66.06%-250.92K
-111.06%-468.26K
-184.45%-687.58K
-438.69%-1.15M
-149.85%-739.40K
2084.59%4.23M
629.91%814.15K
-237.93%-213.73K
-127.07%-295.94K
-33.91%-213.32K
-141.99%-153.64K
-673.39%-63.25K
--1.09M
---159.30K
--365.92K
---8.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
217.91%8.80M
-54.09%1.80M
-50.40%2.52M
-52.39%2.77M
104.65%3.24M
411.37%3.92M
417.33%5.08M
355.34%5.82M
6.12%1.58M
-53.32%767.39K
-42.53%981.13K
107.94%1.28M
92.69%1.49M
303.41%1.64M
--1.71M
--614.16K
--773.46K
--407.54K
Dòng tiền tự do
-38836.91%-161.39M
31.84%-785.64K
72.63%-185.92K
30.37%-414.49K
---687.58K
---1.15M
---679.40K
---595.26K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI