tradingkey.logo

Citius Oncology Inc

CTOR

2.060USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--112.00
--112.00
--112.00
--0.00
--0.00
--0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--112.00
--112.00
--112.00
--0.00
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
--15.34M
--14.38M
--8.27M
----
----
----
Chi phí trả trước
-69.69%2.70M
--2.70M
-65.09%2.70M
--8.91M
--7.73M
--7.73M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
102.53%18.04M
--17.08M
41.81%10.97M
--8.91M
--7.73M
--7.73M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
83.50%73.40M
--73.40M
83.50%73.40M
--40.00M
--40.00M
--40.00M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
83.50%73.40M
--73.40M
83.50%73.40M
--40.00M
--40.00M
--40.00M
Tổng tài sản
86.97%91.44M
--90.48M
76.74%84.37M
--48.91M
--47.73M
--47.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
22.96%33.34M
--31.30M
48.67%28.99M
--27.12M
--19.50M
--16.19M
Chi phí trích trước
--8.72M
--6.23M
-100.00%0.00
--0.00
--259.07K
--511.40K
Nợ ngắn hạn khác
22.96%33.34M
--31.30M
48.67%28.99M
--27.12M
--19.50M
--16.19M
Tổng nợ ngắn hạn
80.09%49.74M
--43.40M
55.37%32.70M
--27.62M
--21.05M
--17.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--3.80M
--3.80M
--3.80M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--3.80M
--3.80M
--3.80M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
---1.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
320.60%6.06M
--5.79M
379.87%5.53M
--1.44M
--1.15M
--1.01M
Tổng các khoản nợ
92.00%55.80M
--49.19M
72.21%38.23M
--29.06M
--22.20M
--18.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
87.88%89.32M
--87.23M
95.62%85.42M
--47.54M
--43.67M
--41.70M
Lợi nhuận giữ lại
-93.82%-53.67M
---45.94M
-116.65%-39.28M
---27.69M
---18.13M
---12.94M
Vốn dự trữ
87.89%89.31M
--87.22M
95.63%85.41M
--47.53M
--43.66M
--41.69M
Tổng vốn chủ sở hữu
79.59%35.64M
--41.29M
80.69%46.14M
--19.85M
--25.54M
--28.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI