tradingkey.logo

Claritev Corp

CTEV
42.670USD
+0.890+2.13%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
704.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Claritev Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Claritev Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
6.71%245.96M
3.47%241.57M
-1.36%231.33M
-4.91%232.15M
-5.07%230.50M
-1.90%233.48M
-0.88%234.51M
1.26%244.13M
-3.05%242.80M
-17.97%237.99M
-20.62%236.59M
-19.17%241.09M
-13.10%250.45M
5.02%290.13M
16.94%298.05M
-68.20%298.25M
28.94%288.21M
33.54%276.27M
1.13%254.86M
--937.76M
--223.52M
--206.88M
--252.02M
Doanh thu
6.71%245.96M
3.47%241.57M
-1.36%231.33M
-4.91%232.15M
-5.07%230.50M
-1.90%233.48M
-0.88%234.51M
1.26%244.13M
-3.05%242.80M
-17.97%237.99M
-20.62%236.59M
-19.17%241.09M
-13.10%250.45M
5.02%290.13M
16.94%298.05M
-68.20%298.25M
28.94%288.21M
33.54%276.27M
1.13%254.86M
--937.76M
--223.52M
--206.88M
--252.02M
Chi phí doanh thu
2.73%174.00M
1.72%172.06M
2.34%170.95M
-0.80%165.92M
1.72%169.37M
3.43%169.15M
5.60%167.04M
6.76%167.26M
7.00%166.51M
7.39%163.53M
6.29%158.18M
6.07%156.67M
6.93%155.62M
3.91%152.28M
5.85%148.82M
--147.70M
-40.99%145.54M
-2.66%146.54M
-1.47%140.60M
----
--246.64M
--150.54M
--142.70M
Chi phí hoạt động
3.56%213.59M
2.72%208.44M
2.73%207.05M
7.69%218.31M
2.04%206.24M
3.70%202.91M
7.44%201.54M
7.36%202.73M
8.92%202.13M
3.05%195.68M
5.87%187.59M
1.05%188.84M
-0.81%185.58M
2.49%189.88M
5.86%177.18M
-82.35%186.88M
-55.59%187.09M
0.54%185.26M
2.03%167.37M
--1.06B
--421.27M
--184.27M
--164.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.13%111.94M
3.93%112.02M
4.28%111.54M
2.05%108.79M
2.83%108.54M
3.11%107.78M
3.51%106.96M
3.86%106.60M
2.87%105.56M
2.18%104.53M
1.56%103.33M
1.52%102.64M
1.64%102.61M
0.12%102.30M
0.87%101.75M
--101.10M
2.20%100.95M
3.57%102.17M
2.91%100.87M
----
--98.78M
--98.65M
--98.02M
Chi phí hoạt động khác
-2523.76%-22.30M
-1993.17%-16.56M
-4018.70%-14.54M
-8.33%-689.00K
4.60%-850.00K
-0.38%-791.00K
66.16%-353.00K
-117.06%-636.00K
16.42%-891.00K
23.05%-788.00K
37.62%-1.04M
-184.47%-293.00K
-121.87%-1.07M
---1.02M
---1.67M
-100.01%-103.00K
581.82%4.88M
----
----
--1.06B
--715.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
33.47%32.37M
8.41%33.13M
-26.35%24.28M
-66.60%13.83M
-40.38%24.25M
-27.76%30.57M
-32.73%32.97M
-20.76%41.41M
-37.29%40.68M
-57.79%42.31M
-59.45%49.01M
-53.09%52.25M
-35.84%64.87M
10.15%100.25M
38.14%120.86M
191.94%111.38M
151.13%101.12M
302.53%91.01M
-0.55%87.49M
---121.14M
---197.75M
--22.61M
--87.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.17%471.00K
-41.38%323.00K
-47.30%488.00K
-63.67%408.00K
-17.28%1.25M
-76.71%551.00K
-71.41%926.00K
-56.06%1.12M
69.86%1.50M
5043.48%2.37M
26891.67%3.24M
23136.36%2.56M
10975.00%886.00K
557.14%46.00K
200.00%12.00K
--11.00K
-90.12%8.00K
-90.91%7.00K
-94.37%4.00K
----
--81.00K
--77.00K
--71.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
23.77%101.23M
22.95%99.75M
11.48%91.64M
-2.11%81.25M
-2.98%81.79M
-1.63%81.13M
-1.47%82.20M
1.01%83.00M
9.36%84.30M
13.45%82.47M
16.77%83.43M
13.75%82.17M
14.18%77.09M
13.58%72.70M
12.13%71.44M
--72.24M
-17.94%67.51M
-25.62%64.00M
-29.95%63.72M
----
--82.28M
--86.05M
--90.97M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--289.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--25.00K
----
---12.16M
---7.78M
--0.00
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---2.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
94.37%-20.40M
97.32%-14.84M
96.23%-19.33M
-1469.49%-119.12M
-3365.82%-362.38M
-6522.45%-554.23M
-1651.59%-513.36M
101.40%8.70M
-45.55%11.10M
-9.69%-8.37M
288.61%33.09M
-13238.25%-620.63M
-68.23%20.38M
90.78%-7.63M
-75.78%8.51M
98.85%-4.65M
3767.64%64.15M
-3440.03%-82.77M
9863.89%35.15M
---403.21M
---1.75M
---2.34M
---360.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---1.90M
---1.81M
---3.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
77.70%-93.36M
86.28%-82.93M
84.00%-89.87M
-485.74%-186.13M
-1249.68%-418.67M
-1208.88%-604.25M
-29630.23%-561.66M
95.10%-31.78M
-442.80%-31.02M
-331.18%-46.16M
-96.73%1.90M
-1978.57%-647.99M
-90.74%9.05M
135.83%19.97M
-1.18%58.23M
106.38%34.49M
133.77%97.76M
15.18%-55.73M
1898.20%58.93M
---540.61M
---289.48M
---65.70M
---3.28M
Thuế thu nhập
13.27%-23.61M
26.26%-20.29M
15.59%-18.55M
-12378.24%-48.17M
-295.93%-27.22M
-180.95%-27.52M
-1398.05%-21.98M
-118.00%-386.00K
35.67%-6.88M
-251.70%-9.79M
-88.12%1.69M
-77.56%2.14M
-154.62%-10.69M
173.39%6.46M
9.23%14.26M
135.39%9.56M
1911.57%19.57M
6.96%-8.80M
2010.69%13.05M
---27.00M
---1.08M
---9.46M
---683.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
---2.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
82.18%-69.75M
89.14%-62.64M
86.79%-71.32M
-339.50%-137.97M
-1521.25%-391.45M
-1485.72%-576.73M
-258324.40%-539.69M
95.17%-31.39M
-222.34%-24.14M
-369.17%-36.37M
-99.52%209.00K
-2707.02%-650.14M
-74.76%19.74M
128.79%13.51M
-4.14%43.98M
104.86%24.94M
127.11%78.20M
16.56%-46.93M
1868.58%45.88M
---513.60M
---288.40M
---56.25M
---2.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
82.18%-69.75M
89.14%-62.64M
86.79%-71.32M
-339.50%-137.97M
-1521.25%-391.45M
-1485.72%-576.73M
-258324.40%-539.69M
95.17%-31.39M
-222.34%-24.14M
-369.17%-36.37M
-99.52%209.00K
-2707.02%-650.14M
-74.76%19.74M
128.79%13.51M
-4.14%43.98M
104.86%24.94M
127.11%78.20M
16.56%-46.93M
1868.58%45.88M
---513.60M
---288.40M
---56.25M
---2.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
82.18%-69.75M
89.14%-62.64M
86.79%-71.32M
-339.50%-137.97M
-1521.25%-391.45M
-1485.72%-576.73M
-258324.40%-539.69M
95.17%-31.39M
-222.34%-24.14M
-369.17%-36.37M
-99.52%209.00K
-2707.02%-650.14M
-74.76%19.74M
128.79%13.51M
-4.14%43.98M
104.86%24.94M
127.11%78.20M
16.56%-46.93M
1868.58%45.88M
---513.60M
---288.40M
---56.25M
---2.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
82.18%-69.75M
89.14%-62.64M
86.79%-71.32M
-339.50%-137.97M
-1521.25%-391.45M
-1485.72%-576.73M
-258324.40%-539.69M
95.17%-31.39M
-222.34%-24.14M
-369.17%-36.37M
-99.52%209.00K
-2707.02%-650.14M
-74.76%19.74M
128.79%13.51M
-4.14%43.98M
104.86%24.94M
127.11%78.20M
16.56%-46.93M
1868.58%45.88M
---513.60M
---288.40M
---56.25M
---2.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
82.55%-4.23
89.36%-3.81
86.88%-4.38
-340.94%-8.53
-1523.03%-24.25
-1482.50%-35.78
-253130.30%-33.40
95.24%-1.93
-220.95%-1.49
-367.28%-2.26
-99.52%0.01
-2713.64%-40.69
-74.23%1.24
129.54%0.85
-1.64%2.76
103.57%1.56
117.27%4.79
47.09%-2.86
1222.28%2.80
---43.64
---27.75
---5.41
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
82.55%-4.23
89.36%-3.81
86.88%-4.38
-340.94%-8.53
-1523.03%-24.25
-1482.50%-35.78
-253130.30%-33.40
95.24%-1.93
-221.11%-1.49
-367.79%-2.26
-99.52%0.01
-2717.01%-40.69
-74.25%1.23
129.49%0.84
-1.73%2.75
103.56%1.55
117.26%4.79
47.09%-2.86
1222.28%2.80
---43.64
---27.75
---5.41
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI