Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctnt
/
Cheetah Net Supply Chain Service Inc
CTNT
1.520
USD
+0.040
+2.70%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
4.89M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cheetah Net Supply Chain Service Inc
1.520
+0.040
+2.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.55%
-772.37K
-113.12%
-359.31K
82.22%
-226.45K
-2345.00%
-867.74K
-58.71%
1.70M
972.28%
2.74M
-130.53%
-1.27M
-98.74%
38.65K
186.72%
4.11M
--
-313.95K
--
4.17M
--
3.07M
--
-4.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.81%
-753.91K
-5740.01%
-2.15M
-1577.01%
-1.82M
-493.52%
-612.88K
-464.17%
-608.93K
-152.18%
-36.84K
-89.92%
122.90K
90.39%
155.75K
80.54%
-107.93K
--
70.62K
--
1.22M
--
81.81K
--
-554.70K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
138.01%
117.68K
648.33%
126.15K
364.33%
128.01K
18.27%
57.78K
5.51%
49.45K
-62.51%
16.86K
-36.11%
27.57K
17.89%
48.85K
17.31%
46.87K
--
44.96K
--
43.15K
--
41.44K
--
39.95K
Thuế hoãn lại
--
--
9077.73%
835.65K
-1623.84%
-559.98K
-469.53%
-250.53K
-338.48%
-247.34K
48.51%
-9.31K
-88.84%
36.75K
176.17%
67.80K
68.27%
-56.41K
--
-18.08K
--
329.38K
--
24.55K
--
-177.79K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
4.58M
--
1.10M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
1.00
--
0.00
--
-59.88K
--
-32.93K
Thay đổi trong vốn lưu động
-106.09%
-152.33K
-236.09%
-3.77M
145.46%
664.04K
73.43%
-62.10K
-40.76%
2.50M
772.69%
2.77M
-156.62%
-1.46M
-107.84%
-233.74K
205.33%
4.22M
--
-411.45K
--
2.58M
--
2.98M
--
-4.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-121.57%
-241.25K
-243.24%
-2.51M
140.44%
1.30M
-118.72%
-162.44K
-73.11%
1.12M
-13.23%
-732.30K
-278.82%
-3.21M
115.25%
867.95K
281.14%
4.16M
--
-646.76K
--
1.80M
--
-5.69M
--
-2.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
-139.67%
-1.52M
-100.00%
0.00
-70.54%
200.30K
178.42%
1.31M
478.47%
3.82M
-35.51%
1.63M
-93.05%
679.80K
-97.33%
-1.68M
--
-1.01M
--
2.52M
--
9.79M
--
-849.72K
-Thay đổi chi phí trả trước
364.41%
90.86K
-37.89%
89.54K
-15.82%
-138.99K
229.66%
66.32K
-116.08%
-34.36K
-88.03%
144.16K
91.06%
-120.00K
41.36%
-51.15K
183.89%
213.66K
--
1.20M
--
-1.34M
--
-87.22K
--
-254.69K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-94.88%
5.73K
149.22%
219.12K
-179.95%
-219.37K
92.13%
-132.19K
-92.90%
111.93K
-612.35%
-445.15K
177.51%
274.39K
-69.91%
-1.68M
371.80%
1.58M
--
86.88K
--
-353.98K
--
-988.15K
--
-580.39K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-145.55%
-772.37K
-113.12%
-359.31K
82.22%
-226.45K
-2345.00%
-867.74K
-58.71%
1.70M
972.28%
2.74M
-130.53%
-1.27M
-98.74%
38.65K
186.72%
4.11M
--
-313.95K
--
4.17M
--
3.07M
--
-4.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
0.00
--
0.00
--
365.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
365.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
--
0.00
--
365.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-130.02K
--
0.00
--
0.00
--
-220.12K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1854.43%
-3.03M
-350.56%
-3.03M
--
-2.06M
--
-500.00K
--
172.50K
--
-672.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-6255.71%
-3.03M
-369.89%
-3.16M
--
-2.06M
--
-865.00K
--
-47.62K
--
-672.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
94.18%
-68.54K
167.42%
1.58M
-7.73%
1.28M
1345.29%
7.12M
71.30%
-1.18M
-718.67%
-2.34M
137.28%
1.39M
115.46%
492.80K
-190.01%
-4.10M
--
-285.57K
--
-3.72M
--
-3.19M
--
4.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
93.77%
-68.54K
167.42%
1.58M
85.41%
-414.33K
-137.88%
-186.69K
77.11%
-1.10M
-104.37%
-2.34M
34.27%
-2.84M
115.46%
492.80K
-205.36%
-4.80M
--
53.47M
--
-4.32M
--
-3.19M
--
4.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
238.71%
1.69M
--
7.31M
--
--
-100.00%
0.00
-16.67%
500.00K
--
0.00
--
700.00K
--
598.80K
--
600.00K
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-78.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
3.73M
--
--
--
--
--
-54.36M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
94.18%
-68.54K
167.42%
1.58M
-7.73%
1.28M
1345.29%
7.12M
71.30%
-1.18M
-718.67%
-2.34M
137.28%
1.39M
115.46%
492.80K
-190.01%
-4.10M
--
-285.57K
--
-3.72M
--
-3.19M
--
4.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
281.28%
1.65M
650.12%
5.29M
962.76%
6.29M
1388.72%
903.20K
641.68%
433.00K
7.14%
704.87K
188.55%
592.13K
-81.35%
60.67K
-88.35%
58.38K
--
657.90K
--
205.21K
--
325.23K
--
500.98K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-382.18%
-1.33M
-1237.55%
-3.64M
-991.87%
-1.01M
914.14%
5.39M
20441.98%
470.21K
54.65%
-271.87K
-75.09%
112.74K
542.79%
531.46K
101.30%
2.29K
--
-599.51K
--
452.69K
--
-120.02K
--
-175.75K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.11%
324.14K
281.29%
1.65M
650.12%
5.29M
962.76%
6.29M
1388.72%
903.20K
641.68%
433.00K
7.14%
704.87K
188.55%
592.13K
-81.35%
60.67K
--
58.38K
--
657.90K
--
205.21K
--
325.23K
Dòng tiền tự do
-145.55%
-772.37K
-113.12%
-359.31K
--
-226.45K
--
-1.23M
--
1.70M
--
2.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký