tradingkey.logo

Citius Oncology Inc

CTOR

2.060USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--0.00
--0.00
412.72%684.15K
100.00%0.00
100.00%0.00
-356.09%-218.78K
---113.47K
---100.26K
---168.80K
---47.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.97%-7.74M
-40.86%-6.66M
-744.44%-6.66M
-884.61%-4.84M
-872.80%-4.73M
171.35%1.03M
--157.94K
--616.30K
--611.73K
--380.81K
Thuế hoãn lại
83.50%264.24K
83.50%264.24K
--264.24K
--144.00K
--144.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
96.84%5.38M
72.01%4.59M
-31133.58%-7.87M
2653.88%2.73M
12871.96%2.67M
-60.52%25.36K
--307.98K
--99.30K
---20.88K
--64.24K
-Thay đổi hàng tồn kho
---957.88K
---6.11M
---6.11M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
--0.00
-3369.32%-1.08M
-3632.22%-1.17M
100.00%0.00
137.63%33.18K
--33.18K
--33.18K
---36.82K
---88.17K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--126.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--0.00
--0.00
412.72%684.15K
100.00%0.00
100.00%0.00
-356.09%-218.78K
---113.47K
---100.26K
---168.80K
---47.97K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
-3658.70%-24.81M
--68.64K
--24.74M
99.02%-660.00K
---660.00K
----
----
---67.32M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---5.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
-4416.28%-29.81M
--0.00
--0.00
99.02%-660.00K
---660.00K
----
----
---67.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
3194.45%29.16M
-100.00%0.00
--0.00
-98.69%885.00K
--429.90K
--349.98K
----
--67.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
2027.44%28.08M
--325.31K
--200.00K
1110.05%1.32M
----
----
----
---130.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
---268.64K
---24.94M
----
----
----
----
--66.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
346.82%1.07M
--207.73K
--192.27K
-124.68%-435.00K
--429.90K
----
----
--1.76M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
3194.45%29.16M
-100.00%0.00
--0.00
-98.69%885.00K
--429.90K
--349.98K
----
--67.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--0.00
--112.00
-222.48%-32.48K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--26.52K
--370.10K
--120.38K
--289.18K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--0.00
--0.00
423.81%32.60K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-97.85%6.22K
---343.57K
--249.72K
---168.80K
--289.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--0.00
--112.00
-99.66%112.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.68%32.75K
--26.52K
--370.10K
--120.38K
--289.18K
Dòng tiền tự do
----
----
412.72%684.15K
---366.11K
---191.69K
-356.09%-218.78K
---113.47K
----
----
---47.97K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI