Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CureVac NV nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.22%25.92M
55.73%-35.96M
58.93%-36.67M
---58.59M
698.57%333.31M
-37.72%-81.23M
3.76%-89.29M
-60.62%-55.69M
7.99%-58.98M
27.41%-92.78M
74.36%-44.74M
---34.67M
---64.10M
---127.82M
---174.45M
88.68%-2.28M
---20.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.46%267.00M
21.05%-51.27M
29.16%-45.79M
---33.94M
879.66%348.84M
-4.76%-64.94M
-20.82%-64.63M
2.71%-44.74M
-8.62%-61.99M
-276.16%-53.50M
-2601.05%-117.34M
---45.99M
---57.07M
---14.22M
---4.34M
-6.98%-20.32M
---19.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-90.23%3.78M
-87.39%3.68M
-9.87%4.06M
---252.64K
530.34%38.74M
184.69%29.21M
-33.04%4.50M
-71.46%6.15M
-40.23%10.26M
-71.31%6.72M
-64.36%59.04M
--21.53M
--17.17M
--23.43M
--165.65M
12.11%1.56M
--1.39M
Thuế hoãn lại
----
----
----
--348.59K
100.00%0.00
-1375.32%-366.42K
197.78%5.55K
-112.91%-7.35K
-150.55%-24.84K
--1.86K
97.10%-41.01K
--56.95K
---9.91K
----
---1.41M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
100.02%868.06
97.85%-732.67K
-101.83%-288.96K
---9.95M
-1289.54%-3.64M
-3437.25%-34.04M
2980.23%15.78M
98.04%-261.97K
93.69%-962.19K
98.16%-547.84K
100.38%2.10M
---13.38M
---15.25M
---29.83M
---547.46M
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-387.25%-249.49M
198.76%11.40M
112.21%5.24M
---13.24M
-266.27%-51.20M
-21.70%-11.54M
6.11%-42.93M
-2388.56%-13.98M
-54.07%-9.48M
57.67%-45.72M
-101.47%-3.12M
---561.78K
---6.15M
---108.00M
--212.68M
824.85%13.63M
---1.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
-2262.91%-372.72M
155.15%3.46M
14504.80%13.06M
--135.56K
564.96%17.23M
-849.27%-6.28M
-103.08%-90.63K
-153.55%-3.71M
-104.54%-661.39K
133.02%2.94M
69.47%-2.58M
--6.92M
--14.56M
---8.91M
---8.45M
262.98%11.25M
--3.10M
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---62.50K
99.29%-12.24K
167.93%1.90M
31.92%-1.30M
80.87%-1.73M
-224.14%-2.79M
-114.47%-1.91M
37.42%-49.99M
---9.05M
--2.25M
--13.20M
---79.88M
152.67%657.81K
---1.25M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
285.51%123.23M
148.14%7.94M
81.77%-7.81M
---4.92M
-627.75%-66.43M
-115.02%-16.48M
32.02%-42.86M
-249.20%-9.13M
75.99%-7.67M
30.46%-63.05M
-31.00%32.41M
---2.61M
---31.92M
---90.67M
--46.97M
25.13%-5.48M
---7.32M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
---8.39M
-442.39%-2.00M
470.23%9.33M
-91.90%1.32M
-86.02%583.69K
-81.75%1.64M
175.35%16.29M
-93.30%17.04M
--4.18M
--8.96M
---21.62M
--254.13M
121.58%7.12M
--3.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---93.39K
-77.31%84.36K
--371.76K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-92.22%25.92M
55.73%-35.96M
58.93%-36.67M
---58.59M
698.57%333.31M
-37.72%-81.23M
3.76%-89.29M
-60.62%-55.69M
7.99%-58.98M
27.41%-92.78M
74.36%-44.74M
---34.67M
---64.10M
---127.82M
---174.45M
88.68%-2.28M
---20.17M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-91.00%279.51K
-80.52%1.33M
-90.37%452.93K
--2.26M
-74.83%3.11M
-47.78%6.82M
-61.63%4.71M
-54.10%12.34M
-52.11%13.07M
-23.79%12.26M
-42.88%18.83M
--26.88M
--27.29M
--16.09M
--32.97M
42.94%2.86M
--2.00M
Chi phí vốn
-91.00%279.51K
-80.52%1.33M
-90.37%452.93K
--2.26M
-74.83%3.11M
-47.78%6.82M
-61.63%4.71M
-54.10%12.34M
-52.11%13.07M
-23.79%12.26M
-42.22%19.05M
--26.88M
--27.29M
--16.09M
--32.97M
124.09%4.49M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.22%210.07K
-79.97%623.24K
-90.86%429.00K
--2.23M
-69.23%3.10M
-76.17%3.11M
-61.34%4.69M
-55.81%10.07M
-50.80%13.06M
-22.54%12.14M
-39.78%19.05M
--22.80M
--26.54M
--15.67M
--31.63M
26.22%2.20M
--1.74M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1129.51%69.44K
-80.98%706.16K
84.84%23.93K
--30.81K
-99.75%5.65K
30952.81%3.71M
-89.63%12.95K
-44.51%2.26M
-98.41%11.96K
-70.24%124.85K
-116.05%-215.09K
--4.08M
--753.37K
--419.48K
--1.34M
155.75%661.21K
--258.54K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---252.46K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-99.80%34.08K
--16.91M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
---1.78K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
91.00%-279.51K
80.52%-1.33M
90.37%-452.93K
---2.26M
74.83%-3.11M
47.78%-6.82M
61.63%-4.71M
54.10%-12.34M
52.11%-13.07M
23.79%-12.26M
42.11%-19.08M
---26.88M
---27.29M
---16.09M
---32.97M
-118.97%-2.83M
--14.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
20.49%-1.12M
-0.97%-1.12M
-11.87%-1.16M
---1.13M
-26.43%-1.41M
-0.75%-1.11M
-100.48%-1.04M
-104.36%-1.11M
-128.69%-1.10M
50871.74%218.68M
195.03%30.35M
--25.54M
--3.84M
---430.71K
---31.94M
6520.49%15.97M
---248.73K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
8.28%-1.12M
2.56%-1.12M
-3.15%-1.16M
---1.18M
7.77%-1.22M
1.38%-1.15M
3.97%-1.13M
-19.79%-1.32M
-12.64%-1.16M
-39.31%-1.17M
95.80%-1.03M
---1.10M
---1.03M
---842.70K
---24.62M
---538.51K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--52.82K
-188.99%-187.33K
-39.13%39.19K
-99.96%87.86K
-39.42%210.50K
-65.26%64.39K
52783.73%219.85M
99.29%-73.82K
--347.49K
--185.37K
--415.73K
---10.35M
--17.04M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-89.31%324.46K
---343.63K
--3.97K
---3.75K
--3.04M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--911.49
----
-100.00%-919.20
----
----
--31.13M
--26.64M
--4.68M
----
----
-114.45%-533.40K
---248.73K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
20.49%-1.12M
-0.97%-1.12M
-11.87%-1.16M
---1.13M
-26.43%-1.41M
-0.75%-1.11M
-100.48%-1.04M
-104.36%-1.11M
-128.69%-1.10M
50871.74%218.68M
195.03%30.35M
--25.54M
--3.84M
---430.71K
---31.94M
6520.49%15.97M
---248.73K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
78.81%340.89M
36.97%374.74M
14.73%427.01M
--484.91M
-61.45%190.64M
-51.84%273.59M
-19.43%372.19M
-10.69%494.46M
-12.94%568.04M
-39.20%461.94M
-51.24%492.95M
--553.64M
--652.46M
--759.80M
--1.01B
37.17%26.15M
--19.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-93.81%20.30M
56.17%-39.01M
59.32%-38.48M
---60.84M
583.52%327.92M
-21.55%-89.00M
-183.42%-94.61M
-114.86%-67.82M
12.73%-73.22M
179.03%113.41M
82.72%-41.08M
---31.56M
---83.90M
---143.50M
---237.76M
298.77%10.90M
---5.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-378.08%-4.22M
-468.36%-601.01K
-145.25%-195.00K
--1.14M
-167.08%-882.99K
336.49%163.16K
293.54%430.96K
-70.32%1.32M
-101.89%-68.99K
-126.57%-222.68K
-576.33%-7.60M
--4.44M
--3.66M
--838.01K
--1.60M
24.78%40.05K
--32.09K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.35%361.19M
81.88%335.73M
39.97%388.52M
--424.07M
21.54%518.56M
-62.70%184.59M
-51.75%277.58M
-18.28%426.64M
-12.97%494.83M
-6.64%575.35M
-41.56%451.87M
--522.07M
--568.56M
--616.29M
--773.26M
172.83%37.04M
--13.58M
Dòng tiền tự do
-92.23%25.64M
57.65%-37.29M
60.50%-37.13M
---60.86M
585.44%330.21M
-22.21%-88.05M
10.52%-94.00M
-10.53%-68.02M
21.16%-72.05M
27.00%-105.05M
69.25%-63.79M
---61.54M
---91.39M
---143.91M
---207.42M
69.47%-6.77M
---22.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.