Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cwd
/
CaliberCos Inc
CWD
2.670
USD
-0.210
-7.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.670
USD
+2.670
Sau giờ giao dịch (ET)
3.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CaliberCos Inc
2.670
-0.210
-7.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.82%
-1.74M
109.95%
754.00K
99.04%
-74.00K
131.09%
1.40M
-245.43%
-1.53M
-109.74%
-7.58M
-59.90%
-7.68M
-32.27%
-4.51M
-76.13%
1.05M
-47.65%
-3.61M
-57.49%
-4.80M
50.92%
-3.41M
271.06%
4.40M
--
-2.45M
--
-3.05M
--
-6.95M
--
-2.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.45%
-4.55M
-166.53%
-10.89M
100.01%
1.00K
54.09%
-5.32M
-1883.73%
-5.26M
19.85%
-4.09M
-1732.38%
-12.22M
-491.12%
-11.58M
-98.64%
295.00K
-18.36%
-5.10M
89.41%
-667.00K
71.71%
-1.96M
696.31%
21.68M
--
-4.31M
--
-6.30M
--
-6.92M
--
-3.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-47.14%
1.18M
-65.21%
893.00K
-54.41%
1.33M
-40.78%
1.71M
-10.68%
2.23M
2.48%
2.57M
34.96%
2.93M
19.81%
2.89M
11.11%
2.50M
-0.83%
2.50M
-24.51%
2.17M
-15.69%
2.41M
1.17%
2.25M
--
2.53M
--
2.87M
--
2.86M
--
2.23M
Các mục phi tiền mặt khác
-32.76%
197.00K
203.80%
4.48M
-78.97%
82.00K
-92.09%
17.00K
112.26%
293.00K
80.41%
-4.32M
115.84%
390.00K
110.17%
215.00K
-587.55%
-2.39M
-18172.13%
-22.05M
-323.02%
-2.46M
-1065.30%
-2.11M
119.74%
490.00K
--
122.00K
--
-582.00K
--
219.00K
--
-2.48M
Thay đổi trong vốn lưu động
-59.12%
399.00K
113.30%
580.00K
-428.28%
-2.10M
140.54%
4.66M
388.76%
976.00K
-1001.52%
-4.36M
115.10%
640.00K
196.66%
1.94M
-124.40%
-338.00K
51.17%
-396.00K
-156.38%
-4.24M
-4792.68%
-2.01M
4.84%
1.39M
--
-811.00K
--
-1.65M
--
-41.00K
--
1.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
82.08%
-215.00K
124.01%
218.00K
50.95%
-360.00K
-97.25%
86.00K
35.48%
-1.20M
-43.90%
-908.00K
-130.82%
-734.00K
967.24%
3.13M
-422.47%
-1.86M
-68.27%
-631.00K
-983.33%
-318.00K
-42.09%
293.00K
56.48%
-356.00K
--
-375.00K
--
36.00K
--
506.00K
--
-818.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
191.91%
659.00K
42.85%
-1.85M
19.25%
-172.00K
4887.72%
2.84M
51.42%
-717.00K
76.15%
-3.24M
79.10%
-213.00K
106.72%
57.00K
-676.84%
-1.48M
-938.38%
-13.58M
-347.93%
-1.02M
-257.33%
-848.00K
71.17%
-190.00K
--
-1.31M
--
411.00K
--
539.00K
--
-659.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-124.25%
-596.00K
93.15%
1.47M
-287.52%
-1.28M
93.75%
-64.00K
48.43%
2.46M
-81.15%
759.00K
38.41%
681.00K
-7.90%
-1.02M
203.85%
1.66M
15.52%
4.03M
184.39%
492.00K
-5482.35%
-949.00K
-69.16%
545.00K
--
3.48M
--
-583.00K
--
-17.00K
--
1.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-217.95%
-368.00K
129.76%
966.00K
-268.61%
-1.19M
192.83%
1.80M
817.65%
312.00K
-223.63%
-3.25M
124.01%
704.00K
-21.28%
614.00K
103.81%
34.00K
78.17%
-1.00M
3.43%
-2.93M
262.79%
780.00K
-1437.93%
-892.00K
--
-4.59M
--
-3.04M
--
215.00K
--
-58.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-55.92%
67.00K
-94.06%
80.00K
1887.23%
934.00K
-1341.67%
-149.00K
-17.39%
152.00K
2170.77%
1.35M
115.21%
47.00K
9.09%
12.00K
900.00%
184.00K
-102.59%
-65.00K
-60.94%
-309.00K
-97.26%
11.00K
-128.40%
-23.00K
--
2.51M
--
-192.00K
--
401.00K
--
81.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-13.82%
-1.74M
109.95%
754.00K
99.04%
-74.00K
131.09%
1.40M
-245.43%
-1.53M
-109.74%
-7.58M
-59.90%
-7.68M
-32.27%
-4.51M
-76.13%
1.05M
-47.65%
-3.61M
-57.49%
-4.80M
50.92%
-3.41M
271.06%
4.40M
--
-2.45M
--
-3.05M
--
-6.95M
--
-2.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.76%
-26.07M
--
--
--
--
--
--
--
-30.59M
--
-144.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.76%
-26.07M
--
--
--
--
--
--
--
-30.59M
--
-144.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
169.25%
16.46M
--
0.00
-70.29%
7.13M
-38.62%
-33.24M
--
-23.77M
--
0.00
2924.50%
23.98M
-496.81%
-23.98M
--
0.00
--
0.00
--
-849.00K
--
-4.02M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
128.17%
271.00K
9352.08%
4.44M
-7052.27%
-3.15M
-1890.00%
-1.59M
-9520.00%
-962.00K
--
-48.00K
76.96%
-44.00K
80.00%
-80.00K
96.50%
-10.00K
--
--
-2.69%
-191.00K
-419.48%
-400.00K
-172.38%
-286.00K
--
-471.00K
--
-186.00K
--
-77.00K
--
-105.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
99.02%
-146.00K
-186.88%
-6.23M
384.40%
4.47M
156.69%
2.07M
-451.70%
-14.94M
25.61%
-2.17M
158.42%
923.00K
-125.18%
-3.66M
84.74%
-2.71M
-238.11%
-2.92M
31.48%
-1.58M
-202.53%
-1.62M
-622.06%
-17.74M
--
2.12M
--
-2.31M
--
1.58M
--
-2.46M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.33%
-107.00K
-113.64%
-5.26M
210.53%
1.14M
107.84%
544.00K
55.39%
-16.05M
590.04%
38.59M
82.74%
-1.03M
-6.74%
-6.94M
-216.15%
-35.98M
-2853.50%
-7.88M
-245.14%
-6.00M
-3.90%
-6.50M
-72.28%
-11.38M
--
286.00K
--
-1.74M
--
-6.26M
--
-6.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-75.19%
1.31M
116.69%
5.30M
-126.59%
-1.52M
-129.83%
-2.73M
-87.66%
5.27M
-452.71%
-31.79M
152.23%
5.72M
-39.34%
9.13M
249.01%
42.72M
419.78%
9.01M
351.99%
2.27M
-9.81%
15.06M
-24.03%
12.24M
--
1.73M
--
502.00K
--
16.70M
--
16.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
67.75%
2.07M
103.62%
834.00K
-208.54%
-1.91M
-349.97%
-4.13M
-96.92%
1.23M
-575.32%
-23.05M
1528.46%
1.76M
-76.47%
1.65M
419.68%
40.02M
239.64%
4.85M
-128.41%
-123.00K
13.80%
7.03M
14.26%
7.70M
--
1.43M
--
433.00K
--
6.17M
--
6.74M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
13.00K
--
6.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-649.00K
26966.67%
3.25M
--
--
--
1.00K
--
0.00
--
12.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
1.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.36M
--
3.81M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
41.27%
-986.00K
90.74%
-488.00K
25.41%
-1.32M
-161.30%
-4.07M
63.71%
-1.68M
-225.63%
-5.27M
-50.68%
-1.77M
-29.29%
-1.56M
-290.46%
-4.63M
-37.09%
-1.62M
14.01%
-1.18M
2.19%
-1.21M
-19.22%
-1.19M
--
-1.18M
--
-1.37M
--
-1.23M
--
-994.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-75.19%
1.31M
116.69%
5.30M
-126.59%
-1.52M
-129.83%
-2.73M
-87.66%
5.27M
-452.71%
-31.79M
152.23%
5.72M
-39.34%
9.13M
249.01%
42.72M
419.78%
9.01M
351.99%
2.27M
-9.81%
15.06M
-24.03%
12.24M
--
1.73M
--
502.00K
--
16.70M
--
16.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.24%
4.90M
-77.72%
4.10M
-78.73%
4.55M
-77.52%
5.33M
10.71%
17.64M
0.04%
18.42M
-20.52%
21.41M
8.88%
23.73M
-3.62%
15.93M
8.55%
18.41M
26.81%
26.94M
22.76%
21.79M
52.86%
16.53M
--
16.96M
--
21.25M
--
17.75M
--
10.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
95.64%
-537.00K
202.19%
794.00K
84.91%
-452.00K
66.32%
-779.00K
-257.95%
-12.31M
68.61%
-777.00K
64.89%
-3.00M
-144.91%
-2.31M
48.17%
7.79M
-479.63%
-2.48M
-99.04%
-8.53M
47.35%
5.15M
-24.18%
5.26M
--
-427.00K
--
-4.29M
--
3.50M
--
6.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.26%
4.36M
-72.24%
4.90M
-77.72%
4.10M
-78.73%
4.55M
-77.52%
5.33M
10.71%
17.64M
0.04%
18.42M
-20.52%
21.41M
8.88%
23.73M
-3.62%
15.93M
8.55%
18.41M
26.81%
26.94M
22.76%
21.79M
--
16.53M
--
16.96M
--
21.25M
--
17.75M
Dòng tiền tự do
-13.82%
-1.74M
109.95%
754.00K
99.04%
-74.00K
131.09%
1.40M
-245.43%
-1.53M
-109.74%
-7.58M
-59.90%
-7.68M
-32.27%
-4.51M
-76.13%
1.05M
-47.65%
-3.61M
-57.49%
-4.80M
50.92%
-3.41M
271.06%
4.40M
--
-2.45M
--
-3.05M
--
-6.95M
--
-2.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký