Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Contineum Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Contineum Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--50.00M
----
----
Doanh thu
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--50.00M
----
----
Chi phí hoạt động
15.09%14.93M
63.58%17.90M
82.38%18.11M
76.18%17.05M
60.79%12.97M
-1.08%10.94M
94.13%9.93M
77.57%9.68M
--8.07M
--11.06M
--5.12M
--5.45M
Chi phí R&D
12.99%10.99M
77.99%14.06M
76.29%13.71M
62.44%13.02M
49.68%9.73M
-16.48%7.90M
114.15%7.78M
102.63%8.01M
--6.50M
--9.46M
--3.63M
--3.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
30.65%81.00K
31.67%79.00K
27.87%78.00K
78.57%75.00K
44.19%62.00K
42.86%60.00K
-16.44%61.00K
-58.00%42.00K
--43.00K
--42.00K
--73.00K
--100.00K
Lợi nhuận hoạt động
-15.09%-14.93M
-63.58%-17.90M
-82.38%-18.11M
-76.18%-17.05M
-60.79%-12.97M
-128.11%-10.94M
-94.13%-9.93M
-77.57%-9.68M
---8.07M
--38.94M
---5.12M
---5.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.60%1.96M
1.40%2.03M
37.53%2.25M
41.23%2.53M
57.89%2.74M
194.70%2.00M
307.98%1.64M
423.39%1.79M
--1.74M
--679.00K
--401.00K
--342.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--116.00K
--92.00K
--101.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-66.67%1.00K
--0.00
-99.62%11.00K
---117.00K
100.13%3.00K
--0.00
--2.87M
--0.00
---2.29M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
638.24%183.00K
-116.88%-167.00K
-2066.67%-130.00K
0.00%-47.00K
5.56%-34.00K
-1.32%-77.00K
66.67%-6.00K
-370.00%-47.00K
---36.00K
---76.00K
---18.00K
---10.00K
Thu nhập trước thuế
-24.59%-12.79M
-78.04%-16.04M
-89.97%-15.99M
-83.67%-14.56M
-61.20%-10.27M
-121.30%-9.01M
-74.48%-8.42M
-5.56%-7.93M
---6.37M
--42.29M
---4.82M
---7.51M
Thuế thu nhập
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---161.00K
---118.00K
--729.00K
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-24.59%-12.79M
-78.04%-16.04M
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.59%-12.79M
-78.04%-16.04M
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-24.59%-12.79M
-78.04%-16.04M
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-24.59%-12.79M
-78.04%-16.04M
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14.02%-0.45
-76.86%-0.62
-84.55%-0.62
-82.17%-0.56
-60.42%-0.40
-121.18%-0.35
-74.48%-0.33
-3.42%-0.31
---0.25
--1.65
---0.19
---0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14.02%-0.45
-76.86%-0.62
-84.55%-0.62
-82.17%-0.56
-60.42%-0.40
-121.18%-0.35
-74.48%-0.33
-3.42%-0.31
---0.25
--1.65
---0.19
---0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.