Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctor
/
Citius Oncology Inc
CTOR
2.060
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.060
USD
+2.060
Sau giờ giao dịch (ET)
147.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Citius Oncology Inc
2.060
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
59.25%
7.47M
39.52%
6.39M
294.96%
19.92M
68.43%
4.69M
0.00%
4.58M
3551.80%
5.04M
--
2.58M
--
2.79M
--
4.58M
--
138.12K
--
0.00
Chi phí R&D
132.73%
3.14M
10.10%
1.26M
327.60%
4.93M
46.74%
1.35M
0.00%
1.15M
--
1.15M
--
1.24M
--
919.31K
--
1.15M
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-59.25%
-7.47M
-39.52%
-6.39M
-294.96%
-19.92M
-68.43%
-4.69M
0.00%
-4.58M
-3551.80%
-5.04M
--
-2.58M
--
-2.79M
--
-4.58M
--
-138.12K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
-21.99%
636.42K
-0.18%
758.26K
159.11%
1.28M
--
579.40K
--
815.85K
--
759.65K
--
493.02K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
25.91K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
-1.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-59.25%
-7.47M
-39.52%
-6.39M
-322.61%
-21.32M
-68.43%
-4.69M
0.00%
-4.58M
-1424.46%
-5.04M
--
-2.58M
--
-2.79M
--
-4.58M
--
380.81K
--
0.00
Thuế thu nhập
83.50%
264.24K
83.50%
264.24K
300.00%
576.00K
0.00%
144.00K
0.00%
144.00K
--
144.00K
--
144.00K
--
144.00K
--
144.00K
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-59.97%
-7.74M
-40.86%
-6.66M
-321.98%
-21.89M
-65.06%
-4.84M
0.00%
-4.73M
-1462.27%
-5.19M
--
-2.73M
--
-2.93M
--
-4.73M
--
380.81K
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.97%
-7.74M
-40.86%
-6.66M
-321.98%
-21.89M
-65.06%
-4.84M
0.00%
-4.73M
-1462.27%
-5.19M
--
-2.73M
--
-2.93M
--
-4.73M
--
380.81K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-59.97%
-7.74M
-40.86%
-6.66M
-321.98%
-21.89M
-65.06%
-4.84M
0.00%
-4.73M
-1462.27%
-5.19M
--
-2.73M
--
-2.93M
--
-4.73M
--
380.81K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-59.97%
-7.74M
-40.86%
-6.66M
-321.98%
-21.89M
-65.06%
-4.84M
0.00%
-4.73M
-1462.27%
-5.19M
--
-2.73M
--
-2.93M
--
-4.73M
--
380.81K
--
0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-59.41%
-0.11
-40.38%
-0.09
-342.16%
-0.32
-65.09%
-0.07
0.00%
-0.07
-272.23%
-0.07
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.07
--
0.04
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-59.41%
-0.11
-40.38%
-0.09
-342.16%
-0.32
-65.09%
-0.07
0.00%
-0.07
-272.23%
-0.07
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.07
--
0.04
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký