tradingkey.logo

CureVac NV

CVAC

5.465USD

+0.055+1.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.23BVốn hóa
6.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.15%-41.37M
---66.56M
684.48%354.08M
-38.99%-89.11M
3.04%-96.55M
-68.67%-60.58M
0.85%-64.12M
27.05%-99.59M
73.19%-49.09M
---35.92M
---64.66M
---136.51M
---183.07M
88.16%-2.68M
---22.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.09%-51.66M
---38.56M
861.32%370.57M
-5.72%-71.24M
-21.72%-69.89M
-2.16%-48.67M
-17.05%-67.39M
-278.02%-57.42M
-2724.08%-128.75M
---47.65M
---57.57M
---15.19M
---4.56M
-11.93%-23.85M
---21.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.96%4.58M
---287.00K
515.51%41.15M
187.31%32.04M
-32.54%4.87M
-70.03%6.69M
-35.60%11.15M
-71.16%7.21M
-62.74%64.78M
--22.31M
--17.32M
--25.02M
--173.83M
17.30%1.83M
--1.56M
Thuế hoãn lại
----
--396.00K
100.00%0.00
-1388.89%-402.00K
200.00%6.00K
-113.56%-8.00K
-170.00%-27.00K
--2.00K
96.97%-45.00K
--59.00K
---10.00K
----
---1.48M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-101.91%-326.00K
---11.30M
-1256.84%-3.87M
-3469.79%-37.34M
3001.70%17.06M
97.94%-285.00K
93.20%-1.05M
98.15%-588.00K
100.40%2.30M
---13.86M
---15.38M
---31.86M
---574.50M
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
112.74%5.91M
---15.04M
-257.65%-54.40M
-22.82%-12.66M
5.41%-46.42M
-2513.23%-15.21M
-66.03%-10.31M
57.46%-49.07M
-101.54%-3.43M
---582.00K
---6.21M
---115.35M
--223.19M
858.39%16.00M
---2.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
15129.59%14.73M
--154.00K
554.02%18.31M
-858.00%-6.89M
-103.10%-98.00K
-156.23%-4.03M
-104.90%-719.00K
133.18%3.16M
68.08%-2.83M
--7.17M
--14.69M
---9.52M
---8.87M
279.78%13.20M
--3.48M
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%0.00
---71.00K
99.31%-13.00K
168.56%2.08M
31.41%-1.41M
79.92%-1.88M
-233.77%-3.03M
-114.54%-2.05M
34.57%-54.85M
---9.37M
--2.27M
--14.10M
---83.82M
155.10%772.00K
---1.40M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
80.98%-8.81M
---5.59M
-610.62%-70.56M
-117.00%-18.09M
31.52%-46.34M
-266.69%-9.93M
74.12%-8.33M
30.12%-67.67M
-27.86%35.56M
---2.71M
---32.20M
---96.83M
--49.29M
21.66%-6.43M
---8.21M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---9.54M
-434.33%-2.12M
475.48%10.23M
-91.84%1.43M
-85.32%635.00K
-80.34%1.78M
175.72%17.49M
-92.99%18.69M
--4.33M
--9.04M
---23.09M
--266.69M
131.84%8.36M
--3.61M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---98.00K
-76.26%99.00K
--417.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
57.15%-41.37M
---66.56M
684.48%354.08M
-38.99%-89.11M
3.04%-96.55M
-68.67%-60.58M
0.85%-64.12M
27.05%-99.59M
73.19%-49.09M
---35.92M
---64.66M
---136.51M
---183.07M
88.16%-2.68M
---22.63M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-89.96%511.00K
--2.57M
-75.42%3.30M
-47.30%7.49M
-61.34%5.09M
-51.80%13.42M
-48.39%14.21M
-23.41%13.16M
-40.27%20.66M
--27.84M
--27.53M
--17.18M
--34.60M
49.55%3.36M
--2.25M
Chi phí vốn
-89.96%511.00K
--2.57M
-75.42%3.30M
-47.30%7.49M
-61.34%5.09M
-51.80%13.42M
-48.39%14.21M
-23.41%13.16M
-39.59%20.90M
--27.84M
--27.53M
--17.18M
--34.60M
134.46%5.27M
--2.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-90.46%484.00K
--2.54M
-69.95%3.29M
-75.95%3.41M
-61.05%5.07M
-53.60%10.96M
-46.98%14.19M
-22.16%13.03M
-37.03%20.90M
--23.62M
--26.77M
--16.74M
--33.19M
32.06%2.58M
--1.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
92.86%27.00K
--35.00K
-99.76%6.00K
31238.46%4.07M
-89.55%14.00K
-41.73%2.46M
-98.29%13.00K
-70.09%134.00K
-116.79%-236.00K
--4.23M
--760.00K
--448.00K
--1.41M
167.59%776.00K
--290.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
---277.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-99.79%40.00K
--18.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
---2.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
89.96%-511.00K
---2.57M
75.42%-3.30M
47.30%-7.49M
61.34%-5.09M
51.80%-13.42M
48.39%-14.21M
23.41%-13.16M
39.47%-20.94M
---27.84M
---27.53M
---17.18M
---34.60M
-119.85%-3.32M
--16.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-16.73%-1.31M
---1.28M
-23.45%-1.50M
-1.67%-1.22M
-100.48%-1.12M
-104.58%-1.21M
-130.91%-1.20M
51123.70%234.71M
199.36%33.30M
--26.46M
--3.87M
---460.00K
---33.52M
6817.56%18.74M
---279.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-7.63%-1.31M
---1.34M
9.94%-1.30M
0.47%-1.26M
3.25%-1.22M
-25.79%-1.44M
-21.38%-1.27M
-40.00%-1.26M
95.61%-1.13M
---1.14M
---1.04M
---900.00K
---25.84M
---632.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--60.00K
-186.90%-199.00K
-38.57%43.00K
-99.96%95.00K
-36.39%229.00K
-62.57%70.00K
53046.17%235.97M
99.25%-81.00K
--360.00K
--187.00K
--444.00K
---10.86M
--20.00M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
-88.83%356.00K
---356.00K
--4.00K
---4.00K
--3.19M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--1.00K
----
-100.00%-1.00K
----
----
--34.16M
--27.60M
--4.72M
----
----
-124.37%-626.00K
---279.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-16.73%-1.31M
---1.28M
-23.45%-1.50M
-1.67%-1.22M
-100.48%-1.12M
-104.58%-1.21M
-130.91%-1.20M
51123.70%234.71M
199.36%33.30M
--26.46M
--3.87M
---460.00K
---33.52M
6817.56%18.74M
---279.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.70%481.75M
--550.86M
-62.35%202.51M
-51.39%300.15M
-18.83%402.45M
-6.21%537.92M
-6.18%617.52M
-38.90%495.80M
-49.02%540.87M
--573.57M
--658.20M
--811.46M
--1.06B
43.52%30.68M
--21.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
57.56%-43.42M
---69.11M
572.14%348.35M
-22.67%-97.64M
-184.04%-102.30M
-125.62%-73.78M
5.96%-79.59M
179.42%121.72M
81.94%-45.07M
---32.70M
---84.64M
---153.26M
---249.51M
307.97%12.79M
---6.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-147.21%-220.00K
--1.30M
-165.50%-938.00K
338.67%179.00K
294.98%466.00K
-68.84%1.43M
-102.03%-75.00K
-126.70%-239.00K
-598.03%-8.34M
--4.59M
--3.69M
--895.00K
--1.68M
30.56%47.00K
--36.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.04%438.33M
--481.75M
18.68%550.86M
-62.35%202.51M
-51.39%300.15M
-14.18%464.14M
-6.21%537.92M
-6.18%617.52M
-38.90%495.80M
--540.87M
--573.57M
--658.20M
--811.46M
185.45%43.47M
--15.23M
Dòng tiền tự do
58.79%-41.88M
---69.13M
574.02%350.78M
-23.34%-96.60M
9.85%-101.64M
-16.06%-74.00M
15.05%-78.32M
26.64%-112.75M
67.85%-69.98M
---63.76M
---92.19M
---153.70M
---217.67M
68.06%-7.95M
---24.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI