tradingkey.logo

Cloudastructure Inc

CSAI
1.140USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Cloudastructure Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Cloudastructure Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
271.79%1.45M
267.00%1.09M
211.39%738.00K
214.29%440.00K
53.54%390.00K
115.22%297.00K
216.00%237.00K
--140.00K
--254.00K
--138.00K
--75.00K
Doanh thu
271.79%1.45M
267.00%1.09M
211.39%738.00K
214.29%440.00K
53.54%390.00K
115.22%297.00K
216.00%237.00K
--140.00K
--254.00K
--138.00K
--75.00K
Chi phí doanh thu
124.23%731.00K
262.96%686.00K
60.87%407.00K
94.70%294.00K
34.71%326.00K
8.62%189.00K
61.15%253.00K
--151.00K
--242.00K
--174.00K
--157.00K
Chi phí hoạt động
73.87%3.43M
47.60%3.01M
70.92%3.17M
4.47%1.68M
40.37%1.98M
-13.19%2.04M
-18.45%1.86M
--1.61M
--1.41M
--2.35M
--2.28M
Chi phí R&D
36.39%446.00K
-24.05%379.00K
37.73%606.00K
-66.26%220.00K
-16.15%327.00K
-22.76%499.00K
-27.63%440.00K
--652.00K
--390.00K
--646.00K
--608.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
64.71%28.00K
-70.18%17.00K
--15.00K
-60.47%17.00K
-69.64%17.00K
3.64%57.00K
----
--43.00K
--56.00K
--55.00K
--55.00K
Chi phí hoạt động khác
50.67%785.00K
--582.00K
31750.00%637.00K
180.24%666.00K
883.02%521.00K
----
--2.00K
---830.00K
--53.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-25.17%-1.98M
-10.21%-1.92M
-50.37%-2.44M
15.50%-1.24M
-37.47%-1.58M
21.20%-1.74M
26.43%-1.62M
---1.47M
---1.15M
---2.21M
---2.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
400.00%65.00K
--73.00K
--9.00K
-93.94%2.00K
-18.75%13.00K
----
----
--33.00K
--16.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--140.00K
2325.00%97.00K
----
----
----
--4.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---144.00K
---162.00K
---83.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
---1.67M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
-103.23%-1.00K
---2.00K
98.85%-4.00K
---148.00K
933.33%31.00K
----
---349.00K
----
--3.00K
--8.00K
Thu nhập trước thuế
-19.94%-2.06M
-8.59%-2.01M
-46.30%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.28%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Doanh thu sau thuế
-19.94%-2.06M
-8.59%-2.01M
-46.30%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.28%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.94%-2.06M
-8.59%-2.01M
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.14%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-20.06%-2.06M
-8.59%-2.01M
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.14%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-20.06%-2.06M
-8.59%-2.01M
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.14%-1.72M
16.16%-1.85M
21.88%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
10.54%-0.11
9.92%-0.11
-34.22%-0.16
64.03%-0.09
-51.15%-0.12
16.16%-0.13
21.89%-0.12
---0.24
---0.08
---0.15
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.54%-0.11
9.92%-0.11
-34.22%-0.16
64.03%-0.09
-51.15%-0.12
16.16%-0.13
21.89%-0.12
---0.24
---0.08
---0.15
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI