Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-devs
/
DevvStream Corp
DEVS
0.320
USD
+0.010
+3.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.64M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DevvStream Corp
0.320
+0.010
+3.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
10.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
10.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
--
2.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
2.45%
1.59M
203.80%
5.51M
-33.09%
2.23M
-3.88%
2.05M
3.21%
1.55M
28.68%
1.81M
257.13%
3.33M
195.19%
2.13M
390.13%
1.50M
179.45%
1.41M
131.10%
932.00K
--
721.28K
--
306.22K
--
504.05K
--
403.29K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-48.67%
231.00
-22.20%
361.00
-21.52%
361.00
-14.07%
397.00
-2.81%
450.00
0.43%
464.00
-0.43%
460.00
--
462.00
--
463.00
--
462.00
--
462.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
-100.20%
-2.69K
--
--
--
--
15.89%
-1.41M
-44.78%
1.37M
-3.99%
1.01M
241.32%
1.69M
-333.11%
-1.68M
711.75%
2.49M
195.85%
1.05M
22.58%
494.33K
--
721.28K
--
306.22K
--
354.05K
--
403.29K
Lợi nhuận hoạt động
-1.97%
-1.58M
-203.80%
-5.51M
33.09%
-2.23M
3.88%
-2.05M
-3.21%
-1.55M
-28.68%
-1.81M
-257.13%
-3.33M
-195.19%
-2.13M
-390.13%
-1.50M
-179.45%
-1.41M
-131.10%
-932.00K
--
-721.28K
--
-306.22K
--
-504.05K
--
-403.29K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
604.30%
6.38K
-77.80%
174.71K
-83.25%
216.29K
-89.95%
255.24K
-99.96%
906.00
-25.91%
787.14K
287.16%
1.29M
13165.07%
2.54M
--
2.03M
--
1.06M
--
333.50K
--
19.15K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
127.16%
75.26K
2410.26%
63.86K
--
12.74K
--
--
3557.06%
33.13K
--
2.54K
--
--
--
--
--
906.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-284.23%
-329.90K
-232.02%
-102.63K
105.62%
2.45K
-136.89%
-55.88K
-677.17%
-85.86K
326.01%
77.74K
-144.13%
-43.63K
--
-23.59K
--
14.88K
--
-34.40K
--
98.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
11497.51%
5.64M
188791.42%
2.26M
-159.32%
-1.77M
--
-822.50K
-159.98%
-49.50K
99.74%
-1.20K
--
-681.00K
-100.00%
0.00
-93.94%
82.53K
-115.38%
-454.00K
-100.00%
0.00
--
908.00K
--
1.36M
--
2.95M
--
5.45M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-134.41K
--
-1.15M
--
-52.94K
-903.33%
-52.55K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
6.54K
--
0.00
--
0.00
--
3.60K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
305.09%
3.52M
-162.16%
-4.56M
-20.29%
-4.06M
-38.49%
-2.97M
-15.52%
-1.72M
-20.48%
-1.74M
-306.51%
-3.37M
-196.94%
-2.15M
-170.20%
-1.49M
-151.90%
-1.44M
-116.38%
-829.53K
--
2.21M
--
2.12M
--
2.78M
--
5.06M
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
72.55K
-73.57%
40.92K
-78.80%
55.25K
-76.80%
121.28K
-100.00%
0.00
-27.19%
154.80K
1364.83%
260.65K
--
522.84K
--
415.06K
--
212.59K
--
17.79K
--
--
Doanh thu sau thuế
305.09%
3.52M
-162.16%
-4.56M
-20.29%
-4.06M
-41.87%
-3.04M
-15.52%
-1.72M
-20.48%
-1.74M
-306.51%
-3.37M
-219.32%
-2.15M
-178.03%
-1.49M
-152.23%
-1.44M
-116.38%
-829.53K
--
1.80M
--
1.91M
--
2.76M
--
5.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
305.09%
3.52M
-162.16%
-4.56M
-20.29%
-4.06M
-41.87%
-3.04M
-15.52%
-1.72M
-20.48%
-1.74M
-306.51%
-3.37M
-219.32%
-2.15M
-178.03%
-1.49M
-152.23%
-1.44M
-116.38%
-829.53K
--
1.80M
--
1.91M
--
2.76M
--
5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
305.09%
3.52M
-162.16%
-4.56M
-20.29%
-4.06M
-41.87%
-3.04M
-15.52%
-1.72M
-20.48%
-1.74M
-306.51%
-3.37M
-219.32%
-2.15M
-178.03%
-1.49M
-152.23%
-1.44M
-116.38%
-829.53K
--
1.80M
--
1.91M
--
2.76M
--
5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
305.09%
3.52M
-162.16%
-4.56M
-20.29%
-4.06M
-41.87%
-3.04M
-15.52%
-1.72M
-20.48%
-1.74M
-306.51%
-3.37M
-219.32%
-2.15M
-178.03%
-1.49M
-152.23%
-1.44M
-116.38%
-829.53K
--
1.80M
--
1.91M
--
2.76M
--
5.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
292.88%
0.12
-166.26%
-0.17
-20.29%
-0.15
-41.86%
-0.11
-15.52%
-0.06
-20.48%
-0.06
-306.51%
-0.12
-225.14%
-0.08
-181.83%
-0.05
-154.78%
-0.05
-117.18%
-0.03
--
0.06
--
0.07
--
0.10
--
0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
283.55%
0.12
-166.26%
-0.17
-20.29%
-0.15
-41.86%
-0.11
-15.52%
-0.06
-20.48%
-0.06
-306.51%
-0.12
-225.14%
-0.08
-181.83%
-0.05
-154.78%
-0.05
-117.18%
-0.03
--
0.06
--
0.07
--
0.10
--
0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký