tradingkey.logo

DevvStream Corp

DEVS
1.310USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của DevvStream Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6019.36%819.08K
16227.64%3.45M
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
--21.11K
--102.99K
--10.95K
--10.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
6019.36%819.08K
16227.64%3.45M
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
--21.11K
--102.99K
--10.95K
--10.56K
Các khoản phải thu
245.75%330.39K
273.09%319.58K
291.37%303.75K
316.60%307.92K
77.30%95.56K
--85.66K
--77.61K
--73.91K
--53.90K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--7.04K
--7.36K
--9.16K
--20.00K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--226.72K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
831.88%292.92K
400.54%175.90K
67.81%96.00K
-4.21%39.15K
-78.67%31.43K
--35.14K
--57.20K
--40.87K
--147.38K
Tài sản ngắn hạn khác
--395.19K
--396.04K
--739.86K
--704.89K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
1209.05%1.84M
2956.71%4.34M
380.90%1.14M
749.93%1.07M
-33.73%140.37K
--141.91K
--237.81K
--125.73K
--211.83K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-87.48%231.00
-73.55%592.00
--953.00
--1.36K
--1.84K
--2.24K
Tài sản dài hạn khác
--6.38M
--6.83M
--479.29K
--474.74K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
1182330.57%7.00M
790421.30%7.53M
95230.80%1.29M
85976.80%1.59M
-73.55%592.00
--953.00
--1.36K
--1.84K
--2.24K
Tổng tài sản
6169.29%8.84M
8209.86%11.87M
919.07%2.44M
1982.49%2.66M
-34.15%140.97K
--142.86K
--239.16K
--127.58K
--214.07K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
78.79%1.16M
--1.20M
--1.14M
--8.37M
--646.71K
----
----
----
----
Chi phí trích trước
227.20%6.58M
767.97%7.06M
716.07%6.24M
1218.42%5.39M
228.68%2.01M
--813.28K
--765.05K
--409.14K
--612.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-59.64%379.70K
-62.83%375.03K
340.81%4.15M
784.22%3.87M
840.75%940.75K
--1.01M
--940.86K
--437.75K
--100.00K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
340.81%4.15M
784.22%3.87M
840.75%940.75K
--1.01M
--940.86K
--437.75K
--100.00K
Nợ ngắn hạn khác
78.79%1.16M
--1.20M
--1.14M
--8.37M
--646.71K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
24.26%15.31M
120.48%18.75M
201.31%17.57M
403.38%22.01M
311.20%12.32M
--8.50M
--5.83M
--4.37M
--3.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--12.87M
--12.71M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--12.87M
--12.71M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--12.87M
--12.71M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
128.70%28.17M
269.99%31.46M
201.31%17.57M
403.38%22.01M
311.20%12.32M
--8.50M
--5.83M
--4.37M
--3.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.29%14.96M
6.41%14.17M
-11.04%11.66M
-14.78%10.95M
8.73%13.56M
--13.32M
--13.11M
--12.85M
--12.47M
Lợi nhuận giữ lại
-33.09%-34.32M
-55.54%-33.79M
-43.54%-26.82M
-78.84%-30.34M
-69.33%-25.78M
---21.73M
---18.68M
---16.97M
---15.23M
Vốn dự trữ
10.29%14.96M
6.41%14.17M
-11.04%11.66M
-14.78%10.95M
8.73%13.56M
--13.32M
--13.11M
--12.85M
--12.47M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.11%45.10K
3.32%45.00K
364.74%44.99K
136.43%45.36K
263.78%45.05K
--43.55K
---16.99K
---124.51K
---27.50K
Tổng vốn chủ sở hữu
-58.77%-19.33M
-134.33%-19.59M
-170.61%-15.13M
-355.91%-19.35M
-337.77%-12.18M
---8.36M
---5.59M
---4.24M
---2.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI