Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctnt
/
Cheetah Net Supply Chain Service Inc
CTNT
1.520
USD
+0.040
+2.70%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
4.89M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cheetah Net Supply Chain Service Inc
1.520
+0.040
+2.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-68.18%
479.80K
--
--
-99.39%
61.21K
-97.60%
293.86K
-85.24%
1.51M
-39.38%
5.84M
-15.73%
10.04M
-41.20%
12.22M
-20.31%
10.21M
--
9.63M
--
11.91M
--
20.79M
--
12.82M
Doanh thu
-68.18%
479.80K
--
--
-99.39%
61.21K
-97.60%
293.86K
-85.24%
1.51M
-39.38%
5.84M
-15.73%
10.04M
-41.20%
12.22M
-20.31%
10.21M
--
9.63M
--
11.91M
--
20.79M
--
12.82M
Chi phí doanh thu
-71.43%
423.54K
--
--
-99.65%
31.34K
-97.62%
261.43K
-83.65%
1.48M
-39.22%
5.16M
-14.44%
8.87M
-43.68%
10.97M
-26.56%
9.07M
--
8.48M
--
10.37M
--
19.48M
--
12.35M
Chi phí hoạt động
-41.45%
1.18M
-482.95%
-520.17K
-75.41%
2.36M
-91.86%
950.06K
-79.67%
2.02M
-100.97%
-89.23K
-13.60%
9.59M
-41.22%
11.68M
-22.66%
9.93M
--
9.22M
--
11.09M
--
19.86M
--
12.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
138.01%
117.68K
--
126.15K
--
128.01K
--
57.78K
--
49.45K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
-116.20%
-1.30M
--
--
--
--
--
--
--
-603.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
Lợi nhuận hoạt động
-37.33%
-702.44K
482.95%
520.17K
-606.62%
-2.30M
-220.27%
-656.20K
-279.98%
-511.52K
-78.72%
89.23K
-44.57%
453.21K
-40.96%
545.63K
1427.31%
284.20K
--
419.28K
--
817.61K
--
924.14K
--
-21.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
85887.60%
208.09K
-74.56%
263.63K
--
88.46K
--
--
--
242.00
4893.07%
1.04M
--
--
--
--
--
--
--
20.76K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-86.01%
8.81K
5.96%
10.91K
-94.81%
14.87K
-89.19%
36.20K
-85.58%
63.01K
-96.79%
10.29K
-52.94%
286.20K
-59.16%
334.86K
-38.72%
437.06K
--
321.00K
--
608.10K
--
819.92K
--
713.19K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
16.75%
-258.00K
--
-138.03K
--
-152.83K
--
-196.15K
--
-309.92K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
1.34M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.31%
12.62K
-59.20%
7.20K
-66.36%
36.00
1342.73%
28.39K
1428.02%
29.55K
223.66%
17.65K
-96.73%
107.00
-7.78%
1.97K
-8.43%
1.93K
--
5.45K
--
3.28K
--
2.13K
--
2.11K
Thu nhập trước thuế
12.41%
-748.55K
126.42%
642.05K
-1521.30%
-2.38M
-504.32%
-860.15K
-466.29%
-854.64K
-2051.73%
-2.43M
-89.24%
167.12K
100.03%
212.74K
79.40%
-150.92K
--
124.49K
--
1.55M
--
106.35K
--
-732.49K
Thuế thu nhập
102.18%
5.36K
253.00%
837.15K
-1366.44%
-559.98K
-533.84%
-247.28K
-471.59%
-245.71K
-1115.56%
-547.14K
-86.76%
44.22K
132.18%
57.00K
75.82%
-42.99K
--
53.88K
--
333.84K
--
24.55K
--
-177.79K
Doanh thu sau thuế
-23.81%
-753.91K
89.64%
-195.09K
-1577.01%
-1.82M
-493.52%
-612.88K
-464.17%
-608.93K
-2765.97%
-1.88M
-89.92%
122.90K
90.39%
155.75K
80.54%
-107.93K
--
70.62K
--
1.22M
--
81.81K
--
-554.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.81%
-753.91K
89.64%
-195.09K
-1577.01%
-1.82M
-493.52%
-612.88K
-464.17%
-608.93K
-2765.97%
-1.88M
-89.92%
122.90K
90.39%
155.75K
80.54%
-107.93K
--
70.62K
--
1.22M
--
81.81K
--
-554.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
-206.01%
-1.96M
--
--
--
--
--
--
--
1.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.81%
-753.91K
-5740.01%
-2.15M
-1577.01%
-1.82M
-493.52%
-612.88K
-464.17%
-608.93K
-152.18%
-36.84K
-89.92%
122.90K
90.39%
155.75K
80.54%
-107.93K
--
70.62K
--
1.22M
--
81.81K
--
-554.70K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.81%
-753.91K
-5740.01%
-2.15M
-1577.01%
-1.82M
-493.52%
-612.88K
-464.17%
-608.93K
-152.18%
-36.84K
-89.92%
122.90K
90.39%
155.75K
80.54%
-107.93K
--
70.62K
--
1.22M
--
81.81K
--
-554.70K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
54.95%
-0.23
-2330.25%
-0.80
-15182.67%
-16.99
-392.94%
-0.44
-439.70%
-0.52
-152.17%
-0.03
-90.48%
0.11
71.56%
0.15
80.56%
-0.10
--
0.06
--
1.18
--
0.09
--
-0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
54.95%
-0.23
-2330.25%
-0.80
-15182.67%
-16.99
-392.94%
-0.44
-439.70%
-0.52
-152.17%
-0.03
-90.48%
0.11
71.56%
0.15
80.56%
-0.10
--
0.06
--
1.18
--
0.09
--
-0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký