Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của DevvStream Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1910.46%-3.04M
-1206.03%-1.67M
-101.25%-711.82K
-939.21%-3.90M
78.17%-151.10K
87.49%-127.58K
57.48%-353.69K
68.54%-375.35K
-90.34%-692.32K
-385.65%-1.02M
-197.57%-831.86K
-960.06%-1.19M
0.36%-363.73K
---209.93K
---279.56K
---112.55K
---365.03K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.14%-521.55K
-129.20%-6.98M
305.09%3.52M
-162.16%-4.56M
-20.29%-4.06M
-41.87%-3.04M
-15.52%-1.72M
-20.48%-1.74M
-306.51%-3.37M
-219.32%-2.15M
-178.03%-1.49M
-152.23%-1.44M
-116.38%-829.53K
--1.80M
--1.91M
--2.76M
--5.06M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
4000.25%16.28K
-52.67%213.00
260279.53%1.21M
-21.52%361.00
-14.07%397.00
-2.81%450.00
0.43%464.00
-0.43%460.00
--462.00
--463.00
--462.00
--462.00
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1781.35%295.21K
1096.93%83.56K
90.62%134.44K
9400.83%241.70K
-135.12%-17.56K
206.71%6.98K
--70.53K
--2.54K
--50.00K
---6.54K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-154.88%-1.03M
-45.97%984.48K
-12.79%899.18K
78.20%1.76M
-15.22%1.88M
230.66%1.82M
463.05%1.03M
556.45%985.82K
1436.61%2.22M
-40.23%551.03K
-22.66%183.11K
-152.13%-215.97K
339.29%144.22K
--921.90K
--236.78K
--414.30K
--32.83K
-Thay đổi các khoản phải thu
-9.20%-10.81K
-81.69%-15.83K
-193.16%-15.82K
-963.14%-192.36K
-43.16%-9.90K
50.69%-8.71K
69.00%-5.40K
-720.93%-18.09K
42.26%-6.91K
---17.67K
---17.41K
--2.91K
---11.97K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-3255.91%-117.02K
-474.18%-79.90K
-222.49%-56.85K
-106.97%-7.72K
-97.58%3.71K
-54.73%21.35K
-115.59%-17.63K
244.99%110.66K
379.86%152.91K
-65.01%47.16K
-17.38%113.11K
-175.93%-76.32K
-60.24%31.87K
--134.81K
--136.90K
--100.52K
--80.14K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-160.11%-1.13M
-46.05%969.83K
-14.45%896.45K
123.39%1.99M
-9.56%1.87M
244.67%1.80M
1098.71%1.05M
725.77%892.15K
1565.03%2.07M
--521.54K
--87.42K
---142.57K
--124.33K
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---49.15K
---45.31K
--2.10K
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
0.00%30.00K
0.00%30.00K
0.00%30.00K
-75.00%30.00K
--30.00K
-80.00%30.00K
--30.00K
--120.00K
--0.00
--150.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1910.46%-3.04M
-1206.03%-1.67M
-101.25%-711.82K
-939.21%-3.90M
78.17%-151.10K
87.49%-127.58K
57.48%-353.69K
68.54%-375.35K
-90.34%-692.32K
-385.65%-1.02M
-197.57%-831.86K
-960.06%-1.19M
0.36%-363.73K
---209.93K
---279.56K
---112.55K
---365.03K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---5.13M
----
----
----
----
----
-141.21%-63.05K
-99.81%352.03K
--43.54M
-72.03%192.00K
8.22%153.00K
105574.37%180.93M
----
--686.53K
--141.38K
--171.21K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
--1.66M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---75.77K
--0.00
--0.00
--10.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---5.13M
--0.00
100.00%0.00
372.02%1.66M
----
--0.00
---63.05K
3520200.00%352.03K
--43.47M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.99%10.00
----
--686.53K
--141.38K
--171.21K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
189.45%410.69K
16347.71%11.51M
61.64%699.53K
488.86%2.24M
-37.25%141.89K
-76.82%70.00K
--432.78K
--380.73K
--226.11K
--301.98K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
637.99%410.69K
16347.71%11.51M
61.64%699.53K
-96.85%12.00K
11.30%55.65K
--70.00K
-19.48%432.78K
-21.90%380.73K
--50.00K
--0.00
--537.50K
--487.50K
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
---43.64M
--0.00
--0.00
---179.86M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
--0.00
-51.03%86.24K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--176.11K
--301.98K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
--2.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
189.45%410.69K
16347.71%11.51M
61.64%699.53K
488.86%2.24M
-37.25%141.89K
-76.82%70.00K
--432.78K
--380.73K
--226.11K
--301.98K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46574.46%9.85M
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
-95.69%21.11K
-91.34%102.99K
-99.45%10.95K
-99.67%10.56K
-86.95%489.97K
25.30%1.19M
83.96%2.00M
208.20%3.17M
169.43%3.76M
--949.40K
--1.09M
--1.03M
--1.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100301.96%-7.75M
12125.68%9.85M
-113.76%-12.66K
745.36%3.28K
98.39%-7.72K
88.30%-81.88K
111.35%92.04K
100.03%388.00
17.99%-479.41K
-246.80%-699.66K
-486.95%-811.02K
-2095.14%-1.17M
-60.15%-584.58K
--476.60K
---138.17K
--58.66K
---365.03K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-93.57%96.00
100.05%13.00
-102.87%-372.00
106.28%314.00
111.31%1.49K
-236.12%-24.30K
-37.85%12.95K
-122.09%-5.00K
94.02%-13.20K
--17.85K
--20.84K
--22.62K
---220.85K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15582.30%2.10M
46574.46%9.85M
-96.11%4.00K
52.23%16.66K
26.76%13.38K
-95.69%21.11K
-91.34%102.99K
-99.45%10.95K
-99.67%10.56K
-65.64%489.97K
25.30%1.19M
83.96%2.00M
208.20%3.17M
--1.43M
--949.40K
--1.09M
--1.03M
Dòng tiền tự do
---3.04M
-1206.03%-1.67M
-194.16%-711.82K
-340.41%-3.90M
----
87.49%-127.58K
70.91%-241.99K
25.76%-885.69K
---360.55K
-385.65%-1.02M
-197.57%-831.86K
-960.06%-1.19M
----
---209.93K
---279.56K
---112.55K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.