tradingkey.logo

Cloudastructure Inc

CSAI

1.620USD

-0.030-1.82%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
354.61%7.73M
128.91%6.90M
--52.00K
--444.00K
--1.70M
--3.01M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
354.61%7.73M
128.91%6.90M
--52.00K
--444.00K
--1.70M
--3.01M
Các khoản phải thu
149.25%496.00K
225.45%537.00K
--196.00K
--190.00K
--199.00K
--165.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
149.25%496.00K
225.45%537.00K
--196.00K
--190.00K
--199.00K
--165.00K
Hàng tồn kho
27.48%385.00K
-11.07%265.00K
--249.00K
--229.00K
--302.00K
--298.00K
Tài sản ngắn hạn khác
380.77%250.00K
133.33%203.00K
--38.00K
--39.00K
--52.00K
--87.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
293.26%8.86M
121.78%7.90M
--535.00K
--902.00K
--2.25M
--3.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
92.23%198.00K
-15.79%96.00K
--80.00K
--91.00K
--103.00K
--114.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
92.23%198.00K
-15.79%96.00K
--80.00K
--91.00K
--103.00K
--114.00K
Tổng tài sản
284.47%9.06M
117.51%8.00M
--615.00K
--993.00K
--2.36M
--3.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--194.00K
--83.00K
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--1.00K
----
Chi phí trích trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--103.00K
--9.00K
Nợ phải trả hoãn lại
139.56%654.00K
96.53%566.00K
--489.00K
--393.00K
--273.00K
--288.00K
Nợ ngắn hạn khác
138.69%654.00K
96.53%566.00K
--489.00K
--393.00K
--274.00K
--288.00K
Tổng nợ ngắn hạn
109.62%1.00M
155.17%1.11M
--1.12M
--541.00K
--478.00K
--435.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
--1.00K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
--1.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
109.62%1.00M
155.40%1.11M
--1.12M
--541.00K
--478.00K
--435.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.50%53.48M
27.94%50.26M
--40.35M
--40.06M
--39.47M
--39.28M
Lợi nhuận giữ lại
-19.87%-45.42M
-20.34%-43.37M
---40.86M
---39.61M
---37.89M
---36.04M
Vốn dự trữ
35.52%53.48M
27.96%50.25M
--40.35M
--40.05M
--39.46M
--39.27M
Tổng vốn chủ sở hữu
328.95%8.06M
112.43%6.89M
---503.00K
--452.00K
--1.88M
--3.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI