tradingkey.logo

Claritev Corp

CTEV
42.670USD
+0.890+2.13%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
704.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Claritev Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-54.79%39.15M
15.63%56.39M
-60.59%23.13M
-76.45%16.85M
-14.53%86.60M
-45.67%48.77M
-77.91%58.70M
-78.58%71.55M
-76.93%101.32M
-74.67%89.76M
-24.26%265.73M
80.25%334.05M
95.04%439.12M
139.45%354.31M
159.81%350.83M
46.21%185.33M
6958.89%225.14M
4906.86%147.97M
3980.04%135.03M
--126.75M
--3.19M
--2.96M
--3.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.79%39.15M
15.63%56.39M
-60.59%23.13M
-76.45%16.85M
-14.53%86.60M
-45.67%48.77M
-77.91%58.70M
-78.58%71.55M
-76.93%101.32M
-74.67%89.76M
-24.26%265.73M
80.25%334.05M
95.04%439.12M
139.45%354.31M
159.81%350.83M
46.21%185.33M
6958.89%225.14M
4906.86%147.97M
3980.04%135.03M
--126.75M
--3.19M
--2.96M
--3.31M
Các khoản phải thu
54.62%126.99M
51.78%123.58M
13.37%93.47M
17.24%89.76M
18.45%82.13M
16.47%81.42M
22.99%82.44M
-2.98%76.56M
-4.12%69.34M
-25.64%69.90M
-14.29%67.03M
-21.02%78.91M
8.65%72.32M
53.79%94.00M
44.51%78.21M
58.08%99.91M
--66.56M
--61.13M
--54.12M
--63.20M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
54.62%126.99M
51.78%123.58M
13.37%93.47M
17.24%89.76M
18.45%82.13M
16.47%81.42M
22.99%82.44M
-2.98%76.56M
-4.12%69.34M
-25.64%69.90M
-14.29%67.03M
-21.02%78.91M
8.65%72.32M
53.79%94.00M
44.51%78.21M
58.08%99.91M
--66.56M
--61.13M
--54.12M
--63.20M
----
----
----
Chi phí trả trước
231.32%54.79M
9.48%26.24M
11.45%27.17M
9.86%27.24M
-27.62%16.54M
-36.45%23.97M
-10.91%24.38M
5.09%24.80M
78.06%22.84M
120.86%37.72M
25.10%27.36M
-21.28%23.59M
-1.09%12.83M
-75.88%17.08M
7.94%21.87M
69.27%29.97M
4257.19%12.97M
17675.82%70.81M
4629.62%20.26M
--17.71M
--297.69K
--398.32K
--428.45K
Tài sản ngắn hạn khác
39.08%36.53M
7.42%40.93M
71.16%41.07M
101.38%41.67M
44.62%26.26M
227.08%38.10M
111.76%24.00M
103.08%20.69M
296.01%18.16M
197.47%11.65M
193.02%11.33M
151.58%10.19M
203.31%4.59M
184.39%3.92M
68.28%3.87M
239.48%4.05M
--1.51M
--1.38M
--2.30M
--1.19M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
21.71%257.46M
28.54%247.14M
-2.47%184.84M
-9.34%175.51M
-0.06%211.53M
-8.02%192.26M
-48.98%189.51M
-56.67%193.59M
-59.98%211.66M
-55.46%209.03M
-18.32%371.45M
39.93%446.74M
72.73%528.86M
66.85%469.31M
114.81%454.77M
52.86%319.26M
8680.30%306.18M
8287.18%281.28M
5563.76%211.71M
--208.85M
--3.49M
--3.35M
--3.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.78%330.29M
6.34%323.41M
6.59%315.88M
7.54%308.75M
10.67%306.44M
12.08%304.13M
13.18%296.34M
11.68%287.11M
11.34%276.91M
10.25%271.35M
5.25%261.83M
5.64%257.07M
8.42%248.71M
7.74%246.13M
8.75%248.76M
11.13%243.34M
--229.39M
--228.46M
--228.75M
--218.97M
----
----
----
-Tài sản cố định
----
----
----
--729.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
--420.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.35%4.37B
-14.57%4.46B
-22.43%4.54B
-28.36%4.63B
-27.16%4.77B
-21.36%5.22B
-10.72%5.86B
-2.76%6.46B
-11.42%6.55B
-11.28%6.63B
-13.26%6.56B
-13.11%6.65B
-4.42%7.39B
-4.39%7.48B
-4.34%7.56B
-2.47%7.65B
--7.73B
--7.82B
--7.91B
--7.84B
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-0.95%31.00M
54.72%43.91M
70.40%40.32M
70.38%37.10M
48.55%31.30M
31.94%28.38M
9.07%23.66M
-0.54%21.78M
-4.78%21.07M
-4.43%21.51M
135.09%21.69M
125.70%21.89M
166.27%22.13M
183.65%22.50M
11.53%9.23M
-31.83%9.70M
--8.31M
593318.10%7.93M
--8.27M
--14.23M
--0.00
--1.34K
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
-7.34%4.73B
-13.07%4.82B
-20.68%4.90B
-26.52%4.98B
-25.39%5.11B
-19.88%5.55B
-9.74%6.18B
-2.21%6.77B
-10.67%6.85B
-10.57%6.93B
-12.49%6.84B
-12.36%6.92B
-3.88%7.66B
-3.86%7.75B
-3.96%7.82B
-2.15%7.90B
622.14%7.97B
629.71%8.06B
637.60%8.14B
--8.07B
--1.10B
--1.10B
--1.10B
Tổng tài sản
-6.18%4.99B
-11.67%5.07B
-20.14%5.08B
-26.04%5.15B
-24.63%5.32B
-19.54%5.74B
-11.76%6.37B
-5.51%6.96B
-13.85%7.06B
-13.14%7.14B
-12.81%7.22B
-10.33%7.37B
-1.04%8.19B
-1.48%8.22B
-0.95%8.28B
-0.76%8.22B
647.51%8.28B
652.90%8.34B
654.23%8.36B
--8.28B
--1.11B
--1.11B
--1.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-26.99%54.26M
79.42%100.25M
-29.13%53.41M
-2.28%55.53M
-2.84%74.31M
-1.74%55.88M
-1.98%75.36M
-1.99%56.83M
-5.13%76.49M
3.02%56.87M
-1.63%76.88M
4.12%57.98M
0.42%80.62M
86.51%55.20M
12.09%78.15M
76.62%55.69M
--80.28M
--29.60M
--69.72M
--31.53M
----
----
----
Chi phí trích trước
27.89%100.62M
10.55%79.39M
-6.36%47.87M
-24.88%54.30M
25.66%78.68M
27.16%71.81M
11.96%51.12M
-14.92%72.28M
-17.53%62.61M
-1.39%56.48M
-9.46%45.66M
60.03%84.95M
9.24%75.92M
-11.55%57.27M
-16.22%50.43M
8.13%53.09M
693.36%69.50M
4182.39%64.75M
120282.00%60.19M
--49.09M
--8.76M
--1.51M
--50.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.87%14.69M
10.87%14.69M
10.87%14.69M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
0.00%13.25M
--13.25M
--13.25M
--13.25M
--13.25M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-26.99%54.26M
79.42%100.25M
-29.13%53.41M
-2.28%55.53M
-2.84%74.31M
-1.74%55.88M
-1.98%75.36M
-1.99%56.83M
-5.13%76.49M
3.02%56.87M
-1.63%76.88M
4.12%57.98M
0.42%80.62M
86.51%55.20M
12.09%78.15M
76.62%55.69M
--80.28M
--29.60M
--69.72M
--31.53M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
5.87%213.32M
39.98%253.14M
-7.03%180.47M
28.22%213.79M
17.36%201.50M
22.68%180.84M
24.61%194.11M
-5.18%166.74M
-25.34%171.69M
-0.40%147.40M
-22.87%155.77M
23.91%175.84M
37.57%229.97M
32.42%148.00M
-6.54%201.97M
26.14%141.91M
1742.86%167.16M
5589.78%111.77M
55697.66%216.10M
--112.50M
--9.07M
--1.96M
--387.29K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.50%4.63B
2.32%4.63B
1.88%4.61B
-0.58%4.52B
-1.24%4.52B
-2.12%4.53B
-2.10%4.53B
-4.47%4.55B
-6.55%4.58B
-5.61%4.62B
-5.68%4.62B
-2.92%4.76B
-0.38%4.90B
-0.18%4.90B
-0.07%4.90B
6.51%4.91B
327636.93%4.92B
--4.91B
--4.91B
--4.61B
--1.50M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
2.36%4.62B
2.27%4.61B
1.96%4.60B
-0.51%4.51B
-1.05%4.51B
-2.02%4.51B
-2.02%4.51B
-4.41%4.53B
-6.54%4.56B
-5.62%4.60B
-5.62%4.60B
-2.81%4.74B
-0.33%4.88B
-0.09%4.88B
-0.02%4.88B
6.57%4.88B
326110.67%4.89B
--4.88B
--4.88B
--4.58B
--1.50M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
67.14%16.24M
17.39%17.21M
-19.17%12.85M
-19.56%13.78M
-47.60%9.72M
-25.65%14.66M
-19.64%15.90M
-18.04%17.12M
-9.00%18.54M
-3.42%19.72M
-17.67%19.79M
-21.82%20.89M
-11.01%20.37M
-17.41%20.41M
-10.08%24.04M
-2.81%26.73M
--22.89M
--24.72M
--26.73M
--27.50M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-43.76%2.58M
-43.72%4.20M
-79.15%3.60M
49.60%11.68M
-4.98%4.59M
83.13%7.46M
598.79%17.26M
-40.44%7.80M
-92.73%4.84M
-93.36%4.07M
-96.67%2.47M
-81.63%13.10M
-55.06%66.49M
-8.06%61.37M
-30.45%74.14M
85.25%71.32M
284.33%147.97M
73.37%66.75M
--106.59M
--38.50M
--38.50M
--38.50M
Tổng nợ dài hạn
-0.64%4.88B
-2.00%4.86B
-2.26%4.89B
-4.63%4.85B
-4.41%4.91B
-5.03%4.96B
-5.10%5.00B
-5.84%5.09B
-7.04%5.14B
-7.75%5.22B
-7.24%5.27B
-5.74%5.40B
-4.01%5.53B
-3.95%5.66B
-1.39%5.68B
2.15%5.73B
14290.74%5.76B
15203.89%5.89B
14687.68%5.76B
--5.61B
--40.00M
--38.50M
--38.97M
Tổng các khoản nợ
-0.38%5.09B
-0.53%5.11B
-2.44%5.07B
-3.59%5.07B
-3.70%5.11B
-4.27%5.14B
-4.25%5.20B
-5.82%5.26B
-7.77%5.31B
-7.56%5.37B
-7.77%5.43B
-5.02%5.58B
-2.84%5.76B
-3.28%5.81B
-1.58%5.88B
2.62%5.88B
11971.25%5.92B
14737.18%6.00B
15091.25%5.98B
--5.73B
--49.07M
--40.46M
--39.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.05%2.39B
1.06%2.38B
1.08%2.38B
1.04%2.37B
0.96%2.37B
0.87%2.36B
0.75%2.35B
0.77%2.35B
0.71%2.34B
0.87%2.34B
0.83%2.33B
0.81%2.33B
0.80%2.33B
0.58%2.32B
0.74%2.31B
-8.64%2.31B
116.67%2.31B
116.35%2.31B
115.65%2.30B
--2.53B
--1.07B
--1.07B
--1.07B
Lợi nhuận giữ lại
-17.02%-2.35B
-41.06%-2.28B
-113.33%-2.22B
-329.62%-2.15B
-328.96%-2.01B
-264.09%-1.62B
-198.91%-1.04B
-43.56%-499.31M
-254.77%-467.92M
-257.03%-443.77M
-229.17%-347.59M
-254.50%-347.80M
51.04%302.34M
131.68%282.60M
59.31%269.09M
92.41%225.11M
2974.98%200.17M
7096.08%121.98M
5474.39%168.91M
--117.00M
---6.96M
--1.70M
--3.03M
Vốn dự trữ
1.05%2.39B
1.06%2.38B
1.08%2.38B
1.04%2.37B
0.96%2.37B
0.87%2.36B
0.75%2.35B
0.78%2.35B
0.71%2.34B
0.87%2.34B
0.83%2.33B
0.81%2.33B
0.80%2.33B
0.58%2.32B
0.74%2.31B
-8.64%2.31B
19201.53%2.31B
69709.25%2.30B
116716.22%2.30B
--2.53B
--11.96M
--3.30M
--1.97M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%138.73M
0.00%138.73M
0.00%138.73M
8.08%138.73M
9.86%138.73M
9.86%138.73M
-29.89%138.73M
-33.20%128.36M
-34.28%126.28M
-34.28%126.28M
2.98%197.89M
0.00%192.17M
25.40%192.17M
109.03%192.17M
113.82%192.17M
114.45%192.17M
--153.25M
--91.93M
--89.87M
--89.61M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
58.75%-5.14M
-429.35%-5.93M
-106.64%-6.69M
57.01%-5.06M
-3362.30%-12.46M
---1.12M
---3.24M
---11.78M
--382.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-149.06%-101.83M
-106.61%-39.91M
-98.73%14.82M
-95.08%84.02M
-88.14%207.56M
-65.88%603.36M
-34.55%1.17B
-4.55%1.71B
-28.21%1.75B
-26.58%1.77B
-25.22%1.79B
-23.63%1.79B
3.47%2.44B
3.16%2.41B
0.63%2.39B
-8.33%2.34B
122.53%2.36B
118.82%2.34B
122.44%2.38B
--2.56B
--1.06B
--1.07B
--1.07B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI