tradingkey.logo

Contineum Therapeutics Inc

CTNM

12.400USD

+0.010+0.08%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
321.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.74%175.48M
61.75%190.71M
63.56%204.76M
58.31%213.91M
--218.65M
--117.91M
--125.19M
--135.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-73.09%20.78M
38.16%22.47M
41.33%21.94M
133.38%40.89M
--77.23M
--16.26M
--15.53M
--17.52M
-Đầu tư ngắn hạn
9.39%154.70M
65.52%168.24M
66.71%182.82M
47.12%173.02M
--141.42M
--101.64M
--109.66M
--117.60M
Chi phí trả trước
-18.72%1.35M
-21.06%1.42M
-35.29%1.63M
-48.75%1.23M
--1.67M
--1.80M
--2.52M
--2.40M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.74%176.84M
60.50%192.13M
61.61%206.39M
56.43%215.14M
--220.32M
--119.71M
--127.71M
--137.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
468.12%5.86M
398.05%6.13M
362.13%6.46M
-34.75%888.00K
--1.03M
--1.23M
--1.40M
--1.36M
-Tài sản cố định
----
----
184.38%8.17M
----
----
----
--2.87M
--2.80M
-Khấu hao lũy kế
----
----
16.25%1.72M
----
----
----
--1.48M
--1.44M
Tài sản dài hạn khác
6100.00%186.00K
-99.85%4.00K
-99.77%3.00K
-98.06%3.00K
--3.00K
--2.62M
--1.28M
--155.00K
Tổng tài sản dài hạn
484.44%6.05M
59.10%6.13M
141.01%6.46M
-41.23%891.00K
--1.03M
--3.85M
--2.68M
--1.52M
Tổng tài sản
-17.38%182.89M
60.45%198.26M
63.24%212.85M
55.37%216.03M
--221.35M
--123.56M
--130.39M
--139.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
48.63%3.75M
-25.84%3.85M
53.04%6.71M
-27.81%3.80M
--2.52M
--5.19M
--4.38M
--5.26M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
92.94%7.21M
43.55%8.95M
81.87%9.97M
-21.92%5.81M
--3.74M
--6.23M
--5.48M
--7.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3691.15%4.28M
3996.40%4.55M
4350.93%4.81M
--0.00
--113.00K
--111.00K
--108.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3691.15%4.28M
3996.40%4.55M
4350.93%4.81M
--0.00
--113.00K
--111.00K
--108.00K
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--228.00K
--110.00K
--133.00K
Tổng nợ dài hạn
3691.15%4.28M
1241.30%4.55M
2105.05%4.81M
-100.00%0.00
--113.00K
--339.00K
--218.00K
--133.00K
Tổng các khoản nợ
198.49%11.50M
105.32%13.50M
159.22%14.78M
-23.29%5.81M
--3.85M
--6.57M
--5.70M
--7.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.38%320.68M
3879.85%317.99M
4342.21%315.40M
4844.68%312.50M
--310.20M
--7.99M
--7.10M
--6.32M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--192.62M
----
Lợi nhuận giữ lại
-61.43%-149.43M
-59.63%-133.39M
-56.24%-117.40M
-52.63%-102.84M
---92.57M
---83.56M
---75.14M
---67.38M
Vốn dự trữ
3.38%320.65M
3880.52%317.96M
4343.10%315.37M
4854.46%312.48M
--310.17M
--7.99M
--7.10M
--6.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
215.75%147.00K
393.10%170.00K
-34.26%71.00K
730.34%561.00K
---127.00K
---58.00K
--108.00K
---89.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-21.20%171.39M
57.93%184.77M
58.85%198.07M
59.90%210.23M
--217.50M
--116.99M
--124.68M
--131.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI