tradingkey.logo

CureVac NV

CVAC
4.300USD
-0.010-0.23%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
968.24MVốn hóa
8.85P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CureVac NV tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CureVac NV.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-89.89%46.99M
-91.91%1.06M
-93.08%791.53K
--12.74M
2968.64%464.94M
88.74%13.16M
72.27%11.44M
40.00%15.15M
-65.09%6.97M
-70.89%6.64M
-72.88%10.65M
-58.10%10.82M
5.00%19.97M
177.36%22.82M
678.08%39.28M
496.84%25.83M
--19.02M
209.60%8.23M
-16.96%5.05M
330.32%4.33M
-5.54%2.66M
--6.08M
--1.01M
--2.81M
Doanh thu
-89.89%46.99M
-91.91%1.06M
-93.08%791.53K
--12.74M
2968.64%464.94M
88.74%13.16M
72.27%11.44M
40.00%15.15M
-65.09%6.97M
-70.89%6.64M
-72.88%10.65M
-58.10%10.82M
5.00%19.97M
177.36%22.82M
678.08%39.28M
496.84%25.83M
--19.02M
209.60%8.23M
-16.96%5.05M
330.32%4.33M
-5.54%2.66M
--6.08M
--1.01M
--2.81M
Chi phí doanh thu
-98.42%325.52K
-94.91%1.89M
-97.99%775.57K
--1.31M
-7.50%20.64M
56.07%37.12M
100.55%38.56M
-3.97%22.32M
-43.79%23.78M
-44.85%19.22M
9.28%72.91M
--23.24M
--42.31M
169.65%34.86M
1020.62%66.72M
----
----
177.13%12.93M
-26.74%5.95M
-74.24%1.65M
-30.76%4.67M
--8.13M
--6.42M
--6.74M
Chi phí hoạt động
-286.68%-222.29M
-30.52%53.85M
-37.95%49.30M
--51.26M
81.76%119.07M
5.59%77.51M
25.79%79.45M
6.27%65.51M
-7.99%73.40M
69.88%63.16M
161.06%121.46M
-70.39%61.65M
-44.80%79.78M
-68.20%37.18M
5.67%46.52M
492.47%208.22M
--144.52M
393.94%116.92M
17.84%44.03M
89.22%35.14M
6.72%23.67M
--37.37M
--18.57M
--22.18M
Chi phí R&D
-28.20%33.21M
20.32%27.74M
28.89%30.98M
--35.86M
97.86%46.25M
-13.83%23.05M
14.50%24.03M
124.94%23.37M
156.31%26.75M
129.35%20.99M
-95.88%20.81M
--10.39M
--10.44M
-89.28%9.15M
1512.61%505.02M
----
----
849.87%85.40M
179.13%31.32M
490.48%28.98M
-6.04%8.99M
--11.22M
--4.91M
--9.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.89%3.78M
-29.37%3.77M
-9.29%4.28M
--6.67M
-24.30%4.25M
-0.04%5.34M
-15.66%4.72M
-13.22%5.61M
-28.90%5.34M
-34.64%5.59M
-86.23%3.00M
--6.47M
--7.51M
223.54%8.55M
--21.79M
----
----
69.47%2.64M
----
----
12.11%1.56M
----
----
--1.39M
Chi phí hoạt động khác
-912.23%-277.89M
-47.90%-630.93K
94.27%-195.00K
---8.14M
16082.99%34.21M
20.18%-426.58K
-203.64%-3.40M
400.04%211.42K
63.98%-534.45K
96.39%-1.12M
99.75%-1.37M
---70.46K
---1.48M
-84169.40%-31.03M
-5231.19%-545.55M
----
----
110.29%36.92K
-646.84%-10.23M
-200.22%-3.39M
35.52%-358.73K
---1.37M
---1.13M
---556.30K
Lợi nhuận hoạt động
-22.14%269.28M
17.97%-52.79M
28.67%-48.51M
---38.52M
786.78%345.86M
3.13%-64.35M
-20.32%-68.01M
0.91%-50.36M
-11.07%-66.43M
-293.59%-56.52M
-1430.36%-110.80M
72.13%-50.82M
52.34%-59.81M
86.79%-14.36M
81.43%-7.24M
-491.86%-182.39M
---125.50M
-417.26%-108.70M
-24.60%-38.98M
-75.42%-30.82M
-8.50%-21.01M
---31.29M
---17.57M
---19.37M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.02%2.86M
-13.21%2.00M
-13.46%3.02M
--4.75M
-74.70%2.20M
-59.50%2.31M
-3.73%3.49M
70.50%8.68M
73.11%5.70M
91.43%3.62M
----
--5.09M
--3.29M
-66.83%1.89M
--1.21M
----
----
543.13%5.70M
----
148.84%3.25M
53.31%887.01K
--1.31M
--1.30M
--578.59K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3771.01%5.14M
241.89%483.03K
-6.13%295.16K
--169.89K
-96.47%132.73K
-91.39%141.28K
-64.51%314.44K
617.73%3.75M
179.02%1.64M
-51.27%886.05K
86.55%574.19K
22.13%523.17K
-84.27%587.83K
-33.93%1.82M
-95.14%307.79K
-86.57%428.36K
--3.74M
87.90%2.75M
--6.34M
171.38%3.19M
1725.53%1.46M
----
--1.18M
--80.24K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---6.02M
----
----
----
----
----
----
----
-23.55%-2.53M
----
----
---2.05M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
-100.00%0.00
-1457.97%-2.96M
----
-4.42%251.86K
528.37%218.01K
-97.12%1.86K
-97.11%57.42K
-99.53%263.51K
--34.69K
-99.53%64.61K
--1.99M
--56.56M
----
1009.77%13.67M
----
----
--1.23M
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
107.83%911.23K
26.68%205.09K
-28.46%205.31K
--438.46K
--161.90K
--286.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---868.06
--854.92
----
----
----
----
---924.81
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-23.46%267.00M
21.05%-51.27M
29.16%-45.79M
---33.94M
879.67%348.84M
-4.76%-64.94M
-20.82%-64.63M
2.71%-44.74M
-8.62%-61.99M
-276.16%-53.50M
-2601.05%-117.34M
63.57%-45.99M
55.84%-57.07M
84.55%-14.22M
90.92%-4.34M
-310.46%-126.25M
---129.23M
-352.22%-92.07M
-49.40%-47.85M
-76.39%-30.76M
-7.90%-20.36M
---32.03M
---17.44M
---18.87M
Thuế thu nhập
-2.62%29.82M
-129.27%-347.10K
-38.26%380.25K
---5.11M
555115.09%30.62M
4858.24%1.19M
66007.26%615.93K
107.33%5.52K
72.34%23.92K
101.04%931.71
101.24%30.99K
---75.29K
--13.88K
-107.47%-89.89K
-436.41%-2.50M
----
----
3307.73%1.20M
903.50%743.00K
120.43%120.72K
-129.62%-37.49K
--74.04K
---590.93K
--126.59K
Doanh thu sau thuế
-25.47%237.18M
22.99%-50.92M
29.25%-46.17M
---28.84M
811.14%318.22M
-6.63%-66.12M
-21.96%-65.25M
2.54%-44.75M
-8.64%-62.01M
-278.56%-53.50M
-6262.27%-117.38M
---45.92M
---57.08M
84.85%-14.13M
96.20%-1.84M
----
----
-358.97%-93.27M
-51.37%-48.60M
-83.30%-30.88M
-6.98%-20.32M
---32.11M
---16.85M
---19.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.47%237.18M
22.99%-50.92M
29.25%-46.17M
---28.84M
811.14%318.22M
-6.63%-66.12M
-21.96%-65.25M
2.54%-44.75M
-8.64%-62.01M
-278.56%-53.50M
-6262.27%-117.38M
---45.92M
---57.08M
84.85%-14.13M
96.20%-1.84M
----
----
-358.97%-93.27M
-51.37%-48.60M
-83.30%-30.88M
-6.98%-20.32M
---32.11M
---16.85M
---19.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-25.47%237.18M
22.99%-50.92M
29.25%-46.17M
---28.84M
811.14%318.22M
-6.63%-66.12M
-21.96%-65.25M
2.54%-44.75M
-8.64%-62.01M
-278.56%-53.50M
-6262.27%-117.38M
---45.92M
---57.08M
84.85%-14.13M
96.20%-1.84M
----
----
-358.97%-93.27M
-51.37%-48.60M
-83.30%-30.88M
-6.98%-20.32M
---32.11M
---16.85M
---19.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-25.47%237.18M
22.99%-50.92M
29.25%-46.17M
---28.84M
811.14%318.22M
-6.63%-66.12M
-21.96%-65.25M
2.54%-44.75M
-8.64%-62.01M
-278.56%-53.50M
-6262.27%-117.38M
---45.92M
---57.08M
84.85%-14.13M
96.20%-1.84M
----
----
-358.97%-93.27M
-51.37%-48.60M
-83.30%-30.88M
-6.98%-20.32M
---32.11M
---16.85M
---19.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-26.11%1.05
23.29%-0.23
28.48%-0.21
---0.13
802.90%1.42
-6.42%-0.29
-13.97%-0.29
16.51%-0.20
9.23%-0.28
-232.92%-0.25
-5526.05%-0.54
---0.24
---0.31
85.09%-0.08
96.27%-0.01
----
----
-339.96%-0.51
-38.48%-0.26
-83.31%-0.17
-6.98%-0.12
---0.19
---0.09
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-25.61%1.05
23.29%-0.23
28.48%-0.21
---0.13
798.25%1.41
-6.42%-0.29
-13.97%-0.29
16.51%-0.20
9.23%-0.28
-232.92%-0.25
-5526.05%-0.54
---0.24
---0.31
85.09%-0.08
96.27%-0.01
----
----
-339.96%-0.51
-38.48%-0.26
-83.31%-0.17
-6.98%-0.12
---0.19
---0.09
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI