Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crgy
/
Crescent Energy Co
CRGY
8.870
USD
-0.090
-1.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.880
USD
+8.880
Sau giờ giao dịch (ET)
1.73B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Crescent Energy Co
8.870
-0.090
-1.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
44.52%
950.17M
33.08%
875.29M
15.95%
744.87M
32.69%
653.28M
11.41%
657.47M
-3.95%
657.73M
-25.73%
642.40M
-45.80%
492.34M
-1.46%
590.14M
47.81%
684.76M
136.50%
864.96M
--
908.43M
--
598.91M
--
463.26M
--
365.73M
Doanh thu
44.52%
950.17M
33.08%
875.29M
15.95%
744.87M
32.69%
653.28M
11.41%
657.47M
-3.95%
657.73M
-25.73%
642.40M
-45.80%
492.34M
-1.46%
590.14M
47.81%
684.76M
136.50%
864.96M
--
908.43M
--
598.91M
--
463.26M
--
365.73M
Chi phí doanh thu
42.71%
686.08M
34.39%
662.74M
26.48%
578.04M
31.23%
506.01M
14.92%
480.74M
19.59%
493.16M
6.71%
457.03M
-0.44%
385.60M
31.44%
418.33M
--
412.38M
--
428.30M
--
387.29M
--
318.26M
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
40.82%
733.06M
29.05%
680.33M
41.21%
695.97M
26.67%
537.76M
19.09%
520.58M
22.78%
527.19M
12.36%
492.88M
5.28%
424.54M
32.74%
437.13M
42.34%
429.38M
88.98%
438.66M
--
403.24M
--
329.31M
--
301.65M
--
232.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.04%
282.57M
68.96%
309.04M
34.86%
251.50M
32.82%
212.38M
20.54%
176.56M
16.26%
182.90M
28.61%
186.49M
21.53%
159.90M
47.93%
146.48M
--
157.33M
--
145.01M
--
131.57M
--
99.02M
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
-523.82%
-7.78M
86.01%
-1.04M
54.88%
-3.23M
-271.81%
-7.08M
-1761.19%
-1.25M
-7.20%
-7.47M
2.03%
-7.16M
42.26%
-1.91M
99.20%
-67.00K
--
-6.97M
--
-7.30M
--
-3.30M
--
-8.41M
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
58.60%
217.11M
49.35%
194.96M
-67.30%
48.90M
70.39%
115.53M
-10.53%
136.89M
-48.89%
130.54M
-64.93%
149.52M
-86.58%
67.80M
-43.25%
153.00M
58.03%
255.39M
219.08%
426.30M
--
505.19M
--
269.60M
--
161.61M
--
133.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
71.44%
73.18M
60.75%
69.38M
46.54%
61.84M
36.08%
42.36M
45.59%
42.69M
57.41%
43.16M
55.97%
42.20M
24.83%
31.13M
77.44%
29.32M
--
27.42M
--
27.06M
--
24.94M
--
16.52M
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
208.66%
392.00K
175.03%
607.00K
-62.07%
44.00K
-141.88%
-49.00K
-22.09%
127.00K
-252.64%
-809.00K
-86.09%
116.00K
-94.92%
117.00K
-82.81%
163.00K
--
530.00K
--
834.00K
--
2.30M
--
948.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-17.36%
-153.80M
-553.55%
-332.23M
101.56%
4.04M
-73.21%
7.99M
-188.63%
-131.06M
140.07%
73.25M
-232.43%
-260.10M
116.34%
29.82M
121.74%
147.88M
--
-182.79M
--
196.40M
--
-182.56M
--
-680.25M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
11902.00%
18.00M
56.65%
-645.00K
77.86%
1.63M
1500.00%
624.00K
-40.00%
150.00K
-127.45%
-1.49M
134.34%
917.00K
112.87%
39.00K
116.68%
250.00K
--
5.42M
--
-2.67M
--
-303.00K
--
-1.50M
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
123.31%
8.52M
-230.54%
-206.69M
95.24%
-7.22M
22.62%
81.73M
-113.45%
-36.57M
209.72%
158.34M
-125.55%
-151.74M
-77.76%
66.65M
163.58%
271.97M
--
51.12M
--
593.80M
--
299.70M
--
-427.73M
--
--
--
--
Thuế thu nhập
162.08%
2.61M
-300.51%
-36.75M
92.05%
-1.64M
25.59%
11.53M
-125.73%
-4.21M
939.59%
18.33M
-153.67%
-20.64M
-48.43%
9.18M
175.30%
16.36M
--
1.76M
--
38.45M
--
17.80M
--
-21.73M
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
118.26%
5.91M
-221.38%
-169.94M
95.74%
-5.58M
22.15%
70.20M
-112.66%
-32.36M
183.65%
140.01M
-123.61%
-131.10M
-79.61%
57.47M
162.96%
255.61M
--
49.36M
--
555.35M
--
281.90M
--
-406.01M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
118.26%
5.91M
-221.38%
-169.94M
95.74%
-5.58M
22.15%
70.20M
-112.66%
-32.36M
183.65%
140.01M
-123.61%
-131.10M
-79.61%
57.47M
162.96%
255.61M
-70.78%
49.36M
442.72%
555.35M
--
281.90M
--
-406.01M
--
168.94M
--
-162.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
198.35%
8.06M
-161.45%
-51.91M
105.58%
4.37M
-37.58%
32.66M
-104.19%
-8.20M
108.22%
84.47M
-117.90%
-78.23M
-76.99%
52.32M
161.00%
195.82M
169.57%
40.57M
29706.23%
436.99M
--
227.38M
--
-321.01M
--
-58.31M
--
-1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
91.10%
-2.15M
-312.55%
-118.04M
81.19%
-9.95M
628.93%
37.55M
-140.42%
-24.17M
531.80%
55.53M
-144.67%
-52.87M
-90.55%
5.15M
170.35%
59.79M
-96.13%
8.79M
73814.40%
118.36M
--
54.52M
--
-85.00M
--
227.26M
--
-160.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
91.10%
-2.15M
-312.55%
-118.04M
81.19%
-9.95M
628.93%
37.55M
-140.42%
-24.17M
531.80%
55.53M
-144.67%
-52.87M
-90.55%
5.15M
170.35%
59.79M
-96.13%
8.79M
73814.40%
118.36M
--
54.52M
--
-85.00M
--
227.26M
--
-160.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.59%
-0.01
-183.46%
-0.70
89.90%
-0.07
218.08%
0.34
-120.59%
-0.25
358.48%
0.83
-124.51%
-0.67
-91.86%
0.11
161.13%
1.24
--
0.18
--
2.74
--
1.30
--
-2.03
--
--
--
--
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.59%
-0.01
-182.59%
-0.70
89.90%
-0.07
211.36%
0.33
-120.61%
-0.25
346.94%
0.84
-124.52%
-0.67
-91.78%
0.11
161.07%
1.24
--
0.19
--
2.74
--
1.30
--
-2.03
--
--
--
--
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.12
0.00%
0.12
0.00%
0.12
0.00%
0.12
-29.41%
0.12
-29.41%
0.12
-29.41%
0.12
-29.41%
0.12
41.67%
0.17
--
0.17
--
0.17
--
0.17
--
0.12
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký