tradingkey.logo

Citius Oncology Inc

CTOR

2.060USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động
59.25%7.47M
39.52%6.39M
294.96%19.92M
68.43%4.69M
0.00%4.58M
3551.80%5.04M
--2.58M
--2.79M
--4.58M
--138.12K
--0.00
Chi phí R&D
132.73%3.14M
10.10%1.26M
327.60%4.93M
46.74%1.35M
0.00%1.15M
--1.15M
--1.24M
--919.31K
--1.15M
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-59.25%-7.47M
-39.52%-6.39M
-294.96%-19.92M
-68.43%-4.69M
0.00%-4.58M
-3551.80%-5.04M
---2.58M
---2.79M
---4.58M
---138.12K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-21.99%636.42K
-0.18%758.26K
159.11%1.28M
--579.40K
--815.85K
--759.65K
--493.02K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--25.91K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
---1.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-59.25%-7.47M
-39.52%-6.39M
-322.61%-21.32M
-68.43%-4.69M
0.00%-4.58M
-1424.46%-5.04M
---2.58M
---2.79M
---4.58M
--380.81K
--0.00
Thuế thu nhập
83.50%264.24K
83.50%264.24K
300.00%576.00K
0.00%144.00K
0.00%144.00K
--144.00K
--144.00K
--144.00K
--144.00K
----
----
Doanh thu sau thuế
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-59.41%-0.11
-40.38%-0.09
-342.16%-0.32
-65.09%-0.07
0.00%-0.07
-272.23%-0.07
---0.04
---0.04
---0.07
--0.04
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-59.41%-0.11
-40.38%-0.09
-342.16%-0.32
-65.09%-0.07
0.00%-0.07
-272.23%-0.07
---0.04
---0.04
---0.07
--0.04
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI