tradingkey.logo

CYNGN Inc

CYN
3.200USD
+0.190+6.31%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CYNGN Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1151.26%34.87M
460.97%39.23M
242.44%16.34M
189.66%23.62M
-65.82%2.79M
-42.29%6.99M
-71.86%4.77M
-63.92%8.15M
-70.47%8.16M
-62.83%12.12M
-7.50%16.96M
2.98%22.60M
1573.18%27.62M
857.64%32.60M
--18.33M
262.37%21.95M
--1.65M
-65.10%3.40M
--6.06M
--9.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
144.14%4.82M
428.47%31.34M
-54.28%1.00M
557.58%23.62M
-44.17%1.97M
94.09%5.93M
-72.48%2.19M
-65.91%3.59M
-37.20%3.54M
-45.45%3.06M
-56.53%7.97M
-51.99%10.54M
241.15%5.63M
64.55%5.60M
--18.33M
262.37%21.95M
--1.65M
-65.10%3.40M
--6.06M
--9.75M
-Đầu tư ngắn hạn
3597.88%30.05M
642.30%7.89M
494.69%15.34M
-100.00%0.00
-82.41%812.75K
-88.27%1.06M
-71.31%2.58M
-62.19%4.56M
-78.99%4.62M
-66.43%9.06M
--8.99M
--12.06M
--21.99M
--27.00M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--1.45M
--771.27K
--763.66K
--765.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--675.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
135.75%885.50K
--985.72K
--902.16K
--150.24K
--375.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
45.17%1.87M
97.42%2.64M
-51.91%722.35K
-20.29%1.05M
194.89%1.29M
18.02%1.34M
8.46%1.50M
16.90%1.32M
-18.60%436.92K
87.94%1.13M
171.91%1.38M
114.38%1.13M
68.91%536.76K
592.25%603.51K
--509.36K
975.30%525.30K
--317.78K
59.65%87.18K
--48.85K
--54.61K
Tài sản ngắn hạn khác
--3.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%50.00K
0.00%50.00K
-87.50%50.00K
--126.49K
-87.50%50.00K
--50.00K
0.00%400.00K
--400.00K
--400.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
777.96%39.08M
423.65%43.63M
198.51%18.73M
170.15%25.58M
-48.20%4.45M
-37.13%8.33M
-65.80%6.27M
-60.17%9.47M
-69.54%8.59M
-60.15%13.25M
-3.30%18.34M
5.57%23.78M
1297.38%28.21M
754.55%33.26M
--18.97M
246.21%22.52M
--2.02M
-61.88%3.89M
--6.51M
--10.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
261.89%9.20M
243.38%8.96M
3.51%2.56M
5.58%2.62M
41.33%2.54M
49.55%2.61M
66.74%2.47M
97.50%2.48M
54.69%1.80M
57.10%1.75M
36.62%1.48M
1121.16%1.26M
1556.05%1.16M
995.59%1.11M
--1.09M
-23.18%102.79K
--70.20K
-58.66%101.39K
--133.81K
--245.29K
-Tài sản cố định
178.40%9.84M
169.12%9.54M
1.31%3.40M
2.67%3.40M
36.67%3.53M
45.14%3.55M
60.80%3.36M
86.38%3.31M
58.02%2.59M
58.39%2.44M
39.87%2.09M
263.83%1.78M
236.95%1.64M
219.15%1.54M
--1.49M
2.56%488.77K
--485.57K
-40.69%483.24K
--476.56K
--814.76K
-Khấu hao lũy kế
-35.52%639.66K
-38.04%579.70K
-4.84%841.06K
-5.95%785.60K
26.02%992.03K
34.12%935.61K
46.20%883.87K
59.69%835.34K
66.19%787.21K
61.71%697.59K
48.52%604.55K
35.52%523.08K
14.03%473.67K
12.97%431.38K
--407.06K
12.61%385.98K
--415.38K
-32.95%381.84K
--342.76K
--569.47K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-68.37%470.78K
210.89%3.07M
143.28%2.54M
74.76%1.90M
28.34%1.49M
77.12%986.14K
105.27%1.05M
129.23%1.08M
218.25%1.16M
206.12%556.78K
1594.76%509.28K
1430.15%473.08K
1046.47%364.38K
457.06%181.88K
--30.05K
-10.08%30.92K
--31.78K
-9.60%32.65K
--34.38K
--36.12K
Tài sản dài hạn khác
--518.58K
--518.58K
--518.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
152.79%10.19M
248.89%12.55M
59.77%5.62M
26.63%4.51M
36.24%4.03M
56.22%3.60M
76.59%3.52M
106.18%3.56M
93.72%2.96M
78.07%2.30M
78.58%1.99M
1192.61%1.73M
1397.24%1.53M
864.42%1.29M
--1.12M
-20.50%133.70K
--101.98K
-52.37%134.04K
--168.19K
--281.41K
Tổng tài sản
480.91%49.27M
370.97%56.18M
148.65%24.35M
130.91%30.10M
-26.57%8.48M
-23.32%11.93M
-51.84%9.79M
-48.90%13.03M
-61.15%11.55M
-54.97%15.56M
1.25%20.33M
12.58%25.51M
1302.18%29.73M
758.21%34.55M
--20.08M
239.49%22.65M
--2.12M
-61.62%4.03M
--6.67M
--10.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.06%16.15K
21.60%170.06K
170.50%12.71K
85.86%2.05K
1823.42%135.20K
1186.24%139.85K
-69.18%4.70K
-78.76%1.10K
-64.27%7.03K
61.08%10.87K
733.68%15.25K
-55.52%5.19K
-56.73%19.67K
-53.48%6.75K
--1.83K
-68.82%11.68K
--45.47K
-63.33%14.51K
--37.45K
--39.56K
Chi phí trích trước
148.63%2.49M
39.05%1.69M
45.59%1.04M
75.24%2.10M
44.47%1.00M
64.08%1.21M
230.52%715.54K
41.23%1.20M
500.72%692.92K
94.89%740.32K
26.49%216.49K
199.75%849.73K
-33.37%115.35K
63.90%379.86K
--171.15K
5.01%283.48K
--173.12K
82.51%231.77K
--269.95K
--126.99K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--1.01M
--762.26K
--742.46K
--769.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
658.55%1.03M
566.65%932.33K
15970.84%755.17K
69821.12%771.23K
1823.42%135.20K
1186.24%139.85K
-69.18%4.70K
-78.76%1.10K
-64.27%7.03K
61.08%10.87K
733.68%15.25K
-55.52%5.19K
-56.73%19.67K
-53.48%6.75K
--1.83K
-68.82%11.68K
--45.47K
-63.33%14.51K
--37.45K
--39.56K
Tổng nợ ngắn hạn
113.53%3.91M
34.78%3.00M
30.27%2.21M
67.69%3.49M
35.94%1.83M
37.94%2.23M
85.31%1.69M
49.97%2.08M
42.50%1.35M
48.63%1.61M
11.91%913.93K
240.55%1.39M
93.87%945.75K
188.49%1.09M
--816.65K
7.10%407.43K
--487.82K
116.59%376.33K
--380.42K
--173.75K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--6.68M
--6.42M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--127.57K
--317.34K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-88.13%189.81K
--228.74K
-100.00%0.00
--1.60M
129.54%1.60M
--695.08K
--696.54K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--1.60M
129.54%1.60M
--695.08K
--696.54K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--6.68M
--6.42M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--127.57K
--317.34K
----
----
----
----
----
--189.81K
--228.74K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
---1.37M
--0.00
--15.01M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--6.68M
--6.42M
-100.00%0.00
4630.63%15.01M
--0.00
--0.00
--127.57K
--317.34K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-88.13%189.81K
--228.74K
-100.00%0.00
--1.60M
129.54%1.60M
--695.08K
--696.54K
Tổng các khoản nợ
477.96%10.59M
323.08%9.42M
21.14%2.21M
671.49%18.50M
35.94%1.83M
37.94%2.23M
99.26%1.82M
72.84%2.40M
42.50%1.35M
26.52%1.61M
-12.57%913.93K
240.55%1.39M
-54.77%945.75K
-35.42%1.28M
--1.05M
-62.12%407.43K
--2.09M
126.96%1.98M
--1.08M
--870.29K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.86%249.83M
37.22%249.07M
25.90%219.01M
17.70%200.86M
12.54%183.88M
12.28%181.51M
8.20%173.96M
6.76%170.65M
2.78%163.39M
2.19%161.65M
15.38%160.78M
15.21%159.85M
38.88%158.97M
38.30%158.20M
--139.35M
21.39%138.74M
--114.47M
0.09%114.39M
--114.29M
--114.29M
Lợi nhuận giữ lại
-19.14%-211.15M
-17.76%-202.31M
-18.60%-196.86M
-18.28%-189.27M
-15.70%-177.23M
-16.31%-171.81M
-17.42%-165.99M
-17.89%-160.02M
-17.67%-153.18M
-18.24%-147.71M
-17.49%-141.36M
-16.51%-135.73M
-13.76%-130.18M
-11.20%-124.92M
---120.31M
-7.18%-116.49M
---114.44M
-7.33%-112.34M
---108.69M
---104.67M
Vốn dự trữ
35.86%249.83M
37.22%249.07M
25.90%219.01M
17.70%200.86M
12.55%183.88M
12.28%181.51M
8.20%173.96M
6.76%170.65M
2.78%163.39M
2.19%161.65M
15.38%160.78M
15.21%159.85M
38.88%158.97M
38.30%158.20M
--139.35M
21.39%138.74M
--114.47M
0.09%114.39M
--114.29M
--114.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
481.72%38.68M
381.95%46.76M
177.79%22.14M
9.01%11.59M
-34.83%6.65M
-30.41%9.70M
-58.95%7.97M
-55.90%10.64M
-64.56%10.20M
-58.10%13.94M
2.01%19.42M
8.41%24.12M
96851.39%28.79M
1522.74%33.27M
--19.04M
297.44%22.25M
--29.69K
-78.69%2.05M
--5.60M
--9.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI