tradingkey.logo

Crescent Energy Co

CRGY

8.410USD

-0.370-4.21%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.14BVốn hóa
92.75P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
37.46%897.98M
44.52%950.17M
33.08%875.29M
15.95%744.87M
32.69%653.28M
11.41%657.47M
-3.95%657.73M
-25.73%642.40M
-45.80%492.34M
-1.46%590.14M
47.81%684.76M
136.50%864.96M
--908.43M
--598.91M
--463.26M
--365.73M
Doanh thu
37.46%897.98M
44.52%950.17M
33.08%875.29M
15.95%744.87M
32.69%653.28M
11.41%657.47M
-3.95%657.73M
-25.73%642.40M
-45.80%492.34M
-1.46%590.14M
47.81%684.76M
136.50%864.96M
--908.43M
--598.91M
--463.26M
--365.73M
Chi phí doanh thu
35.78%687.09M
42.71%686.08M
34.39%662.74M
26.48%578.04M
31.23%506.01M
14.92%480.74M
19.59%493.16M
6.71%457.03M
-0.44%385.60M
31.44%418.33M
--412.38M
--428.30M
--387.29M
--318.26M
----
----
Chi phí hoạt động
52.01%817.47M
40.82%733.06M
29.05%680.33M
41.21%695.97M
26.67%537.76M
19.09%520.58M
22.78%527.19M
12.36%492.88M
5.28%424.54M
32.74%437.13M
42.34%429.38M
88.98%438.66M
--403.24M
--329.31M
--301.65M
--232.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
39.87%297.06M
60.04%282.57M
68.96%309.04M
34.86%251.50M
32.82%212.38M
20.54%176.56M
16.26%182.90M
28.61%186.49M
21.53%159.90M
47.93%146.48M
--157.33M
--145.01M
--131.57M
--99.02M
----
----
Chi phí hoạt động khác
127.70%1.96M
-523.82%-7.78M
86.01%-1.04M
54.88%-3.23M
-271.81%-7.08M
-1761.19%-1.25M
-7.20%-7.47M
2.03%-7.16M
42.26%-1.91M
99.20%-67.00K
---6.97M
---7.30M
---3.30M
---8.41M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-30.30%80.52M
58.60%217.11M
49.35%194.96M
-67.30%48.90M
70.39%115.53M
-10.53%136.89M
-48.89%130.54M
-64.93%149.52M
-86.58%67.80M
-43.25%153.00M
58.03%255.39M
219.08%426.30M
--505.19M
--269.60M
--161.61M
--133.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
77.58%75.22M
71.44%73.18M
60.75%69.38M
46.54%61.84M
36.08%42.36M
45.59%42.69M
57.41%43.16M
55.97%42.20M
24.83%31.13M
77.44%29.32M
--27.42M
--27.06M
--24.94M
--16.52M
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
995.92%439.00K
208.66%392.00K
175.03%607.00K
-62.07%44.00K
-141.88%-49.00K
-22.09%127.00K
-252.64%-809.00K
-86.09%116.00K
-94.92%117.00K
-82.81%163.00K
--530.00K
--834.00K
--2.30M
--948.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
2161.53%180.70M
-17.36%-153.80M
-553.55%-332.23M
101.56%4.04M
-73.21%7.99M
-188.63%-131.06M
140.07%73.25M
-232.43%-260.10M
116.34%29.82M
121.74%147.88M
---182.79M
--196.40M
---182.56M
---680.25M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
2643.91%17.12M
11902.00%18.00M
56.65%-645.00K
77.86%1.63M
1500.00%624.00K
-40.00%150.00K
-127.45%-1.49M
134.34%917.00K
112.87%39.00K
116.68%250.00K
--5.42M
---2.67M
---303.00K
---1.50M
----
----
Thu nhập trước thuế
149.05%203.56M
123.31%8.52M
-230.54%-206.69M
95.24%-7.22M
22.62%81.73M
-113.45%-36.57M
209.72%158.34M
-125.55%-151.74M
-77.76%66.65M
163.58%271.97M
--51.12M
--593.80M
--299.70M
---427.73M
----
----
Thuế thu nhập
256.18%41.06M
162.08%2.61M
-300.51%-36.75M
92.05%-1.64M
25.59%11.53M
-125.73%-4.21M
939.59%18.33M
-153.67%-20.64M
-48.43%9.18M
175.30%16.36M
--1.76M
--38.45M
--17.80M
---21.73M
----
----
Doanh thu sau thuế
131.46%162.50M
118.26%5.91M
-221.38%-169.94M
95.74%-5.58M
22.15%70.20M
-112.66%-32.36M
183.65%140.01M
-123.61%-131.10M
-79.61%57.47M
162.96%255.61M
--49.36M
--555.35M
--281.90M
---406.01M
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
131.46%162.50M
118.26%5.91M
-221.38%-169.94M
95.74%-5.58M
22.15%70.20M
-112.66%-32.36M
183.65%140.01M
-123.61%-131.10M
-79.61%57.47M
162.96%255.61M
-70.78%49.36M
442.72%555.35M
--281.90M
---406.01M
--168.94M
---162.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-71.59%9.28M
198.35%8.06M
-161.45%-51.91M
105.58%4.37M
-37.58%32.66M
-104.19%-8.20M
108.22%84.47M
-117.90%-78.23M
-76.99%52.32M
161.00%195.82M
169.57%40.57M
29706.23%436.99M
--227.38M
---321.01M
---58.31M
---1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
308.08%153.22M
91.10%-2.15M
-312.55%-118.04M
81.19%-9.95M
628.93%37.55M
-140.42%-24.17M
531.80%55.53M
-144.67%-52.87M
-90.55%5.15M
170.35%59.79M
-96.13%8.79M
73814.40%118.36M
--54.52M
---85.00M
--227.26M
---160.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
308.08%153.22M
91.10%-2.15M
-312.55%-118.04M
81.19%-9.95M
628.93%37.55M
-140.42%-24.17M
531.80%55.53M
-144.67%-52.87M
-90.55%5.15M
170.35%59.79M
-96.13%8.79M
73814.40%118.36M
--54.52M
---85.00M
--227.26M
---160.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
79.75%0.61
95.59%-0.01
-183.46%-0.70
89.90%-0.07
218.08%0.34
-120.59%-0.25
358.48%0.83
-124.51%-0.67
-91.86%0.11
161.13%1.24
--0.18
--2.74
--1.30
---2.03
----
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
80.38%0.60
95.59%-0.01
-182.59%-0.70
89.90%-0.07
211.36%0.33
-120.61%-0.25
346.94%0.84
-124.52%-0.67
-91.78%0.11
161.07%1.24
--0.19
--2.74
--1.30
---2.03
----
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.12
0.00%0.12
0.00%0.12
0.00%0.12
0.00%0.12
-29.41%0.12
-29.41%0.12
-29.41%0.12
-29.41%0.12
41.67%0.17
--0.17
--0.17
--0.17
--0.12
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI