tradingkey.logo

Contineum Therapeutics Inc

CTNM

5.800USD

-0.160-2.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
150.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--50.00M
----
----
Doanh thu
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--50.00M
----
----
Chi phí hoạt động
82.38%18.11M
76.18%17.05M
60.79%12.97M
-1.08%10.94M
94.13%9.93M
77.57%9.68M
--8.07M
--11.06M
--5.12M
--5.45M
Chi phí R&D
76.29%13.71M
62.44%13.02M
49.68%9.73M
-16.48%7.90M
114.15%7.78M
102.63%8.01M
--6.50M
--9.46M
--3.63M
--3.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
27.87%78.00K
78.57%75.00K
44.19%62.00K
42.86%60.00K
-16.44%61.00K
-58.00%42.00K
--43.00K
--42.00K
--73.00K
--100.00K
Lợi nhuận hoạt động
-82.38%-18.11M
-76.18%-17.05M
-60.79%-12.97M
-128.11%-10.94M
-94.13%-9.93M
-77.57%-9.68M
---8.07M
--38.94M
---5.12M
---5.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
37.53%2.25M
41.23%2.53M
57.89%2.74M
194.70%2.00M
307.98%1.64M
423.39%1.79M
--1.74M
--679.00K
--401.00K
--342.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--116.00K
--92.00K
--101.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-66.67%1.00K
--0.00
-99.62%11.00K
---117.00K
100.13%3.00K
--0.00
--2.87M
--0.00
---2.29M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2066.67%-130.00K
0.00%-47.00K
5.56%-34.00K
-1.32%-77.00K
66.67%-6.00K
-370.00%-47.00K
---36.00K
---76.00K
---18.00K
---10.00K
Thu nhập trước thuế
-89.97%-15.99M
-83.67%-14.56M
-61.20%-10.27M
-121.30%-9.01M
-74.48%-8.42M
-5.56%-7.93M
---6.37M
--42.29M
---4.82M
---7.51M
Thuế thu nhập
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---161.00K
---118.00K
--729.00K
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-84.55%-0.62
-82.17%-0.56
-60.42%-0.40
-121.18%-0.35
-74.48%-0.33
-3.42%-0.31
---0.25
--1.65
---0.19
---0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-84.55%-0.62
-82.17%-0.56
-60.42%-0.40
-121.18%-0.35
-74.48%-0.33
-3.42%-0.31
---0.25
--1.65
---0.19
---0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI