tradingkey.logo

CARGO Therapeutics Inc

CRGX

4.480USD

-0.010-0.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
206.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
3.28%42.15M
43.42%50.13M
64.09%47.11M
177.13%49.32M
167.63%40.81M
217.64%34.96M
185.71%28.71M
--17.80M
--15.25M
--11.01M
--10.05M
Chi phí R&D
0.44%30.64M
45.95%39.50M
61.62%35.93M
168.92%37.46M
142.82%30.50M
193.22%27.07M
162.52%22.23M
--13.93M
--12.56M
--9.23M
--8.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.58%700.00K
50.66%800.00K
54.23%711.00K
113.99%612.00K
159.62%553.00K
212.35%531.00K
322.94%461.00K
--286.00K
--213.00K
--170.00K
--109.00K
Lợi nhuận hoạt động
-3.28%-42.15M
-43.42%-50.13M
-64.09%-47.11M
-177.13%-49.32M
-167.63%-40.81M
-217.64%-34.96M
-185.71%-28.71M
---17.80M
---15.25M
---11.01M
---10.05M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.32%3.94M
--4.67M
--5.40M
--4.99M
4666.67%5.00M
----
----
----
--105.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--105.00K
--1.60M
--2.71M
--1.46M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---46.28M
100.00%0.00
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-1366.67%-440.00K
-882.16%-7.65M
---634.00K
--4.08M
---30.00K
---779.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.00%-11.00K
-99.07%31.00K
-122.33%-199.00K
-102.49%-17.00K
87.50%-10.00K
55416.67%3.32M
89000.00%891.00K
--683.00K
---80.00K
---6.00K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Doanh thu sau thuế
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-102.15%-1.77
-44.52%-0.95
4.14%-0.88
-121.65%-1.02
-165.02%-0.87
-84.87%-0.66
-188.73%-0.92
---0.46
---0.33
---0.36
---0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-102.15%-1.77
-44.52%-0.95
4.14%-0.88
-121.65%-1.02
-165.02%-0.87
-84.87%-0.66
-188.73%-0.92
---0.46
---0.33
---0.36
---0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI