tradingkey.logo

Cheetah Net Supply Chain Service Inc

CTNT

1.520USD

+0.040+2.70%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-68.18%479.80K
----
-99.39%61.21K
-97.60%293.86K
-85.24%1.51M
-39.38%5.84M
-15.73%10.04M
-41.20%12.22M
-20.31%10.21M
--9.63M
--11.91M
--20.79M
--12.82M
Doanh thu
-68.18%479.80K
----
-99.39%61.21K
-97.60%293.86K
-85.24%1.51M
-39.38%5.84M
-15.73%10.04M
-41.20%12.22M
-20.31%10.21M
--9.63M
--11.91M
--20.79M
--12.82M
Chi phí doanh thu
-71.43%423.54K
----
-99.65%31.34K
-97.62%261.43K
-83.65%1.48M
-39.22%5.16M
-14.44%8.87M
-43.68%10.97M
-26.56%9.07M
--8.48M
--10.37M
--19.48M
--12.35M
Chi phí hoạt động
-41.45%1.18M
-482.95%-520.17K
-75.41%2.36M
-91.86%950.06K
-79.67%2.02M
-100.97%-89.23K
-13.60%9.59M
-41.22%11.68M
-22.66%9.93M
--9.22M
--11.09M
--19.86M
--12.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
138.01%117.68K
--126.15K
--128.01K
--57.78K
--49.45K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
-116.20%-1.30M
----
----
----
---603.18K
----
----
----
----
----
----
---1.00
Lợi nhuận hoạt động
-37.33%-702.44K
482.95%520.17K
-606.62%-2.30M
-220.27%-656.20K
-279.98%-511.52K
-78.72%89.23K
-44.57%453.21K
-40.96%545.63K
1427.31%284.20K
--419.28K
--817.61K
--924.14K
---21.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
85887.60%208.09K
-74.56%263.63K
--88.46K
----
--242.00
4893.07%1.04M
----
----
----
--20.76K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-86.01%8.81K
5.96%10.91K
-94.81%14.87K
-89.19%36.20K
-85.58%63.01K
-96.79%10.29K
-52.94%286.20K
-59.16%334.86K
-38.72%437.06K
--321.00K
--608.10K
--819.92K
--713.19K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
16.75%-258.00K
---138.03K
---152.83K
---196.15K
---309.92K
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.34M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.31%12.62K
-59.20%7.20K
-66.36%36.00
1342.73%28.39K
1428.02%29.55K
223.66%17.65K
-96.73%107.00
-7.78%1.97K
-8.43%1.93K
--5.45K
--3.28K
--2.13K
--2.11K
Thu nhập trước thuế
12.41%-748.55K
126.42%642.05K
-1521.30%-2.38M
-504.32%-860.15K
-466.29%-854.64K
-2051.73%-2.43M
-89.24%167.12K
100.03%212.74K
79.40%-150.92K
--124.49K
--1.55M
--106.35K
---732.49K
Thuế thu nhập
102.18%5.36K
253.00%837.15K
-1366.44%-559.98K
-533.84%-247.28K
-471.59%-245.71K
-1115.56%-547.14K
-86.76%44.22K
132.18%57.00K
75.82%-42.99K
--53.88K
--333.84K
--24.55K
---177.79K
Doanh thu sau thuế
-23.81%-753.91K
89.64%-195.09K
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-2765.97%-1.88M
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.81%-753.91K
89.64%-195.09K
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-2765.97%-1.88M
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
-206.01%-1.96M
----
----
----
--1.85M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.81%-753.91K
-5740.01%-2.15M
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-152.18%-36.84K
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.81%-753.91K
-5740.01%-2.15M
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-152.18%-36.84K
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
54.95%-0.23
-2330.25%-0.80
-15182.67%-16.99
-392.94%-0.44
-439.70%-0.52
-152.17%-0.03
-90.48%0.11
71.56%0.15
80.56%-0.10
--0.06
--1.18
--0.09
---0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
54.95%-0.23
-2330.25%-0.80
-15182.67%-16.99
-392.94%-0.44
-439.70%-0.52
-152.17%-0.03
-90.48%0.11
71.56%0.15
80.56%-0.10
--0.06
--1.18
--0.09
---0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI