tradingkey.logo

CYNGN Inc

CYN

8.610USD

-0.220-2.49%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.52%-6.51M
220.23%6.06M
-26.98%-5.32M
9.95%-4.39M
-8.61%-5.84M
-7.18%-5.04M
8.77%-4.19M
-35.17%-4.87M
-58.15%-5.38M
-58.91%-4.70M
-114.71%-4.60M
---3.60M
---3.40M
---2.96M
---2.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.79%240.91K
----
1.99%236.97K
-6.75%230.29K
-1.07%225.59K
31.33%253.94K
27.38%232.35K
54.30%246.96K
230.22%228.03K
1020.40%193.36K
700.78%182.41K
--160.05K
--69.05K
--17.26K
--22.78K
Các mục phi tiền mặt khác
--2.54M
--6.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.60M
--1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-185.13%-2.17M
2008.44%11.01M
-266.79%-719.39K
17.55%570.79K
-4.14%-762.71K
-290.71%-576.85K
264.01%431.31K
257.20%485.58K
-329.85%-732.41K
48.72%-147.64K
-154.41%-262.98K
--135.94K
---170.39K
---287.92K
---103.37K
-Thay đổi chi phí trả trước
-407.05%-941.53K
81.90%-301.16K
-144.33%-325.39K
177.48%165.96K
28.27%-185.69K
-182.35%-1.66M
999.50%734.08K
-127.47%-214.19K
67.98%-258.86K
-184.01%-589.38K
128.95%66.77K
---94.16K
---808.35K
---207.52K
---230.60K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---172.70K
--154.92K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-101.53%-1.27M
--11.20M
---404.31K
--473.34K
---628.74K
----
----
----
----
533.60%584.86K
-1291.61%-385.28K
--81.26K
--655.55K
--92.31K
---27.69K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11.52%-6.51M
220.23%6.06M
-26.98%-5.32M
9.95%-4.39M
-8.61%-5.84M
-7.18%-5.04M
8.77%-4.19M
-35.17%-4.87M
-58.15%-5.38M
-58.91%-4.70M
-114.71%-4.60M
---3.60M
---3.40M
---2.96M
---2.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
255.78%832.07K
311.39%459.07K
-24.48%670.83K
311.91%376.01K
-52.51%233.87K
-71.73%111.59K
113.24%888.28K
-72.91%91.28K
117.04%492.48K
705.93%394.75K
1125.04%416.56K
--336.93K
--226.91K
--48.98K
---40.64K
Chi phí vốn
256.62%834.03K
348.67%725.01K
-34.18%670.83K
311.91%376.01K
-52.51%233.87K
-59.06%161.59K
144.67%1.02M
-72.91%91.28K
117.04%492.48K
705.93%394.75K
3792.68%416.56K
--336.93K
--226.91K
--48.98K
--10.70K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-17.62%176.49K
-50.12%45.59K
-44.32%162.45K
967.22%363.26K
-52.15%214.24K
-67.21%91.41K
27.26%291.74K
-81.44%34.04K
97.32%447.74K
469.16%278.77K
664.14%229.26K
--183.38K
--226.91K
--48.98K
---40.64K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
3238.97%655.57K
1948.52%413.47K
-14.78%508.38K
-77.73%12.75K
-56.12%19.63K
-82.60%20.18K
218.49%596.54K
-62.72%57.25K
--44.74K
--115.97K
--187.30K
--153.55K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-854.79%-15.27M
684.46%820.41K
-94.13%266.88K
3199.43%1.56M
-37.65%2.02M
-98.95%104.58K
-9.49%4.55M
100.18%47.42K
--3.24M
--10.00M
--5.03M
---27.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-999.96%-16.10M
5257.59%361.34K
-111.03%-403.94K
2810.26%1.19M
-35.00%1.79M
-100.07%-7.01K
-20.58%3.66M
99.84%-43.86K
1312.97%2.75M
19710.57%9.61M
11242.40%4.61M
---27.34M
---226.91K
---48.98K
--40.64K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.04%-1.02K
198.55%15.23M
74.92%1.77M
567407.77%6.93M
38650.10%2.65M
--5.10M
6035.13%1.01M
-99.99%1.22K
-92.30%6.84K
-100.00%0.00
557.75%16.51K
--18.13M
--88.89K
--23.30M
---3.61K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---11.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
410.61%22.37M
--0.00
---544.00
---53.00
--4.38M
----
----
----
----
----
----
----
--23.30M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00
-97.21%461.00
-86.07%1.22K
-92.30%6.84K
-100.00%0.00
104.34%16.51K
--8.77K
--88.89K
--6.14K
--8.08K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--2.66K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.04%-1.02K
-1093.97%-7.14M
75.00%1.77M
--6.94M
--2.65M
--718.77K
--1.01M
----
----
----
--0.00
--18.12M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.04%-1.02K
198.55%15.23M
74.92%1.77M
567407.77%6.93M
38650.10%2.65M
--5.10M
6035.13%1.01M
-99.99%1.22K
-92.30%6.84K
-100.00%0.00
557.75%16.51K
--18.13M
--88.89K
--23.30M
---3.61K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
557.58%23.62M
-44.17%1.97M
94.09%5.93M
-72.48%2.19M
-66.07%3.59M
-37.75%3.54M
-45.93%3.06M
-56.83%7.97M
-51.87%10.59M
234.06%5.68M
48.56%5.65M
--18.46M
--22.00M
--1.70M
--3.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1516.28%-22.62M
39079.05%21.64M
-923.36%-3.96M
176.11%3.74M
46.56%-1.40M
-98.87%55.24K
1529.94%480.54K
61.64%-4.91M
26.00%-2.62M
-75.83%4.91M
101.40%29.48K
---12.81M
---3.54M
--20.30M
---2.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-54.28%1.00M
557.58%23.62M
-44.17%1.97M
94.09%5.93M
-72.48%2.19M
-66.07%3.59M
-37.75%3.54M
-45.93%3.06M
-56.83%7.97M
-51.87%10.59M
234.06%5.68M
--5.65M
--18.46M
--22.00M
--1.70M
Dòng tiền tự do
-20.95%-7.35M
202.55%5.33M
-15.02%-6.00M
4.03%-4.76M
-3.48%-6.07M
-2.04%-5.20M
-3.98%-5.21M
-25.93%-4.96M
-61.83%-5.87M
-69.45%-5.09M
-133.00%-5.01M
---3.94M
---3.63M
---3.01M
---2.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI