tradingkey.logo

Journey Medical Corp

DERM

7.140USD

+0.150+2.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
164.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.42%21.07M
-26.00%20.30M
-9.24%22.46M
190.55%23.91M
38.67%24.06M
-14.26%27.44M
-29.07%24.75M
-78.42%8.23M
-58.02%17.35M
-34.80%32.00M
60.87%34.89M
213.26%38.14M
--41.33M
--49.08M
--21.69M
--12.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.42%21.07M
-26.00%20.30M
-9.24%22.46M
190.55%23.91M
38.67%24.06M
-14.26%27.44M
-29.07%24.75M
-78.42%8.23M
-58.02%17.35M
-34.80%32.00M
60.87%34.89M
213.26%38.14M
--41.33M
--49.08M
--21.69M
--12.18M
Các khoản phải thu
83.95%18.02M
-32.79%10.23M
33.57%10.67M
-37.47%10.46M
-64.52%9.80M
-46.04%15.22M
-72.00%7.99M
-41.62%16.74M
-11.44%27.62M
22.05%28.21M
-10.10%28.53M
9.46%28.67M
--31.18M
--23.11M
--31.74M
--26.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
83.95%18.02M
-32.79%10.23M
33.57%10.67M
-37.47%10.46M
-64.52%9.80M
-46.04%15.22M
-72.00%7.99M
-41.62%16.74M
-11.44%27.62M
22.05%28.21M
-10.10%28.53M
9.46%28.67M
--31.18M
--23.11M
--31.74M
--26.19M
Hàng tồn kho
18.11%12.50M
41.40%14.43M
6.93%11.79M
-20.38%9.69M
-20.32%10.58M
-27.92%10.21M
-27.62%11.02M
-24.21%12.17M
-17.72%13.28M
43.57%14.16M
31.13%15.23M
12.14%16.05M
--16.14M
--9.86M
--11.61M
--14.31M
Chi phí trả trước
-7.06%2.40M
-10.48%3.21M
34.42%1.24M
33.96%2.41M
4.04%2.58M
8.43%3.59M
-1.91%924.00K
73.53%1.80M
54.04%2.48M
35.73%3.31M
-46.29%942.00K
31.18%1.03M
--1.61M
--2.44M
--1.75M
--789.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--8.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
14.83%53.99M
-14.66%48.18M
3.30%46.16M
-2.54%46.47M
-22.57%47.01M
-27.32%56.45M
-43.86%44.69M
-43.17%47.68M
-32.73%60.72M
-8.06%77.68M
19.16%79.60M
56.90%83.90M
--90.26M
--84.49M
--66.80M
--53.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
125.32%178.00K
97.03%199.00K
-74.19%32.00K
-62.33%55.00K
-52.69%79.00K
-46.56%101.00K
463.64%124.00K
224.44%146.00K
149.25%167.00K
112.36%189.00K
-80.18%22.00K
-66.17%45.00K
--67.00K
--89.00K
--111.00K
--133.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
58.16%30.80M
57.06%31.86M
-15.44%17.84M
-14.87%18.66M
-25.47%19.47M
-25.41%20.29M
-25.76%21.10M
-25.56%21.92M
-14.21%26.13M
116.67%27.20M
117.93%28.42M
114.87%29.44M
--30.46M
--12.55M
--13.04M
--13.70M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
0.00%6.00K
0.00%6.00K
-99.93%6.00K
-93.68%6.00K
-94.17%6.00K
-94.55%6.00K
7389.83%8.84M
-36.67%95.00K
-98.87%103.00K
-97.97%110.00K
--118.00K
--150.00K
--9.11M
--5.42M
Tổng tài sản dài hạn
58.38%30.98M
57.21%32.06M
-15.78%17.88M
-15.18%18.72M
-44.33%19.56M
-25.79%20.39M
-25.63%21.23M
-25.43%22.07M
14.66%35.13M
114.85%27.48M
28.23%28.55M
53.72%29.59M
--30.64M
--12.79M
--22.26M
--19.25M
Tổng tài sản
27.63%84.96M
4.41%80.24M
-2.84%64.04M
-6.54%65.19M
-30.55%66.57M
-26.92%76.85M
-39.05%65.92M
-38.55%69.75M
-20.72%95.85M
8.10%105.16M
21.43%108.14M
56.06%113.50M
--120.90M
--97.28M
--89.06M
--72.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
58.09%381.00K
1736.36%404.00K
--332.00K
202.41%251.00K
46.06%241.00K
-86.25%22.00K
-100.00%0.00
7.79%83.00K
150.00%165.00K
--160.00K
--125.00K
--77.00K
--66.00K
----
----
----
Chi phí trích trước
14.87%23.01M
-14.37%17.43M
-0.11%16.01M
-31.54%15.97M
15.30%20.03M
4.96%20.35M
-9.88%16.03M
20.45%23.33M
-32.88%17.38M
-14.91%19.39M
-32.85%17.78M
-46.00%19.37M
--25.89M
--22.79M
--26.48M
--35.86M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-37.50%1.88M
-79.17%625.00K
-58.33%1.25M
-75.56%3.00M
-80.27%3.00M
-42.22%3.00M
-28.54%3.00M
367.09%12.28M
491.75%15.20M
-2.44%5.19M
-5.30%4.20M
-31.93%2.63M
--2.57M
--5.32M
--4.43M
--3.86M
-Nợ ngắn hạn
--1.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.99M
--4.92M
--4.86M
--4.79M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
58.09%381.00K
1736.36%404.00K
--332.00K
202.41%251.00K
46.06%241.00K
-99.57%22.00K
-100.00%0.00
-98.32%83.00K
-96.60%165.00K
--5.15M
--5.05M
--4.94M
--4.86M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
3.30%40.22M
-15.99%35.17M
-31.29%33.33M
-49.93%34.15M
-49.37%38.94M
-37.35%41.87M
-20.18%48.51M
13.47%68.19M
26.12%76.90M
29.50%66.83M
1.65%60.78M
35.33%60.10M
--60.97M
--51.61M
--59.79M
--44.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
57.99%23.20M
70.85%25.00M
58091.18%19.79M
1174.89%19.75M
28.10%14.68M
-31.46%14.63M
-99.84%34.00K
-91.67%1.55M
-38.01%11.46M
488.53%21.35M
14.29%21.18M
58.59%18.60M
--18.49M
--3.63M
--18.54M
--11.73M
-Nợ dài hạn
57.35%23.11M
70.15%24.88M
--19.79M
1225.37%19.75M
29.04%14.68M
-31.15%14.62M
-100.00%0.00
-91.99%1.49M
-38.47%11.38M
485.55%21.24M
14.44%21.18M
59.26%18.60M
--18.49M
--3.63M
--18.51M
--11.68M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--94.00K
1211.11%118.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.67%9.00K
--34.00K
--59.00K
--84.00K
--108.00K
----
----
----
--0.00
--24.00K
--49.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.37M
--4.29M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.00K
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
57.99%23.20M
70.85%25.00M
58091.18%19.79M
1174.89%19.75M
28.10%14.68M
-31.46%14.63M
-99.84%34.00K
-91.67%1.55M
-38.01%11.46M
487.24%21.35M
-48.30%21.18M
-36.10%18.60M
--18.49M
--3.63M
--40.98M
--29.11M
Tổng các khoản nợ
18.28%63.42M
6.50%60.17M
9.42%53.12M
-22.72%53.89M
-39.32%53.62M
-35.93%56.50M
-40.77%48.54M
-11.38%69.74M
11.20%88.36M
59.62%88.18M
-18.66%81.96M
7.05%78.70M
--79.46M
--55.24M
--100.77M
--73.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.64%112.64M
15.52%107.10M
13.57%99.47M
12.01%97.45M
11.17%95.75M
8.45%92.70M
4.21%87.59M
5.37%87.01M
5.44%86.13M
5.64%85.48M
1452.26%84.04M
1352.51%82.58M
--81.69M
--80.92M
--5.41M
--5.69M
Lợi nhuận giữ lại
-10.03%-91.10M
-20.28%-87.03M
-26.12%-88.55M
0.97%-86.16M
-5.29%-82.80M
-5.62%-72.36M
-21.35%-70.21M
-82.09%-87.00M
-95.36%-78.64M
-76.22%-68.50M
-237.91%-57.86M
-637.69%-47.78M
---40.25M
---38.87M
---17.12M
---6.48M
Vốn dự trữ
17.64%112.64M
15.52%107.09M
13.57%99.47M
12.01%97.45M
11.17%95.75M
8.45%92.70M
4.21%87.58M
5.37%87.00M
5.44%86.13M
5.64%85.48M
1452.60%84.04M
1352.73%82.57M
--81.69M
--80.92M
--5.41M
--5.68M
Tổng vốn chủ sở hữu
66.33%21.54M
-1.38%20.07M
-37.11%10.93M
225800.00%11.29M
72.86%12.95M
19.83%20.35M
-33.65%17.37M
-99.99%5.00K
-81.92%7.49M
-59.61%16.98M
323.62%26.18M
4493.31%34.80M
--41.44M
--42.04M
---11.71M
---792.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI