tradingkey.logo

Freightos Ltd

CRGO

2.300USD

+0.010+0.44%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
115.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
29.69%6.95M
25.28%6.59M
21.11%6.18M
11.09%5.66M
11.03%5.36M
8.43%5.26M
8.94%5.11M
-1.28%5.09M
9.89%4.82M
--4.85M
--4.69M
--5.16M
--4.39M
Doanh thu
29.69%6.95M
25.28%6.59M
21.11%6.18M
11.09%5.66M
11.03%5.36M
8.43%5.26M
8.94%5.11M
-1.28%5.09M
9.89%4.82M
--4.85M
--4.69M
--5.16M
--4.39M
Chi phí doanh thu
15.01%2.31M
7.45%2.13M
-6.20%2.16M
-8.78%1.98M
-0.40%2.00M
0.40%1.99M
9.09%2.31M
4.32%2.17M
19.61%2.01M
--1.98M
--2.11M
--2.08M
--1.68M
Chi phí hoạt động
7.26%11.63M
47.72%14.62M
-18.26%11.05M
-7.06%10.22M
-12.33%10.84M
-19.51%9.90M
47.43%13.52M
13.42%11.00M
44.24%12.36M
--12.30M
--9.17M
--9.70M
--8.57M
Chi phí R&D
16.91%2.88M
12.63%2.82M
-14.54%2.56M
-19.29%2.44M
-17.72%2.47M
-2.76%2.50M
18.45%2.99M
14.06%3.02M
21.14%3.00M
--2.57M
--2.53M
--2.65M
--2.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
33.24%938.00K
22.54%870.00K
11.68%803.00K
-1.81%706.00K
9.49%704.00K
10.25%710.00K
12.34%719.00K
18.26%719.00K
23.42%643.00K
--644.00K
--640.00K
--608.00K
--521.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---109.00K
---109.00K
---516.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
14.64%-4.68M
-73.14%-8.04M
42.17%-4.86M
22.72%-4.56M
27.27%-5.48M
37.70%-4.64M
-87.72%-8.41M
-30.12%-5.91M
-80.30%-7.54M
---7.45M
---4.48M
---4.54M
---4.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.87%575.00K
-65.69%282.00K
-3.40%654.00K
-23.99%637.00K
-25.12%638.00K
--822.00K
--677.00K
661.82%838.00K
1296.72%852.00K
----
----
--110.00K
--61.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
71.64%115.00K
-77.00%23.00K
-71.88%18.00K
-22.22%70.00K
-49.62%67.00K
88.68%100.00K
-32.63%64.00K
-47.67%90.00K
-0.75%133.00K
--53.00K
--95.00K
--172.00K
--134.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---778.00K
---134.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-178.52%-223.00K
-407.19%-1.41M
73.45%1.20M
-139.42%-1.32M
100.67%284.00K
162.62%459.00K
210.88%693.00K
58.36%-553.00K
---42.46M
---733.00K
---625.00K
---1.33M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--283.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
4.00%-4.44M
-165.47%-9.19M
61.41%-2.74M
6.83%-5.32M
90.61%-4.63M
61.61%-3.46M
-33.17%-7.10M
3.68%-5.71M
-1058.26%-49.28M
---9.02M
---5.33M
---5.93M
---4.25M
Thuế thu nhập
523.08%55.00K
544.52%649.00K
-129.31%-17.00K
---7.00K
-533.33%-13.00K
-287.18%-146.00K
9.43%58.00K
-100.00%0.00
123.08%3.00K
--78.00K
--53.00K
--51.00K
---13.00K
Doanh thu sau thuế
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.29%-0.09
-189.33%-0.20
62.93%-0.06
8.25%-0.11
90.74%-0.10
64.06%-0.07
-32.51%-0.15
4.59%-0.12
-1061.85%-1.04
---0.19
---0.11
---0.13
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.29%-0.09
-189.33%-0.20
62.93%-0.06
8.25%-0.11
90.74%-0.10
64.06%-0.07
-32.51%-0.15
4.59%-0.12
-1061.85%-1.04
---0.19
---0.11
---0.13
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI