tradingkey.logo

Citius Oncology Inc

CTOR
1.390USD
+0.250+21.93%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Citius Oncology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Citius Oncology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động
--4.94M
59.25%7.47M
39.52%6.39M
294.96%19.92M
68.43%4.69M
0.00%4.58M
3551.80%5.04M
--2.58M
--2.79M
--4.58M
--138.12K
--0.00
Chi phí R&D
--938.28K
132.73%3.14M
10.10%1.26M
327.60%4.93M
46.74%1.35M
0.00%1.15M
--1.15M
--1.24M
--919.31K
--1.15M
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
---4.94M
-59.25%-7.47M
-39.52%-6.39M
-294.96%-19.92M
-68.43%-4.69M
0.00%-4.58M
-3551.80%-5.04M
---2.58M
---2.79M
---4.58M
---138.12K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-21.99%636.42K
-0.18%758.26K
159.11%1.28M
--579.40K
--815.85K
--759.65K
--493.02K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--160.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--25.91K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
---1.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
---5.11M
-59.25%-7.47M
-39.52%-6.39M
-322.61%-21.32M
-68.43%-4.69M
0.00%-4.58M
-1424.46%-5.04M
---2.58M
---2.79M
---4.58M
--380.81K
--0.00
Thuế thu nhập
--264.24K
83.50%264.24K
83.50%264.24K
300.00%576.00K
0.00%144.00K
0.00%144.00K
--144.00K
--144.00K
--144.00K
--144.00K
----
----
Doanh thu sau thuế
---5.37M
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---5.37M
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---5.37M
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---5.37M
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-321.98%-21.89M
-65.06%-4.84M
0.00%-4.73M
-1462.27%-5.19M
---2.73M
---2.93M
---4.73M
--380.81K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.08
-59.41%-0.11
-40.38%-0.09
-342.16%-0.32
-65.09%-0.07
0.00%-0.07
-272.23%-0.07
---0.04
---0.04
---0.07
--0.04
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.08
-59.41%-0.11
-40.38%-0.09
-342.16%-0.32
-65.09%-0.07
0.00%-0.07
-272.23%-0.07
---0.04
---0.04
---0.07
--0.04
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI