Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CYNGN Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.65%-4.07M
-42.69%-6.26M
-11.52%-6.51M
220.23%6.06M
-26.98%-5.32M
9.95%-4.39M
-8.61%-5.84M
-7.18%-5.04M
8.77%-4.19M
-35.17%-4.87M
-58.15%-5.38M
-58.91%-4.70M
-114.71%-4.60M
---3.60M
---3.40M
---2.96M
---2.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.34%-4.76M
6.37%-5.45M
-27.18%-7.59M
-124.65%-12.04M
0.81%-5.43M
8.41%-5.82M
-6.06%-5.97M
3.40%-5.36M
-4.03%-5.47M
-37.76%-6.35M
-47.39%-5.63M
-169.63%-5.55M
-150.54%-5.26M
---4.61M
---3.82M
---2.06M
---2.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.88%291.20K
57.28%362.21K
6.79%240.91K
----
1.99%236.97K
-6.75%230.29K
-1.07%225.59K
31.33%253.94K
27.38%232.35K
54.30%246.96K
230.22%228.03K
1020.40%193.36K
700.78%182.41K
--160.05K
--69.05K
--17.26K
--22.78K
Các mục phi tiền mặt khác
---1.09M
--0.00
--2.54M
--6.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.60M
--1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
289.70%1.36M
-343.40%-1.39M
-185.13%-2.17M
2008.44%11.01M
-266.79%-719.39K
17.55%570.79K
-4.14%-762.71K
-290.71%-576.85K
264.01%431.31K
257.20%485.58K
-329.85%-732.41K
48.72%-147.64K
-154.41%-262.98K
--135.94K
---170.39K
---287.92K
---103.37K
-Thay đổi chi phí trả trước
159.74%194.38K
-1312.12%-2.01M
-407.05%-941.53K
81.90%-301.16K
-144.33%-325.39K
177.48%165.96K
28.27%-185.69K
-182.35%-1.66M
999.50%734.08K
-127.47%-214.19K
67.98%-258.86K
-184.01%-589.38K
128.95%66.77K
---94.16K
---808.35K
---207.52K
---230.60K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---172.70K
--154.92K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
343.91%986.16K
53.74%727.69K
-101.53%-1.27M
--11.20M
---404.31K
--473.34K
---628.74K
----
----
----
----
533.60%584.86K
-1291.61%-385.28K
--81.26K
--655.55K
--92.31K
---27.69K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.65%-4.07M
-42.69%-6.26M
-11.52%-6.51M
220.23%6.06M
-26.98%-5.32M
9.95%-4.39M
-8.61%-5.84M
-7.18%-5.04M
8.77%-4.19M
-35.17%-4.87M
-58.15%-5.38M
-58.91%-4.70M
-114.71%-4.60M
---3.60M
---3.40M
---2.96M
---2.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-21.97%523.47K
88.15%707.45K
255.78%832.07K
311.39%459.07K
-24.48%670.83K
311.91%376.01K
-52.51%233.87K
-71.73%111.59K
113.24%888.28K
-72.91%91.28K
117.04%492.48K
705.93%394.75K
1125.04%416.56K
--336.93K
--226.91K
--48.98K
---40.64K
Chi phí vốn
-21.97%523.47K
88.15%707.45K
256.62%834.03K
348.67%725.01K
-34.18%670.83K
311.91%376.01K
-52.51%233.87K
-59.06%161.59K
144.67%1.02M
-72.91%91.28K
117.04%492.48K
705.93%394.75K
3792.68%416.56K
--336.93K
--226.91K
--48.98K
--10.70K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
219.80%519.52K
-51.45%176.36K
-17.62%176.49K
-50.12%45.59K
-44.32%162.45K
967.22%363.26K
-52.15%214.24K
-67.21%91.41K
27.26%291.74K
-81.44%34.04K
97.32%447.74K
469.16%278.77K
664.14%229.26K
--183.38K
--226.91K
--48.98K
---40.64K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-99.22%3.95K
4066.35%531.09K
3238.97%655.57K
1948.52%413.47K
-14.78%508.38K
-77.73%12.75K
-56.12%19.63K
-82.60%20.18K
218.49%596.54K
-62.72%57.25K
--44.74K
--115.97K
--187.30K
--153.55K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-8318.59%-21.93M
391.71%7.69M
-854.79%-15.27M
684.46%820.41K
-94.13%266.88K
3199.43%1.56M
-37.65%2.02M
-98.95%104.58K
-9.49%4.55M
100.18%47.42K
--3.24M
--10.00M
--5.03M
---27.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5459.62%-22.46M
487.73%6.99M
-999.96%-16.10M
5257.59%361.34K
-111.03%-403.94K
2810.26%1.19M
-35.00%1.79M
-100.07%-7.01K
-20.58%3.66M
99.84%-43.86K
1312.97%2.75M
19710.57%9.61M
11242.40%4.61M
---27.34M
---226.91K
---48.98K
--40.64K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
326.99%29.61M
-100.04%-1.02K
198.55%15.23M
74.92%1.77M
567407.77%6.93M
38650.10%2.65M
--5.10M
6035.13%1.01M
-99.99%1.22K
-92.30%6.84K
-100.00%0.00
557.75%16.51K
--18.13M
--88.89K
--23.30M
---3.61K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---11.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
410.61%22.37M
--0.00
---544.00
---53.00
--4.38M
----
----
----
----
----
----
----
--23.30M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00
-97.21%461.00
-86.07%1.22K
-92.30%6.84K
-100.00%0.00
104.34%16.51K
--8.77K
--88.89K
--6.14K
--8.08K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--2.66K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
326.96%29.61M
-100.04%-1.02K
-1093.97%-7.14M
75.00%1.77M
--6.94M
--2.65M
--718.77K
--1.01M
----
----
----
--0.00
--18.12M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
326.99%29.61M
-100.04%-1.02K
198.55%15.23M
74.92%1.77M
567407.77%6.93M
38650.10%2.65M
--5.10M
6035.13%1.01M
-99.99%1.22K
-92.30%6.84K
-100.00%0.00
557.75%16.51K
--18.13M
--88.89K
--23.30M
---3.61K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
428.47%31.34M
-54.28%1.00M
557.58%23.62M
-44.17%1.97M
94.09%5.93M
-72.48%2.19M
-66.07%3.59M
-37.75%3.54M
-45.93%3.06M
-56.83%7.97M
-51.87%10.59M
234.06%5.68M
48.56%5.65M
--18.46M
--22.00M
--1.70M
--3.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-570.35%-26.52M
711.56%30.34M
-1516.28%-22.62M
39079.05%21.64M
-923.36%-3.96M
176.11%3.74M
46.56%-1.40M
-98.87%55.24K
1529.94%480.54K
61.64%-4.91M
26.00%-2.62M
-75.83%4.91M
101.40%29.48K
---12.81M
---3.54M
--20.30M
---2.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
144.14%4.82M
428.47%31.34M
-54.28%1.00M
557.58%23.62M
-44.17%1.97M
94.09%5.93M
-72.48%2.19M
-66.07%3.59M
-37.75%3.54M
-45.93%3.06M
-56.83%7.97M
-51.87%10.59M
234.06%5.68M
--5.65M
--18.46M
--22.00M
--1.70M
Dòng tiền tự do
23.46%-4.59M
-46.28%-6.96M
-20.95%-7.35M
202.55%5.33M
-15.02%-6.00M
4.03%-4.76M
-3.48%-6.07M
-2.04%-5.20M
-3.98%-5.21M
-25.93%-4.96M
-61.83%-5.87M
-69.45%-5.09M
-133.00%-5.01M
---3.94M
---3.63M
---3.01M
---2.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.