tradingkey.logo

Cloudastructure Inc

CSAI

1.880USD

+0.080+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
211.39%738.00K
214.29%440.00K
53.54%390.00K
115.22%297.00K
216.00%237.00K
--140.00K
--254.00K
--138.00K
--75.00K
Doanh thu
211.39%738.00K
214.29%440.00K
53.54%390.00K
115.22%297.00K
216.00%237.00K
--140.00K
--254.00K
--138.00K
--75.00K
Chi phí doanh thu
60.87%407.00K
94.70%294.00K
34.71%326.00K
8.62%189.00K
61.15%253.00K
--151.00K
--242.00K
--174.00K
--157.00K
Chi phí hoạt động
70.92%3.17M
4.47%1.68M
40.37%1.98M
-13.19%2.04M
-18.45%1.86M
--1.61M
--1.41M
--2.35M
--2.28M
Chi phí R&D
37.73%606.00K
-66.26%220.00K
-16.15%327.00K
-22.76%499.00K
-27.63%440.00K
--652.00K
--390.00K
--646.00K
--608.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--15.00K
-60.47%17.00K
-69.64%17.00K
3.64%57.00K
----
--43.00K
--56.00K
--55.00K
--55.00K
Chi phí hoạt động khác
31750.00%637.00K
180.24%666.00K
883.02%521.00K
----
--2.00K
---830.00K
--53.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-50.37%-2.44M
15.50%-1.24M
-37.47%-1.58M
21.20%-1.74M
26.43%-1.62M
---1.47M
---1.15M
---2.21M
---2.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--9.00K
-93.94%2.00K
-18.75%13.00K
----
----
--33.00K
--16.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--140.00K
2325.00%97.00K
----
----
----
--4.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---83.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
---1.67M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---2.00K
98.85%-4.00K
---148.00K
933.33%31.00K
----
---349.00K
----
--3.00K
--8.00K
Thu nhập trước thuế
-46.30%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.28%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Doanh thu sau thuế
-46.30%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.28%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.14%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---1.00K
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.14%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.14%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-34.22%-0.16
64.03%-0.09
-51.15%-0.12
16.16%-0.13
21.89%-0.12
---0.24
---0.08
---0.15
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-34.22%-0.16
64.03%-0.09
-51.15%-0.12
16.16%-0.13
21.89%-0.12
---0.24
---0.08
---0.15
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI