Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crgo
/
Freightos Ltd
CRGO
3.160
USD
-0.020
-0.63%
Đóng cửa 09/05, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
158.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Freightos Ltd
3.160
-0.020
-0.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
31.46%
7.44M
29.69%
6.95M
25.28%
6.59M
21.11%
6.18M
11.09%
5.66M
11.03%
5.36M
8.43%
5.26M
8.94%
5.11M
-1.28%
5.09M
9.89%
4.82M
--
4.85M
--
4.69M
--
5.16M
--
4.39M
Doanh thu
31.46%
7.44M
29.69%
6.95M
25.28%
6.59M
21.11%
6.18M
11.09%
5.66M
11.03%
5.36M
8.43%
5.26M
8.94%
5.11M
-1.28%
5.09M
9.89%
4.82M
--
4.85M
--
4.69M
--
5.16M
--
4.39M
Chi phí doanh thu
23.24%
2.44M
15.01%
2.31M
7.45%
2.13M
-6.20%
2.16M
-8.78%
1.98M
-0.40%
2.00M
0.40%
1.99M
9.09%
2.31M
4.32%
2.17M
19.61%
2.01M
--
1.98M
--
2.11M
--
2.08M
--
1.68M
Chi phí hoạt động
16.92%
11.95M
7.26%
11.63M
47.72%
14.62M
-18.26%
11.05M
-7.06%
10.22M
-12.33%
10.84M
-19.51%
9.90M
47.43%
13.52M
13.42%
11.00M
44.24%
12.36M
--
12.30M
--
9.17M
--
9.70M
--
8.57M
Chi phí R&D
24.48%
3.03M
16.91%
2.88M
12.63%
2.82M
-14.54%
2.56M
-19.29%
2.44M
-17.72%
2.47M
-2.76%
2.50M
18.45%
2.99M
14.06%
3.02M
21.14%
3.00M
--
2.57M
--
2.53M
--
2.65M
--
2.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.16%
806.00K
33.24%
938.00K
22.54%
870.00K
11.68%
803.00K
-1.81%
706.00K
9.49%
704.00K
10.25%
710.00K
12.34%
719.00K
18.26%
719.00K
23.42%
643.00K
--
644.00K
--
640.00K
--
608.00K
--
521.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-109.00K
--
-109.00K
--
-516.00K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
1.10%
-4.51M
14.64%
-4.68M
-73.14%
-8.04M
42.17%
-4.86M
22.72%
-4.56M
27.27%
-5.48M
37.70%
-4.64M
-87.72%
-8.41M
-30.12%
-5.91M
-80.30%
-7.54M
--
-7.45M
--
-4.48M
--
-4.54M
--
-4.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.26%
578.00K
-9.87%
575.00K
-65.69%
282.00K
-3.40%
654.00K
-23.99%
637.00K
-25.12%
638.00K
--
822.00K
--
677.00K
661.82%
838.00K
1296.72%
852.00K
--
--
--
--
--
110.00K
--
61.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-72.86%
19.00K
71.64%
115.00K
-77.00%
23.00K
-71.88%
18.00K
-22.22%
70.00K
-49.62%
67.00K
88.68%
100.00K
-32.63%
64.00K
-47.67%
90.00K
-0.75%
133.00K
--
53.00K
--
95.00K
--
172.00K
--
134.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-778.00K
--
-134.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
78.47%
-285.00K
-178.52%
-223.00K
-407.19%
-1.41M
73.45%
1.20M
-139.42%
-1.32M
100.67%
284.00K
162.62%
459.00K
210.88%
693.00K
58.36%
-553.00K
--
-42.46M
--
-733.00K
--
-625.00K
--
-1.33M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
--
283.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
20.32%
-4.24M
4.00%
-4.44M
-165.47%
-9.19M
61.41%
-2.74M
6.83%
-5.32M
90.61%
-4.63M
61.61%
-3.46M
-33.17%
-7.10M
3.68%
-5.71M
-1058.26%
-49.28M
--
-9.02M
--
-5.33M
--
-5.93M
--
-4.25M
Thuế thu nhập
642.86%
38.00K
523.08%
55.00K
544.52%
649.00K
-129.31%
-17.00K
--
-7.00K
-533.33%
-13.00K
-287.18%
-146.00K
9.43%
58.00K
-100.00%
0.00
123.08%
3.00K
--
78.00K
--
53.00K
--
51.00K
--
-13.00K
Doanh thu sau thuế
19.50%
-4.28M
2.53%
-4.50M
-196.74%
-9.84M
61.96%
-2.72M
6.95%
-5.31M
90.63%
-4.62M
63.54%
-3.31M
-32.94%
-7.16M
4.50%
-5.71M
-1061.88%
-49.29M
--
-9.09M
--
-5.39M
--
-5.98M
--
-4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.50%
-4.28M
2.53%
-4.50M
-196.74%
-9.84M
61.96%
-2.72M
6.95%
-5.31M
90.63%
-4.62M
63.54%
-3.31M
-32.94%
-7.16M
4.50%
-5.71M
-1061.88%
-49.29M
--
-9.09M
--
-5.39M
--
-5.98M
--
-4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
19.50%
-4.28M
2.53%
-4.50M
-196.74%
-9.84M
61.96%
-2.72M
6.95%
-5.31M
90.63%
-4.62M
63.54%
-3.31M
-32.94%
-7.16M
4.50%
-5.71M
-1061.88%
-49.29M
--
-9.09M
--
-5.39M
--
-5.98M
--
-4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
19.50%
-4.28M
2.53%
-4.50M
-196.74%
-9.84M
61.96%
-2.72M
6.95%
-5.31M
90.63%
-4.62M
63.54%
-3.31M
-32.94%
-7.16M
4.50%
-5.71M
-1061.88%
-49.29M
--
-9.09M
--
-5.39M
--
-5.98M
--
-4.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
22.92%
-0.09
6.29%
-0.09
-189.33%
-0.20
62.93%
-0.06
8.25%
-0.11
90.74%
-0.10
64.06%
-0.07
-32.51%
-0.15
4.59%
-0.12
-1061.85%
-1.04
--
-0.19
--
-0.11
--
-0.13
--
-0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.92%
-0.09
6.29%
-0.09
-189.33%
-0.20
62.93%
-0.06
8.25%
-0.11
90.74%
-0.10
64.06%
-0.07
-32.51%
-0.15
4.59%
-0.12
-1061.85%
-1.04
--
-0.19
--
-0.11
--
-0.13
--
-0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký