Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cwd
/
CaliberCos Inc
CWD
6.810
USD
-0.780
-10.28%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.00M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CaliberCos Inc
6.810
-0.780
-10.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.72%
683.00K
-25.16%
1.57M
-39.16%
2.31M
-71.63%
1.57M
-79.15%
1.78M
-80.37%
2.10M
-50.31%
3.81M
-49.62%
5.53M
-45.09%
8.55M
15.32%
10.67M
--
7.66M
--
10.98M
--
15.58M
--
9.26M
Hàng tồn kho
-100.00%
0.00
50.00%
66.00K
-64.08%
51.00K
-72.30%
41.00K
-73.89%
41.00K
-74.12%
44.00K
--
142.00K
--
148.00K
--
157.00K
--
170.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt bị hạn chế
-0.11%
2.77M
-13.80%
2.79M
-81.34%
2.58M
-80.34%
2.53M
-78.45%
2.77M
-75.18%
3.24M
67.15%
13.84M
73.41%
12.89M
13.18%
12.86M
4.12%
13.05M
--
8.28M
--
7.43M
--
11.36M
--
12.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.65%
123.00K
-25.82%
135.00K
-98.60%
147.00K
-98.23%
159.00K
-98.11%
170.00K
-97.98%
182.00K
3.25%
10.51M
--
8.99M
--
8.99M
--
9.00M
--
10.18M
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
184.00K
--
419.00K
--
481.00K
--
521.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
-69.65%
59.26M
-48.55%
103.64M
-64.75%
105.53M
-51.16%
158.58M
-40.66%
195.24M
-39.15%
201.46M
7.39%
299.43M
24.78%
324.73M
19.07%
329.01M
23.41%
331.11M
--
278.83M
--
260.25M
--
276.31M
--
268.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-48.72%
9.62M
-19.89%
34.20M
-78.76%
14.38M
-87.80%
4.62M
-55.54%
18.76M
-16.72%
42.70M
-52.20%
67.68M
-72.68%
37.86M
-73.44%
42.20M
-68.14%
51.27M
--
141.59M
--
138.57M
--
158.91M
--
160.91M
-Nợ ngắn hạn
--
13.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-90.76%
12.80M
-93.46%
10.39M
-92.33%
12.35M
--
141.59M
--
138.57M
--
158.91M
--
160.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.50%
54.71M
-15.54%
48.91M
-47.37%
67.29M
-55.47%
78.81M
-60.12%
67.96M
-63.67%
57.91M
772.56%
127.86M
1216.39%
176.97M
1260.49%
170.43M
2240.56%
159.39M
--
14.65M
--
13.44M
--
12.53M
--
6.81M
-Nợ dài hạn
-19.50%
54.71M
-15.54%
48.91M
-47.37%
67.29M
-55.47%
78.81M
-60.12%
67.96M
-63.67%
57.91M
772.56%
127.86M
1216.39%
176.97M
1260.49%
170.43M
2240.56%
159.39M
--
14.65M
--
13.44M
--
12.53M
--
6.81M
Tổng các khoản nợ
-23.16%
76.86M
-16.25%
96.28M
-59.61%
94.28M
-61.88%
95.30M
-59.40%
100.03M
-55.54%
114.97M
15.75%
233.41M
36.86%
249.97M
21.17%
246.40M
26.34%
258.60M
--
201.65M
--
182.65M
--
203.35M
--
204.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.38%
46.46M
13.33%
45.21M
11.57%
44.02M
6.78%
41.37M
4.16%
40.62M
17.92%
39.89M
19.10%
39.45M
17.27%
38.74M
18.98%
39.00M
15.09%
33.83M
--
33.13M
--
33.04M
--
32.78M
--
29.39M
Lợi nhuận giữ lại
-46.18%
-66.31M
-50.15%
-61.01M
-53.70%
-56.61M
-31.19%
-45.22M
-46.06%
-45.37M
-60.40%
-40.63M
-62.18%
-36.83M
-70.30%
-34.47M
-26.06%
-31.06M
-4.77%
-25.33M
--
-22.71M
--
-20.24M
--
-24.64M
--
-24.18M
Vốn dự trữ
14.44%
46.46M
13.38%
45.20M
11.57%
44.00M
6.78%
41.35M
4.16%
40.60M
17.92%
39.87M
19.10%
39.43M
17.27%
38.72M
19.02%
38.98M
15.14%
33.81M
--
33.11M
--
33.02M
--
32.75M
--
29.36M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-10.41%
12.21M
--
13.63M
--
13.63M
--
13.63M
--
13.63M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-97.75%
2.25M
-73.44%
23.17M
-62.39%
23.84M
-4.75%
67.13M
33.85%
99.95M
14.46%
87.23M
-21.15%
63.40M
-10.14%
70.48M
-4.82%
74.67M
5.84%
76.22M
--
80.40M
--
78.43M
--
78.45M
--
72.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
-118.49%
-17.60M
-91.49%
7.36M
-82.95%
11.25M
-15.35%
63.28M
15.24%
95.20M
19.29%
86.49M
-14.47%
66.02M
-3.67%
74.76M
13.22%
82.61M
14.00%
72.50M
--
77.19M
--
77.60M
--
72.97M
--
63.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký