Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-derm
/
Journey Medical Corp
DERM
7.140
USD
+0.150
+2.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
164.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Journey Medical Corp
7.140
+0.150
+2.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.57%
-2.83M
113.47%
2.23M
-106.17%
-1.16M
-230.41%
-5.18M
-425.00%
-5.02M
-330.66%
-16.52M
357.44%
18.75M
220.27%
3.97M
-208.14%
-956.00K
-19.65%
-3.84M
-202.53%
-7.28M
--
-3.30M
--
884.00K
--
-3.21M
--
7.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.99%
-4.07M
170.98%
1.52M
-114.24%
-2.39M
59.81%
-3.36M
-3.02%
-10.44M
79.86%
-2.14M
266.56%
16.79M
-11.09%
-8.36M
-635.56%
-10.14M
51.07%
-10.64M
5.32%
-10.08M
--
-7.53M
--
-1.38M
--
-21.75M
--
-10.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
30.84%
1.06M
20.37%
981.00K
0.00%
814.00K
-80.65%
815.00K
-23.85%
814.00K
-33.58%
815.00K
-19.88%
814.00K
314.16%
4.21M
5.11%
1.07M
149.90%
1.23M
54.41%
1.02M
--
1.02M
--
1.02M
--
491.00K
--
658.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
8.27M
--
-3.29M
Các mục phi tiền mặt khác
252.22%
317.00K
-496.88%
-191.00K
-296.57%
-344.00K
-71.67%
234.00K
-65.78%
90.00K
-106.93%
-32.00K
-40.88%
175.00K
190.85%
826.00K
61.35%
263.00K
-88.56%
462.00K
-97.31%
296.00K
--
284.00K
--
163.00K
--
4.04M
--
11.02M
Thay đổi trong vốn lưu động
-147.03%
-1.46M
90.67%
-1.46M
-313.38%
-877.00K
-170.67%
-4.54M
-56.78%
3.11M
-526.68%
-15.69M
756.25%
411.00K
198.24%
6.42M
2230.74%
7.20M
20.08%
3.68M
-99.49%
48.00K
--
2.15M
--
309.00K
--
3.06M
--
9.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
-247.48%
-7.99M
110.41%
747.00K
-109.93%
-877.00K
-107.78%
-812.00K
1062.45%
5.42M
-14170.59%
-7.18M
10538.55%
8.83M
320.44%
10.43M
105.83%
466.00K
-99.40%
51.00K
101.50%
83.00K
--
2.48M
--
-8.00M
--
8.51M
--
-5.54M
-Thay đổi hàng tồn kho
617.38%
1.94M
-423.11%
-2.64M
-283.98%
-2.10M
-19.69%
893.00K
-142.45%
-374.00K
-23.62%
818.00K
38.76%
1.14M
1223.81%
1.11M
476.50%
881.00K
-38.87%
1.07M
-69.53%
823.00K
--
84.00K
--
-234.00K
--
1.75M
--
2.70M
-Thay đổi chi phí trả trước
-19.19%
817.00K
26.05%
-1.97M
33.49%
1.16M
-74.89%
171.00K
21.51%
1.01M
-12.55%
-2.66M
837.63%
872.00K
18.85%
681.00K
0.24%
832.00K
-149.68%
-2.37M
111.98%
93.00K
--
573.00K
--
830.00K
--
-948.00K
--
-776.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
6.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.66%
8.00K
101.17%
7.00K
--
8.00K
--
32.00K
--
599.00K
--
-600.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.57%
-2.83M
113.47%
2.23M
-106.17%
-1.16M
-230.41%
-5.18M
-425.00%
-5.02M
-330.66%
-16.52M
357.44%
18.75M
220.27%
3.97M
-208.14%
-956.00K
-19.65%
-3.84M
-202.53%
-7.28M
--
-3.30M
--
884.00K
--
-3.21M
--
7.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-75.00%
5.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00M
--
1.20M
--
8.80M
Chi phí vốn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-75.00%
5.00M
-100.00%
0.00
127.27%
20.00M
--
0.00
--
20.00M
--
1.20M
--
8.80M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-75.00%
5.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00M
--
1.20M
--
8.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
-15.00M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
75.00%
-5.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-20.00M
--
-1.20M
--
-8.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
119.73%
3.60M
-44.72%
10.62M
97.32%
-294.00K
138.44%
5.03M
3048.08%
1.64M
1926.37%
19.21M
-372.34%
-10.98M
-11890.99%
-13.09M
-99.54%
52.00K
-97.02%
948.00K
-64.04%
4.03M
--
111.00K
--
11.37M
--
31.80M
--
11.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-625.00K
-70.50%
4.42M
93.86%
-675.00K
138.46%
5.00M
-100.00%
0.00
1482.28%
15.00M
-375.00%
-11.00M
--
-13.00M
-99.56%
52.00K
16.75%
948.00K
-43.18%
4.00M
--
0.00
--
11.95M
--
812.00K
--
7.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
16.47%
99.00K
--
0.00
--
124.00K
--
0.00
--
85.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
32.54M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
4.63M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
10.29%
75.00K
-53.13%
45.00K
186.36%
63.00K
933.33%
31.00K
--
68.00K
--
96.00K
-29.03%
22.00K
-97.30%
3.00K
--
--
--
0.00
--
31.00K
--
111.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
172.78%
4.05M
49.47%
6.15M
--
194.00K
100.00%
0.00
--
1.48M
--
4.11M
--
0.00
--
-91.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-585.00K
--
-1.55M
--
-464.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
119.73%
3.60M
-44.72%
10.62M
97.32%
-294.00K
138.44%
5.03M
3048.08%
1.64M
1926.37%
19.21M
-372.34%
-10.98M
-11890.99%
-13.09M
-99.54%
52.00K
-97.02%
948.00K
-64.04%
4.03M
--
111.00K
--
11.37M
--
31.80M
--
11.21M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.00%
20.30M
-9.24%
22.46M
40.82%
23.91M
-7.82%
24.06M
-14.26%
27.44M
-29.07%
24.75M
-55.48%
16.98M
-36.85%
26.10M
-34.80%
32.00M
60.87%
34.89M
213.26%
38.14M
--
41.33M
--
49.08M
--
21.69M
--
12.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
122.62%
765.00K
-180.15%
-2.16M
-118.68%
-1.45M
98.41%
-145.00K
42.72%
-3.38M
193.14%
2.69M
338.97%
7.77M
-185.95%
-9.12M
23.82%
-5.90M
-110.54%
-2.89M
-134.17%
-3.25M
--
-3.19M
--
-7.75M
--
27.39M
--
9.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.42%
21.07M
-26.00%
20.30M
-9.24%
22.46M
40.82%
23.91M
-7.82%
24.06M
-14.26%
27.44M
-29.07%
24.75M
-55.48%
16.98M
-36.85%
26.10M
-34.80%
32.00M
60.87%
34.89M
--
38.14M
--
41.33M
--
49.08M
--
21.69M
Dòng tiền tự do
--
--
--
--
--
--
-230.41%
-5.18M
15.73%
-5.02M
-330.66%
-16.52M
168.72%
18.75M
220.27%
3.97M
68.84%
-5.96M
12.94%
-3.84M
-1506.71%
-27.28M
--
-3.30M
--
-19.12M
--
-4.41M
--
-1.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký