tradingkey.logo

CureVac NV

CVAC
4.300USD
-0.010-0.23%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
968.24MVốn hóa
8.85P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CureVac NV tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-34.42%363.90M
64.07%338.39M
45.44%442.09M
--485.37M
18.67%554.92M
-62.04%206.25M
-51.02%303.95M
-13.96%467.60M
-5.87%543.28M
-6.38%620.59M
-38.70%500.28M
-49.15%543.46M
-57.43%577.17M
-55.72%662.87M
-38.42%816.11M
19.60%1.07B
--1.36B
3234.45%1.50B
--1.33B
--893.53M
--44.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-34.43%361.19M
65.78%335.73M
46.04%438.33M
--481.75M
18.68%550.86M
-62.35%202.51M
-51.39%300.15M
-14.18%464.14M
-6.21%537.92M
-6.18%617.52M
-38.90%495.80M
-49.02%540.87M
-57.70%573.57M
-56.03%658.20M
-38.65%811.46M
18.89%1.06B
--1.36B
3343.21%1.50B
--1.32B
--892.40M
--43.47M
-Đầu tư ngắn hạn
-33.15%2.71M
-28.79%2.66M
-1.24%3.76M
--3.62M
17.37%4.05M
-30.24%3.73M
23.92%3.80M
32.94%3.46M
48.39%5.35M
-34.20%3.07M
-3.46%4.49M
-66.30%2.60M
--3.61M
--4.66M
77.47%4.65M
583.08%7.71M
----
----
--2.62M
--1.13M
--1.42M
Các khoản phải thu
100.84%23.75M
-78.40%6.58M
-53.22%10.76M
--22.64M
11.62%11.82M
364.66%30.49M
293.77%23.01M
71.70%10.59M
-50.81%6.56M
-79.15%5.84M
-51.35%9.00M
-35.94%6.17M
--13.34M
--28.02M
915.59%18.50M
1700.37%9.63M
----
----
--1.82M
--535.00K
--4.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
195.16%17.01M
-98.14%349.66K
-87.23%1.87M
--14.08M
-44.97%5.76M
191.31%18.77M
333.38%14.64M
69.77%10.47M
-51.71%6.44M
-87.94%3.38M
-65.98%6.29M
151.63%6.17M
--13.34M
--28.02M
1724.85%18.50M
--2.45M
----
----
--1.01M
--0.00
--2.41M
-Các khoản phải thu khác
--0.00
-100.00%0.00
-17.57%2.09M
--2.76M
-100.00%0.00
4353.78%5.30M
3.00%2.54M
--119.00K
--119.00K
--2.46M
--2.71M
----
----
----
-100.00%0.00
1242.06%7.18M
----
----
--808.00K
--535.00K
--2.42M
Hàng tồn kho
-0.08%469.62K
1.21%462.51K
-97.94%541.00K
--541.00K
-97.98%470.00K
-97.94%457.00K
6.20%26.21M
196.14%23.30M
67.62%22.19M
-5.51%24.68M
-57.28%23.99M
-94.42%7.87M
--13.24M
--26.12M
286.48%56.16M
9779.38%140.88M
----
----
--14.53M
--1.43M
--5.42M
Chi phí trả trước
2223.49%368.51M
-3.16%12.16M
-37.87%14.18M
--16.27M
-37.69%15.86M
-40.84%12.55M
-10.85%22.82M
-58.24%25.45M
-70.10%21.22M
-64.59%25.60M
603.83%40.29M
-49.59%60.95M
--70.97M
--72.28M
-88.15%5.72M
504.27%120.92M
----
----
--48.29M
--20.01M
--4.33M
Tài sản ngắn hạn khác
13.19%-868.06
----
----
----
0.00%-1.00K
----
---1.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
--43.52M
--113.98M
----
----
----
----
--626.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
29.62%757.91M
42.65%358.88M
24.14%469.10M
--526.41M
8.92%584.72M
-58.29%251.57M
-44.99%377.88M
-13.73%536.83M
-10.71%603.21M
-12.97%686.92M
-37.87%584.03M
-57.20%622.28M
--675.59M
--789.29M
-32.37%940.02M
58.83%1.45B
----
----
--1.39B
--915.50M
--60.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.30%204.52M
-26.22%203.82M
-13.63%240.99M
--244.65M
-11.30%241.45M
5.61%276.25M
10.22%279.02M
8.25%272.22M
11.30%261.57M
14.39%253.16M
20.61%241.70M
30.46%251.46M
--235.01M
--221.31M
99.22%200.39M
104.92%192.74M
----
----
--100.59M
--94.06M
--87.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.35%21.42M
-20.12%21.43M
-21.05%24.73M
--25.16M
-13.88%26.24M
-15.36%26.83M
2.37%31.32M
-9.79%30.47M
158.12%31.70M
142.17%30.60M
140.05%31.78M
148.86%33.77M
--12.28M
--12.64M
-6.42%13.24M
33.87%13.57M
----
----
--14.15M
--10.14M
--6.12M
Tài sản dài hạn khác
154.38%4.54M
120.70%4.80M
238.88%7.45M
--6.61M
-41.48%1.78M
-27.43%2.18M
-26.53%2.20M
1.77%3.05M
2.08%3.00M
-12.41%2.99M
-35.47%2.96M
10.15%2.99M
--2.94M
--3.42M
-32.14%4.59M
22.88%2.72M
----
----
--6.77M
--2.21M
--2.20M
Tổng tài sản dài hạn
-14.47%230.48M
-24.63%230.06M
-12.60%273.17M
--276.41M
-11.86%269.47M
3.03%305.26M
8.99%312.55M
6.07%305.73M
18.40%296.27M
20.81%286.76M
26.68%276.44M
37.89%288.23M
--250.23M
--237.36M
79.60%218.22M
96.45%209.03M
----
----
--121.50M
--106.41M
--95.55M
Tổng tài sản
15.71%988.38M
5.76%588.94M
7.51%742.27M
--802.83M
1.38%854.19M
-38.09%556.84M
-29.09%690.43M
-7.46%842.57M
-2.85%899.48M
-5.16%973.67M
-25.71%860.47M
-45.25%910.51M
--925.82M
--1.03B
-23.36%1.16B
62.75%1.66B
----
----
--1.51B
--1.02B
--155.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
330.29%155.59M
-0.01%31.04M
-38.07%26.39M
--29.55M
16.38%36.16M
-12.60%31.04M
12.99%42.62M
-60.66%31.07M
-61.71%35.51M
-66.58%37.72M
-76.19%40.49M
-23.99%78.97M
--92.76M
--112.86M
164.39%170.07M
284.04%103.89M
----
----
--64.33M
--27.05M
--19.45M
Dự phòng ngắn hạn
-93.45%868.06K
-95.01%854.92K
-96.59%1.86M
--1.96M
-78.39%13.25M
-72.21%17.12M
3982.61%54.46M
--61.32M
--61.61M
--1.33M
--1.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.93%4.14M
-17.64%4.18M
2.16%5.20M
--5.32M
-5.48%5.23M
-2.57%5.07M
0.59%5.09M
18.96%5.53M
21.67%5.21M
23.10%5.06M
43.56%4.98M
40.54%4.65M
--4.28M
--4.11M
7.27%3.47M
13.32%3.31M
----
----
--3.23M
--2.92M
--3.09M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.93%4.14M
-17.64%4.18M
2.16%5.20M
--5.32M
-5.48%5.23M
-2.57%5.07M
0.59%5.09M
18.96%5.53M
21.67%5.21M
23.10%5.06M
43.56%4.98M
40.54%4.65M
--4.28M
--4.11M
7.27%3.47M
13.32%3.31M
----
----
--3.23M
--2.92M
--3.09M
Nợ phải trả hoãn lại
-86.81%314.24K
----
----
--0.00
-93.97%2.38M
21.50%48.48M
52.85%46.79M
11.29%39.55M
-19.37%39.90M
-46.02%30.61M
-37.65%34.76M
-94.50%35.54M
--49.49M
--56.71M
-64.71%55.75M
2040.16%646.26M
----
----
--157.99M
--30.20M
--7.65M
Nợ ngắn hạn khác
202.67%156.77M
-67.00%31.89M
-80.36%28.25M
--31.50M
-60.74%51.80M
-29.47%96.64M
106.53%143.87M
15.22%131.94M
-3.67%137.02M
-58.92%69.66M
-65.83%77.17M
-84.74%114.50M
--142.25M
--169.57M
1.58%225.82M
1210.34%750.15M
----
----
--222.31M
--57.25M
--27.10M
Tổng nợ ngắn hạn
117.28%205.01M
-47.14%58.15M
-63.50%61.29M
--72.35M
-37.38%94.35M
-29.61%110.00M
85.98%167.93M
-12.57%150.68M
-20.12%156.28M
-62.03%90.30M
-56.33%156.22M
-78.83%172.35M
--195.63M
--237.84M
44.47%357.73M
636.54%814.06M
----
----
--247.62M
--110.53M
--36.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--27.54M
--0.00
-100.00%0.00
--25.19M
--0.00
--67.08M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--27.54M
----
----
--25.19M
--0.00
--67.08M
Nợ phải trả hoãn lại
111.83%514.76K
-99.59%148.76K
----
--0.00
-99.54%243.00K
-38.27%36.34M
-44.82%40.03M
-30.49%53.02M
-16.85%58.86M
-5.96%72.55M
-15.98%72.55M
-23.94%76.28M
--70.79M
--77.15M
-82.73%86.34M
-17.65%100.28M
----
----
--500.06M
--121.78M
--64.00M
Nợ dài hạn khác
146.54%601.56K
-92.66%2.67M
-95.31%1.88M
--227.00K
-99.54%244.00K
-38.29%36.34M
-70.10%40.03M
-30.72%53.04M
-17.13%58.88M
72.96%133.89M
54.59%133.89M
-23.87%76.56M
--71.05M
--77.41M
-82.69%86.61M
-17.78%100.57M
----
----
--500.35M
--122.31M
--64.79M
Tổng nợ dài hạn
-22.88%27.10M
-58.05%29.49M
-54.64%34.29M
--33.87M
-60.79%35.14M
-25.34%70.30M
-55.53%75.59M
-20.81%89.62M
-11.99%94.16M
49.15%169.97M
52.63%170.99M
-26.41%113.17M
--106.98M
--113.96M
-79.72%112.03M
2.50%153.78M
----
----
--552.39M
--150.03M
--162.82M
Tổng các khoản nợ
79.24%232.11M
-51.39%87.64M
-60.75%95.58M
--106.22M
-46.11%129.49M
-28.00%180.30M
-6.44%243.52M
-15.84%240.30M
-17.24%250.43M
-26.02%260.27M
-30.34%327.22M
-70.50%285.52M
--302.62M
--351.80M
-41.28%469.77M
271.45%967.83M
----
----
--800.01M
--260.56M
--199.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-12.87%23.46M
-14.18%23.10M
0.38%27.02M
--26.92M
0.19%26.92M
0.19%26.92M
0.20%26.92M
17.68%26.87M
19.43%26.87M
19.63%26.86M
4.21%23.40M
1.73%22.83M
--22.50M
--22.45M
3.69%22.45M
4.11%22.45M
----
----
--21.66M
--21.56M
--743.00K
Lợi nhuận giữ lại
5.06%733.09M
36.79%478.46M
47.52%619.74M
--669.65M
21.24%697.80M
-43.80%349.76M
-38.85%420.12M
-4.76%575.55M
3.26%622.30M
4.79%687.00M
-23.87%511.47M
-10.22%604.29M
--602.69M
--655.59M
-2.58%671.87M
-9.03%673.06M
----
----
--689.63M
--739.84M
---44.47M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.89%344.00K
-74.54%1.48M
721.80%1.73M
--1.73M
--3.10M
--5.82M
--211.00K
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1119.22%-268.23K
-78.60%-260.75K
39.84%-74.00K
--39.00K
85.62%-22.00K
-18.70%-146.00K
-2.50%-123.00K
61.56%-153.00K
50.00%-123.00K
-34.83%-120.00K
-308.82%-139.00K
-7860.00%-398.00K
---246.00K
---89.00K
-159.65%-34.00K
99.07%-5.00K
----
----
--57.00K
---540.00K
--70.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.36%756.28M
33.13%501.30M
44.70%646.69M
--696.61M
20.33%724.70M
-41.99%376.53M
-37.35%446.91M
-3.64%602.26M
4.15%649.05M
5.71%713.40M
-22.55%533.25M
-10.11%624.99M
--623.20M
--674.86M
-3.22%688.48M
-8.68%695.29M
----
----
--711.35M
--761.35M
---43.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI