Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crgy
/
Crescent Energy Co
CRGY
8.870
USD
-0.090
-1.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.880
USD
+8.880
Sau giờ giao dịch (ET)
1.73B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Crescent Energy Co
8.870
-0.090
-1.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.55%
6.25M
4365.97%
132.82M
-40.45%
136.15M
34436.84%
778.12M
81.60%
5.32M
--
2.97M
917.06%
228.61M
-95.87%
2.25M
-97.40%
2.93M
-100.00%
0.00
-66.26%
22.48M
-26.75%
54.58M
--
112.55M
--
128.58M
--
66.63M
--
74.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.55%
6.25M
4365.97%
132.82M
-40.45%
136.15M
34436.84%
778.12M
81.60%
5.32M
--
2.97M
917.06%
228.61M
-95.87%
2.25M
-97.40%
2.93M
-100.00%
0.00
-66.26%
22.48M
-26.75%
54.58M
--
112.55M
--
128.58M
--
66.63M
--
74.51M
Các khoản phải thu
30.46%
612.78M
7.01%
542.27M
-12.17%
508.63M
9.34%
480.96M
-0.14%
469.71M
10.22%
506.74M
11.36%
579.13M
-26.22%
439.86M
-8.37%
470.36M
34.35%
459.75M
86.31%
520.06M
271.86%
596.19M
--
513.33M
--
342.20M
--
279.14M
--
160.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.46%
612.78M
7.01%
542.27M
-12.17%
508.63M
9.34%
480.96M
-0.14%
469.71M
10.22%
506.74M
11.36%
579.13M
-26.22%
439.86M
-8.37%
470.36M
34.35%
459.75M
86.31%
520.06M
271.86%
596.19M
--
513.33M
--
342.20M
--
279.14M
--
160.33M
Chi phí trả trước
-1.96%
38.73M
5.42%
42.59M
-7.52%
46.74M
23.17%
46.10M
7.49%
39.50M
47.18%
40.41M
145.43%
50.55M
68.04%
37.43M
74.09%
36.75M
217.61%
27.45M
36.80%
20.59M
1300.88%
22.27M
--
21.11M
--
8.64M
--
15.05M
--
1.59M
Tài sản ngắn hạn khác
30.60%
16.61M
52.77%
17.13M
5.15%
42.63M
-87.44%
12.29M
20.68%
12.72M
-23.49%
11.21M
296.74%
40.55M
--
97.81M
404.35%
10.54M
7227.50%
14.65M
64.52%
10.22M
--
--
--
2.09M
--
200.00K
--
6.21M
--
15.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.49%
679.27M
28.01%
788.09M
-4.25%
864.71M
123.53%
1.33B
4.39%
563.76M
19.14%
615.65M
55.58%
903.11M
-11.31%
596.94M
-16.80%
540.04M
7.74%
516.74M
58.15%
580.48M
167.60%
673.05M
--
649.08M
--
479.62M
--
367.03M
--
251.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
47.01%
9.07B
33.18%
8.15B
36.50%
8.21B
10.23%
6.04B
12.03%
6.17B
12.47%
6.12B
9.19%
6.01B
0.37%
5.48B
2.17%
5.50B
19.32%
5.44B
20.59%
5.51B
56.68%
5.46B
--
5.39B
--
4.56B
--
4.57B
--
3.49B
-Tài sản cố định
43.22%
13.28B
33.30%
12.07B
35.55%
11.70B
17.42%
9.31B
18.79%
9.28B
19.09%
9.06B
10.58%
8.63B
4.00%
7.93B
5.20%
7.81B
17.02%
7.60B
21.42%
7.81B
44.20%
7.62B
--
7.42B
--
6.50B
--
6.43B
--
5.29B
-Khấu hao lũy kế
35.70%
4.22B
33.56%
3.93B
33.38%
3.50B
33.53%
3.27B
34.93%
3.11B
35.69%
2.94B
13.89%
2.62B
13.18%
2.45B
13.22%
2.30B
11.62%
2.17B
23.43%
2.30B
20.03%
2.16B
--
2.03B
--
1.94B
--
1.86B
--
1.80B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-27.88%
76.83M
--
76.83M
--
76.83M
--
76.56M
--
106.52M
--
--
Tài sản dài hạn khác
99.87%
112.60M
258.68%
207.01M
109.72%
123.75M
95.23%
93.32M
23.35%
56.33M
14.74%
57.72M
17.15%
59.01M
5.73%
47.80M
12.00%
45.67M
80.46%
50.30M
117.54%
50.37M
102.75%
45.21M
--
40.78M
--
27.87M
--
23.15M
--
22.30M
Tổng tài sản dài hạn
47.46%
9.19B
35.31%
8.37B
37.85%
8.39B
10.72%
6.15B
11.89%
6.23B
12.44%
6.19B
7.69%
6.08B
-0.88%
5.55B
0.84%
5.57B
17.64%
5.50B
20.16%
5.65B
59.61%
5.60B
--
5.53B
--
4.68B
--
4.70B
--
3.51B
Tổng tài sản
45.23%
9.87B
34.65%
9.16B
32.41%
9.25B
21.67%
7.48B
11.23%
6.80B
13.02%
6.80B
12.15%
6.99B
-2.00%
6.15B
-1.02%
6.11B
16.72%
6.02B
22.91%
6.23B
66.83%
6.27B
--
6.17B
--
5.16B
--
5.07B
--
3.76B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
87.29%
154.54M
31.59%
178.93M
113.07%
214.85M
57.89%
125.45M
-11.53%
82.51M
111.09%
135.98M
76.03%
100.84M
55.11%
79.45M
94.24%
93.26M
195.20%
64.42M
647.08%
57.29M
1105.53%
51.22M
--
48.02M
--
21.82M
--
7.67M
--
4.25M
Chi phí trích trước
39.62%
588.80M
32.24%
585.79M
46.81%
626.64M
7.37%
454.12M
-4.60%
421.72M
8.40%
442.99M
-6.64%
426.84M
-5.86%
422.96M
2.88%
442.05M
63.11%
408.68M
--
457.19M
345.99%
449.30M
--
429.69M
--
250.54M
--
--
--
100.74M
Dự phòng ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.19M
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.35%
4.62M
-14.36%
3.63M
-12.49%
3.72M
2.14%
4.02M
17.08%
4.15M
26.70%
4.23M
73.75%
4.25M
89.63%
3.93M
105.27%
3.54M
108.03%
3.34M
--
2.45M
--
2.07M
--
1.73M
--
1.61M
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.35%
4.62M
-14.36%
3.63M
-12.49%
3.72M
2.14%
4.02M
17.08%
4.15M
26.70%
4.23M
73.75%
4.25M
89.63%
3.93M
105.27%
3.54M
108.03%
3.34M
--
2.45M
--
2.07M
--
1.73M
--
1.61M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
87.29%
154.54M
31.59%
178.93M
113.07%
214.85M
57.89%
125.45M
-11.53%
82.51M
111.09%
135.98M
76.03%
100.84M
55.11%
79.45M
94.24%
93.26M
195.20%
64.42M
345.42%
57.29M
1105.53%
51.22M
--
48.02M
--
21.82M
--
12.86M
--
4.25M
Tổng nợ ngắn hạn
16.32%
870.17M
10.28%
827.36M
5.56%
929.75M
5.93%
712.31M
-4.84%
748.08M
-16.06%
750.26M
-15.30%
880.80M
-47.90%
672.43M
-36.29%
786.12M
45.06%
893.75M
31.73%
1.04B
247.13%
1.29B
--
1.23B
--
616.13M
--
789.38M
--
371.78M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
10.41%
468.41M
7.32%
448.94M
18.59%
441.84M
13.09%
407.18M
19.95%
424.23M
20.60%
418.32M
28.42%
372.57M
22.43%
360.06M
21.70%
353.67M
34.39%
346.87M
24.75%
290.12M
179.60%
294.10M
--
290.61M
--
258.10M
--
232.56M
--
105.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
105.63%
3.60B
79.96%
3.05B
68.66%
3.23B
80.52%
2.40B
40.55%
1.75B
35.82%
1.69B
39.34%
1.91B
-12.15%
1.33B
-23.50%
1.24B
20.96%
1.25B
54.68%
1.37B
81.28%
1.52B
--
1.63B
--
1.03B
--
887.20M
--
836.13M
-Nợ dài hạn
105.63%
3.60B
79.96%
3.05B
68.66%
3.23B
80.52%
2.40B
40.55%
1.75B
35.82%
1.69B
39.34%
1.91B
-12.15%
1.33B
-23.50%
1.24B
21.07%
1.25B
55.32%
1.37B
81.28%
1.52B
--
1.63B
--
1.03B
--
883.53M
--
836.13M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.01M
--
3.67M
--
--
Các khoản nợ phát sinh
1744.44%
37.98M
--
37.73M
--
--
-91.27%
619.00K
-89.48%
2.06M
-100.00%
0.00
-64.89%
31.37M
-97.26%
7.09M
-94.52%
19.58M
-52.25%
63.74M
-46.84%
89.34M
272.21%
259.03M
--
357.40M
--
133.47M
--
168.07M
--
69.59M
Nợ dài hạn khác
21.92%
562.10M
11.28%
504.48M
25.63%
507.78M
25.66%
466.07M
25.47%
461.04M
25.56%
453.34M
29.40%
404.20M
16.38%
370.91M
18.85%
367.44M
33.35%
361.05M
19.98%
312.38M
147.95%
318.71M
--
309.15M
--
270.75M
--
260.36M
--
128.54M
Tổng nợ dài hạn
41.53%
5.74B
20.26%
5.19B
21.59%
5.45B
15.76%
4.63B
-8.06%
4.05B
1.28%
4.32B
3.18%
4.48B
-8.35%
4.00B
-2.21%
4.41B
10.84%
4.26B
18.40%
4.34B
321.73%
4.36B
--
4.51B
--
3.85B
--
3.67B
--
1.03B
Tổng các khoản nợ
37.60%
6.61B
18.79%
6.02B
18.95%
6.38B
14.34%
5.34B
-7.58%
4.80B
-1.72%
5.07B
-0.40%
5.36B
-17.38%
4.67B
-9.53%
5.20B
15.57%
5.16B
20.76%
5.38B
302.01%
5.65B
--
5.74B
--
4.46B
--
4.46B
--
1.41B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
74.16%
3.36B
98.43%
3.23B
81.03%
2.84B
50.83%
2.05B
139.25%
1.93B
102.15%
1.63B
95.51%
1.57B
99.27%
1.36B
49.01%
806.42M
11.75%
804.60M
25.60%
802.00M
-70.76%
683.56M
--
541.20M
--
720.03M
--
638.54M
--
2.34B
Lợi nhuận giữ lại
-214.11%
-66.90M
-167.84%
-64.75M
4.68%
53.29M
-26.66%
82.80M
-48.36%
58.63M
54.05%
95.45M
-17.06%
50.91M
326.45%
112.89M
208.78%
113.54M
419.76%
61.96M
256.25%
61.38M
--
-49.85M
--
-104.38M
--
-19.38M
--
-39.28M
--
--
Vốn dự trữ
74.16%
3.36B
98.43%
3.23B
81.03%
2.84B
50.83%
2.05B
139.25%
1.93B
102.15%
1.63B
95.51%
1.57B
99.27%
1.36B
49.01%
806.40M
11.75%
804.59M
25.60%
801.98M
--
683.54M
--
541.18M
--
720.02M
--
638.52M
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
120.16%
37.74M
89.17%
32.43M
86.24%
31.93M
0.00%
17.14M
-7.07%
17.14M
-7.07%
17.14M
-7.07%
17.14M
-7.07%
17.14M
0.00%
18.45M
0.00%
18.45M
--
18.45M
--
18.45M
--
18.45M
--
18.45M
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-61.60%
9.76M
-68.55%
9.34M
-39.44%
15.34M
2.77%
21.04M
69.89%
25.43M
109.39%
29.69M
522.82%
25.33M
238.49%
20.48M
10.04%
14.97M
14.02%
14.18M
-70.24%
4.07M
-63.93%
6.05M
--
13.60M
--
12.44M
--
13.67M
--
16.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
63.57%
3.27B
81.01%
3.14B
76.71%
2.88B
44.83%
2.14B
117.82%
2.00B
101.15%
1.73B
91.65%
1.63B
137.94%
1.48B
112.16%
916.48M
24.13%
862.29M
38.51%
848.99M
-73.61%
621.31M
--
431.98M
--
694.64M
--
612.93M
--
2.35B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký