tradingkey.logo

CARGO Therapeutics Inc

CRGX

4.475USD

-0.015-0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
206.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-15.18%318.84M
-16.27%339.70M
570.90%404.85M
946.65%443.48M
--375.91M
--405.73M
--60.34M
--42.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.24%61.77M
-84.13%64.38M
17.95%71.18M
262.47%153.58M
--81.53M
--405.73M
--60.34M
--42.37M
-Đầu tư ngắn hạn
-12.68%257.07M
--275.32M
--333.67M
--289.90M
--294.39M
----
----
----
Các khoản phải thu
-41.22%1.42M
17.02%2.04M
504.63%2.87M
429.47%2.52M
--2.42M
--1.74M
--475.00K
--475.00K
-Các khoản phải thu khác
-41.22%1.42M
17.02%2.04M
504.63%2.87M
429.47%2.52M
--2.42M
--1.74M
--475.00K
--475.00K
Chi phí trả trước
84.58%2.98M
63.16%3.27M
-11.51%2.30M
12.10%2.10M
--1.61M
--2.01M
--2.60M
--1.88M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--2.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.51%324.81M
-15.74%345.01M
546.55%410.02M
858.74%448.10M
--379.95M
--409.48M
--63.42M
--46.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.93%24.05M
-9.91%34.78M
198.30%35.72M
296.49%36.97M
--37.53M
--38.60M
--11.97M
--9.32M
-Tài sản cố định
-39.39%24.24M
-3.56%39.07M
193.76%39.23M
290.91%40.05M
--40.00M
--40.51M
--13.36M
--10.24M
-Khấu hao lũy kế
-91.97%198.00K
124.58%4.29M
154.38%3.51M
234.35%3.08M
--2.46M
--1.91M
--1.38M
--920.00K
Tài sản dài hạn khác
-86.66%660.00K
18.56%5.88M
-25.64%5.22M
11.52%4.95M
--4.95M
--4.96M
--7.02M
--4.43M
Tổng tài sản dài hạn
-12.56%37.15M
58.50%69.04M
115.53%40.94M
204.66%41.92M
--42.48M
--43.56M
--19.00M
--13.76M
Tổng tài sản
-14.32%361.96M
-8.60%414.05M
447.20%450.96M
709.98%490.01M
--422.43M
--453.04M
--82.41M
--60.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-44.14%867.00K
33.75%1.38M
-92.37%1.43M
-87.21%1.42M
--1.55M
--1.03M
--18.71M
--11.06M
Chi phí trích trước
257.61%43.95M
60.27%20.58M
18.51%14.70M
98.87%17.35M
--12.29M
--12.84M
--12.40M
--8.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-44.14%867.00K
33.75%1.38M
-92.37%1.43M
-87.21%1.42M
--1.55M
--1.03M
--18.71M
--11.06M
Tổng nợ ngắn hạn
127.61%51.55M
18.26%25.03M
-47.39%21.64M
-5.99%26.42M
--22.65M
--21.16M
--41.13M
--28.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.19%27.95M
9.65%28.80M
9380.33%28.44M
2710.74%27.49M
--26.57M
--26.26M
--300.00K
--978.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.19%27.95M
9.65%28.80M
9380.33%28.44M
2710.74%27.49M
--26.57M
--26.26M
--300.00K
--978.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--225.00K
--225.00K
--225.00K
Tổng nợ dài hạn
5.19%27.95M
8.72%28.80M
5317.33%28.44M
2185.04%27.49M
--26.57M
--26.49M
--525.00K
--1.20M
Tổng các khoản nợ
61.53%79.50M
12.96%53.83M
20.22%50.08M
83.94%53.91M
--49.22M
--47.65M
--41.66M
--29.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.56%679.51M
22.17%672.59M
17775.09%667.46M
25166.48%661.73M
--554.45M
--550.53M
--3.73M
--2.62M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--150.09M
--106.17M
Lợi nhuận giữ lại
-119.47%-397.15M
-115.40%-312.65M
-136.33%-267.21M
-190.35%-225.31M
---180.96M
---145.15M
---113.07M
---77.60M
Vốn dự trữ
22.56%679.46M
22.17%672.54M
17778.65%667.41M
25174.37%661.68M
--554.41M
--550.49M
--3.73M
--2.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
134.41%96.00K
--291.00K
--635.00K
---323.00K
---279.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.32%282.46M
-11.14%360.23M
883.68%400.88M
1298.34%436.10M
--373.21M
--405.39M
--40.75M
--31.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI