tradingkey.logo

Cadrenal Therapeutics Inc

CVKD

9.225USD

-1.105-10.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
11.72%7.34M
19.23%10.02M
-52.09%4.36M
55.96%5.04M
63.00%6.57M
25685.61%8.40M
--9.11M
5314.96%3.23M
--4.03M
--32.59K
--59.65K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.72%7.34M
19.23%10.02M
-52.09%4.36M
55.96%5.04M
63.00%6.57M
25685.61%8.40M
--9.11M
5314.96%3.23M
--4.03M
--32.59K
--59.65K
Các khoản phải thu
--24.66K
--38.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
--24.66K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--38.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
95.94%575.61K
-52.88%42.26K
13.70%191.71K
-18.80%234.95K
-28.51%293.77K
294.77%89.67K
--168.60K
944.84%289.33K
--410.90K
--22.71K
--27.69K
Tài sản ngắn hạn khác
-94.96%8.45K
--14.45K
--116.88K
--171.38K
--167.84K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--672.29K
--153.81K
Tổng tài sản ngắn hạn
13.04%7.94M
19.08%10.11M
-49.64%4.67M
54.68%5.44M
58.31%7.03M
1067.15%8.49M
--9.28M
1359.31%3.52M
--4.44M
--727.60K
--241.15K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-71.84%4.68K
-70.18%6.94K
-89.89%3.01K
-72.65%9.88K
-57.41%16.61K
-47.78%23.29K
--29.78K
--36.10K
--39.00K
--44.59K
----
Tài sản dài hạn khác
0.00%3.79K
0.00%3.79K
0.00%3.79K
0.00%3.79K
0.03%3.79K
-36.66%3.79K
--3.79K
72.76%3.79K
--3.79K
--5.99K
--2.19K
Tổng tài sản dài hạn
-58.48%8.47K
-60.35%10.74K
-79.74%6.80K
-65.74%13.67K
-52.33%20.40K
-46.46%27.08K
--33.57K
1717.40%39.89K
--42.79K
--50.58K
--2.19K
Tổng tài sản
12.84%7.95M
18.83%10.12M
-49.75%4.68M
53.33%5.46M
57.26%7.05M
994.77%8.52M
--9.31M
1362.54%3.56M
--4.48M
--778.17K
--243.35K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-83.57%24.80K
37.38%52.31K
22.27%46.24K
15.50%37.56K
286.54%150.99K
--38.08K
--37.82K
--32.52K
--39.06K
----
----
Chi phí trích trước
85.30%536.96K
88.16%1.13M
100.96%721.65K
175.08%659.04K
31.81%289.78K
-30.51%600.13K
--359.10K
81.23%239.58K
--219.84K
--863.56K
--132.20K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--43.73K
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--43.73K
----
Nợ ngắn hạn khác
-83.57%24.80K
37.38%52.31K
22.27%46.24K
15.50%37.56K
286.54%150.99K
--38.08K
--37.82K
--32.52K
--39.06K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
114.89%1.84M
224.59%2.68M
124.81%1.27M
291.37%1.46M
113.21%856.32K
-38.04%826.88K
--563.57K
10.19%374.31K
--401.63K
--1.33M
--339.71K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.23K
-97.93%8.80K
--15.17K
--574.69K
--424.96K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--553.34K
--424.96K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--2.23K
--8.80K
--15.17K
--21.35K
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--40.21K
--8.54K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--4.38M
--140.98K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--2.23K
-98.47%8.80K
--15.17K
--4.99M
--574.48K
Tổng các khoản nợ
114.89%1.84M
224.59%2.68M
123.92%1.27M
282.38%1.46M
105.45%856.32K
-86.94%826.88K
--565.80K
-58.09%383.10K
--416.80K
--6.33M
--914.18K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.63%35.68M
45.68%33.16M
10.03%24.95M
43.90%23.12M
43.71%22.93M
1857.03%22.76M
--22.67M
201998.44%16.07M
--15.95M
--1.16M
--7.95K
Lợi nhuận giữ lại
-76.69%-29.57M
-70.67%-25.72M
-54.63%-21.54M
-48.38%-19.13M
-40.77%-16.73M
-124.47%-15.07M
---13.93M
-1799.11%-12.89M
---11.89M
---6.71M
---678.79K
Vốn dự trữ
55.73%35.68M
45.76%33.16M
10.09%24.95M
43.90%23.10M
43.72%22.91M
1869.79%22.75M
--22.66M
--16.06M
--15.94M
--1.15M
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.28%6.11M
-3.29%7.44M
-60.98%3.41M
25.70%3.99M
52.32%6.19M
238.57%7.69M
--8.75M
573.43%3.18M
--4.07M
---5.55M
---670.84K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI