Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Cadrenal Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Cadrenal Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
11.13%2.73M
51.39%3.73M
123.74%3.93M
238.53%4.28M
115.30%2.46M
140.37%2.47M
-58.20%1.76M
17.46%1.26M
17.46%1.14M
112.75%1.03M
2363.18%4.20M
--1.08M
--972.79K
--482.35K
--170.52K
Chi phí R&D
-12.26%688.47K
-14.06%1.08M
165.15%1.67M
325.79%1.54M
221.64%784.65K
420.30%1.25M
-80.56%629.02K
210.31%361.13K
332.62%243.95K
19.15%240.96K
18014.88%3.24M
--116.38K
--56.39K
--202.24K
--17.86K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.47%401.00
-14.68%401.00
824.12%5.52K
-31.83%407.00
-31.83%407.00
-21.27%470.00
214.21%597.00
-21.45%597.00
17.98%597.00
--597.00
--190.00
--760.00
--506.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-11.13%-2.73M
-51.39%-3.73M
-123.74%-3.93M
-238.53%-4.28M
-115.30%-2.46M
-140.37%-2.47M
58.20%-1.76M
-17.46%-1.26M
-17.46%-1.14M
-112.75%-1.03M
-2363.18%-4.20M
---1.08M
---972.79K
---482.35K
---170.52K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
272.65%17.10K
--55.72K
--32.01K
--14.77K
--4.59K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-7.73%48.10K
-9.01%67.00K
-10.54%82.60K
-23.89%91.16K
-50.89%52.13K
217.73%73.64K
--92.33K
598955.00%119.77K
3538066.67%106.14K
--23.18K
----
---20.00
--3.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-62073.86%-956.23K
---3.88M
---21.31K
---5.02K
---1.54K
Thu nhập trước thuế
-11.54%-2.69M
-53.25%-3.67M
-131.19%-3.85M
-266.00%-4.19M
-132.31%-2.41M
-138.58%-2.39M
67.85%-1.66M
77.16%-1.14M
-1.01%-1.04M
-99.75%-1.00M
-2828.75%-5.17M
---5.01M
---1.03M
---502.14K
---176.65K
Doanh thu sau thuế
-11.54%-2.69M
-53.25%-3.67M
-131.19%-3.85M
-266.00%-4.19M
-132.31%-2.41M
-138.58%-2.39M
67.85%-1.66M
77.16%-1.14M
-1.01%-1.04M
-99.75%-1.00M
-2828.75%-5.17M
---5.01M
---1.03M
---502.14K
---176.65K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.54%-2.69M
-53.25%-3.67M
-131.19%-3.85M
-266.00%-4.19M
-132.31%-2.41M
-138.58%-2.39M
67.85%-1.66M
77.16%-1.14M
-1.01%-1.04M
-99.75%-1.00M
-2828.75%-5.17M
---5.01M
---1.03M
---502.14K
---176.65K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-11.54%-2.69M
-53.25%-3.67M
-131.19%-3.85M
-266.00%-4.19M
-132.31%-2.41M
-138.58%-2.39M
67.85%-1.66M
77.16%-1.14M
-1.01%-1.04M
-99.75%-1.00M
-2828.75%-5.17M
---5.01M
---1.03M
---502.14K
---176.65K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-11.54%-2.69M
-53.25%-3.67M
-131.19%-3.85M
-266.00%-4.19M
-132.31%-2.41M
-138.58%-2.39M
67.85%-1.66M
77.16%-1.14M
-1.01%-1.04M
-99.75%-1.00M
-2828.75%-5.17M
---5.01M
---1.03M
---502.14K
---176.65K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
39.76%-1.31
16.62%-1.87
-33.80%-2.09
-138.77%-2.55
-115.98%-2.18
-74.71%-2.24
78.37%-1.56
88.29%-1.07
47.27%-1.01
-98.24%-1.28
-3063.77%-7.20
---9.13
---1.92
---0.65
---0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
39.76%-1.31
16.62%-1.87
-33.80%-2.09
-138.77%-2.55
-115.98%-2.18
-74.71%-2.24
78.37%-1.56
88.29%-1.07
47.27%-1.01
-98.24%-1.28
-3063.77%-7.20
---9.13
---1.92
---0.65
---0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.