tradingkey.logo

DevvStream Corp

DEVS

0.320USD

+0.010+3.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
--21.11K
--102.99K
--10.95K
--10.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
--21.11K
--102.99K
--10.95K
--10.56K
Các khoản phải thu
291.37%303.75K
316.60%307.92K
77.30%95.56K
--85.66K
--77.61K
--73.91K
--53.90K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--9.16K
--20.00K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--226.72K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
67.81%96.00K
-4.21%39.15K
-78.67%31.43K
--35.14K
--57.20K
--40.87K
--147.38K
Tài sản ngắn hạn khác
--739.86K
--704.89K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
380.90%1.14M
749.93%1.07M
-33.73%140.37K
--141.91K
--237.81K
--125.73K
--211.83K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-87.48%231.00
-73.55%592.00
--953.00
--1.36K
--1.84K
--2.24K
Tài sản dài hạn khác
--479.29K
--474.74K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
95230.80%1.29M
85976.80%1.59M
-73.55%592.00
--953.00
--1.36K
--1.84K
--2.24K
Tổng tài sản
919.07%2.44M
1982.49%2.66M
-34.15%140.97K
--142.86K
--239.16K
--127.58K
--214.07K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.14M
--8.37M
--646.71K
----
----
----
----
Chi phí trích trước
716.07%6.24M
1218.42%5.39M
228.68%2.01M
--813.28K
--765.05K
--409.14K
--612.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
340.81%4.15M
784.22%3.87M
840.75%940.75K
--1.01M
--940.86K
--437.75K
--100.00K
-Nợ ngắn hạn
340.81%4.15M
784.22%3.87M
840.75%940.75K
--1.01M
--940.86K
--437.75K
--100.00K
Nợ ngắn hạn khác
--1.14M
--8.37M
--646.71K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
201.31%17.57M
403.38%22.01M
311.20%12.32M
--8.50M
--5.83M
--4.37M
--3.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
201.31%17.57M
403.38%22.01M
311.20%12.32M
--8.50M
--5.83M
--4.37M
--3.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-11.04%11.66M
-14.78%10.95M
8.73%13.56M
--13.32M
--13.11M
--12.85M
--12.47M
Lợi nhuận giữ lại
-43.54%-26.82M
-78.84%-30.34M
-69.33%-25.78M
---21.73M
---18.68M
---16.97M
---15.23M
Vốn dự trữ
-11.04%11.66M
-14.78%10.95M
8.73%13.56M
--13.32M
--13.11M
--12.85M
--12.47M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
364.74%44.99K
136.43%45.36K
263.78%45.05K
--43.55K
---16.99K
---124.51K
---27.50K
Tổng vốn chủ sở hữu
-170.61%-15.13M
-355.91%-19.35M
-337.77%-12.18M
---8.36M
---5.59M
---4.24M
---2.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI