tradingkey.logo

CoreWeave Inc

CRWV
90.660USD
+4.420+5.13%
Đóng cửa 12/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CoreWeave Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CoreWeave Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Tổng doanh thu
133.70%1.36B
206.75%1.21B
420.25%981.63M
544.35%747.43M
--583.94M
--395.37M
--188.68M
--116.00M
Doanh thu
133.70%1.36B
206.75%1.21B
420.25%981.63M
544.35%747.43M
--583.94M
--395.37M
--188.68M
--116.00M
Chi phí doanh thu
157.68%368.82M
187.28%312.67M
343.08%262.39M
422.72%182.16M
--143.13M
--108.84M
--59.22M
--34.85M
Chi phí hoạt động
181.22%1.31B
275.75%1.19B
487.24%1.01B
438.78%634.76M
--466.82M
--317.65M
--171.84M
--117.81M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--630.48M
--559.48M
--443.50M
585.20%365.42M
----
----
----
--53.33M
Lợi nhuận hoạt động
-55.73%51.85M
-75.28%19.21M
-263.06%-27.47M
6301.10%112.67M
--117.12M
--77.72M
--16.85M
---1.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
177.37%289.51M
256.36%237.93M
456.24%226.14M
826.21%149.03M
--104.38M
--66.77M
--40.66M
--16.09M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---21.05M
---29.04M
---37.69M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
127.53%26.84M
95.08%-7.07M
---341.13M
---310.23M
---97.50M
---143.47M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
113.79%21.90M
-69.38%5.02M
-155.46%-4.14M
101.66%14.08M
--10.24M
--16.41M
--7.46M
--6.98M
Thu nhập trước thuế
25.57%-236.80M
14.19%-242.73M
-135.93%-268.61M
81.00%-29.33M
---318.15M
---282.87M
---113.85M
---154.39M
Thuế thu nhập
-404.09%-126.68M
18.99%47.77M
198.95%46.04M
36.17%22.04M
--41.66M
--40.15M
--15.40M
--16.18M
Doanh thu sau thuế
69.39%-110.12M
10.06%-290.51M
-143.44%-314.64M
69.88%-51.37M
---359.81M
---323.02M
---129.25M
---170.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---110.12M
---290.51M
---314.64M
69.88%-51.37M
----
----
----
---170.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--110.01M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---110.12M
---290.51M
---370.21M
52.67%-80.73M
----
----
----
---170.57M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--0.00
--28.72M
--29.36M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---110.12M
---290.51M
---370.21M
52.67%-80.73M
----
----
----
---170.57M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.22
---0.60
---1.51
52.67%-0.17
----
----
----
---0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.22
---0.60
---1.51
52.67%-0.17
----
----
----
---0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI