Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctnm
/
Contineum Therapeutics Inc
CTNM
5.895
USD
-0.065
-1.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
152.51M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Contineum Therapeutics Inc
5.895
-0.065
-1.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-80.71%
-14.41M
4.69%
-10.20M
-14.73%
-6.17M
-120.90%
-8.50M
-52.08%
-7.97M
-162.55%
-10.70M
--
-5.38M
--
40.67M
--
-5.24M
--
-4.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-89.97%
-15.99M
-87.48%
-14.56M
-64.25%
-10.27M
-121.68%
-9.01M
-74.48%
-8.42M
-3.42%
-7.77M
--
-6.25M
--
41.56M
--
-4.82M
--
-7.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
27.87%
78.00K
102.70%
75.00K
44.19%
62.00K
42.86%
60.00K
-16.44%
61.00K
-54.32%
37.00K
--
43.00K
--
42.00K
--
73.00K
--
81.00K
Các mục phi tiền mặt khác
92.15%
-52.00K
2.67%
-913.00K
27.65%
-552.00K
72.91%
-835.00K
-22166.67%
-662.00K
-138.29%
-938.00K
--
-763.00K
--
-3.08M
--
3.00K
--
2.45M
Thay đổi trong vốn lưu động
-493.45%
-1.08M
205.73%
2.95M
107.15%
2.32M
-112.58%
-209.00K
127.12%
275.00K
-765.87%
-2.79M
--
1.12M
--
1.66M
--
-1.01M
--
419.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-71.53%
203.00K
-1541.67%
-394.00K
135.11%
435.00K
189.13%
133.00K
1288.33%
713.00K
-131.17%
-24.00K
--
-1.24M
--
46.00K
--
-60.00K
--
77.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
101.67%
1.00K
3127.59%
936.00K
-100.00%
0.00
203.13%
33.00K
--
-60.00K
--
29.00K
--
5.00K
--
-32.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
228.57%
759.00K
--
-779.00K
--
--
--
--
--
231.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-80.71%
-14.41M
4.69%
-10.20M
-14.73%
-6.17M
-120.90%
-8.50M
-52.08%
-7.97M
-162.55%
-10.70M
--
-5.38M
--
40.67M
--
-5.24M
--
-4.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-68.03%
47.00K
-46.28%
166.00K
181.82%
62.00K
283.87%
119.00K
182.69%
147.00K
--
309.00K
--
22.00K
--
31.00K
--
52.00K
--
0.00
Chi phí vốn
-68.03%
47.00K
-46.28%
166.00K
272.73%
82.00K
283.87%
119.00K
182.69%
147.00K
--
309.00K
--
22.00K
--
31.00K
--
52.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-68.03%
47.00K
-46.28%
166.00K
181.82%
62.00K
283.87%
119.00K
182.69%
147.00K
--
309.00K
--
22.00K
--
31.00K
--
52.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
68.53%
14.96M
-198.75%
-9.22M
23.69%
-30.12M
12.71%
-38.78M
-5.62%
8.88M
89.93%
9.34M
--
-39.47M
--
-44.43M
--
9.41M
--
4.92M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
70.83%
14.91M
-203.96%
-9.39M
23.58%
-30.18M
12.50%
-38.90M
-6.67%
8.73M
83.65%
9.03M
--
-39.50M
--
-44.46M
--
9.36M
--
4.92M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
233.33%
24.00K
300.00%
642.00K
-99.87%
13.00K
131.60%
108.36M
97.08%
-18.00K
48.64%
-321.00K
--
10.32M
--
46.79M
--
-617.00K
--
-625.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
-3.13M
--
-625.00K
--
-625.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
108.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
10.24M
--
49.90M
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-80.33%
24.00K
299.38%
642.00K
--
13.00K
-31.58%
13.00K
1425.00%
122.00K
-2246.67%
-322.00K
--
--
--
19.00K
--
8.00K
--
15.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
140.00K
--
-140.00K
106.67%
1.00K
--
82.00K
--
--
--
0.00
--
-15.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
233.33%
24.00K
300.00%
642.00K
-99.87%
13.00K
131.60%
108.36M
97.08%
-18.00K
48.64%
-321.00K
--
10.32M
--
46.79M
--
-617.00K
--
-625.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.33%
21.94M
133.38%
40.89M
48.32%
77.23M
79.45%
16.26M
178.79%
15.53M
227.25%
17.52M
--
52.07M
--
9.06M
--
5.57M
--
5.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-28.59%
527.00K
-849.77%
-18.95M
-5.18%
-36.34M
41.76%
60.97M
-78.88%
738.00K
-1027.91%
-2.00M
--
-34.55M
--
43.01M
--
3.49M
--
215.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
38.16%
22.47M
41.33%
21.94M
133.38%
40.89M
48.32%
77.23M
79.45%
16.26M
178.79%
15.53M
--
17.52M
--
52.07M
--
9.06M
--
5.57M
Dòng tiền tự do
-78.02%
-14.46M
5.86%
-10.37M
-15.78%
-6.25M
-121.20%
-8.62M
-53.36%
-8.12M
-170.13%
-11.01M
--
-5.40M
--
40.64M
--
-5.30M
--
-4.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký