Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crgo
/
Freightos Ltd
CRGO
2.300
USD
+0.010
+0.44%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
115.10M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Freightos Ltd
2.300
+0.010
+0.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-26.85%
36.44M
--
--
-25.10%
41.32M
-22.17%
47.40M
-25.58%
49.81M
696.13%
51.69M
749.86%
55.17M
389.72%
60.90M
--
66.94M
--
6.49M
--
6.49M
--
12.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
196.91%
36.44M
--
--
186.64%
14.55M
125.96%
21.00M
-73.77%
12.27M
210.61%
20.16M
-21.81%
5.08M
-25.26%
9.29M
--
46.78M
--
6.49M
--
6.49M
--
12.44M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
--
-46.56%
26.77M
-48.85%
26.39M
86.22%
37.54M
--
31.52M
--
50.10M
--
51.60M
--
20.16M
--
--
--
0.00
--
--
Các khoản phải thu
55.85%
5.54M
--
--
-8.49%
4.38M
-5.87%
4.20M
6.31%
3.55M
42.11%
4.48M
51.76%
4.78M
27.71%
4.47M
--
3.34M
--
3.15M
--
3.15M
--
3.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
87.40%
3.82M
--
--
20.28%
2.72M
7.30%
2.34M
-14.69%
2.04M
-2.89%
1.88M
16.63%
2.26M
-3.93%
2.18M
--
2.39M
--
1.94M
--
1.94M
--
2.27M
-Các khoản phải thu khác
13.40%
1.72M
--
--
-34.23%
1.66M
-18.39%
1.87M
58.97%
1.52M
113.83%
2.60M
107.74%
2.52M
85.95%
2.29M
--
953.00K
--
1.22M
--
1.22M
--
1.23M
Tài sản ngắn hạn khác
-23.13%
3.35M
--
--
-5.32%
4.47M
9.08%
3.84M
31.55%
4.35M
6.76%
3.55M
41.89%
4.72M
-45.85%
3.52M
--
3.31M
--
3.33M
--
3.33M
--
6.51M
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.48%
45.32M
--
--
-22.43%
50.17M
-19.51%
55.45M
-21.57%
57.72M
360.38%
59.72M
398.63%
64.68M
206.96%
68.89M
--
73.59M
--
12.97M
--
12.97M
--
22.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
21.04%
2.35M
--
--
7.91%
1.90M
-10.45%
1.72M
-0.87%
1.94M
0.42%
2.16M
-18.27%
1.76M
-23.96%
1.92M
--
1.96M
--
2.15M
--
2.15M
--
2.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
3.30%
23.50M
--
--
17.72%
27.92M
-7.96%
22.27M
-7.81%
22.75M
-7.40%
23.23M
-5.49%
23.72M
-6.65%
24.20M
--
24.68M
--
25.09M
--
25.09M
--
25.92M
Tài sản dài hạn khác
-19.48%
2.12M
--
--
24.56%
2.74M
23.53%
2.71M
15.23%
2.63M
61.79%
2.57M
38.47%
2.20M
23.43%
2.20M
--
2.29M
--
1.59M
--
1.59M
--
1.78M
Tổng tài sản dài hạn
2.36%
27.97M
--
--
17.64%
32.56M
-5.69%
26.71M
-5.52%
27.32M
-3.00%
27.97M
-4.02%
27.68M
-6.33%
28.32M
--
28.92M
--
28.84M
--
28.84M
--
30.23M
Tổng tài sản
-13.82%
73.29M
--
--
-10.42%
82.73M
-15.49%
82.15M
-17.04%
85.04M
109.74%
87.69M
120.91%
92.35M
84.55%
97.20M
--
102.51M
--
41.81M
--
41.81M
--
52.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.37%
6.02M
--
--
16.71%
5.51M
80.71%
6.37M
67.85%
5.55M
6.76%
3.55M
41.89%
4.72M
-45.85%
3.52M
--
3.31M
--
3.33M
--
3.33M
--
6.51M
Chi phí trích trước
39.32%
6.87M
--
--
23.35%
7.25M
-11.14%
5.57M
-12.37%
4.93M
-33.36%
4.93M
-20.59%
5.88M
-12.10%
6.27M
--
5.63M
--
7.40M
--
7.40M
--
7.13M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
33.64%
719.00K
--
--
6.90%
697.00K
-26.35%
492.00K
-11.95%
538.00K
-81.17%
587.00K
-79.09%
652.00K
1.21%
668.00K
--
611.00K
--
3.12M
--
3.12M
--
660.00K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.50M
--
2.50M
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
33.64%
719.00K
--
--
6.90%
697.00K
-26.35%
492.00K
-11.95%
538.00K
-4.24%
587.00K
6.36%
652.00K
1.21%
668.00K
--
611.00K
--
613.00K
--
613.00K
--
660.00K
Nợ ngắn hạn khác
8.37%
6.02M
--
--
16.71%
5.51M
80.71%
6.37M
67.85%
5.55M
6.76%
3.55M
41.89%
4.72M
-45.85%
3.52M
--
3.31M
--
3.33M
--
3.33M
--
6.51M
Tổng nợ ngắn hạn
32.98%
19.26M
--
--
19.38%
17.31M
14.21%
15.98M
6.08%
14.48M
-28.67%
12.18M
-15.12%
14.50M
-15.81%
13.99M
--
13.65M
--
17.08M
--
17.08M
--
16.62M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-1.59%
1.30M
--
--
21.52%
1.29M
9.76%
1.40M
3.36%
1.32M
-2.94%
1.26M
-17.77%
1.06M
2.91%
1.27M
--
1.28M
--
1.29M
--
1.29M
--
1.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Phúc lợi nhân viên
-1.59%
1.30M
--
--
21.52%
1.29M
9.76%
1.40M
3.36%
1.32M
-2.94%
1.26M
-17.77%
1.06M
2.91%
1.27M
--
1.28M
--
1.29M
--
1.29M
--
1.23M
Nợ dài hạn khác
-2.03%
1.30M
--
--
-62.50%
1.29M
-73.31%
1.40M
-76.47%
1.33M
2.85%
2.75M
29.09%
3.45M
70.12%
5.23M
--
5.65M
--
2.67M
--
2.67M
--
3.07M
Tổng nợ dài hạn
29.87%
2.49M
--
--
-49.71%
1.83M
-65.62%
1.87M
-67.53%
1.92M
12.82%
3.46M
18.75%
3.64M
43.11%
5.43M
--
5.91M
--
3.07M
--
3.07M
--
3.79M
Tổng các khoản nợ
32.62%
21.75M
--
--
5.51%
19.14M
-8.10%
17.85M
-16.15%
16.40M
-22.35%
15.64M
-9.96%
18.14M
-4.86%
19.42M
--
19.56M
--
20.15M
--
20.15M
--
20.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.07%
262.73M
--
--
2.11%
260.31M
2.80%
258.39M
2.63%
257.41M
82.70%
256.19M
81.80%
254.94M
84.29%
251.35M
--
250.81M
--
140.23M
--
140.23M
--
136.39M
Lợi nhuận giữ lại
-11.85%
-211.17M
--
--
-8.83%
-196.83M
-11.75%
-194.11M
-12.38%
-188.79M
-55.16%
-184.18M
-52.36%
-180.86M
-66.66%
-173.70M
--
-167.99M
--
-118.71M
--
-118.71M
--
-104.23M
Vốn dự trữ
2.07%
262.73M
--
--
2.11%
260.31M
2.80%
258.39M
2.63%
257.41M
82.70%
256.19M
81.80%
254.94M
84.29%
251.35M
--
250.81M
--
140.23M
--
140.23M
--
136.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-177.78%
-21.00K
-1237.04%
-307.00K
-15.33%
116.00K
-80.29%
27.00K
-80.29%
27.00K
-80.29%
27.00K
0.00%
137.00K
47.31%
137.00K
--
137.00K
--
137.00K
--
137.00K
--
93.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.91%
51.54M
--
--
-14.31%
63.59M
-17.33%
64.31M
-17.25%
68.64M
232.60%
72.04M
242.64%
74.22M
141.13%
77.78M
--
82.95M
--
21.66M
--
21.66M
--
32.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký