tradingkey.logo

Cloudastructure Inc

CSAI

1.880USD

+0.080+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-134.56%-2.48M
103.56%39.00K
20.21%-1.04M
16.67%-1.22M
42.94%-1.06M
---1.10M
---1.31M
---1.46M
---1.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.36%-2.51M
64.03%-1.25M
-51.36%-1.72M
16.20%-1.85M
21.92%-1.72M
---3.46M
---1.14M
---2.21M
---2.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--15.00K
-60.47%17.00K
-69.64%17.00K
3.64%57.00K
----
--43.00K
--56.00K
--55.00K
--55.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
---1.00K
--1.00K
--1.00K
---20.00K
--0.00
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-253.25%-613.00K
-68.49%553.00K
170.67%159.00K
-64.22%39.00K
38.89%400.00K
--1.75M
---225.00K
--109.00K
--288.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-283.33%-341.00K
33.33%-6.00K
108.26%9.00K
15.00%-34.00K
72.22%186.00K
---9.00K
---109.00K
---40.00K
--108.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-450.00%-182.00K
-101.02%-18.00K
189.58%86.00K
-58.67%31.00K
-60.31%52.00K
--1.77M
---96.00K
--75.00K
--131.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
133.33%77.00K
-1.03%96.00K
62.16%120.00K
368.75%43.00K
400.00%33.00K
--97.00K
--74.00K
---16.00K
---11.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-134.56%-2.48M
103.56%39.00K
20.21%-1.04M
16.67%-1.22M
42.94%-1.06M
---1.10M
---1.31M
---1.46M
---1.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
200.00%30.00K
-75.00%6.00K
-61.54%5.00K
--46.00K
-600.00%-30.00K
--24.00K
--13.00K
--0.00
--6.00K
Chi phí vốn
--30.00K
-75.00%6.00K
-61.54%5.00K
--46.00K
----
--24.00K
--13.00K
--0.00
--6.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
200.00%30.00K
-75.00%6.00K
-61.54%5.00K
--46.00K
-600.00%-30.00K
--24.00K
--13.00K
--0.00
--6.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-200.00%-30.00K
75.00%-6.00K
61.54%-5.00K
---46.00K
600.00%30.00K
---24.00K
---13.00K
--0.00
---6.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--9.36M
-319.80%-424.00K
-325.81%-210.00K
-464.29%-51.00K
-100.00%0.00
---101.00K
--93.00K
--14.00K
--381.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--10.75M
--51.00K
----
-464.29%-51.00K
-100.00%0.00
----
--93.00K
--14.00K
--381.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.39M
---475.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--9.36M
-319.80%-424.00K
-325.81%-210.00K
-464.29%-51.00K
-100.00%0.00
---101.00K
--93.00K
--14.00K
--381.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-98.71%52.00K
-91.58%443.00K
-73.79%1.70M
-62.02%3.01M
-57.06%4.04M
--5.26M
--6.49M
--7.93M
--9.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
765.21%6.84M
68.00%-391.00K
-2.53%-1.26M
9.14%-1.31M
30.52%-1.03M
---1.22M
---1.23M
---1.44M
---1.48M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
128.91%6.90M
-98.71%52.00K
-91.56%444.00K
-73.79%1.70M
-62.02%3.01M
--4.04M
--5.26M
--6.49M
--7.93M
Dòng tiền tự do
-137.39%-2.51M
102.94%33.00K
20.62%-1.05M
13.51%-1.26M
43.13%-1.06M
---1.12M
---1.32M
---1.46M
---1.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI