Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cwd
/
CaliberCos Inc
CWD
2.670
USD
-0.210
-7.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.670
USD
+2.670
Sau giờ giao dịch (ET)
3.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CaliberCos Inc
2.670
-0.210
-7.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-68.36%
7.26M
-63.72%
8.69M
-33.62%
11.30M
-60.00%
8.18M
-22.26%
22.95M
11.54%
23.95M
-12.72%
17.02M
9.44%
20.45M
21.48%
29.52M
7.54%
21.47M
51.23%
19.51M
52.29%
18.68M
122.81%
24.30M
--
19.96M
--
12.90M
--
12.27M
--
10.91M
Chi phí hoạt động
-65.06%
9.54M
-54.35%
14.00M
-63.40%
10.40M
-60.25%
12.48M
-5.86%
27.30M
16.39%
30.66M
32.90%
28.42M
53.46%
31.41M
19.81%
29.00M
5.81%
26.35M
9.57%
21.39M
5.82%
20.46M
68.31%
24.21M
--
24.90M
--
19.52M
--
19.34M
--
14.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.53%
157.00K
9.22%
154.00K
6.43%
149.00K
9.49%
150.00K
10.61%
146.00K
-94.37%
141.00K
-93.54%
140.00K
-94.32%
137.00K
-94.14%
132.00K
-0.83%
2.50M
-24.51%
2.17M
-15.69%
2.41M
1.17%
2.25M
--
2.53M
--
2.87M
--
2.86M
--
2.23M
Chi phí hoạt động khác
-69.58%
7.64M
-56.90%
12.29M
-67.28%
8.64M
-66.01%
10.03M
-5.96%
25.11M
13.92%
28.50M
33.07%
26.40M
68.25%
29.52M
21.53%
26.70M
16.64%
25.02M
6.47%
19.84M
-3.23%
17.54M
69.01%
21.97M
--
21.45M
--
18.63M
--
18.13M
--
13.00M
Lợi nhuận hoạt động
47.61%
-2.28M
20.94%
-5.31M
107.89%
899.00K
60.72%
-4.30M
-933.33%
-4.35M
-37.70%
-6.72M
-506.01%
-11.40M
-514.41%
-10.96M
443.75%
522.00K
1.21%
-4.88M
71.59%
-1.88M
74.78%
-1.78M
102.76%
96.00K
--
-4.94M
--
-6.62M
--
-7.07M
--
-3.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-72.65%
32.00K
-50.70%
35.00K
-40.00%
51.00K
63.54%
157.00K
19.39%
117.00K
7.58%
71.00K
-22.02%
85.00K
3100.00%
96.00K
--
98.00K
6500.00%
66.00K
--
109.00K
--
3.00K
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
24.50%
1.61M
11.99%
1.47M
2.51%
1.35M
4.28%
1.31M
55.72%
1.29M
253.78%
1.31M
285.92%
1.32M
620.57%
1.26M
391.72%
831.00K
122.89%
370.00K
138.46%
341.00K
-17.84%
175.00K
-11.05%
169.00K
--
166.00K
--
143.00K
--
213.00K
--
190.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-4614.29%
-330.00K
--
-41.00K
-316.67%
-25.00K
--
-171.00K
46.15%
-7.00K
--
0.00
-100.42%
-6.00K
--
0.00
--
-13.00K
--
0.00
--
1.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
4.98M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
21.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-234.56%
-366.00K
-271.76%
-4.11M
2.66%
425.00K
-41.76%
318.00K
-47.59%
272.00K
-1400.00%
-1.10M
1556.00%
414.00K
18300.00%
546.00K
136.99%
519.00K
-89.34%
85.00K
-94.61%
25.00K
-100.83%
-3.00K
630.00%
219.00K
--
797.00K
--
464.00K
--
362.00K
--
30.00K
Thu nhập trước thuế
13.45%
-4.55M
-166.53%
-10.89M
100.01%
1.00K
54.09%
-5.32M
-1883.73%
-5.26M
19.85%
-4.09M
-1732.38%
-12.22M
-491.12%
-11.58M
-98.64%
295.00K
-18.36%
-5.10M
89.41%
-667.00K
71.71%
-1.96M
696.31%
21.68M
--
-4.31M
--
-6.30M
--
-6.92M
--
-3.63M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
13.45%
-4.55M
-166.53%
-10.89M
100.01%
1.00K
54.09%
-5.32M
-1883.73%
-5.26M
19.85%
-4.09M
-1732.38%
-12.22M
-491.12%
-11.58M
-98.64%
295.00K
-18.36%
-5.10M
89.41%
-667.00K
71.71%
-1.96M
696.31%
21.68M
--
-4.31M
--
-6.30M
--
-6.92M
--
-3.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.45%
-4.55M
-166.53%
-10.89M
100.01%
1.00K
54.09%
-5.32M
-1883.73%
-5.26M
19.85%
-4.09M
-1732.38%
-12.22M
-491.12%
-11.58M
-98.64%
295.00K
-18.36%
-5.10M
89.41%
-667.00K
71.71%
-1.96M
696.31%
21.68M
--
-4.31M
--
-6.30M
--
-6.92M
--
-3.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
89.91%
-147.00K
128.68%
495.00K
98.35%
-145.00K
89.99%
-586.00K
-197.00%
-1.46M
34.37%
-1.73M
-73.93%
-8.81M
-290.53%
-5.85M
-92.89%
1.50M
31.97%
-2.63M
30.90%
-5.07M
76.58%
-1.50M
836.39%
21.13M
--
-3.87M
--
-7.33M
--
-6.40M
--
-2.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.91%
-4.38M
-396.72%
-11.37M
104.92%
167.00K
17.39%
-4.71M
-219.78%
-3.78M
7.29%
-2.29M
-177.14%
-3.39M
-1138.91%
-5.70M
-315.48%
-1.18M
-458.60%
-2.47M
325.94%
4.40M
12.05%
-460.00K
171.67%
549.00K
--
-442.00K
--
1.03M
--
-523.00K
--
-766.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.91%
-4.38M
-396.72%
-11.37M
104.92%
167.00K
17.39%
-4.71M
-219.78%
-3.78M
7.29%
-2.29M
-177.14%
-3.39M
-1138.91%
-5.70M
-315.48%
-1.18M
-458.60%
-2.47M
325.94%
4.40M
12.05%
-460.00K
171.67%
549.00K
--
-442.00K
--
1.03M
--
-523.00K
--
-766.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2078.89%
-3.83
-370.69%
-0.51
104.72%
0.01
25.72%
-0.22
-169.92%
-0.18
5.91%
-0.11
-178.45%
-0.16
-1264.27%
-0.29
-355.94%
-0.07
-458.70%
-0.11
325.97%
0.20
12.02%
-0.02
171.69%
0.03
--
-0.02
--
0.05
--
-0.02
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2078.89%
-3.83
-370.69%
-0.51
104.20%
0.01
25.72%
-0.22
-169.92%
-0.18
5.91%
-0.11
-178.45%
-0.16
-1264.27%
-0.29
-355.94%
-0.07
-458.70%
-0.11
325.97%
0.20
12.02%
-0.02
171.69%
0.03
--
-0.02
--
0.05
--
-0.02
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký