tradingkey.logo

Cheetah Net Supply Chain Service Inc

CTNT

1.520USD

+0.040+2.70%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-64.11%324.14K
281.29%1.65M
650.12%5.29M
962.76%6.29M
1388.72%903.20K
641.68%433.00K
--704.87K
--592.13K
--60.67K
--58.38K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-64.11%324.14K
281.29%1.65M
650.12%5.29M
962.76%6.29M
1388.72%903.20K
641.68%433.00K
--704.87K
--592.13K
--60.67K
--58.38K
Các khoản phải thu
51.71%9.67M
-14.13%6.51M
8.59%6.70M
137.81%7.04M
66.58%6.38M
-5.12%7.58M
--6.17M
--2.96M
--3.83M
--7.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-98.80%59.06K
-99.26%47.98K
-41.27%3.29M
138.86%5.13M
78.45%4.94M
-8.35%6.49M
--5.60M
--2.15M
--2.77M
--7.09M
-Khoản vay phải thu
1722.94%9.11M
805.32%6.09M
--3.06M
--1.00M
--500.00K
--672.50K
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-46.84%500.86K
-9.79%370.70K
-37.90%353.58K
12.07%911.50K
-11.34%942.16K
-54.38%410.92K
--569.39K
--813.36K
--1.06M
--900.73K
Hàng tồn kho
----
----
----
----
-97.38%200.30K
-74.60%1.52M
--5.34M
--6.96M
--7.64M
--5.97M
Chi phí trả trước
-30.47%247.19K
15.12%338.64K
-2.31%428.18K
-9.15%289.20K
33.07%355.52K
-38.82%294.15K
--438.32K
--318.31K
--267.17K
--480.83K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
30.75%10.25M
12.39%11.04M
-1.84%12.42M
25.74%13.62M
-33.58%7.84M
-32.24%9.82M
--12.65M
--10.83M
--11.80M
--14.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
143.11%2.08M
1071.20%2.23M
1048.40%2.38M
400.24%1.18M
818.22%856.51K
36.16%190.82K
--207.68K
--235.25K
--93.28K
--140.15K
-Tài sản cố định
146.84%2.12M
--2.26M
--2.40M
--1.18M
--858.68K
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
1617.27%37.28K
--27.40K
--17.52K
--7.64K
--2.17K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
117.68%2.08M
--2.11M
--1.05M
--1.06M
--955.27K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-64.66%100.60K
-100.00%0.00
2425.09%974.61K
450.31%414.63K
98.85%284.65K
-44.77%47.91K
--38.60K
--75.34K
--143.14K
--86.73K
Tổng tài sản dài hạn
103.31%4.26M
1718.97%4.34M
1690.37%4.41M
754.55%2.65M
786.73%2.10M
5.22%238.73K
--246.28K
--310.59K
--236.42K
--226.88K
Tổng tài sản
46.07%14.51M
52.89%15.38M
30.47%16.83M
46.05%16.28M
-17.47%9.93M
-31.66%10.06M
--12.90M
--11.14M
--12.04M
--14.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-52.71%257.39K
-46.03%217.98K
-52.15%239.36K
-15.13%461.88K
-15.00%544.30K
-34.53%403.87K
--500.22K
--544.23K
--640.32K
--616.86K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
--306.44K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-87.97%95.88K
-91.73%155.04K
-94.93%212.95K
-91.19%618.26K
-87.83%796.92K
-83.47%1.87M
--4.20M
--7.02M
--6.55M
--11.34M
-Nợ ngắn hạn
-92.03%60.87K
-93.46%120.46K
-95.71%178.80K
-91.63%584.54K
-88.28%763.62K
-83.72%1.84M
--4.17M
--6.99M
--6.52M
--11.31M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.55M
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-52.71%257.39K
-46.03%217.98K
-52.15%239.36K
-15.13%461.88K
-75.20%544.30K
-34.53%403.87K
--500.22K
--544.23K
--2.19M
--616.86K
Tổng nợ ngắn hạn
-40.71%915.62K
-62.55%883.26K
-83.73%835.88K
-83.91%1.24M
-82.70%1.54M
-80.66%2.36M
--5.14M
--7.71M
--8.93M
--12.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
34.77%1.71M
136.04%1.88M
149.35%2.04M
45.62%1.22M
89.80%1.27M
17.30%795.85K
--817.53K
--838.58K
--669.55K
--678.44K
-Nợ dài hạn
-5.60%600.63K
-5.38%610.02K
-5.19%619.20K
-5.01%628.22K
-4.98%636.24K
-4.97%644.73K
--653.10K
--661.38K
--669.55K
--678.44K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
75.25%1.11M
739.39%1.27M
763.17%1.42M
234.58%592.90K
--634.54K
--151.12K
--164.43K
--177.21K
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---10.00
----
Tổng nợ dài hạn
34.77%1.71M
136.04%1.88M
149.35%2.04M
45.62%1.22M
89.80%1.27M
17.30%795.85K
--817.53K
--838.58K
--669.54K
--678.44K
Tổng các khoản nợ
-6.63%2.63M
-12.45%2.76M
-51.74%2.87M
-71.21%2.46M
-70.67%2.82M
-75.50%3.15M
--5.96M
--8.55M
--9.60M
--12.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
121.46%17.31M
147.25%17.30M
135.59%16.48M
362.47%15.13M
139.02%7.82M
113.89%7.00M
--7.00M
--3.27M
--3.27M
--3.27M
Lợi nhuận giữ lại
-5297.33%-5.43M
-1020.94%-4.68M
-563.94%-2.53M
-269.02%-713.57K
-137.79%-100.69K
35.76%508.24K
--545.09K
--422.18K
--266.44K
--374.37K
Vốn dự trữ
121.51%17.31M
147.30%17.30M
135.64%16.48M
362.61%15.12M
139.08%7.82M
113.95%6.99M
--6.99M
--3.27M
--3.27M
--3.27M
Tổng vốn chủ sở hữu
66.91%11.88M
82.74%12.62M
101.02%13.95M
432.70%13.81M
192.01%7.12M
274.16%6.90M
--6.94M
--2.59M
--2.44M
--1.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI