Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Contineum Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.71%-12.20M
-84.27%-15.66M
-80.71%-14.41M
4.69%-10.20M
-14.73%-6.17M
-120.90%-8.50M
-52.08%-7.97M
-162.55%-10.70M
---5.38M
--40.67M
---5.24M
---4.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.59%-12.79M
-78.04%-16.04M
-89.97%-15.99M
-87.48%-14.56M
-64.25%-10.27M
-121.68%-9.01M
-74.48%-8.42M
-3.42%-7.77M
---6.25M
--41.56M
---4.82M
---7.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
30.65%81.00K
31.67%79.00K
27.87%78.00K
102.70%75.00K
44.19%62.00K
42.86%60.00K
-16.44%61.00K
-54.32%37.00K
--43.00K
--42.00K
--73.00K
--81.00K
Các mục phi tiền mặt khác
142.93%237.00K
78.44%-180.00K
92.15%-52.00K
2.67%-913.00K
27.65%-552.00K
72.91%-835.00K
-22166.67%-662.00K
-138.29%-938.00K
---763.00K
---3.08M
--3.00K
--2.45M
Thay đổi trong vốn lưu động
-198.88%-2.29M
-825.36%-1.93M
-493.45%-1.08M
205.73%2.95M
107.15%2.32M
-112.58%-209.00K
127.12%275.00K
-765.87%-2.79M
--1.12M
--1.66M
---1.01M
--419.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-367.82%-1.17M
-47.37%70.00K
-71.53%203.00K
-1541.67%-394.00K
135.11%435.00K
189.13%133.00K
1288.33%713.00K
-131.17%-24.00K
---1.24M
--46.00K
---60.00K
--77.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.64%-6.00K
----
-100.00%0.00
101.67%1.00K
3127.59%936.00K
-100.00%0.00
203.13%33.00K
---60.00K
--29.00K
--5.00K
---32.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
228.57%759.00K
---779.00K
----
----
--231.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-97.71%-12.20M
-84.27%-15.66M
-80.71%-14.41M
4.69%-10.20M
-14.73%-6.17M
-120.90%-8.50M
-52.08%-7.97M
-162.55%-10.70M
---5.38M
--40.67M
---5.24M
---4.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
58.06%98.00K
-63.03%44.00K
-68.03%47.00K
-46.28%166.00K
181.82%62.00K
283.87%119.00K
182.69%147.00K
--309.00K
--22.00K
--31.00K
--52.00K
--0.00
Chi phí vốn
19.51%98.00K
-63.03%44.00K
-68.03%47.00K
-46.28%166.00K
272.73%82.00K
283.87%119.00K
182.69%147.00K
--309.00K
--22.00K
--31.00K
--52.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
58.06%98.00K
-63.03%44.00K
-68.03%47.00K
-46.28%166.00K
181.82%62.00K
283.87%119.00K
182.69%147.00K
--309.00K
--22.00K
--31.00K
--52.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
149.93%15.04M
135.92%13.93M
68.53%14.96M
-198.75%-9.22M
23.69%-30.12M
12.71%-38.78M
-5.62%8.88M
89.93%9.34M
---39.47M
---44.43M
--9.41M
--4.92M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
149.50%14.94M
135.69%13.88M
70.83%14.91M
-203.96%-9.39M
23.58%-30.18M
12.50%-38.90M
-6.67%8.73M
83.65%9.03M
---39.50M
---44.46M
--9.36M
--4.92M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
146861.54%19.11M
-99.92%91.00K
233.33%24.00K
300.00%642.00K
-99.87%13.00K
131.60%108.36M
97.08%-18.00K
48.64%-321.00K
--10.32M
--46.79M
---617.00K
---625.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
---3.13M
---625.00K
---625.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--19.01M
----
----
--0.00
--0.00
--108.21M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--10.24M
--49.90M
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1230.77%173.00K
1953.85%267.00K
-80.33%24.00K
299.38%642.00K
--13.00K
-31.58%13.00K
1425.00%122.00K
-2246.67%-322.00K
----
--19.00K
--8.00K
--15.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---80.00K
-225.71%-176.00K
100.00%0.00
----
----
--140.00K
---140.00K
106.67%1.00K
--82.00K
----
--0.00
---15.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
146861.54%19.11M
-99.92%91.00K
233.33%24.00K
300.00%642.00K
-99.87%13.00K
131.60%108.36M
97.08%-18.00K
48.64%-321.00K
--10.32M
--46.79M
---617.00K
---625.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-73.09%20.78M
38.16%22.47M
41.33%21.94M
133.38%40.89M
48.32%77.23M
79.45%16.26M
178.79%15.53M
227.25%17.52M
--52.07M
--9.06M
--5.57M
--5.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
160.13%21.85M
-102.77%-1.69M
-28.59%527.00K
-849.77%-18.95M
-5.18%-36.34M
41.76%60.97M
-78.88%738.00K
-1027.91%-2.00M
---34.55M
--43.01M
--3.49M
--215.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
4.26%42.63M
-73.09%20.78M
38.16%22.47M
41.33%21.94M
133.38%40.89M
48.32%77.23M
79.45%16.26M
178.79%15.53M
--17.52M
--52.07M
--9.06M
--5.57M
Dòng tiền tự do
-96.69%-12.29M
-82.23%-15.71M
-78.02%-14.46M
5.86%-10.37M
-15.78%-6.25M
-121.20%-8.62M
-53.36%-8.12M
-170.13%-11.01M
---5.40M
--40.64M
---5.30M
---4.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.