tradingkey.logo

Freightos Ltd

CRGO
3.170USD
-0.030-0.94%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Freightos Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Freightos Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
24.04%7.67M
31.46%7.44M
29.69%6.95M
25.28%6.59M
21.11%6.18M
11.09%5.66M
11.03%5.36M
8.43%5.26M
8.94%5.11M
-1.28%5.09M
9.89%4.82M
--4.85M
--4.69M
--5.16M
--4.39M
Doanh thu
24.04%7.67M
31.46%7.44M
29.69%6.95M
25.28%6.59M
21.11%6.18M
11.09%5.66M
11.03%5.36M
8.43%5.26M
8.94%5.11M
-1.28%5.09M
9.89%4.82M
--4.85M
--4.69M
--5.16M
--4.39M
Chi phí doanh thu
9.53%2.37M
23.24%2.44M
15.01%2.31M
7.45%2.13M
-6.20%2.16M
-8.78%1.98M
-0.40%2.00M
0.40%1.99M
9.09%2.31M
4.32%2.17M
19.61%2.01M
--1.98M
--2.11M
--2.08M
--1.68M
Chi phí hoạt động
8.72%12.01M
16.92%11.95M
7.26%11.63M
47.72%14.62M
-18.26%11.05M
-7.06%10.22M
-12.33%10.84M
-19.51%9.90M
47.43%13.52M
13.42%11.00M
44.24%12.36M
--12.30M
--9.17M
--9.70M
--8.57M
Chi phí R&D
11.15%2.84M
24.48%3.03M
16.91%2.88M
12.63%2.82M
-14.54%2.56M
-19.29%2.44M
-17.72%2.47M
-2.76%2.50M
18.45%2.99M
14.06%3.02M
21.14%3.00M
--2.57M
--2.53M
--2.65M
--2.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.35%862.00K
14.16%806.00K
33.24%938.00K
22.54%870.00K
11.68%803.00K
-1.81%706.00K
9.49%704.00K
10.25%710.00K
12.34%719.00K
18.26%719.00K
23.42%643.00K
--644.00K
--640.00K
--608.00K
--521.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---109.00K
---109.00K
---516.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
10.78%-4.34M
1.10%-4.51M
14.64%-4.68M
-73.14%-8.04M
42.17%-4.86M
22.72%-4.56M
27.27%-5.48M
37.70%-4.64M
-87.72%-8.41M
-30.12%-5.91M
-80.30%-7.54M
---7.45M
---4.48M
---4.54M
---4.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-64.37%233.00K
-9.26%578.00K
-9.87%575.00K
-65.69%282.00K
-3.40%654.00K
-23.99%637.00K
-25.12%638.00K
--822.00K
--677.00K
661.82%838.00K
1296.72%852.00K
----
----
--110.00K
--61.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
305.56%73.00K
-72.86%19.00K
71.64%115.00K
-77.00%23.00K
-71.88%18.00K
-22.22%70.00K
-49.62%67.00K
88.68%100.00K
-32.63%64.00K
-47.67%90.00K
-0.75%133.00K
--53.00K
--95.00K
--172.00K
--134.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---778.00K
---134.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-162.73%-754.00K
78.47%-285.00K
-178.52%-223.00K
-407.19%-1.41M
73.45%1.20M
-139.42%-1.32M
100.67%284.00K
162.62%459.00K
210.88%693.00K
58.36%-553.00K
---42.46M
---733.00K
---625.00K
---1.33M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--0.00
--283.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-79.93%-4.93M
20.32%-4.24M
4.00%-4.44M
-165.47%-9.19M
61.41%-2.74M
6.83%-5.32M
90.61%-4.63M
61.61%-3.46M
-33.17%-7.10M
3.68%-5.71M
-1058.26%-49.28M
---9.02M
---5.33M
---5.93M
---4.25M
Thuế thu nhập
276.47%30.00K
642.86%38.00K
523.08%55.00K
544.52%649.00K
-129.31%-17.00K
---7.00K
-533.33%-13.00K
-287.18%-146.00K
9.43%58.00K
-100.00%0.00
123.08%3.00K
--78.00K
--53.00K
--51.00K
---13.00K
Doanh thu sau thuế
-82.16%-4.96M
19.50%-4.28M
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.16%-4.96M
19.50%-4.28M
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-82.16%-4.96M
19.50%-4.28M
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-82.16%-4.96M
19.50%-4.28M
2.53%-4.50M
-196.74%-9.84M
61.96%-2.72M
6.95%-5.31M
90.63%-4.62M
63.54%-3.31M
-32.94%-7.16M
4.50%-5.71M
-1061.88%-49.29M
---9.09M
---5.39M
---5.98M
---4.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-74.83%-0.10
22.92%-0.09
6.29%-0.09
-189.33%-0.20
62.93%-0.06
8.25%-0.11
90.74%-0.10
64.06%-0.07
-32.51%-0.15
4.59%-0.12
-1061.85%-1.04
---0.19
---0.11
---0.13
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-74.83%-0.10
22.92%-0.09
6.29%-0.09
-189.33%-0.20
62.93%-0.06
8.25%-0.11
90.74%-0.10
64.06%-0.07
-32.51%-0.15
4.59%-0.12
-1061.85%-1.04
---0.19
---0.11
---0.13
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI