tradingkey.logo

CARGO Therapeutics Inc

CRGX

4.470USD

-0.020-0.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
206.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.03%-37.69M
-20.37%-34.89M
-70.67%-39.63M
-135.43%-35.08M
-114.36%-30.15M
-155.35%-28.98M
-173.91%-23.22M
---14.90M
---14.06M
---11.35M
---8.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-135.96%-84.50M
-41.64%-45.44M
-18.15%-41.91M
-148.42%-44.35M
-180.94%-35.81M
-133.30%-32.08M
-188.73%-35.47M
---17.85M
---12.75M
---13.75M
---12.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1474.32%8.71M
47.08%781.00K
54.23%711.00K
113.99%612.00K
159.62%553.00K
212.35%531.00K
322.94%461.00K
--286.00K
--213.00K
--170.00K
--109.00K
Các mục phi tiền mặt khác
55.92%-387.00K
56.35%1.33M
-55.75%596.00K
-73.17%154.00K
-118.08%-878.00K
-71.45%850.00K
-27.77%1.35M
--574.00K
--4.86M
--2.98M
--1.86M
Thay đổi trong vốn lưu động
1415.34%31.61M
1141.33%3.60M
-340.27%-4.11M
385.65%4.20M
10530.00%2.09M
57.28%-346.00K
65.79%1.71M
--864.00K
---20.00K
---810.00K
--1.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
331.20%904.00K
75.92%-138.00K
23.44%-552.00K
53.99%-582.00K
-140.35%-391.00K
-168.13%-573.00K
54.28%-721.00K
---1.27M
--969.00K
--841.00K
---1.58M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
52080.00%5.22M
-93.10%-112.00K
-196.50%-276.00K
100.08%3.00K
106.67%10.00K
-130.85%-58.00K
180.56%286.00K
---3.69M
---150.00K
--188.00K
---355.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-25.03%-37.69M
-20.37%-34.89M
-70.67%-39.63M
-135.43%-35.08M
-114.36%-30.15M
-155.35%-28.98M
-173.91%-23.22M
---14.90M
---14.06M
---11.35M
---8.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.36%382.00K
-75.93%630.00K
-76.65%842.00K
-2.01%1.46M
129.77%1.29M
165.42%2.62M
552.08%3.61M
--1.49M
--561.00K
--986.00K
--553.00K
Chi phí vốn
-70.36%382.00K
-75.93%630.00K
-70.47%1.06M
-2.01%1.46M
129.77%1.29M
165.42%2.62M
552.08%3.61M
--1.49M
--561.00K
--986.00K
--553.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.36%382.00K
-75.93%630.00K
-76.65%842.00K
-2.01%1.46M
129.77%1.29M
165.42%2.62M
552.08%3.61M
--1.49M
--561.00K
--986.00K
--553.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
112.10%35.42M
8194.96%28.90M
-14060.87%-42.34M
525500.00%5.25M
-504498.28%-292.67M
-839.47%-357.00K
-13.69%-299.00K
---1.00K
---58.00K
---38.00K
---263.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
111.92%35.04M
1050.54%28.27M
-1005.84%-43.18M
353.75%3.79M
-47388.85%-293.96M
-190.43%-2.97M
-378.55%-3.91M
---1.49M
---619.00K
---1.02M
---816.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
136.54%38.00K
-100.05%-178.00K
-99.11%402.00K
5167350.00%103.35M
-100.15%-104.00K
2871.00%377.91M
1034.47%45.09M
--2.00K
--71.58M
--12.72M
--3.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.50M
--12.49M
--3.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
----
--103.27M
----
--296.61M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--86.01M
--45.83M
--0.00
--68.08M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
46.15%38.00K
996.15%285.00K
12950.00%783.00K
3900.00%80.00K
--26.00K
--26.00K
--6.00K
--2.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
90.21%-463.00K
48.72%-381.00K
--0.00
---130.00K
-2165.94%-4.73M
-24866.67%-743.00K
----
----
--229.00K
--3.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
136.54%38.00K
-100.05%-178.00K
-99.11%402.00K
5167350.00%103.35M
-100.15%-104.00K
2871.00%377.91M
1034.47%45.09M
--2.00K
--71.58M
--12.72M
--3.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-84.01%64.95M
18.89%71.74M
263.81%154.15M
39.70%82.09M
21604.01%406.30M
3854.39%60.34M
519.19%42.37M
--58.77M
--1.87M
--1.53M
--6.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.19%-2.61M
-101.96%-6.80M
-558.50%-82.41M
539.53%72.06M
-669.85%-324.21M
99886.99%345.95M
438.03%17.97M
---16.39M
--56.89M
--346.00K
---5.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.07%62.33M
-84.01%64.95M
18.89%71.74M
263.81%154.15M
39.70%82.09M
21604.01%406.30M
3854.39%60.34M
--42.37M
--58.77M
--1.87M
--1.53M
Dòng tiền tự do
-21.12%-38.08M
-12.40%-35.52M
-51.70%-40.69M
-122.92%-36.55M
-114.95%-31.43M
-156.15%-31.60M
-197.08%-26.82M
---16.39M
---14.62M
---12.34M
---9.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI