Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CARGO Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CARGO Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-67.96%15.80M
3.28%42.15M
43.42%50.13M
64.09%47.11M
177.13%49.32M
167.63%40.81M
217.64%34.96M
185.71%28.71M
--17.80M
--15.25M
--11.01M
--10.05M
Chi phí R&D
-79.95%7.51M
0.44%30.64M
45.95%39.50M
61.62%35.93M
168.92%37.46M
142.82%30.50M
193.22%27.07M
162.52%22.23M
--13.93M
--12.56M
--9.23M
--8.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-93.46%40.00K
120.61%1.22M
50.66%800.00K
54.23%711.00K
113.99%612.00K
159.62%553.00K
212.35%531.00K
322.94%461.00K
--286.00K
--213.00K
--170.00K
--109.00K
Lợi nhuận hoạt động
67.96%-15.80M
-3.28%-42.15M
-43.42%-50.13M
-64.09%-47.11M
-177.13%-49.32M
-167.63%-40.81M
-217.64%-34.96M
-185.71%-28.71M
---17.80M
---15.25M
---11.01M
---10.05M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.45%3.27M
-21.32%3.94M
--4.67M
--5.40M
--4.99M
4666.67%5.00M
----
----
----
--105.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--105.00K
--1.60M
--2.71M
--1.46M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---37.10M
---46.28M
100.00%0.00
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-1366.67%-440.00K
-882.16%-7.65M
---634.00K
--4.08M
---30.00K
---779.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1705.88%-307.00K
-10.00%-11.00K
-99.07%31.00K
-122.33%-199.00K
-102.49%-17.00K
87.50%-10.00K
55416.67%3.32M
89000.00%891.00K
--683.00K
---80.00K
---6.00K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
-12.60%-49.94M
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Doanh thu sau thuế
-12.60%-49.94M
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.60%-49.94M
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-12.60%-49.94M
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-12.60%-49.94M
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1.40%-1.04
-102.15%-1.77
-44.52%-0.95
4.14%-0.88
-121.65%-1.02
-165.02%-0.87
-84.87%-0.66
-188.73%-0.92
---0.46
---0.33
---0.36
---0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1.40%-1.04
-102.15%-1.77
-44.52%-0.95
4.14%-0.88
-121.65%-1.02
-165.02%-0.87
-84.87%-0.66
-188.73%-0.92
---0.46
---0.33
---0.36
---0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.