tradingkey.logo

CoreWeave Inc

CRWV
90.660USD
+4.420+5.13%
Đóng cửa 12/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CoreWeave Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
43.16%1.94B
--1.15B
--1.28B
--1.36B
--1.36B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
39.79%1.89B
--1.15B
--1.28B
--1.36B
--1.36B
-Đầu tư ngắn hạn
3818.17%47.45M
----
----
--0.00
--1.21M
Các khoản phải thu
232.66%1.66B
--1.93B
--1.06B
--425.67M
--498.78M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
233.08%1.66B
--1.93B
--1.06B
--416.53M
--498.14M
Chi phí trả trước
70.06%111.69M
--114.37M
--69.93M
--67.39M
--65.68M
Tài sản ngắn hạn khác
671.84%1.02B
--745.03M
--701.05M
--62.10M
--131.96M
Tổng tài sản ngắn hạn
130.47%4.73B
--3.95B
--3.10B
--1.92B
--2.05B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
132.24%25.34B
--20.01B
--17.27B
--14.50B
--10.91B
-Tài sản cố định
142.25%27.91B
--21.97B
--18.67B
--15.47B
--11.52B
-Khấu hao lũy kế
320.53%2.57B
--1.95B
--1.40B
--965.23M
--612.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4024.21%1.03B
--1.02B
--23.94M
--24.45M
--24.97M
Nợ dài hạn
--57.69M
--56.86M
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
258.62%362.36M
--207.77M
--165.92M
--145.42M
--101.04M
Tài sản dài hạn khác
42.97%1.64B
--1.03B
--1.46B
--1.39B
--1.15B
Tổng tài sản dài hạn
133.20%28.18B
--22.30B
--18.76B
--15.92B
--12.08B
Tổng tài sản
132.81%32.91B
--26.24B
--21.86B
--17.83B
--14.14B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-39.35%171.40M
--53.00K
--0.00
--230.24M
--282.60M
Chi phí trích trước
648.32%3.17B
--1.41B
--1.38B
--355.82M
--423.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
268.09%3.76B
--3.69B
--3.84B
--2.53B
--1.02B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
197.88%48.99M
--60.40M
--59.01M
--57.80M
--16.45M
Nợ phải trả hoãn lại
2.64%1.11B
--951.35M
--436.53M
--768.93M
--1.08B
Nợ ngắn hạn khác
-6.08%1.28B
--951.40M
--436.53M
--999.17M
--1.36B
Tổng nợ ngắn hạn
144.82%9.71B
--7.56B
--7.13B
--4.96B
--3.97B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
--36.15M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
188.94%14.70B
--10.59B
--7.80B
--7.85B
--5.09B
-Nợ dài hạn
199.58%10.32B
--7.42B
--4.94B
--5.46B
--3.45B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
166.61%4.38B
--3.17B
--2.87B
--2.39B
--1.64B
Nợ phải trả hoãn lại
26.21%4.23B
--3.90B
--3.61B
--3.29B
--3.35B
Các khoản nợ phát sinh
-99.12%1.71M
--698.00K
--491.00K
--200.09M
--194.33M
Nợ dài hạn khác
33.26%4.50B
--4.02B
--3.64B
--3.33B
--3.37B
Tổng nợ dài hạn
119.77%19.32B
--14.86B
--11.66B
--11.56B
--8.79B
Tổng các khoản nợ
127.56%29.03B
--22.42B
--18.79B
--16.52B
--12.76B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
447.79%6.10B
--5.94B
--4.89B
--1.10B
--1.11B
Lợi nhuận giữ lại
-53.80%-2.19B
---2.08B
---1.79B
---1.48B
---1.42B
Vốn dự trữ
447.79%6.10B
--4.77B
--3.73B
--1.10B
--1.11B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%33.52M
--33.52M
--33.52M
--33.52M
--33.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-12940.00%-1.28M
---271.00K
----
--0.00
--10.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
181.35%3.88B
--3.82B
--3.07B
--1.31B
--1.38B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI