tradingkey.logo

Crescent Energy Co

CRGY

8.885USD

-0.075-0.84%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.73BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.44%337.11M
19.07%384.43M
94.33%367.96M
56.39%286.93M
-23.46%183.77M
50.16%322.87M
-52.53%189.34M
-29.75%183.47M
74.88%240.09M
--215.02M
--398.90M
--261.16M
--137.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
118.26%5.91M
-221.38%-169.94M
95.74%-5.58M
22.15%70.20M
-112.66%-32.36M
183.65%140.01M
-123.61%-131.10M
-79.61%57.47M
162.96%255.61M
--49.36M
--555.35M
--281.90M
---406.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
85.89%328.22M
39.89%470.58M
34.86%251.50M
32.82%212.38M
20.54%176.56M
12.05%336.40M
28.61%186.49M
21.53%159.90M
47.93%146.48M
--300.23M
--145.01M
--131.57M
--99.02M
Thuế hoãn lại
-66.50%-8.20M
-236.70%-25.63M
74.71%-5.10M
-102.43%-202.00K
-131.08%-4.92M
226.00%18.75M
-151.29%-20.17M
-43.75%8.31M
159.41%15.85M
--5.75M
--39.33M
--14.77M
---26.68M
Các mục phi tiền mặt khác
-165.21%-10.75M
28.85%-4.89M
319.19%22.07M
-237.18%-7.21M
421.64%16.48M
-9718.57%-6.87M
-1548.78%-10.07M
55.96%-2.14M
90.64%-5.13M
---70.00K
--695.00K
---4.86M
---54.77M
Thay đổi trong vốn lưu động
-9.12%-95.30M
-181.74%-84.42M
263.91%85.02M
369.11%37.03M
-351.45%-87.33M
304.46%103.28M
-162.42%-51.87M
77.42%-13.76M
72.61%34.73M
---50.51M
--83.09M
---60.96M
--20.12M
-Thay đổi các khoản phải thu
-307.92%-76.99M
-161.25%-38.34M
190.63%112.40M
-115.30%-4.43M
509.52%37.03M
3.92%62.60M
-262.90%-124.01M
134.92%28.94M
94.49%-9.04M
--60.24M
--76.13M
---82.86M
---163.97M
-Thay đổi chi phí trả trước
491.86%1.69M
66.24%6.76M
-99.33%78.00K
82.00%-3.18M
90.62%-430.00K
239.13%4.06M
236.69%11.67M
-1870.94%-17.67M
68.30%-4.59M
---2.92M
---8.54M
--998.00K
---14.47M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
79.80%-20.59M
-251.71%-37.06M
-184.48%-39.00M
471.60%49.99M
-393.96%-101.95M
128.47%24.43M
107.08%46.17M
-180.93%-13.45M
-80.13%34.68M
---85.81M
--22.29M
--16.62M
--174.51M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
102.71%596.00K
-229.41%-15.77M
-19.30%11.54M
53.81%-5.34M
-260.73%-21.99M
155.33%12.19M
310.63%14.30M
-370.37%-11.57M
-43.13%13.68M
---22.03M
---6.79M
--4.28M
--24.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
83.44%337.11M
19.07%384.43M
94.33%367.96M
56.39%286.93M
-23.46%183.77M
50.16%322.87M
-52.53%189.34M
-29.75%183.47M
74.88%240.09M
--215.02M
--398.90M
--261.16M
--137.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
576.02%1.06B
9.59%363.88M
-21.95%540.73M
-28.52%128.56M
-20.61%156.35M
419.39%332.04M
253.18%692.82M
17.13%179.86M
-72.39%196.94M
--63.93M
--196.17M
--153.55M
--713.39M
Chi phí vốn
580.45%1.06B
15.55%388.96M
-21.34%547.23M
-22.74%151.74M
-22.54%156.35M
120.99%336.63M
247.58%695.74M
27.88%196.41M
-71.74%201.83M
--152.33M
--200.17M
--153.59M
--714.16M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
576.02%1.06B
9.59%363.88M
-21.95%540.73M
-28.52%128.56M
-20.61%156.35M
419.39%332.04M
253.18%692.82M
17.13%179.86M
-72.39%196.94M
--63.93M
--196.17M
--153.55M
--713.39M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-20.83%19.00K
-21.74%18.00K
-12.50%21.00K
-14.81%23.00K
20.00%24.00K
21.05%23.00K
60.00%24.00K
101.51%27.00K
--20.00K
--19.00K
--15.00K
---1.79M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
88.42%-63.00K
-573.87%-7.11M
---564.00K
-162.89%-1.14M
-208.80%-544.00K
301.34%1.50M
-100.00%0.00
--1.81M
--500.00K
---745.00K
--4.70M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-571.23%-1.06B
-9.43%-363.92M
20.76%-547.81M
28.21%-129.10M
19.30%-157.46M
-424.46%-332.56M
-251.09%-691.29M
-19.38%-179.83M
72.65%-195.11M
---63.41M
---196.90M
---150.64M
---713.39M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2206.06%502.65M
117.00%42.33M
-161.93%-429.40M
1009.77%618.33M
45.35%-23.87M
-49.98%-248.91M
393.16%693.32M
133.38%55.72M
-107.78%-43.67M
---165.96M
---236.50M
---166.90M
--561.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1538.29%546.50M
18.67%-176.80M
-161.18%-355.78M
658.71%658.39M
1598.56%33.36M
-72.52%-217.37M
503.82%581.50M
175.92%86.78M
-100.37%-2.23M
---126.00M
---144.00M
---114.29M
--599.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---5.31M
---455.00K
---7.34M
----
----
--0.00
--0.00
---72.00K
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
85.45%23.46M
77.22%19.48M
114.59%19.56M
130.60%13.38M
54.11%12.65M
33.93%10.99M
27.80%9.12M
-18.65%5.80M
63.02%8.21M
--8.21M
--7.13M
--7.13M
--5.04M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
66.17%-15.08M
1263.61%239.06M
-142.34%-50.99M
3.82%-26.68M
-34.10%-44.58M
35.29%-20.55M
241.08%120.43M
44.50%-27.74M
3.72%-33.24M
---31.75M
---85.36M
---49.98M
---34.52M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2206.06%502.65M
117.00%42.33M
-161.93%-429.40M
1009.77%618.33M
45.35%-23.87M
-49.98%-248.91M
393.16%693.32M
133.38%55.72M
-107.78%-43.67M
---165.96M
---236.50M
---166.90M
--561.52M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2659.86%240.91M
-33.39%178.07M
936.48%787.32M
-32.74%11.17M
-42.96%8.73M
801.51%267.33M
18.42%75.96M
-86.22%16.61M
-88.67%15.30M
--29.65M
--64.15M
--120.53M
--135.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-8992.55%-217.16M
124.30%62.84M
-418.36%-609.25M
1207.71%776.15M
87.13%2.44M
-1702.13%-258.61M
654.80%191.37M
205.27%59.35M
108.95%1.30M
---14.35M
---34.49M
---56.38M
---14.59M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
112.62%23.75M
2659.86%240.91M
-33.39%178.07M
936.48%787.32M
-32.74%11.17M
-42.96%8.73M
801.51%267.33M
18.42%75.96M
-86.22%16.61M
--15.30M
--29.65M
--64.15M
--120.53M
Dòng tiền tự do
-2750.28%-726.76M
67.08%-4.53M
64.60%-179.28M
1144.81%135.19M
-28.33%27.42M
-121.95%-13.76M
-354.81%-506.39M
-112.03%-12.94M
106.63%38.26M
--62.69M
--198.73M
--107.58M
---576.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI