tradingkey.logo

DevvStream Corp

DEVS

0.320USD

+0.010+3.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.25%-711.82K
-939.21%-3.90M
78.17%-151.10K
87.49%-127.58K
57.48%-353.69K
68.54%-375.35K
-90.34%-692.32K
-385.65%-1.02M
-197.57%-831.86K
-960.06%-1.19M
0.36%-363.73K
---209.93K
---279.56K
---112.55K
---365.03K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-41.87%-3.04M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-219.32%-2.15M
-178.03%-1.49M
-152.23%-1.44M
-116.38%-829.53K
--1.80M
--1.91M
--2.76M
--5.06M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-52.67%213.00
260279.53%1.21M
-21.52%361.00
-14.07%397.00
-2.81%450.00
0.43%464.00
-0.43%460.00
--462.00
--463.00
--462.00
--462.00
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
90.62%134.44K
9400.83%241.70K
-135.12%-17.56K
206.71%6.98K
--70.53K
--2.54K
--50.00K
---6.54K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-12.79%899.18K
78.20%1.76M
-15.22%1.88M
230.66%1.82M
463.05%1.03M
556.45%985.82K
1436.61%2.22M
-40.23%551.03K
-22.66%183.11K
-152.13%-215.97K
339.29%144.22K
--921.90K
--236.78K
--414.30K
--32.83K
-Thay đổi các khoản phải thu
-193.16%-15.82K
-963.14%-192.36K
-43.16%-9.90K
50.69%-8.71K
69.00%-5.40K
-720.93%-18.09K
42.26%-6.91K
---17.67K
---17.41K
--2.91K
---11.97K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-222.49%-56.85K
-106.97%-7.72K
-97.58%3.71K
-54.73%21.35K
-115.59%-17.63K
244.99%110.66K
379.86%152.91K
-65.01%47.16K
-17.38%113.11K
-175.93%-76.32K
-60.24%31.87K
--134.81K
--136.90K
--100.52K
--80.14K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-14.45%896.45K
123.39%1.99M
-9.56%1.87M
244.67%1.80M
1098.71%1.05M
725.77%892.15K
1565.03%2.07M
--521.54K
--87.42K
---142.57K
--124.33K
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--2.10K
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
0.00%30.00K
0.00%30.00K
0.00%30.00K
-75.00%30.00K
--30.00K
-80.00%30.00K
--30.00K
--120.00K
--0.00
--150.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-101.25%-711.82K
-939.21%-3.90M
78.17%-151.10K
87.49%-127.58K
57.48%-353.69K
68.54%-375.35K
-90.34%-692.32K
-385.65%-1.02M
-197.57%-831.86K
-960.06%-1.19M
0.36%-363.73K
---209.93K
---279.56K
---112.55K
---365.03K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
-141.21%-63.05K
-99.81%352.03K
--43.54M
-72.03%192.00K
8.22%153.00K
105574.37%180.93M
----
--686.53K
--141.38K
--171.21K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--1.66M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---75.77K
--0.00
--0.00
--10.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
372.02%1.66M
----
--0.00
---63.05K
3520200.00%352.03K
--43.47M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.99%10.00
----
--686.53K
--141.38K
--171.21K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
61.64%699.53K
488.86%2.24M
-37.25%141.89K
-76.82%70.00K
--432.78K
--380.73K
--226.11K
--301.98K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
61.64%699.53K
-96.85%12.00K
11.30%55.65K
--70.00K
-19.48%432.78K
-21.90%380.73K
--50.00K
--0.00
--537.50K
--487.50K
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
---43.64M
--0.00
--0.00
---179.86M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--0.00
-51.03%86.24K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--176.11K
--301.98K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--2.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
61.64%699.53K
488.86%2.24M
-37.25%141.89K
-76.82%70.00K
--432.78K
--380.73K
--226.11K
--301.98K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.23%16.66K
26.76%13.38K
-95.69%21.11K
-91.34%102.99K
-99.45%10.95K
-99.67%10.56K
-86.95%489.97K
25.30%1.19M
83.96%2.00M
208.20%3.17M
169.43%3.76M
--949.40K
--1.09M
--1.03M
--1.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-113.76%-12.66K
745.36%3.28K
98.39%-7.72K
88.30%-81.88K
111.35%92.04K
100.03%388.00
17.99%-479.41K
-246.80%-699.66K
-486.95%-811.02K
-2095.14%-1.17M
-60.15%-584.58K
--476.60K
---138.17K
--58.66K
---365.03K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-102.87%-372.00
106.28%314.00
111.31%1.49K
-236.12%-24.30K
-37.85%12.95K
-122.09%-5.00K
94.02%-13.20K
--17.85K
--20.84K
--22.62K
---220.85K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
-95.69%21.11K
-91.34%102.99K
-99.45%10.95K
-99.67%10.56K
-65.64%489.97K
25.30%1.19M
83.96%2.00M
208.20%3.17M
--1.43M
--949.40K
--1.09M
--1.03M
Dòng tiền tự do
-194.16%-711.82K
-340.41%-3.90M
----
87.49%-127.58K
70.91%-241.99K
25.76%-885.69K
---360.55K
-385.65%-1.02M
-197.57%-831.86K
-960.06%-1.19M
----
---209.93K
---279.56K
---112.55K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI