tradingkey.logo

Citius Oncology Inc

CTOR

1.760USD

+0.010+0.57%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
125.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--112.00
--112.00
--112.00
--112.00
--0.00
--0.00
--0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--112.00
--112.00
--112.00
--112.00
--0.00
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
--17.21M
--15.34M
--14.38M
--8.27M
----
----
----
Chi phí trả trước
--1.10M
-69.69%2.70M
--2.70M
-65.09%2.70M
--8.91M
--7.73M
--7.73M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--18.31M
102.53%18.04M
--17.08M
41.81%10.97M
--8.91M
--7.73M
--7.73M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--73.40M
83.50%73.40M
--73.40M
83.50%73.40M
--40.00M
--40.00M
--40.00M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--73.40M
83.50%73.40M
--73.40M
83.50%73.40M
--40.00M
--40.00M
--40.00M
Tổng tài sản
--91.71M
86.97%91.44M
--90.48M
76.74%84.37M
--48.91M
--47.73M
--47.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--35.86M
22.96%33.34M
--31.30M
48.67%28.99M
--27.12M
--19.50M
--16.19M
Chi phí trích trước
--8.46M
--8.72M
--6.23M
-100.00%0.00
--0.00
--259.07K
--511.40K
Nợ ngắn hạn khác
--35.86M
22.96%33.34M
--31.30M
48.67%28.99M
--27.12M
--19.50M
--16.19M
Tổng nợ ngắn hạn
--52.99M
80.09%49.74M
--43.40M
55.37%32.70M
--27.62M
--21.05M
--17.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--3.80M
--3.80M
--3.80M
--3.80M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--3.80M
--3.80M
--3.80M
--3.80M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
---1.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--6.32M
320.60%6.06M
--5.79M
379.87%5.53M
--1.44M
--1.15M
--1.01M
Tổng các khoản nợ
--59.31M
92.00%55.80M
--49.19M
72.21%38.23M
--29.06M
--22.20M
--18.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--91.44M
87.88%89.32M
--87.23M
95.62%85.42M
--47.54M
--43.67M
--41.70M
Lợi nhuận giữ lại
---59.04M
-93.82%-53.67M
---45.94M
-116.65%-39.28M
---27.69M
---18.13M
---12.94M
Vốn dự trữ
--91.43M
87.89%89.31M
--87.22M
95.63%85.41M
--47.53M
--43.66M
--41.69M
Tổng vốn chủ sở hữu
--32.40M
79.59%35.64M
--41.29M
80.69%46.14M
--19.85M
--25.54M
--28.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI