tradingkey.logo

Freightos Ltd

CRGO
3.170USD
-0.030-0.94%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Freightos Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.84%30.65M
-27.95%34.15M
-26.85%36.44M
----
-25.10%41.32M
-22.17%47.40M
-25.58%49.81M
696.13%51.69M
749.86%55.17M
389.72%60.90M
--66.94M
--6.49M
--6.49M
--12.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.96%16.29M
-4.86%19.98M
196.91%36.44M
----
186.64%14.55M
125.96%21.00M
-73.77%12.27M
210.61%20.16M
-21.81%5.08M
-25.26%9.29M
--46.78M
--6.49M
--6.49M
--12.44M
-Đầu tư ngắn hạn
-46.38%14.36M
-46.32%14.17M
-100.00%0.00
----
-46.56%26.77M
-48.85%26.39M
86.22%37.54M
--31.52M
--50.10M
--51.60M
--20.16M
----
--0.00
----
Các khoản phải thu
44.88%6.34M
51.67%6.38M
55.85%5.54M
----
-8.49%4.38M
-5.87%4.20M
6.31%3.55M
42.11%4.48M
51.76%4.78M
27.71%4.47M
--3.34M
--3.15M
--3.15M
--3.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
56.89%4.26M
73.07%4.04M
87.40%3.82M
----
20.28%2.72M
7.30%2.34M
-14.69%2.04M
-2.89%1.88M
16.63%2.26M
-3.93%2.18M
--2.39M
--1.94M
--1.94M
--2.27M
-Các khoản phải thu khác
25.24%2.08M
24.89%2.33M
13.40%1.72M
----
-34.23%1.66M
-18.39%1.87M
58.97%1.52M
113.83%2.60M
107.74%2.52M
85.95%2.29M
--953.00K
--1.22M
--1.22M
--1.23M
Tài sản ngắn hạn khác
-31.29%3.07M
-14.23%3.30M
-23.13%3.35M
----
-5.32%4.47M
9.08%3.84M
31.55%4.35M
6.76%3.55M
41.89%4.72M
-45.85%3.52M
--3.31M
--3.33M
--3.33M
--6.51M
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.16%40.06M
-20.96%43.82M
-21.48%45.32M
----
-22.43%50.17M
-19.51%55.45M
-21.57%57.72M
360.38%59.72M
398.63%64.68M
206.96%68.89M
--73.59M
--12.97M
--12.97M
--22.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.12%2.09M
33.91%2.31M
21.04%2.35M
----
7.91%1.90M
-10.45%1.72M
-0.87%1.94M
0.42%2.16M
-18.27%1.76M
-23.96%1.92M
--1.96M
--2.15M
--2.15M
--2.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.47%22.76M
4.89%23.36M
3.30%23.50M
----
17.72%27.92M
-7.96%22.27M
-7.81%22.75M
-7.40%23.23M
-5.49%23.72M
-6.65%24.20M
--24.68M
--25.09M
--25.09M
--25.92M
Tài sản dài hạn khác
-19.50%2.21M
-20.97%2.15M
-19.48%2.12M
----
24.56%2.74M
23.53%2.71M
15.23%2.63M
61.79%2.57M
38.47%2.20M
23.43%2.20M
--2.29M
--1.59M
--1.59M
--1.78M
Tổng tài sản dài hạn
-16.89%27.06M
4.14%27.81M
2.36%27.97M
----
17.64%32.56M
-5.69%26.71M
-5.52%27.32M
-3.00%27.97M
-4.02%27.68M
-6.33%28.32M
--28.92M
--28.84M
--28.84M
--30.23M
Tổng tài sản
-18.87%67.12M
-12.80%71.64M
-13.82%73.29M
----
-10.42%82.73M
-15.49%82.15M
-17.04%85.04M
109.74%87.69M
120.91%92.35M
84.55%97.20M
--102.51M
--41.81M
--41.81M
--52.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
23.10%6.78M
-1.79%6.26M
8.37%6.02M
----
16.71%5.51M
80.71%6.37M
67.85%5.55M
6.76%3.55M
41.89%4.72M
-45.85%3.52M
--3.31M
--3.33M
--3.33M
--6.51M
Chi phí trích trước
-1.89%7.11M
36.66%7.61M
39.32%6.87M
----
23.35%7.25M
-11.14%5.57M
-12.37%4.93M
-33.36%4.93M
-20.59%5.88M
-12.10%6.27M
--5.63M
--7.40M
--7.40M
--7.13M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.30%667.00K
69.11%832.00K
33.64%719.00K
----
6.90%697.00K
-26.35%492.00K
-11.95%538.00K
-81.17%587.00K
-79.09%652.00K
1.21%668.00K
--611.00K
--3.12M
--3.12M
--660.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.50M
--2.50M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.30%667.00K
69.11%832.00K
33.64%719.00K
----
6.90%697.00K
-26.35%492.00K
-11.95%538.00K
-4.24%587.00K
6.36%652.00K
1.21%668.00K
--611.00K
--613.00K
--613.00K
--660.00K
Nợ ngắn hạn khác
23.10%6.78M
-1.79%6.26M
8.37%6.02M
----
16.71%5.51M
80.71%6.37M
67.85%5.55M
6.76%3.55M
41.89%4.72M
-45.85%3.52M
--3.31M
--3.33M
--3.33M
--6.51M
Tổng nợ ngắn hạn
14.83%19.88M
27.44%20.37M
32.98%19.26M
----
19.38%17.31M
14.21%15.98M
6.08%14.48M
-28.67%12.18M
-15.12%14.50M
-15.81%13.99M
--13.65M
--17.08M
--17.08M
--16.62M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
10.36%1.43M
-3.30%1.35M
-1.59%1.30M
----
21.52%1.29M
9.76%1.40M
3.36%1.32M
-2.94%1.26M
-17.77%1.06M
2.91%1.27M
--1.28M
--1.29M
--1.29M
--1.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Phúc lợi nhân viên
10.36%1.43M
-3.30%1.35M
-1.59%1.30M
----
21.52%1.29M
9.76%1.40M
3.36%1.32M
-2.94%1.26M
-17.77%1.06M
2.91%1.27M
--1.28M
--1.29M
--1.29M
--1.23M
Nợ dài hạn khác
10.36%1.43M
-3.30%1.35M
-2.03%1.30M
----
-62.50%1.29M
-73.31%1.40M
-76.47%1.33M
2.85%2.75M
29.09%3.45M
70.12%5.23M
--5.65M
--2.67M
--2.67M
--3.07M
Tổng nợ dài hạn
38.07%2.53M
34.19%2.50M
29.87%2.49M
----
-49.71%1.83M
-65.62%1.87M
-67.53%1.92M
12.82%3.46M
18.75%3.64M
43.11%5.43M
--5.91M
--3.07M
--3.07M
--3.79M
Tổng các khoản nợ
17.05%22.40M
28.14%22.87M
32.62%21.75M
----
5.51%19.14M
-8.10%17.85M
-16.15%16.40M
-22.35%15.64M
-9.96%18.14M
-4.86%19.42M
--19.56M
--20.15M
--20.15M
--20.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.69%264.70M
2.09%263.80M
2.07%262.73M
----
2.11%260.31M
2.80%258.39M
2.63%257.41M
82.70%256.19M
81.80%254.94M
84.29%251.35M
--250.81M
--140.23M
--140.23M
--136.39M
Lợi nhuận giữ lại
-11.98%-220.41M
-10.99%-215.45M
-11.85%-211.17M
----
-8.83%-196.83M
-11.75%-194.11M
-12.38%-188.79M
-55.16%-184.18M
-52.36%-180.86M
-66.66%-173.70M
---167.99M
---118.71M
---118.71M
---104.23M
Vốn dự trữ
1.69%264.70M
2.09%263.80M
2.07%262.73M
----
2.11%260.31M
2.80%258.39M
2.63%257.41M
82.70%256.19M
81.80%254.94M
84.29%251.35M
--250.81M
--140.23M
--140.23M
--136.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
261.21%419.00K
1425.93%412.00K
-177.78%-21.00K
-1237.04%-307.00K
-15.33%116.00K
-80.29%27.00K
-80.29%27.00K
-80.29%27.00K
0.00%137.00K
47.31%137.00K
--137.00K
--137.00K
--137.00K
--93.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-29.68%44.72M
-24.17%48.77M
-24.91%51.54M
----
-14.31%63.59M
-17.33%64.31M
-17.25%68.64M
232.60%72.04M
242.64%74.22M
141.13%77.78M
--82.95M
--21.66M
--21.66M
--32.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI