tradingkey.logo

Journey Medical Corp

DERM

7.140USD

+0.150+2.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
164.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q2
Tổng doanh thu
0.84%13.14M
-10.73%13.62M
-57.64%14.63M
-13.49%14.86M
6.69%13.03M
-4.44%15.26M
114.31%34.54M
-6.12%17.17M
-47.57%12.21M
-8.85%15.97M
-17.82%16.12M
19.64%18.29M
--23.30M
--17.52M
--19.61M
62.38%15.29M
--9.41M
Doanh thu
0.84%13.14M
-17.28%12.62M
-4.25%14.63M
-12.42%14.86M
7.11%13.03M
-4.17%15.26M
-4.76%15.28M
-6.99%16.96M
-41.50%12.16M
-9.11%15.92M
-18.19%16.04M
19.28%18.23M
--20.80M
--17.52M
--19.61M
--15.29M
----
Chi phí doanh thu
-14.10%5.86M
-5.89%5.66M
-17.79%5.29M
-15.78%6.54M
5.69%6.82M
-22.07%6.01M
-10.97%6.43M
1.76%7.77M
-21.38%6.45M
-18.97%7.72M
-35.34%7.22M
1.99%7.63M
--8.20M
--9.53M
--11.17M
139.56%7.48M
--3.12M
Chi phí hoạt động
-28.79%16.46M
-8.19%15.94M
1.32%17.52M
-17.99%17.78M
6.18%23.12M
-33.13%17.36M
-32.47%17.29M
-14.75%21.68M
-9.13%21.77M
-2.31%25.96M
-20.61%25.61M
-12.45%25.43M
--23.96M
--26.57M
--32.26M
268.85%29.05M
--7.88M
Chi phí R&D
-99.51%39.00K
-85.51%218.00K
-62.23%842.00K
-48.53%913.00K
287.80%7.88M
-64.64%1.50M
-20.73%2.23M
-32.00%1.77M
60.58%2.03M
113.65%4.26M
254.16%2.81M
-81.06%2.61M
--1.27M
--1.99M
--794.00K
--13.77M
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
30.84%1.06M
20.37%981.00K
0.00%814.00K
-23.76%815.00K
-23.85%814.00K
--815.00K
--814.00K
--1.07M
--1.07M
----
----
----
----
--500.00K
--700.00K
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
---4.55M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
---223.00K
--0.00
--9.54M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
67.06%-3.32M
-10.22%-2.32M
-116.78%-2.89M
35.10%-2.93M
-5.53%-10.09M
78.95%-2.10M
281.68%17.25M
36.85%-4.51M
-1337.74%-9.56M
-10.36%-9.99M
24.94%-9.49M
48.11%-7.14M
---665.00K
---9.06M
---12.65M
-994.28%-13.76M
--1.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.34%149.00K
69.03%191.00K
2250.00%188.00K
103.80%161.00K
77.87%217.00K
126.00%113.00K
166.67%8.00K
1875.00%79.00K
3966.67%122.00K
2400.00%50.00K
--3.00K
--4.00K
--3.00K
--2.00K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
62.59%891.00K
3362.50%831.00K
182.84%758.00K
-25.53%563.00K
-15.69%548.00K
-96.11%24.00K
-52.06%268.00K
66.52%756.00K
67.10%650.00K
-84.94%617.00K
-59.29%559.00K
-66.17%454.00K
--389.00K
--4.10M
--1.37M
765.81%1.34M
--155.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
66.67%-7.00K
-500.00%-12.00K
49.50%-51.00K
3.03%-32.00K
55.32%-21.00K
97.01%-2.00K
-359.09%-101.00K
---33.00K
---47.00K
---67.00K
---22.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--4.55M
--1.13M
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---3.14M
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---223.00K
---263.00K
---2.00K
---182.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
60.99%-4.07M
178.43%1.58M
-114.16%-2.39M
59.81%-3.36M
-3.02%-10.44M
81.02%-2.02M
267.67%16.88M
-10.16%-8.36M
-695.60%-10.14M
20.77%-10.63M
28.18%-10.07M
50.34%-7.59M
---1.27M
---13.42M
---14.02M
-1204.55%-15.29M
--1.38M
Thuế thu nhập
--0.00
-51.59%61.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
869.23%126.00K
850.00%95.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.84%13.00K
100.30%10.00K
98.13%-64.00K
--104.00K
--8.34M
---3.38M
-468.35%-3.42M
--929.00K
Doanh thu sau thuế
60.99%-4.07M
170.98%1.52M
-114.24%-2.39M
59.81%-3.36M
-3.02%-10.44M
79.86%-2.14M
266.56%16.79M
-11.09%-8.36M
-635.56%-10.14M
51.07%-10.64M
5.32%-10.08M
36.55%-7.53M
---1.38M
---21.75M
---10.65M
-2707.69%-11.87M
--455.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.99%-4.07M
170.98%1.52M
-114.24%-2.39M
59.81%-3.36M
-3.02%-10.44M
79.86%-2.14M
266.56%16.79M
-11.09%-8.36M
-635.56%-10.14M
51.07%-10.64M
5.32%-10.08M
36.55%-7.53M
---1.38M
---21.75M
---10.65M
-2707.69%-11.87M
--455.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
60.99%-4.07M
170.98%1.52M
-114.24%-2.39M
59.81%-3.36M
-3.02%-10.44M
79.86%-2.14M
266.56%16.79M
-11.09%-8.36M
-635.56%-10.14M
51.07%-10.64M
5.32%-10.08M
36.55%-7.53M
---1.38M
---21.75M
---10.65M
-2707.69%-11.87M
--455.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
60.99%-4.07M
170.98%1.52M
-114.24%-2.39M
59.81%-3.36M
-3.02%-10.44M
79.86%-2.14M
266.56%16.79M
-11.09%-8.36M
-635.56%-10.14M
51.07%-10.64M
5.32%-10.08M
36.55%-7.53M
---1.38M
---21.75M
---10.65M
-2707.69%-11.87M
--455.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
65.92%-0.18
162.26%0.07
-112.77%-0.12
63.81%-0.17
7.15%-0.53
80.90%-0.11
259.34%0.91
-7.70%-0.46
-615.36%-0.57
63.36%-0.60
50.77%-0.57
40.24%-0.43
---0.08
---1.64
---1.16
-2708.10%-0.72
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
65.92%-0.18
162.26%0.07
-114.58%-0.12
63.81%-0.17
7.15%-0.53
80.90%-0.11
239.50%0.80
-7.70%-0.46
-615.36%-0.57
63.36%-0.60
50.77%-0.57
-159.76%-0.43
---0.08
---1.64
---1.16
2708.10%0.72
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI