Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CoreWeave Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.69B
---251.25M
--61.17M
328.08%186.73M
--43.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---110.12M
---290.51M
---314.64M
69.88%-51.37M
---170.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--630.48M
--559.48M
--443.50M
585.20%365.42M
--53.33M
Thuế hoãn lại
---128.03M
--46.27M
--44.62M
101.73%32.53M
--16.13M
Các mục phi tiền mặt khác
--134.51M
--123.69M
--100.45M
-60.46%62.93M
--159.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
--1.02B
---835.18M
---396.72M
-925.58%-230.80M
---22.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
--252.19M
---865.95M
---638.75M
148.67%52.63M
---108.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
---50.59M
---110.52M
---9.93M
152.39%25.34M
---48.37M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--622.38M
---351.50M
--62.33M
636.69%174.22M
--23.65M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---394.79M
---206.67M
--256.64M
-117.00%-69.98M
---32.25M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--659.27M
--758.80M
---15.90M
-354.60%-370.51M
--145.53M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--1.69B
---251.25M
--61.17M
328.08%186.73M
--43.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--2.39B
--2.45B
--1.41B
196.41%3.50B
--1.18B
Chi phí vốn
--2.39B
--2.45B
--1.41B
196.41%3.50B
--1.18B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--2.39B
--2.45B
--1.41B
196.41%3.50B
--1.18B
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---10.21M
---45.71M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---47.25M
--0.00
--29.31M
223.46%91.78M
---74.34M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---23.74M
--56.54M
---55.00M
-107644.44%-58.18M
---54.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---2.47B
---2.44B
---1.43B
-176.16%-3.46B
---1.25B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.70B
--2.23B
--1.85B
179.23%3.39B
--1.21B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.73B
--2.34B
--513.85M
177.31%3.47B
--1.25B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--67.67M
--1.42B
100.00%0.00
---32.05M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--12.98M
--1.74M
--2.79M
223.60%1.56M
--483.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---42.90M
---184.24M
---85.40M
-1555.67%-79.03M
---4.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.70B
--2.23B
--1.85B
179.23%3.39B
--1.21B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--2.05B
--2.52B
--2.04B
303.47%1.92B
--476.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--915.11M
---464.23M
--481.98M
2983.55%113.78M
--3.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--2.97B
--2.05B
--2.52B
324.07%2.04B
--480.07M
Dòng tiền tự do
---699.75M
---2.70B
---1.35B
-191.36%-3.31B
---1.14B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.