tradingkey.logo

Clearwater Analytics Holdings Inc

CWAN

21.850USD

-0.400-1.80%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.30BVốn hóa
12.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
23.51%126.86M
27.72%126.47M
22.36%115.83M
18.82%106.79M
21.41%102.72M
19.75%99.02M
23.66%94.66M
22.44%89.88M
19.54%84.61M
18.53%82.69M
18.71%76.55M
20.59%73.41M
24.40%70.78M
27.40%69.76M
20.87%64.49M
25.14%60.88M
22.45%56.89M
--54.76M
--53.35M
--48.65M
--46.46M
Doanh thu
23.51%126.86M
27.72%126.47M
22.36%115.83M
18.82%106.79M
21.41%102.72M
19.75%99.02M
23.66%94.66M
22.44%89.88M
19.54%84.61M
18.53%82.69M
18.71%76.55M
20.59%73.41M
24.40%70.78M
27.40%69.76M
20.87%64.49M
25.14%60.88M
22.45%56.89M
--54.76M
--53.35M
--48.65M
--46.46M
Chi phí doanh thu
20.39%33.92M
18.44%33.56M
16.08%31.36M
10.89%29.89M
13.51%28.18M
23.34%28.34M
18.90%27.01M
28.85%26.95M
17.25%24.82M
13.83%22.97M
27.75%22.72M
34.30%20.92M
47.83%21.17M
43.67%20.18M
44.30%17.79M
19.09%15.58M
3.69%14.32M
--14.05M
--12.32M
--13.08M
--13.81M
Chi phí hoạt động
10.21%112.50M
23.27%118.86M
7.65%108.24M
5.22%102.07M
12.27%102.08M
22.51%96.43M
29.38%100.55M
34.20%97.00M
30.83%90.93M
14.73%78.71M
35.81%77.72M
38.17%72.28M
54.74%69.50M
2.47%68.61M
55.29%57.23M
52.84%52.31M
23.71%44.91M
--66.96M
--36.85M
--34.23M
--36.30M
Chi phí R&D
-0.73%37.40M
21.28%40.90M
13.54%36.62M
18.47%35.36M
34.08%37.68M
37.37%33.73M
26.78%32.25M
30.71%29.85M
31.96%28.10M
13.15%24.55M
38.14%25.44M
36.42%22.84M
34.47%21.29M
32.05%21.70M
24.76%18.41M
36.19%16.74M
34.47%15.84M
--16.43M
--14.76M
--12.29M
--11.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23.37%3.15M
27.81%3.45M
32.00%3.30M
21.98%2.94M
-27.14%2.55M
68.75%2.70M
78.57%2.50M
100.92%2.41M
264.96%3.50M
101.01%1.60M
75.00%1.40M
--1.20M
--959.00K
18.63%796.00K
33.33%800.00K
----
----
--671.00K
--600.00K
----
----
Chi phí hoạt động khác
-807.73%-7.28M
---6.38M
---248.00K
---875.00K
---802.00K
----
----
----
----
80.00%-100.00K
----
----
----
---500.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
2158.18%14.36M
193.44%7.60M
228.86%7.59M
166.23%4.72M
110.06%636.00K
-34.84%2.59M
-405.76%-5.89M
-732.21%-7.13M
-594.37%-6.32M
244.45%3.98M
-116.03%-1.16M
-86.84%1.13M
-89.33%1.28M
109.46%1.15M
-56.00%7.26M
-40.61%8.56M
17.96%11.98M
---12.20M
--16.50M
--14.42M
--10.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--403.00K
--429.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-807.73%-7.28M
---6.38M
---248.00K
---875.00K
---802.00K
100.00%0.00
----
----
----
80.00%-100.00K
100.00%0.00
----
----
98.99%-500.00K
---10.30M
--0.00
--0.00
---49.30M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-218.85%-290.00K
-431.66%-40.49M
-447.76%-5.34M
14.83%-5.33M
231.18%244.00K
-13.37%-7.62M
172.13%1.54M
-135.62%-6.26M
-118.82%-186.00K
-4438.51%-6.72M
-1739.23%-2.13M
---2.66M
---85.00K
-194.27%-148.00K
234.02%130.00K
----
----
--157.00K
---97.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
296.91%8.49M
-1109.39%-36.84M
263.66%4.28M
102.95%355.00K
141.49%2.14M
-94.51%-3.05M
-0.58%-2.62M
-523.71%-12.05M
-773.59%-5.15M
-1942.35%-1.57M
76.79%-2.60M
-3072.31%-1.93M
-77.86%765.00K
100.12%85.00K
-196.67%-11.21M
-99.27%65.00K
-30.75%3.46M
---68.77M
--11.60M
--8.86M
--4.99M
Thuế thu nhập
1681.63%1.55M
-114100.75%-457.14M
-77.37%-486.00K
145.40%79.00K
-137.12%-98.00K
0.00%401.00K
-164.62%-274.00K
-158.39%-174.00K
11.39%264.00K
918.37%401.00K
96.30%424.00K
7.97%298.00K
438.64%237.00K
-108.26%-49.00K
118.18%216.00K
475.00%276.00K
-72.84%44.00K
--593.00K
--99.00K
--48.00K
--162.00K
Doanh thu sau thuế
210.20%6.94M
12293.36%420.31M
303.54%4.77M
102.32%276.00K
141.28%2.24M
-75.24%-3.45M
22.57%-2.34M
-432.56%-11.88M
-1125.95%-5.42M
-1567.91%-1.97M
73.52%-3.03M
-956.87%-2.23M
-84.52%528.00K
100.19%134.00K
-199.38%-11.43M
-102.40%-211.00K
-29.33%3.41M
---69.36M
--11.50M
--8.81M
--4.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
210.20%6.94M
12293.36%420.31M
303.54%4.77M
102.32%276.00K
141.28%2.24M
-75.24%-3.45M
22.57%-2.34M
-432.56%-11.88M
-1125.95%-5.42M
-1567.91%-1.97M
73.52%-3.03M
-956.87%-2.23M
-84.52%528.00K
100.19%134.00K
-199.38%-11.43M
-102.40%-211.00K
-29.33%3.41M
---69.36M
--11.50M
--8.81M
--4.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
26.04%426.00K
3.75%1.02M
351.10%1.14M
173.93%706.00K
132.72%338.00K
-0.90%986.00K
-773.08%-454.00K
-582.32%-955.00K
-894.62%-1.03M
2915.15%995.00K
98.33%-52.00K
--198.00K
--130.00K
--33.00K
---3.11M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
242.99%6.51M
9558.20%419.28M
292.11%3.63M
96.06%-430.00K
143.29%1.90M
-49.66%-4.43M
36.48%-1.89M
-349.79%-10.92M
-1201.51%-4.38M
-3032.67%-2.96M
64.23%-2.97M
-1050.71%-2.43M
-88.33%398.00K
100.15%101.00K
-172.30%-8.31M
-102.40%-211.00K
-29.33%3.41M
---69.36M
--11.50M
--8.81M
--4.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
242.99%6.51M
9558.20%419.28M
292.11%3.63M
96.06%-430.00K
143.29%1.90M
-49.66%-4.43M
36.48%-1.89M
-349.79%-10.92M
-1201.51%-4.38M
-3032.67%-2.96M
64.23%-2.97M
-1050.71%-2.43M
-88.33%398.00K
100.15%101.00K
-172.30%-8.31M
-102.40%-211.00K
-29.33%3.41M
---69.36M
--11.50M
--8.81M
--4.83M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
208.20%0.03
8657.40%1.85
276.84%0.02
96.43%0.00
139.17%0.01
-38.77%-0.02
40.81%-0.01
-321.88%-0.06
-1118.83%-0.02
-2833.33%-0.02
66.21%-0.02
-971.31%-0.01
-88.69%0.00
100.14%0.00
-170.46%-0.05
-102.40%0.00
-29.34%0.02
---0.40
--0.07
--0.05
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
227.59%0.02
5903.84%1.25
267.34%0.02
96.43%0.00
132.70%0.01
-38.77%-0.02
40.81%-0.01
-321.88%-0.06
-1511.18%-0.02
-2833.33%-0.02
66.21%-0.02
-971.31%-0.01
-91.84%0.00
100.14%0.00
-170.46%-0.05
-102.40%0.00
-29.34%0.02
---0.40
--0.07
--0.05
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI