tradingkey.logo

CYNGN Inc

CYN
3.200USD
+0.190+6.31%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CYNGN Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CYNGN Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
47.05%69.97K
289.22%33.73K
755.29%47.15K
659.18%306.38K
88.75%47.58K
-98.43%8.66K
-99.37%5.51K
-84.60%40.36K
--25.21K
--550.95K
--872.80K
--262.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
47.05%69.97K
289.22%33.73K
755.29%47.15K
659.18%306.38K
88.75%47.58K
-98.43%8.66K
-99.37%5.51K
-84.60%40.36K
--25.21K
--550.95K
--872.80K
--262.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-67.68%50.82K
13.55%16.94K
-89.62%11.81K
148.30%249.76K
270.75%157.25K
-96.77%14.92K
-81.55%113.78K
-46.16%100.59K
--42.41K
--462.62K
--616.69K
--186.82K
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
52.76%8.49M
-4.90%5.54M
-11.88%5.26M
7.57%5.85M
-1.40%5.56M
-17.39%5.82M
-11.10%5.97M
-8.68%5.44M
6.76%5.63M
52.75%7.05M
75.92%6.72M
63.91%5.95M
148.39%5.28M
--4.61M
--3.82M
--3.63M
--2.13M
Chi phí R&D
87.97%5.25M
-38.42%1.97M
-33.21%2.11M
-30.19%2.11M
-4.56%2.80M
-14.41%3.20M
4.11%3.15M
7.25%3.02M
7.46%2.93M
65.71%3.74M
80.24%3.03M
35.96%2.82M
136.81%2.73M
--2.26M
--1.68M
--2.07M
--1.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.88%291.20K
57.28%362.21K
6.79%240.91K
-72.60%69.57K
1.99%236.97K
-6.75%230.29K
-1.07%225.59K
31.33%253.94K
27.38%232.35K
54.30%246.96K
230.22%228.03K
1020.40%193.36K
700.75%182.41K
--160.05K
--69.05K
--17.26K
--22.78K
Lợi nhuận hoạt động
-52.81%-8.42M
5.34%-5.50M
12.59%-5.22M
-2.69%-5.54M
1.81%-5.51M
10.52%-5.81M
-2.08%-5.97M
5.18%-5.40M
-6.28%-5.61M
-40.81%-6.50M
-53.06%-5.84M
-56.70%-5.69M
-148.39%-5.28M
---4.61M
---3.82M
---3.63M
---2.13M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
5538.21%74.82K
----
----
----
-97.17%1.33K
--39.19K
--32.91K
--18.89K
--46.90K
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.61K
--379.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
---2.54M
---5.36M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.60M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
569.79%230.86K
5052.65%251.55K
1920.69%91.89K
3737.80%28.77K
-67.26%34.47K
-104.13%-5.08K
-102.98%-5.05K
-100.77%-791.00
636.46%105.28K
4711.33%123.12K
16920900.00%169.21K
460.61%103.26K
-52.12%14.30K
--2.56K
--1.00
---28.64K
--29.86K
Thu nhập trước thuế
-55.48%-8.44M
6.37%-5.45M
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-55.48%-8.44M
6.37%-5.45M
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.48%-8.44M
6.37%-5.45M
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-55.48%-8.44M
6.37%-5.45M
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-55.48%-8.44M
6.37%-5.45M
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.71%-1.20
99.56%-2.70
99.43%-6.60
72.63%-459.05
81.10%-410.77
75.97%-616.08
48.99%-1.16K
25.41%-1.68K
-1.91%-2.17K
-25.17%-2.56K
-17.47%-2.28K
-113.62%-2.25K
-96.90%-2.13K
---2.05K
---1.94K
---1.05K
---1.08K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.71%-1.20
99.56%-2.70
99.43%-6.60
72.63%-459.05
81.10%-410.77
75.97%-616.08
48.99%-1.16K
25.41%-1.68K
-1.91%-2.17K
-25.17%-2.56K
-17.47%-2.28K
-113.62%-2.25K
-96.90%-2.13K
---2.05K
---1.94K
---1.05K
---1.08K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI