tradingkey.logo

Cheetah Net Supply Chain Service Inc

CTNT
1.400USD
-0.010-0.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cheetah Net Supply Chain Service Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-97.09%153.69K
-97.06%185.19K
-64.11%324.14K
281.29%1.65M
650.12%5.29M
962.76%6.29M
1388.72%903.20K
641.68%433.00K
--704.87K
--592.13K
--60.67K
--58.38K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-97.09%153.69K
-97.06%185.19K
-64.11%324.14K
281.29%1.65M
650.12%5.29M
962.76%6.29M
1388.72%903.20K
641.68%433.00K
--704.87K
--592.13K
--60.67K
--58.38K
Các khoản phải thu
38.62%9.29M
36.55%9.61M
51.71%9.67M
-14.13%6.51M
8.59%6.70M
137.81%7.04M
66.58%6.38M
-5.12%7.58M
--6.17M
--2.96M
--3.83M
--7.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-99.64%11.70K
-99.62%19.65K
-98.80%59.06K
-99.26%47.98K
-41.27%3.29M
138.86%5.13M
78.45%4.94M
-8.35%6.49M
--5.60M
--2.15M
--2.77M
--7.09M
-Khoản vay phải thu
171.49%8.30M
774.94%8.75M
1722.94%9.11M
805.32%6.09M
--3.06M
--1.00M
--500.00K
--672.50K
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
176.49%977.61K
-7.45%843.58K
-46.84%500.86K
-9.79%370.70K
-37.90%353.58K
12.07%911.50K
-11.34%942.16K
-54.38%410.92K
--569.39K
--813.36K
--1.06M
--900.73K
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
-97.38%200.30K
-74.60%1.52M
--5.34M
--6.96M
--7.64M
--5.97M
Chi phí trả trước
-32.46%289.19K
-58.88%118.93K
-30.47%247.19K
15.12%338.64K
-2.31%428.18K
-9.15%289.20K
33.07%355.52K
-38.82%294.15K
--438.32K
--318.31K
--267.17K
--480.83K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.61%9.74M
-27.20%9.92M
30.75%10.25M
12.39%11.04M
-1.84%12.42M
25.74%13.62M
-33.58%7.84M
-32.24%9.82M
--12.65M
--10.83M
--11.80M
--14.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.83%1.77M
63.77%1.93M
143.11%2.08M
1071.20%2.23M
1048.40%2.38M
400.24%1.18M
818.22%856.51K
36.16%190.82K
--207.68K
--235.25K
--93.28K
--140.15K
-Tài sản cố định
-23.99%1.83M
66.70%1.97M
146.84%2.12M
--2.26M
--2.40M
--1.18M
--858.68K
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
225.64%57.05K
517.65%47.16K
1617.27%37.28K
--27.40K
--17.52K
--7.64K
--2.17K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
23.08%1.29M
93.02%2.05M
117.68%2.08M
--2.11M
--1.05M
--1.06M
--955.27K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
-64.66%100.60K
-100.00%0.00
2425.09%974.61K
450.31%414.63K
98.85%284.65K
-44.77%47.91K
--38.60K
--75.34K
--143.14K
--86.73K
Tổng tài sản dài hạn
-30.58%3.06M
49.90%3.98M
103.31%4.26M
1718.97%4.34M
1690.37%4.41M
754.55%2.65M
786.73%2.10M
5.22%238.73K
--246.28K
--310.59K
--236.42K
--226.88K
Tổng tài sản
-23.96%12.80M
-14.63%13.90M
46.07%14.51M
52.89%15.38M
30.47%16.83M
46.05%16.28M
-17.47%9.93M
-31.66%10.06M
--12.90M
--11.14M
--12.04M
--14.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
101.36%481.98K
-30.46%321.19K
-52.71%257.39K
-46.03%217.98K
-52.15%239.36K
-15.13%461.88K
-15.00%544.30K
-34.53%403.87K
--500.22K
--544.23K
--640.32K
--616.86K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
--306.44K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-21.58%166.99K
-94.11%36.41K
-87.97%95.88K
-91.73%155.04K
-94.93%212.95K
-91.19%618.26K
-87.83%796.92K
-83.47%1.87M
--4.20M
--7.02M
--6.55M
--11.34M
-Nợ ngắn hạn
-26.69%131.08K
-100.00%0.00
-92.03%60.87K
-93.46%120.46K
-95.71%178.80K
-91.63%584.54K
-88.28%763.62K
-83.72%1.84M
--4.17M
--6.99M
--6.52M
--11.31M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.55M
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
101.36%481.98K
-30.46%321.19K
-52.71%257.39K
-46.03%217.98K
-52.15%239.36K
-15.13%461.88K
-75.20%544.30K
-34.53%403.87K
--500.22K
--544.23K
--2.19M
--616.86K
Tổng nợ ngắn hạn
55.11%1.30M
-21.29%976.80K
-40.71%915.62K
-62.55%883.26K
-83.73%835.88K
-83.91%1.24M
-82.70%1.54M
-80.66%2.36M
--5.14M
--7.71M
--8.93M
--12.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-33.26%1.36M
26.17%1.54M
34.77%1.71M
136.04%1.88M
149.35%2.04M
45.62%1.22M
89.80%1.27M
17.30%795.85K
--817.53K
--838.58K
--669.55K
--678.44K
-Nợ dài hạn
-6.03%581.84K
-6.03%590.35K
-5.60%600.63K
-5.38%610.02K
-5.19%619.20K
-5.01%628.22K
-4.98%636.24K
-4.97%644.73K
--653.10K
--661.38K
--669.55K
--678.44K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-45.14%778.64K
60.29%950.37K
75.25%1.11M
739.39%1.27M
763.17%1.42M
234.58%592.90K
--634.54K
--151.12K
--164.43K
--177.21K
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---10.00
----
Tổng nợ dài hạn
-33.26%1.36M
26.17%1.54M
34.77%1.71M
136.04%1.88M
149.35%2.04M
45.62%1.22M
89.80%1.27M
17.30%795.85K
--817.53K
--838.58K
--669.54K
--678.44K
Tổng các khoản nợ
-7.56%2.66M
2.25%2.52M
-6.63%2.63M
-12.45%2.76M
-51.74%2.87M
-71.21%2.46M
-70.67%2.82M
-75.50%3.15M
--5.96M
--8.55M
--9.60M
--12.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.57%17.40M
14.53%17.32M
121.46%17.31M
147.25%17.30M
135.59%16.48M
362.47%15.13M
139.02%7.82M
113.89%7.00M
--7.00M
--3.27M
--3.27M
--3.27M
Lợi nhuận giữ lại
-187.15%-7.26M
-733.42%-5.95M
-5297.33%-5.43M
-1020.94%-4.68M
-563.94%-2.53M
-269.02%-713.57K
-137.79%-100.69K
35.76%508.24K
--545.09K
--422.18K
--266.44K
--374.37K
Vốn dự trữ
5.57%17.40M
14.55%17.32M
121.51%17.31M
147.30%17.30M
135.64%16.48M
362.61%15.12M
139.08%7.82M
113.95%6.99M
--6.99M
--3.27M
--3.27M
--3.27M
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.34%10.14M
-17.63%11.38M
66.91%11.88M
82.74%12.62M
101.02%13.95M
432.70%13.81M
192.01%7.12M
274.16%6.90M
--6.94M
--2.59M
--2.44M
--1.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI