tradingkey.logo

DevvStream Corp

DEVS
1.310USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của DevvStream Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của DevvStream Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--1.10K
--15.63K
--10.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--1.10K
--15.63K
--10.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--1.88K
--7.50K
--2.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-19.69%1.79M
31.62%2.69M
2.62%1.59M
203.80%5.51M
-33.09%2.23M
-3.88%2.05M
3.21%1.55M
28.68%1.81M
257.13%3.33M
195.19%2.13M
390.13%1.50M
179.45%1.41M
131.10%932.00K
--721.28K
--306.22K
--504.05K
--403.29K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-48.67%231.00
-22.20%361.00
-21.52%361.00
-14.07%397.00
-2.81%450.00
0.43%464.00
-0.43%460.00
--462.00
--463.00
--462.00
--462.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
---14.33K
----
-100.20%-2.69K
----
----
15.89%-1.41M
-44.78%1.37M
-3.99%1.01M
241.32%1.69M
-333.11%-1.68M
711.75%2.49M
195.85%1.05M
22.58%494.33K
--721.28K
--306.22K
--354.05K
--403.29K
Lợi nhuận hoạt động
19.74%-1.79M
-30.85%-2.68M
-1.97%-1.58M
-203.80%-5.51M
33.09%-2.23M
3.88%-2.05M
-3.21%-1.55M
-28.68%-1.81M
-257.13%-3.33M
-195.19%-2.13M
-390.13%-1.50M
-179.45%-1.41M
-131.10%-932.00K
---721.28K
---306.22K
---504.05K
---403.29K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
604.30%6.38K
-77.80%174.71K
-83.25%216.29K
-89.95%255.24K
-99.96%906.00
-25.91%787.14K
287.16%1.29M
13165.07%2.54M
--2.03M
--1.06M
--333.50K
--19.15K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2028.73%271.20K
--161.91K
127.16%75.26K
2410.26%63.86K
--12.74K
----
3557.06%33.13K
--2.54K
----
----
--906.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-21162.44%-516.45K
-103.28%-113.59K
-284.23%-329.90K
-232.02%-102.63K
105.62%2.45K
-136.89%-55.88K
-677.17%-85.86K
326.01%77.74K
-144.13%-43.63K
---23.59K
--14.88K
---34.40K
--98.87K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
230.17%2.30M
-378.89%-3.94M
11497.58%5.64M
188791.42%2.26M
-159.32%-1.77M
---822.50K
-159.98%-49.50K
99.74%-1.20K
---681.00K
-100.00%0.00
-93.94%82.53K
-115.38%-454.00K
-100.00%0.00
--908.00K
--1.36M
--2.95M
--5.45M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-363.17%-245.21K
-58.99%-83.56K
---134.44K
---1.15M
---52.94K
-903.33%-52.55K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--6.54K
--0.00
--0.00
--3.60K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
87.14%-521.55K
-134.80%-6.98M
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-38.49%-2.97M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-196.94%-2.15M
-170.20%-1.49M
-151.90%-1.44M
-116.38%-829.53K
--2.21M
--2.12M
--2.78M
--5.06M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
--72.55K
-73.57%40.92K
-78.80%55.25K
-76.80%121.28K
-100.00%0.00
-27.19%154.80K
1364.83%260.65K
--522.84K
--415.06K
--212.59K
--17.79K
----
Doanh thu sau thuế
87.14%-521.55K
-129.20%-6.98M
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-41.87%-3.04M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-219.32%-2.15M
-178.03%-1.49M
-152.23%-1.44M
-116.38%-829.53K
--1.80M
--1.91M
--2.76M
--5.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.14%-521.55K
-129.20%-6.98M
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-41.87%-3.04M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-219.32%-2.15M
-178.03%-1.49M
-152.23%-1.44M
-116.38%-829.53K
--1.80M
--1.91M
--2.76M
--5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
87.14%-521.55K
-129.20%-6.98M
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-41.87%-3.04M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-219.32%-2.15M
-178.03%-1.49M
-152.23%-1.44M
-116.38%-829.53K
--1.80M
--1.91M
--2.76M
--5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
87.14%-521.55K
-129.20%-6.98M
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-41.87%-3.04M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-219.32%-2.15M
-178.03%-1.49M
-152.23%-1.44M
-116.38%-829.53K
--1.80M
--1.91M
--2.76M
--5.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.10%-0.14
-1787.33%-2.10
292.88%0.12
-166.26%-0.17
-20.29%-0.15
-41.86%-0.11
-15.52%-0.06
-20.48%-0.06
-306.51%-0.12
-225.14%-0.08
-181.83%-0.05
-154.78%-0.05
-117.18%-0.03
--0.06
--0.07
--0.10
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.10%-0.14
-1787.33%-2.10
283.55%0.12
-166.26%-0.17
-20.29%-0.15
-41.86%-0.11
-15.52%-0.06
-20.48%-0.06
-306.51%-0.12
-225.14%-0.08
-181.83%-0.05
-154.78%-0.05
-117.18%-0.03
--0.06
--0.07
--0.10
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI