tradingkey.logo

Clearwater Analytics Holdings Inc

CWAN

21.850USD

-0.400-1.80%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.30BVốn hóa
12.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
144.10%24.50M
-221.17%-29.20M
57.66%49.56M
107.82%43.93M
26.49%10.04M
32.71%24.10M
114.12%31.43M
15.81%21.14M
14.73%7.94M
46.24%18.16M
101.29%14.68M
--18.25M
--6.92M
138.18%12.42M
-49.70%7.29M
---32.52M
--14.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
210.20%6.94M
12293.36%420.31M
303.54%4.77M
102.32%275.00K
141.28%2.24M
-75.24%-3.45M
22.57%-2.34M
-432.56%-11.88M
-1125.95%-5.42M
-1567.91%-1.97M
73.52%-3.03M
---2.23M
--528.00K
100.19%134.00K
-199.38%-11.43M
---69.36M
--11.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23.37%3.15M
33.09%3.45M
30.82%3.24M
21.98%2.94M
4.12%2.55M
58.11%2.59M
79.29%2.48M
108.02%2.41M
155.37%2.45M
27.23%1.64M
74.37%1.38M
--1.16M
--959.00K
92.96%1.29M
42.45%792.00K
--668.00K
--556.00K
Thuế hoãn lại
222.31%1.25M
-39948.73%-456.96M
-245.22%-1.08M
-457.47%-970.00K
-2738.89%-1.02M
-435.68%-1.14M
-196.23%-314.00K
65.75%-174.00K
-250.00%-36.00K
68.44%-213.00K
---106.00K
---508.00K
--24.00K
---675.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
19.69%3.44M
200.48%3.56M
71.40%2.96M
-69.95%2.91M
-5.83%2.88M
-142.53%-3.54M
-69.41%1.73M
61.29%9.67M
21.88%3.05M
749.13%8.33M
-49.57%5.65M
--6.00M
--2.50M
26.74%981.00K
1871.13%11.20M
--774.00K
--568.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
33.28%-13.94M
-483.48%-27.78M
2623.70%13.63M
283.50%13.82M
-36.60%-20.90M
209.36%7.24M
90.98%-540.00K
-210.47%-7.53M
-17.26%-15.30M
3.14%-6.62M
-312.97%-5.99M
---2.43M
---13.04M
-140.37%-6.84M
-234.10%-1.45M
--16.94M
---434.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-13.26%-5.30M
-1230.18%-5.77M
64.79%-3.16M
98.88%-42.00K
23.83%-4.68M
89.28%-434.00K
7.07%-8.97M
-55.72%-3.76M
-105.39%-6.14M
-239.80%-4.05M
-145.87%-9.65M
---2.41M
---2.99M
28.08%-1.19M
-110.18%-3.92M
---1.66M
---1.87M
-Thay đổi chi phí trả trước
38.64%-2.58M
199.93%3.07M
-23.22%3.65M
196.85%3.10M
-164.69%-4.20M
53.33%-3.07M
204.48%4.76M
-10.45%1.05M
-42.50%-1.59M
-48.77%-6.57M
-42.45%1.56M
--1.17M
---1.11M
-623.24%-4.42M
266.53%2.72M
---611.00K
--741.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.94%7.00K
-17.51%-2.83M
-19.64%-1.65M
-46.08%-1.02M
-27.47%-747.00K
-6.79%-2.41M
6.97%-1.38M
46.24%-701.00K
27.74%-586.00K
-0.58%-2.25M
11.87%-1.48M
---1.30M
---811.00K
-2.19%-2.24M
-35.46%-1.68M
---2.19M
---1.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
98.10%-35.00K
-579.88%-28.79M
--5.58M
--6.20M
---1.84M
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
-64.03%159.00K
51.35%-180.00K
--442.00K
---370.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
144.10%24.50M
-221.17%-29.20M
57.66%49.56M
107.82%43.93M
26.49%10.04M
32.71%24.10M
114.12%31.43M
15.81%21.14M
14.73%7.94M
46.24%18.16M
101.29%14.68M
--18.25M
--6.92M
138.18%12.42M
-49.70%7.29M
---32.52M
--14.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2.09%1.47M
-47.38%822.00K
93.76%1.49M
-4.25%1.51M
-16.25%1.44M
-16.83%1.56M
-59.78%769.00K
-9.48%1.58M
-22.90%1.72M
23.07%1.88M
50.79%1.91M
--1.74M
--2.23M
130.86%1.53M
67.06%1.27M
--661.00K
--759.00K
Chi phí vốn
2.09%1.47M
-47.38%822.00K
93.76%1.49M
-4.25%1.51M
-16.25%1.44M
-16.83%1.56M
-59.78%769.00K
-9.48%1.58M
-22.90%1.72M
23.07%1.88M
50.79%1.91M
--1.74M
--2.23M
130.86%1.53M
67.06%1.27M
--661.00K
--759.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2.09%1.47M
-47.38%822.00K
93.76%1.49M
-4.25%1.51M
-16.25%1.44M
-16.83%1.56M
-59.78%769.00K
-9.48%1.58M
-22.90%1.72M
23.07%1.88M
50.79%1.91M
--1.74M
--2.23M
130.86%1.53M
67.06%1.27M
--661.00K
--759.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---40.12M
----
100.00%0.00
----
----
----
---65.79M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1074.65%100.99M
-102.55%-54.00K
104.93%447.00K
99.62%-195.00K
66.50%-10.36M
--2.12M
---9.06M
-1618.77%-51.56M
---30.93M
--0.00
--0.00
---3.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
---104.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
943.43%99.53M
-256.99%-876.00K
89.39%-1.04M
21.10%-41.93M
63.85%-11.80M
100.82%558.00K
-414.02%-9.83M
-1020.84%-53.14M
-1365.92%-32.65M
-4334.53%-67.67M
-50.79%-1.91M
---4.74M
---2.23M
-130.86%-1.53M
-67.06%-1.27M
---661.00K
---759.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
9.61%-27.25M
-104.37%-19.14M
-84.99%-10.87M
-223.40%-1.51M
-472.12%-30.14M
-187.05%-9.37M
-240.30%-5.88M
-50.81%1.22M
-211.82%-5.27M
869.67%10.76M
-100.87%-1.73M
--2.48M
--4.71M
-101.94%-1.40M
1070.48%198.03M
--71.97M
---20.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.15%-688.00K
-0.15%-688.00K
-99.71%-1.37M
99.85%-1.00K
0.00%-687.00K
0.00%-687.00K
0.00%-688.00K
0.15%-687.00K
0.00%-687.00K
0.15%-687.00K
99.82%-688.00K
---688.00K
---687.00K
-100.34%-688.00K
-1764.04%-377.69M
--201.92M
---20.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
102778.66%582.19M
--49.00M
---567.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-14.56%1.94M
-92.15%101.00K
-9.12%2.80M
-96.14%104.00K
-81.38%2.27M
-16.60%1.29M
-2.87%3.08M
-52.02%2.69M
373.43%12.17M
19175.00%1.54M
--3.17M
--5.61M
--2.57M
-98.11%8.00K
--0.00
--424.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
10.15%-26.56M
-86.29%-20.39M
-48.25%-9.60M
-267.49%-4.31M
-306.35%-29.56M
-1409.79%-10.95M
-150.87%-6.47M
---1.17M
-3299.53%-7.28M
77.90%-725.00K
60.15%-2.58M
--0.00
---214.00K
98.17%-3.28M
---6.48M
---178.94M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
9.61%-27.25M
-104.37%-19.14M
-84.99%-10.87M
-223.40%-1.51M
-472.12%-30.14M
-187.05%-9.37M
-240.30%-5.88M
-50.81%1.22M
-211.82%-5.27M
869.67%10.76M
-100.87%-1.73M
--2.48M
--4.71M
-101.94%-1.40M
1070.48%198.03M
--71.97M
---20.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.03%177.35M
11.20%228.69M
-0.06%190.09M
-14.13%189.64M
-11.55%221.76M
-28.72%205.66M
-31.74%190.22M
-16.24%220.84M
-1.52%250.72M
17.72%288.52M
579.11%278.65M
--263.67M
--254.60M
1006.87%245.09M
42.87%41.03M
--22.14M
--28.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
404.50%97.81M
-418.91%-51.34M
149.85%38.60M
101.47%451.00K
-7.50%-32.12M
142.59%16.10M
56.41%15.45M
-304.58%-30.63M
-429.17%-29.88M
-497.76%-37.80M
-95.16%9.88M
--14.97M
--9.08M
-75.60%9.50M
3202.68%204.06M
--38.95M
---6.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
584.98%1.03M
-361.82%-2.13M
443.01%957.00K
-125.17%-38.00K
-310.89%-213.00K
-14.88%812.00K
76.03%-279.00K
114.77%151.00K
131.17%101.00K
9440.00%954.00K
-10681.82%-1.16M
---1.02M
---324.00K
-93.59%10.00K
-87.36%11.00K
--156.00K
--87.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.09%275.16M
-20.03%177.35M
11.20%228.69M
-0.06%190.09M
-14.13%189.64M
-11.55%221.76M
-28.72%205.66M
-31.74%190.22M
-16.24%220.84M
-1.52%250.72M
17.72%288.52M
--278.65M
--263.67M
316.77%254.60M
1006.87%245.09M
--61.09M
--22.14M
Dòng tiền tự do
167.85%23.03M
-233.22%-30.02M
56.75%48.07M
116.84%42.42M
38.29%8.60M
38.42%22.54M
140.16%30.66M
18.48%19.56M
32.61%6.22M
49.48%16.28M
111.92%12.77M
--16.51M
--4.69M
132.82%10.89M
-56.15%6.03M
---33.18M
--13.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI