Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Cheetah Net Supply Chain Service Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Cheetah Net Supply Chain Service Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
491.32%361.94K
20.51%354.13K
-68.18%479.80K
----
-99.39%61.21K
-97.60%293.86K
-85.24%1.51M
-39.38%5.84M
-15.73%10.04M
-41.20%12.22M
-20.31%10.21M
--9.63M
--11.91M
--20.79M
--12.82M
Doanh thu
491.32%361.94K
20.51%354.13K
-68.18%479.80K
----
-99.39%61.21K
-97.60%293.86K
-85.24%1.51M
-39.38%5.84M
-15.73%10.04M
-41.20%12.22M
-20.31%10.21M
--9.63M
--11.91M
--20.79M
--12.82M
Chi phí doanh thu
945.47%327.64K
25.89%329.11K
-70.77%433.43K
----
-99.65%31.34K
-97.62%261.43K
-83.65%1.48M
-39.22%5.16M
-14.44%8.87M
-43.68%10.97M
-26.56%9.07M
--8.48M
--10.37M
--19.48M
--12.35M
Chi phí hoạt động
-49.30%1.20M
19.46%1.13M
-28.68%1.44M
-482.95%-520.17K
-75.41%2.36M
-91.86%950.06K
-79.67%2.02M
-100.97%-89.23K
-13.60%9.59M
-41.22%11.68M
-22.66%9.93M
--9.22M
--11.09M
--19.86M
--12.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-70.35%37.95K
-34.31%37.95K
138.01%117.68K
--126.15K
--128.01K
--57.78K
--49.45K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--1.00
---1.00
----
-116.20%-1.30M
----
----
----
---603.18K
----
----
----
----
----
----
---1.00
Lợi nhuận hoạt động
63.71%-833.17K
-19.00%-780.85K
-87.77%-960.45K
482.95%520.17K
-606.62%-2.30M
-220.27%-656.20K
-279.98%-511.52K
-78.72%89.23K
-44.57%453.21K
-40.96%545.63K
1427.31%284.20K
--419.28K
--817.61K
--924.14K
---21.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
176.71%244.78K
--272.23K
85887.60%208.09K
-74.56%263.63K
--88.46K
----
--242.00
4893.07%1.04M
----
----
----
--20.76K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.20%7.85K
-77.73%8.06K
-86.01%8.81K
5.96%10.91K
-94.81%14.87K
-89.19%36.20K
-85.58%63.01K
-96.79%10.29K
-52.94%286.20K
-59.16%334.86K
-38.72%437.06K
--321.00K
--608.10K
--819.92K
--713.19K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-378.52%-731.31K
----
16.75%-258.00K
---138.03K
---152.83K
---196.15K
---309.92K
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.34M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
35738.89%12.90K
-39.63%17.14K
-57.31%12.62K
-59.20%7.20K
-66.36%36.00
1342.73%28.39K
1428.02%29.55K
223.66%17.65K
-96.73%107.00
-7.78%1.97K
-8.43%1.93K
--5.45K
--3.28K
--2.13K
--2.11K
Thu nhập trước thuế
44.65%-1.31M
41.92%-499.54K
12.41%-748.55K
126.42%642.05K
-1521.30%-2.38M
-504.32%-860.15K
-466.29%-854.64K
-2051.73%-2.43M
-89.24%167.12K
100.03%212.74K
79.40%-150.92K
--124.49K
--1.55M
--106.35K
---732.49K
Thuế thu nhập
100.00%0.00
105.25%12.99K
102.18%5.36K
253.00%837.15K
-1366.44%-559.98K
-533.84%-247.28K
-471.59%-245.71K
-1115.56%-547.14K
-86.76%44.22K
132.18%57.00K
75.82%-42.99K
--53.88K
--333.84K
--24.55K
---177.79K
Doanh thu sau thuế
27.58%-1.31M
16.37%-512.53K
-23.81%-753.91K
89.64%-195.09K
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-2765.97%-1.88M
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.58%-1.31M
16.37%-512.53K
-23.81%-753.91K
89.64%-195.09K
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-2765.97%-1.88M
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
-206.01%-1.96M
----
----
----
--1.85M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.58%-1.31M
16.37%-512.53K
-23.81%-753.91K
-5740.01%-2.15M
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-152.18%-36.84K
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.58%-1.31M
16.37%-512.53K
-23.81%-753.91K
-5740.01%-2.15M
-1577.01%-1.82M
-493.52%-612.88K
-464.17%-608.93K
-152.18%-36.84K
-89.92%122.90K
90.39%155.75K
80.54%-107.93K
--70.62K
--1.22M
--81.81K
---554.70K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
97.60%-0.41
63.67%-0.16
54.95%-0.23
-2330.25%-0.80
-15182.67%-16.99
-392.94%-0.44
-439.70%-0.52
-152.17%-0.03
-90.48%0.11
71.56%0.15
80.56%-0.10
--0.06
--1.18
--0.09
---0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
97.60%-0.41
63.67%-0.16
54.95%-0.23
-2330.25%-0.80
-15182.67%-16.99
-392.94%-0.44
-439.70%-0.52
-152.17%-0.03
-90.48%0.11
71.56%0.15
80.56%-0.10
--0.06
--1.18
--0.09
---0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.