Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cvkd
/
Cadrenal Therapeutics Inc
CVKD
8.950
USD
-1.380
-13.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
17.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cadrenal Therapeutics Inc
8.950
-1.380
-13.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.15%
-4.65M
-157.86%
-1.79M
-250.64%
-2.20M
-92.28%
-1.53M
-29.98%
-1.84M
-139.29%
-694.45K
-50.29%
-627.78K
-75.51%
-795.31K
-3133.01%
-1.41M
--
-290.22K
--
-417.71K
--
-453.14K
--
-43.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.19%
-3.85M
-266.00%
-4.19M
-132.31%
-2.41M
-138.58%
-2.39M
67.85%
-1.66M
77.16%
-1.14M
-1.01%
-1.04M
-99.75%
-1.00M
-2828.75%
-5.17M
--
-5.01M
--
-1.03M
--
-502.14K
--
-176.65K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
824.12%
5.52K
-31.83%
407.00
-31.99%
406.00
-21.14%
470.00
214.21%
597.00
-21.45%
597.00
17.98%
597.00
--
596.00
--
190.00
--
760.00
--
506.00
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%
0.00
-245.83%
-35.00
-219.10%
-106.00
-217.78%
-106.00
-100.00%
-105.00
-99.94%
24.00
-99.52%
89.00
-98.92%
90.00
149572.85%
3.75M
--
37.61K
--
18.47K
--
8.32K
--
2.51K
Thay đổi trong vốn lưu động
-303.69%
-1.36M
372.13%
1.63M
-136.75%
-93.67K
1609.48%
670.25K
32.15%
-336.31K
-2.23%
345.88K
185.04%
254.92K
9.99%
39.21K
-484.55%
-495.70K
--
353.75K
--
89.43K
--
35.65K
--
128.90K
-Thay đổi chi phí trả trước
-161.32%
-533.35K
42.15%
112.20K
-35.06%
43.24K
-12.78%
58.82K
27.09%
-204.09K
5888.54%
78.93K
1720.34%
66.59K
364.61%
67.44K
-12588.67%
-279.91K
--
1.32K
--
3.66K
--
-25.48K
--
-2.21K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
99.97%
-1.00
--
1.00
99.91%
-1.00
300.18%
2.20K
--
-3.79K
--
0.00
--
-1.10K
--
-1.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-153.15%
-4.65M
-157.86%
-1.79M
-250.64%
-2.20M
-92.28%
-1.53M
-29.98%
-1.84M
-139.29%
-694.45K
-50.29%
-627.78K
-75.51%
-795.31K
-3133.01%
-1.41M
--
-290.22K
--
-417.71K
--
-453.14K
--
-43.70K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-3.25K
--
-6.54K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
99.96%
-1.00
--
-3.25K
--
--
--
-1.00
--
-2.28K
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-3.25K
--
-6.54K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
99.96%
-1.00
--
-3.25K
--
--
--
-1.00
--
-2.28K
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
661019.46%
1.97M
59710.28%
7.45M
-76.52%
1.53M
--
0.00
-99.99%
298.00
-105.69%
-12.50K
1304.20%
6.51M
-100.00%
0.00
968.80%
5.41M
--
219.72K
--
463.42K
--
50.45K
--
506.04K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-150.15%
-250.00K
--
219.72K
--
463.42K
--
50.00K
--
498.54K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
2.06M
66739.57%
8.33M
-76.52%
1.53M
--
--
-100.00%
0.00
--
-12.50K
--
6.51M
-100.00%
0.00
72014.33%
5.41M
--
0.00
--
0.00
--
450.00
--
7.50K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
-541.02K
--
0.00
--
0.00
-99.88%
298.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
250.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-85.33K
--
-337.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
661019.46%
1.97M
59710.28%
7.45M
-76.52%
1.53M
--
0.00
-99.99%
298.00
-105.69%
-12.50K
1304.20%
6.51M
-100.00%
0.00
968.80%
5.41M
--
219.72K
--
463.42K
--
50.45K
--
506.04K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.23%
10.02M
-52.09%
4.36M
55.96%
5.04M
63.00%
6.57M
25685.61%
8.40M
8737.09%
9.11M
5314.96%
3.23M
771.30%
4.03M
--
32.59K
--
103.08K
--
59.65K
--
462.34K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-46.06%
-2.68M
899.79%
5.65M
-111.45%
-673.27K
-91.50%
-1.53M
-145.95%
-1.84M
-902.82%
-706.95K
13436.33%
5.88M
-98.30%
-798.56K
764.25%
4.00M
--
-70.50K
--
43.44K
--
-402.69K
--
462.34K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.72%
7.34M
19.23%
10.02M
-52.09%
4.36M
55.96%
5.04M
63.00%
6.57M
25685.61%
8.40M
8737.09%
9.11M
5314.96%
3.23M
771.30%
4.03M
--
32.59K
--
103.08K
--
59.65K
--
462.34K
Dòng tiền tự do
--
-4.65M
-157.86%
-1.79M
--
--
--
--
--
--
-139.29%
-694.45K
-50.29%
-627.78K
--
-795.31K
--
--
--
-290.22K
--
-417.71K
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký