Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Claritev Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-72.74%19.86M
231.53%61.24M
-160.46%-30.06M
-220.62%-33.41M
1.00%72.84M
140.35%18.47M
-22.58%49.72M
0.05%27.70M
-33.86%72.12M
-81.12%7.69M
-67.04%64.22M
-16.75%27.69M
-34.72%109.04M
21.56%40.70M
14.01%194.84M
-91.25%33.26M
18.94%167.04M
-24.72%33.48M
15.95%170.91M
--379.94M
--140.43M
--44.47M
--147.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
82.18%-69.75M
89.14%-62.64M
86.79%-71.32M
-339.50%-137.97M
-1521.25%-391.45M
-1485.72%-576.73M
-258324.40%-539.69M
95.17%-31.39M
-222.34%-24.14M
-369.17%-36.37M
-99.52%209.00K
-2707.02%-650.14M
-74.76%19.74M
128.79%13.51M
-4.14%43.98M
104.86%24.94M
127.11%78.20M
16.56%-46.93M
1868.58%45.88M
---513.60M
---288.40M
---56.25M
---2.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-76.19%111.94M
-83.18%111.23M
-82.35%110.52M
53.18%163.29M
345.40%470.15M
532.83%661.48M
505.82%626.01M
-86.06%106.60M
2.87%105.56M
2.18%104.53M
1.56%103.33M
656.56%764.86M
1.64%102.61M
0.12%102.30M
0.87%101.75M
--101.10M
2.20%100.95M
3.57%102.17M
2.91%100.87M
----
--98.78M
--98.65M
--98.02M
Thuế hoãn lại
143.03%19.78M
-16.72%-46.86M
7.13%-52.82M
-105.40%-55.01M
-14.62%-45.98M
20.66%-40.15M
-1754.28%-56.87M
-209.34%-26.78M
49.48%-40.11M
-109.65%-50.60M
109.73%3.44M
263.31%24.50M
-18.08%-79.39M
-150.98%-24.14M
24.88%-35.34M
---15.00M
-154.01%-67.23M
221.68%47.35M
-251.64%-47.05M
----
---26.47M
---38.92M
--31.03M
Các mục phi tiền mặt khác
4499.38%44.15M
206.82%2.48M
204.81%5.01M
112.56%986.00K
108.90%960.00K
-63.73%807.00K
85.84%-4.78M
82.04%-7.85M
77.17%-10.79M
-67.30%2.23M
-205.15%-33.74M
-1064.59%-43.72M
19.93%-47.27M
-91.83%6.80M
71.35%-11.06M
-99.46%4.53M
-3113.37%-59.03M
3498.53%83.31M
-1805.52%-38.60M
--845.04M
--1.96M
--2.31M
--2.26M
Thay đổi trong vốn lưu động
-342.14%-71.04M
188.08%32.78M
-342.87%-39.74M
-7.40%-22.16M
-12.95%29.34M
-90.92%-37.22M
205.63%16.36M
72.82%-20.63M
-68.88%33.70M
71.01%-19.49M
-117.20%-15.49M
16.15%-75.89M
4.12%108.31M
58.72%-67.23M
-14.50%90.05M
-526.11%-90.51M
28.27%104.03M
-2319.53%-162.87M
2873.46%105.32M
--21.24M
--81.10M
--7.34M
--3.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-379.35%-3.41M
-3043.60%-30.11M
36.99%-3.71M
-5.64%-7.63M
-226.02%-712.00K
224.91%1.02M
-149.56%-5.88M
-9.54%-7.22M
-97.39%565.00K
94.82%-819.00K
-45.27%11.88M
80.24%-6.59M
499.26%21.69M
-125.44%-15.80M
81.43%21.70M
---33.35M
-4246.56%-5.43M
-129.26%-7.01M
1451.41%11.96M
----
--131.00K
--23.95M
---885.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-296.48%-26.09M
85.32%-2.72M
164.18%1.83M
-4402.64%-29.04M
42.21%13.28M
-74.56%-18.52M
39.30%-2.86M
94.76%-645.00K
140.94%9.34M
-268.82%-10.61M
-154.35%-4.71M
25.93%-12.32M
-93.12%3.88M
113.06%6.29M
343.77%8.67M
-131.58%-16.63M
319.46%56.30M
-253.16%-48.13M
90.62%-3.56M
---7.18M
---25.65M
--31.42M
---37.92M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-256.64%-30.10M
459.93%66.84M
-239.18%-36.75M
235.40%15.17M
-24.14%19.21M
-195.43%-18.57M
226.22%26.40M
79.74%-11.20M
-69.18%25.33M
88.35%-6.29M
-134.11%-20.92M
-39.69%-55.30M
50.23%82.19M
48.35%-53.96M
-36.81%61.33M
---39.59M
-49.31%54.71M
-129.03%-104.47M
117.08%97.06M
----
--107.92M
---45.61M
--44.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-72.74%19.86M
231.53%61.24M
-160.46%-30.06M
-220.62%-33.41M
1.00%72.84M
140.35%18.47M
-22.58%49.72M
0.05%27.70M
-33.86%72.12M
-81.12%7.69M
-67.04%64.22M
-16.75%27.69M
-34.72%109.04M
21.56%40.70M
14.01%194.84M
-91.25%33.26M
18.94%167.04M
-24.72%33.48M
15.95%170.91M
--379.94M
--140.43M
--44.47M
--147.39M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.21%36.20M
-3.23%24.62M
27.25%38.87M
-2.90%30.43M
41.43%31.70M
-20.47%25.45M
32.22%30.54M
22.79%31.34M
7.71%22.41M
68.88%31.99M
-5.53%23.10M
-6.81%25.53M
1.95%20.81M
1.45%18.95M
35.01%24.45M
-61.32%27.39M
41.19%20.41M
6.53%18.67M
4.48%18.11M
--70.81M
--14.46M
--17.53M
--17.34M
Chi phí vốn
14.21%36.20M
-3.23%24.62M
27.25%38.87M
-2.90%30.43M
41.43%31.70M
-20.47%25.45M
32.22%30.54M
22.79%31.34M
7.71%22.41M
68.88%31.99M
-5.53%23.10M
-6.81%25.53M
1.95%20.81M
1.45%18.95M
35.01%24.45M
-61.32%27.39M
41.19%20.41M
6.53%18.67M
4.48%18.11M
--70.81M
--14.46M
--17.53M
--17.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.21%36.20M
-3.23%24.62M
27.25%38.87M
-2.90%30.43M
41.43%31.70M
-20.47%25.45M
32.22%30.54M
22.79%31.34M
7.71%22.41M
68.88%31.99M
-5.53%23.10M
-6.81%25.53M
1.95%20.81M
1.45%18.95M
35.01%24.45M
-61.32%27.39M
41.19%20.41M
6.53%18.67M
4.48%18.11M
--70.81M
--14.46M
--17.53M
--17.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--354.00K
---141.29M
----
----
----
-100.00%0.00
----
100.15%210.00K
--64.00K
--197.00K
---149.90M
---140.03M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--13.33M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-94.85%289.00K
-100.00%0.00
--0.00
--25.00K
--5.62M
--1.10B
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---350.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
27.85%-22.87M
3.23%-24.62M
-27.25%-38.87M
2.90%-30.43M
-43.70%-31.70M
85.32%-25.45M
-32.22%-30.54M
-22.79%-31.34M
-6.01%-22.06M
-410.50%-173.29M
4.40%-23.10M
6.09%-25.53M
-2.28%-20.81M
-83.96%-33.95M
85.12%-24.16M
-103.06%-27.18M
82.38%-20.35M
-5.26%-18.45M
-836.77%-162.40M
--888.80M
---115.46M
---17.53M
---17.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-333.66%-13.63M
-6.29%-3.23M
332.31%73.15M
83.77%-3.65M
91.80%-3.14M
71.74%-3.04M
71.23%-31.49M
78.27%-22.48M
-997.57%-38.34M
-202.42%-10.74M
-1976.60%-109.44M
-141.42%-103.42M
94.98%-3.49M
-69.82%-3.55M
-2171.55%-5.27M
96.33%-42.84M
-277984.00%-69.52M
97.87%-2.09M
-100.24%-232.00K
---1.17B
---25.00K
---97.96M
--97.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-312.65%-13.67M
-10.93%-3.67M
539.58%80.00M
84.16%-3.31M
91.36%-3.31M
0.00%-3.31M
82.38%-18.20M
79.77%-20.91M
-1057.08%-38.33M
0.00%-3.31M
-3017.02%-103.27M
-2901.37%-103.34M
55.54%-3.31M
-10250.00%-3.31M
-10453.13%-3.31M
99.45%-3.44M
-30950.00%-7.45M
99.97%-32.00K
-99.97%32.00K
---620.77M
---24.00K
---97.96M
--97.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--648.00K
--448.00K
102.90%301.00K
169.75%1.09M
--0.00
100.00%0.00
-81.36%-10.37M
---1.57M
--0.00
-237.98%-7.42M
-192.18%-5.72M
----
----
-6.65%-2.20M
-641.29%-1.96M
96.71%-38.92M
---58.76M
---2.06M
---264.00K
---1.18B
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
---816.00K
--170.00K
--280.00K
--433.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---23.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---607.00K
100.00%0.00
-113.34%-7.15M
-15300.00%-616.00K
100.00%0.00
40.00%-3.00K
-641.59%-3.35M
95.40%-4.00K
97.78%-4.00K
-100.26%-5.00K
---452.00K
81.76%-87.00K
94.57%-180.00K
--1.96M
--0.00
-100.07%-477.00K
-331100.00%-3.31M
----
----
--659.52M
---1.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-333.66%-13.63M
-6.29%-3.23M
332.31%73.15M
83.77%-3.65M
91.80%-3.14M
71.74%-3.04M
71.23%-31.49M
78.27%-22.48M
-997.57%-38.34M
-202.42%-10.74M
-1976.60%-109.44M
-141.42%-103.42M
94.98%-3.49M
-69.82%-3.55M
-2171.55%-5.27M
96.33%-42.84M
-277984.00%-69.52M
97.87%-2.09M
-100.24%-232.00K
---1.17B
---25.00K
---97.96M
--97.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.72%67.29M
-51.00%33.90M
-63.59%29.67M
-21.62%84.34M
-38.30%59.17M
-74.59%69.18M
-76.07%81.49M
-75.64%107.61M
-73.15%95.89M
-23.07%272.24M
80.78%340.56M
96.24%441.82M
141.32%357.09M
162.07%353.88M
48.62%188.38M
801.26%225.14M
-17.27%147.97M
-45.96%135.03M
480.78%126.75M
--24.98M
--178.86M
--249.88M
--21.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-143.80%-16.64M
433.58%33.39M
134.33%4.23M
-158.41%-67.50M
224.22%38.00M
94.32%-10.01M
81.97%-12.32M
74.21%-26.12M
-86.17%11.72M
-5600.37%-176.34M
-141.31%-68.32M
-175.46%-101.26M
9.80%84.73M
-75.22%3.21M
1898.42%165.41M
-136.12%-36.76M
209.33%77.17M
118.22%12.94M
-96.37%8.28M
--101.77M
--24.95M
---71.02M
--228.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.88%50.65M
13.72%67.29M
-51.00%33.90M
-79.33%16.85M
-9.71%97.17M
-38.30%59.17M
-74.59%69.18M
-76.07%81.49M
-75.64%107.61M
-73.15%95.89M
-23.05%272.24M
80.78%340.56M
96.24%441.82M
141.32%357.09M
162.00%353.79M
48.62%188.38M
10.47%225.14M
-17.27%147.97M
-45.96%135.03M
--126.75M
--203.81M
--178.86M
--249.88M
Dòng tiền tự do
-139.73%-16.35M
625.01%36.61M
-459.49%-68.92M
-1653.56%-63.85M
-17.23%41.14M
71.31%-6.97M
-53.37%19.17M
-268.33%-3.64M
-43.66%49.70M
-211.73%-24.31M
-75.87%41.11M
-63.15%2.16M
-39.83%88.23M
46.93%21.76M
11.52%170.39M
-98.10%5.87M
16.39%146.63M
-45.04%14.81M
17.48%152.79M
--309.13M
--125.98M
--26.94M
--130.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.