Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crgo
/
Freightos Ltd
CRGO
2.300
USD
+0.010
+0.44%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
115.10M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Freightos Ltd
2.300
+0.010
+0.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
116.66%
290.00K
-51.37%
-4.53M
42.10%
-3.07M
57.11%
-2.76M
85.92%
-1.74M
42.15%
-2.99M
-93.74%
-5.29M
-78.33%
-6.45M
-264.83%
-12.36M
--
-5.17M
--
-2.73M
--
-3.61M
--
-3.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.53%
-4.50M
-196.74%
-9.84M
61.96%
-2.72M
6.95%
-5.31M
90.63%
-4.62M
63.54%
-3.31M
-32.94%
-7.16M
4.50%
-5.71M
-1061.88%
-49.29M
--
-9.09M
--
-5.39M
--
-5.98M
--
-4.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
33.24%
938.00K
445.07%
3.87M
11.68%
803.00K
-1.81%
706.00K
9.49%
704.00K
10.25%
710.00K
12.34%
719.00K
18.26%
719.00K
23.42%
643.00K
--
644.00K
--
640.00K
--
608.00K
--
521.00K
Các mục phi tiền mặt khác
232.84%
223.00K
536.53%
1.41M
-6.60%
-1.48M
139.42%
1.32M
-99.83%
67.00K
-112.32%
-323.00K
--
-1.39M
--
553.00K
--
38.76M
--
2.62M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
435.02%
1.70M
-420.79%
-1.37M
46.58%
-156.00K
75.57%
-299.00K
111.72%
317.00K
-53.88%
428.00K
-121.31%
-292.00K
-181.60%
-1.22M
-2359.09%
-2.71M
--
928.00K
--
1.37M
--
1.50M
--
-110.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-280.98%
-701.00K
-138.33%
-184.00K
-145.92%
-241.00K
-246.01%
-311.00K
59.29%
-184.00K
51.42%
480.00K
-242.03%
-98.00K
153.52%
213.00K
-745.71%
-452.00K
--
317.00K
--
69.00K
--
-398.00K
--
70.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-454.55%
-234.00K
-8.43%
391.00K
-43.39%
424.00K
26.93%
-844.00K
-5.71%
66.00K
184.67%
427.00K
685.16%
749.00K
-748.88%
-1.16M
120.47%
70.00K
--
150.00K
--
-128.00K
--
178.00K
--
-342.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
244.91%
1.17M
-106.23%
-74.00K
50.62%
-596.00K
336.28%
508.00K
-3200.00%
-806.00K
-54.33%
1.19M
-321.06%
-1.21M
-108.76%
-215.00K
-88.98%
26.00K
--
2.60M
--
546.00K
--
2.46M
--
236.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-244.91%
-1.17M
106.23%
74.00K
-50.62%
596.00K
-336.28%
-508.00K
3200.00%
806.00K
54.42%
-1.19M
321.06%
1.21M
108.76%
215.00K
88.98%
-26.00K
--
-2.60M
--
-546.00K
--
-2.46M
--
-236.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
116.66%
290.00K
-51.37%
-4.53M
42.10%
-3.07M
57.11%
-2.76M
85.92%
-1.74M
42.15%
-2.99M
-93.74%
-5.29M
-78.33%
-6.45M
-264.83%
-12.36M
--
-5.17M
--
-2.73M
--
-3.61M
--
-3.39M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-250.00%
-9.00K
166.67%
16.00K
1600.00%
15.00K
-59.09%
9.00K
-86.67%
6.00K
-82.35%
6.00K
-102.33%
-1.00K
-75.56%
22.00K
-43.04%
45.00K
--
34.00K
--
43.00K
--
90.00K
--
79.00K
Chi phí vốn
100.00%
16.00K
166.67%
16.00K
150.00%
15.00K
-59.09%
9.00K
-82.61%
8.00K
-84.21%
6.00K
-86.36%
6.00K
-75.56%
22.00K
-42.50%
46.00K
--
38.00K
--
44.00K
--
90.00K
--
80.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-250.00%
-9.00K
166.67%
16.00K
1600.00%
15.00K
-59.09%
9.00K
-86.67%
6.00K
-82.35%
6.00K
-102.33%
-1.00K
-75.56%
22.00K
-43.04%
45.00K
--
34.00K
--
43.00K
--
90.00K
--
79.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
-3.35M
--
--
--
--
-146.01%
-75.00K
--
0.00
--
0.00
96.87%
-136.00K
--
163.00K
--
0.00
--
0.00
--
-4.34M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
531.94%
25.88M
99.55%
-52.00K
89.66%
-3.00K
99.90%
-30.00K
70.70%
-5.99M
-19422.03%
-11.52M
-123.08%
-29.00K
-10205.69%
-30.81M
-11137.91%
-20.45M
--
-59.00K
--
-13.00K
--
-299.00K
--
-182.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
-99.52%
6.00K
--
11.54M
--
--
--
29.68M
--
1.25M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
531.66%
25.89M
-100.38%
-68.00K
-374.45%
-3.36M
137.31%
11.51M
70.93%
-6.00M
25734.29%
18.08M
2287.50%
1.23M
-7826.99%
-30.84M
-348.57%
-20.63M
--
70.00K
--
-56.00K
--
-389.00K
--
-4.60M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
188.28%
113.00K
595.12%
203.00K
81.48%
-10.00K
113.61%
20.00K
-100.17%
-128.00K
-101.79%
-41.00K
52.63%
-54.00K
15.52%
-147.00K
68715.89%
73.42M
--
2.29M
--
-114.00K
--
-174.00K
--
-107.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.67%
-151.00K
-18.18%
-208.00K
-34.88%
-116.00K
-5.44%
-155.00K
94.33%
-150.00K
-107.77%
-176.00K
36.76%
-86.00K
20.11%
-147.00K
-1965.63%
-2.64M
--
2.27M
--
-136.00K
--
-184.00K
--
-128.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
76.04M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1100.00%
264.00K
204.44%
411.00K
231.25%
106.00K
--
175.00K
15.79%
22.00K
575.00%
135.00K
45.45%
32.00K
-100.00%
0.00
-9.52%
19.00K
--
20.00K
--
22.00K
--
10.00K
--
21.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
188.28%
113.00K
595.12%
203.00K
81.48%
-10.00K
113.61%
20.00K
-100.17%
-128.00K
-101.79%
-41.00K
52.63%
-54.00K
15.52%
-147.00K
68715.89%
73.42M
--
2.29M
--
-114.00K
--
-174.00K
--
-107.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.82%
10.12M
186.64%
14.55M
125.96%
21.00M
-73.77%
12.27M
210.61%
20.16M
-45.73%
5.08M
-25.26%
9.29M
176.74%
46.78M
-74.11%
6.49M
--
9.35M
--
12.44M
--
16.90M
--
25.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
433.45%
26.32M
-129.37%
-4.43M
-52.94%
-6.45M
123.29%
8.73M
-119.59%
-7.89M
627.40%
15.09M
-36.86%
-4.22M
-738.94%
-37.48M
592.73%
40.29M
--
-2.86M
--
-3.08M
--
-4.47M
--
-8.18M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
196.15%
25.00K
-200.00%
-38.00K
86.17%
-13.00K
41.07%
-33.00K
80.74%
-26.00K
186.36%
38.00K
47.49%
-94.00K
80.76%
-56.00K
-68.75%
-135.00K
--
-44.00K
--
-179.00K
--
-291.00K
--
-80.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
196.91%
36.44M
-49.82%
10.12M
186.64%
14.55M
125.96%
21.00M
-73.77%
12.27M
210.61%
20.16M
-45.73%
5.08M
-25.26%
9.29M
176.74%
46.78M
--
6.49M
--
9.35M
--
12.44M
--
16.90M
Dòng tiền tự do
115.67%
274.00K
-51.60%
-4.54M
41.88%
-3.08M
57.12%
-2.77M
85.91%
-1.75M
42.46%
-3.00M
-90.89%
-5.30M
-74.60%
-6.47M
-257.74%
-12.41M
--
-5.21M
--
-2.78M
--
-3.70M
--
-3.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký