Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-csai
/
Cloudastructure Inc
CSAI
1.620
USD
-0.030
-1.82%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
28.49M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cloudastructure Inc
1.620
-0.030
-1.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.96%
-1.82M
-134.56%
-2.48M
103.56%
39.00K
20.21%
-1.04M
16.67%
-1.22M
42.94%
-1.06M
--
-1.10M
--
-1.31M
--
-1.46M
--
-1.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.75%
-2.05M
-46.36%
-2.51M
64.03%
-1.25M
-51.36%
-1.72M
16.20%
-1.85M
21.92%
-1.72M
--
-3.46M
--
-1.14M
--
-2.21M
--
-2.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-70.18%
17.00K
--
15.00K
-60.47%
17.00K
-69.64%
17.00K
3.64%
57.00K
--
--
--
43.00K
--
56.00K
--
55.00K
--
55.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.00%
1.00K
--
--
--
-1.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
-20.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-984.62%
-345.00K
-253.25%
-613.00K
-68.49%
553.00K
170.67%
159.00K
-64.22%
39.00K
38.89%
400.00K
--
1.75M
--
-225.00K
--
109.00K
--
288.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
220.59%
41.00K
-283.33%
-341.00K
33.33%
-6.00K
108.26%
9.00K
15.00%
-34.00K
72.22%
186.00K
--
-9.00K
--
-109.00K
--
-40.00K
--
108.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-638.71%
-167.00K
-450.00%
-182.00K
-101.02%
-18.00K
189.58%
86.00K
-58.67%
31.00K
-60.31%
52.00K
--
1.77M
--
-96.00K
--
75.00K
--
131.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
104.65%
88.00K
133.33%
77.00K
-1.03%
96.00K
62.16%
120.00K
368.75%
43.00K
400.00%
33.00K
--
97.00K
--
74.00K
--
-16.00K
--
-11.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-49.96%
-1.82M
-134.56%
-2.48M
103.56%
39.00K
20.21%
-1.04M
16.67%
-1.22M
42.94%
-1.06M
--
-1.10M
--
-1.31M
--
-1.46M
--
-1.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
160.87%
120.00K
200.00%
30.00K
-75.00%
6.00K
-61.54%
5.00K
--
46.00K
-600.00%
-30.00K
--
24.00K
--
13.00K
--
0.00
--
6.00K
Chi phí vốn
160.87%
120.00K
--
30.00K
-75.00%
6.00K
-61.54%
5.00K
--
46.00K
--
--
--
24.00K
--
13.00K
--
0.00
--
6.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
160.87%
120.00K
200.00%
30.00K
-75.00%
6.00K
-61.54%
5.00K
--
46.00K
-600.00%
-30.00K
--
24.00K
--
13.00K
--
0.00
--
6.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-160.87%
-120.00K
-200.00%
-30.00K
75.00%
-6.00K
61.54%
-5.00K
--
-46.00K
600.00%
30.00K
--
-24.00K
--
-13.00K
--
0.00
--
-6.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
5547.06%
2.78M
--
9.36M
-319.80%
-424.00K
-325.81%
-210.00K
-464.29%
-51.00K
-100.00%
0.00
--
-101.00K
--
93.00K
--
14.00K
--
381.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2260.78%
1.10M
--
10.75M
--
51.00K
--
--
-464.29%
-51.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
93.00K
--
14.00K
--
381.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
1.68M
--
-1.39M
--
-475.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
5547.06%
2.78M
--
9.36M
-319.80%
-424.00K
-325.81%
-210.00K
-464.29%
-51.00K
-100.00%
0.00
--
-101.00K
--
93.00K
--
14.00K
--
381.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
128.91%
6.90M
-98.71%
52.00K
-91.58%
443.00K
-73.79%
1.70M
-62.02%
3.01M
-57.06%
4.04M
--
5.26M
--
6.49M
--
7.93M
--
9.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
163.72%
836.00K
765.21%
6.84M
68.00%
-391.00K
-2.53%
-1.26M
9.14%
-1.31M
30.52%
-1.03M
--
-1.22M
--
-1.23M
--
-1.44M
--
-1.48M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
354.61%
7.73M
128.91%
6.90M
-98.71%
52.00K
-91.56%
444.00K
-73.79%
1.70M
-62.02%
3.01M
--
4.04M
--
5.26M
--
6.49M
--
7.93M
Dòng tiền tự do
-54.00%
-1.94M
-137.39%
-2.51M
102.94%
33.00K
20.62%
-1.05M
13.51%
-1.26M
43.13%
-1.06M
--
-1.12M
--
-1.32M
--
-1.46M
--
-1.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký