Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cwan
/
Clearwater Analytics Holdings Inc
CWAN
21.840
USD
-0.410
-1.84%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
21.840
USD
+21.840
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
5.30B
Vốn hóa
12.35
P/E TTM
Clearwater Analytics Holdings Inc
21.840
-0.410
-1.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.71%
282.85M
-13.75%
255.49M
7.22%
305.83M
1.73%
257.91M
11.45%
267.57M
15.89%
296.22M
-2.16%
285.23M
-9.98%
253.53M
-8.95%
240.07M
0.40%
255.61M
18.94%
291.52M
586.42%
281.65M
--
263.67M
--
254.60M
--
245.09M
--
41.03M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
45.09%
275.16M
-20.03%
177.35M
11.20%
228.69M
-0.06%
190.09M
-14.13%
189.64M
-11.55%
221.76M
-28.72%
205.66M
-31.74%
190.22M
-16.24%
220.84M
-1.52%
250.72M
17.72%
288.52M
579.11%
278.65M
--
263.67M
--
254.60M
--
245.09M
--
41.03M
-Đầu tư ngắn hạn
-90.13%
7.70M
4.95%
78.14M
-3.06%
77.13M
7.11%
67.82M
305.27%
77.93M
1422.64%
74.46M
2552.27%
79.57M
2010.60%
63.32M
--
19.23M
--
4.89M
--
3.00M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
7.28%
114.49M
12.33%
113.38M
10.26%
108.16M
17.39%
104.82M
26.30%
106.73M
27.39%
100.94M
50.36%
98.10M
60.63%
89.30M
58.91%
84.50M
57.87%
79.23M
33.15%
65.24M
23.33%
55.59M
--
53.18M
--
50.19M
--
49.00M
--
45.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.17%
111.45M
15.27%
106.15M
9.51%
100.38M
17.57%
97.22M
22.60%
96.77M
26.89%
92.09M
40.49%
91.66M
48.74%
82.69M
48.43%
78.93M
44.60%
72.58M
33.15%
65.24M
23.33%
55.59M
--
53.18M
--
50.19M
--
49.00M
--
45.08M
-Các khoản phải thu khác
-69.44%
3.04M
46.51%
6.54M
20.88%
7.79M
15.09%
7.60M
78.69%
9.96M
10.00%
4.46M
--
6.44M
--
6.61M
--
5.57M
--
4.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
14.65%
18.37M
-30.63%
9.18M
2.45%
10.83M
1.42%
14.54M
-4.73%
16.02M
-11.46%
13.23M
3.34%
10.57M
24.31%
14.33M
30.96%
16.82M
27.51%
14.95M
42.32%
10.23M
36.27%
11.53M
--
12.84M
--
11.72M
--
7.19M
--
8.46M
Tài sản ngắn hạn khác
16.97%
6.35M
17.76%
6.60M
-17.88%
6.01M
-33.61%
5.44M
-28.54%
5.43M
-14.46%
5.60M
19.13%
7.33M
43.85%
8.19M
54.27%
7.59M
35.64%
6.55M
56.86%
6.15M
-1.37%
5.69M
--
4.92M
--
4.83M
--
3.92M
--
5.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
6.65%
422.06M
-7.54%
384.65M
7.38%
430.84M
4.75%
382.71M
13.40%
395.75M
16.74%
416.00M
7.53%
401.23M
3.07%
365.35M
4.30%
348.99M
10.89%
356.35M
22.26%
373.15M
253.26%
354.46M
--
334.62M
--
321.34M
--
305.20M
--
100.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.49%
37.87M
4.46%
39.59M
8.71%
41.03M
7.38%
43.24M
2.70%
42.78M
-3.25%
37.90M
8.04%
37.74M
17.76%
40.27M
18.90%
41.66M
264.85%
39.18M
249.74%
34.94M
266.52%
34.20M
--
35.04M
--
10.74M
--
9.99M
--
9.33M
-Tài sản cố định
-0.18%
62.47M
11.19%
62.46M
--
63.73M
11.94%
64.44M
8.73%
62.59M
4.74%
56.17M
--
--
18.71%
57.57M
--
57.56M
133.36%
53.63M
135.55%
50.44M
144.69%
48.50M
--
--
--
22.98M
--
21.41M
--
19.82M
-Khấu hao lũy kế
24.24%
24.60M
25.14%
22.86M
--
22.70M
22.54%
21.20M
24.53%
19.80M
26.43%
18.27M
--
--
20.98%
17.30M
--
15.90M
18.03%
14.45M
35.69%
15.50M
36.33%
14.30M
--
--
--
12.24M
--
11.42M
--
10.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
212.96%
215.50M
42.49%
101.84M
57.64%
108.17M
49.73%
106.85M
-5.29%
68.86M
-2.43%
71.47M
--
68.62M
--
71.36M
--
72.70M
--
73.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
146.98%
899.00K
--
--
--
--
--
--
-83.95%
364.00K
--
--
--
--
--
--
-52.92%
2.27M
--
--
--
--
--
--
--
4.82M
--
5.49M
--
6.22M
Tài sản dài hạn khác
5196.04%
609.89M
6041.44%
612.30M
21.41%
12.52M
21.61%
12.62M
2.03%
11.52M
-16.78%
9.97M
-11.46%
10.31M
-13.40%
10.38M
-5.57%
11.29M
-2.44%
11.98M
2.01%
11.65M
10.69%
11.99M
--
11.95M
--
12.28M
--
11.42M
--
10.83M
Tổng tài sản dài hạn
467.74%
863.26M
449.87%
784.93M
43.44%
192.61M
38.36%
202.44M
6.78%
152.05M
13.66%
142.75M
188.26%
134.28M
216.81%
146.31M
203.04%
142.40M
445.67%
125.60M
117.62%
46.58M
129.09%
46.18M
--
46.99M
--
23.02M
--
21.41M
--
20.16M
Tổng tài sản
134.63%
1.29B
109.32%
1.17B
16.42%
623.45M
14.36%
585.15M
11.48%
547.80M
15.94%
558.74M
27.58%
535.51M
27.71%
511.67M
28.77%
491.39M
39.95%
481.94M
28.51%
419.73M
232.49%
400.64M
--
381.61M
--
344.36M
--
326.61M
--
120.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-59.59%
9.79M
-56.38%
10.82M
53.67%
23.62M
48.36%
24.62M
43.27%
24.23M
48.12%
24.81M
315.07%
15.37M
485.43%
16.60M
875.49%
16.91M
551.71%
16.75M
-24.38%
3.70M
-50.40%
2.83M
--
1.73M
--
2.57M
--
4.90M
--
5.72M
Chi phí trích trước
89.48%
50.52M
10.06%
44.46M
26.48%
40.68M
14.85%
30.16M
1.34%
26.66M
13.91%
40.40M
63.79%
32.16M
68.01%
26.26M
78.74%
26.31M
54.90%
35.47M
-12.56%
19.64M
-13.85%
15.63M
--
14.72M
--
22.90M
--
22.45M
--
18.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
0.00%
2.75M
-10.63%
2.75M
--
2.75M
--
2.75M
--
2.75M
--
3.08M
Nợ phải trả hoãn lại
52.47%
9.06M
164.97%
7.33M
246.04%
12.02M
284.85%
10.79M
70.82%
5.94M
133.42%
2.77M
168.60%
3.47M
157.10%
2.81M
109.83%
3.48M
49.06%
1.19M
103.30%
1.29M
33.70%
1.09M
--
1.66M
--
795.00K
--
636.00K
--
816.00K
Nợ ngắn hạn khác
-37.52%
18.86M
-34.18%
18.15M
89.13%
35.64M
82.55%
35.42M
47.97%
30.18M
53.76%
27.57M
277.16%
18.84M
394.19%
19.40M
501.24%
20.39M
432.96%
17.93M
-9.71%
5.00M
-39.90%
3.93M
--
3.39M
--
3.37M
--
5.53M
--
6.53M
Tổng nợ ngắn hạn
17.13%
82.95M
-4.63%
77.05M
46.35%
92.40M
37.68%
80.00M
19.20%
70.82M
22.39%
80.79M
77.60%
63.14M
95.37%
58.11M
113.52%
59.41M
111.59%
66.01M
10.18%
35.55M
4.89%
29.74M
--
27.82M
--
31.20M
--
32.27M
--
28.36M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
3.13%
165.00K
-0.62%
160.00K
10.32%
171.00K
0.00%
161.00K
1.27%
160.00K
35.29%
161.00K
--
155.00K
--
161.00K
--
158.00K
--
119.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.18%
58.22M
-3.12%
60.82M
-1.90%
62.95M
-0.31%
66.49M
-3.84%
66.29M
-7.68%
62.78M
-3.60%
64.17M
-1.36%
66.69M
-1.36%
68.94M
32.92%
68.00M
28.45%
66.57M
-83.95%
67.61M
--
69.89M
--
51.16M
--
51.82M
--
421.25M
-Nợ dài hạn
-5.90%
42.50M
-5.81%
43.16M
-5.73%
43.83M
-4.19%
45.18M
-5.57%
45.16M
-5.49%
45.83M
-5.42%
46.49M
-5.35%
47.16M
-5.28%
47.83M
-5.21%
48.49M
-5.14%
49.16M
-88.17%
49.82M
--
50.49M
--
51.16M
--
51.82M
--
421.25M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.60%
15.72M
4.17%
17.66M
8.16%
19.12M
9.07%
21.31M
0.09%
21.13M
-13.11%
16.95M
1.53%
17.68M
9.82%
19.54M
8.82%
21.11M
--
19.50M
--
17.41M
--
17.79M
--
19.40M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
--
696.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-64.13%
165.00K
-1.23%
160.00K
0.55%
12.07M
-38.53%
6.66M
-88.15%
460.00K
-95.52%
162.00K
63.47%
12.01M
166.59%
10.84M
2909.30%
3.88M
2638.64%
3.62M
5463.64%
7.34M
2888.97%
4.07M
--
129.00K
--
132.00K
--
132.00K
--
136.00K
Tổng nợ dài hạn
-15.55%
59.76M
-8.79%
62.29M
-4.33%
77.43M
-7.68%
76.47M
-9.86%
70.77M
-11.93%
68.29M
9.50%
80.93M
15.56%
82.83M
12.13%
78.52M
51.19%
77.54M
42.26%
73.91M
-82.99%
71.68M
--
70.02M
--
51.29M
--
51.95M
--
421.38M
Tổng các khoản nợ
0.80%
142.72M
-6.54%
139.34M
17.88%
169.83M
11.02%
156.48M
2.66%
141.59M
3.85%
149.09M
31.61%
144.07M
38.97%
140.94M
40.96%
137.93M
74.03%
143.56M
29.97%
109.47M
-77.45%
101.42M
--
97.84M
--
82.49M
--
84.22M
--
449.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
56.47%
827.64M
36.17%
725.42M
9.26%
564.58M
10.92%
549.83M
12.41%
528.96M
16.94%
532.75M
19.37%
516.73M
17.92%
495.69M
16.15%
470.57M
17.16%
455.56M
15.88%
432.88M
584.81%
420.36M
--
405.12M
--
388.83M
--
373.55M
--
-86.71M
Lợi nhuận giữ lại
268.75%
286.21M
256.59%
283.95M
12.93%
-165.96M
10.09%
-170.05M
7.47%
-169.60M
2.85%
-181.33M
-3.22%
-190.60M
-3.23%
-189.12M
-0.06%
-183.29M
2.75%
-186.65M
3.44%
-184.65M
24.49%
-183.20M
--
-183.18M
--
-191.93M
--
-191.23M
--
-242.61M
Vốn dự trữ
56.49%
827.39M
36.18%
725.17M
9.26%
564.33M
10.93%
549.58M
12.41%
528.71M
16.95%
532.51M
19.38%
516.49M
17.93%
495.44M
16.16%
470.33M
17.17%
455.32M
15.89%
432.64M
584.54%
420.12M
--
404.88M
--
388.59M
--
373.31M
--
-86.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
50.53%
1.98M
-138.26%
-1.11M
1025.20%
4.63M
-43.36%
832.00K
-24.57%
1.31M
377.67%
2.91M
73.40%
-500.00K
245.16%
1.47M
770.00%
1.74M
1891.18%
609.00K
-4600.00%
-1.88M
-1467.57%
-1.01M
--
-260.00K
--
-34.00K
--
-40.00K
--
74.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-41.21%
26.78M
-60.28%
21.98M
-23.45%
50.37M
-23.34%
48.06M
-29.32%
45.55M
-19.66%
55.33M
2.96%
65.81M
-0.60%
62.70M
3.80%
64.44M
5.94%
68.86M
6.32%
63.91M
--
63.07M
--
62.08M
--
65.00M
--
60.11M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
181.28%
1.14B
151.49%
1.03B
15.89%
453.62M
15.63%
428.67M
14.92%
406.21M
21.06%
409.66M
26.16%
391.44M
23.90%
370.73M
24.56%
353.46M
29.22%
338.39M
28.00%
310.26M
190.88%
299.23M
--
283.76M
--
261.87M
--
242.39M
--
-329.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký