Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctor
/
Citius Oncology Inc
CTOR
2.060
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.060
USD
+2.060
Sau giờ giao dịch (ET)
147.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Citius Oncology Inc
2.060
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
0.00
--
0.00
412.72%
684.15K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-356.09%
-218.78K
--
-113.47K
--
-100.26K
--
-168.80K
--
-47.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.97%
-7.74M
-40.86%
-6.66M
-744.44%
-6.66M
-884.61%
-4.84M
-872.80%
-4.73M
171.35%
1.03M
--
157.94K
--
616.30K
--
611.73K
--
380.81K
Thuế hoãn lại
83.50%
264.24K
83.50%
264.24K
--
264.24K
--
144.00K
--
144.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
96.84%
5.38M
72.01%
4.59M
-31133.58%
-7.87M
2653.88%
2.73M
12871.96%
2.67M
-60.52%
25.36K
--
307.98K
--
99.30K
--
-20.88K
--
64.24K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-957.88K
--
-6.11M
--
-6.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
0.00
-3369.32%
-1.08M
-3632.22%
-1.17M
100.00%
0.00
137.63%
33.18K
--
33.18K
--
33.18K
--
-36.82K
--
-88.17K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
126.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
0.00
--
0.00
412.72%
684.15K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-356.09%
-218.78K
--
-113.47K
--
-100.26K
--
-168.80K
--
-47.97K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
-3658.70%
-24.81M
--
68.64K
--
24.74M
99.02%
-660.00K
--
-660.00K
--
--
--
--
--
-67.32M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
-5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
--
-4416.28%
-29.81M
--
0.00
--
0.00
99.02%
-660.00K
--
-660.00K
--
--
--
--
--
-67.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
--
--
3194.45%
29.16M
-100.00%
0.00
--
0.00
-98.69%
885.00K
--
429.90K
--
349.98K
--
--
--
67.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
2027.44%
28.08M
--
325.31K
--
200.00K
1110.05%
1.32M
--
--
--
--
--
--
--
-130.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
-268.64K
--
-24.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
66.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
346.82%
1.07M
--
207.73K
--
192.27K
-124.68%
-435.00K
--
429.90K
--
--
--
--
--
1.76M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
--
--
3194.45%
29.16M
-100.00%
0.00
--
0.00
-98.69%
885.00K
--
429.90K
--
349.98K
--
--
--
67.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
0.00
--
112.00
-222.48%
-32.48K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
26.52K
--
370.10K
--
120.38K
--
289.18K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
0.00
--
0.00
423.81%
32.60K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-97.85%
6.22K
--
-343.57K
--
249.72K
--
-168.80K
--
289.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
0.00
--
112.00
-99.66%
112.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.68%
32.75K
--
26.52K
--
370.10K
--
120.38K
--
289.18K
Dòng tiền tự do
--
--
--
--
412.72%
684.15K
--
-366.11K
--
-191.69K
-356.09%
-218.78K
--
-113.47K
--
--
--
--
--
-47.97K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký